Tổng quan về vòi chữa cháy VJ50-20/16
Trong chuỗi thiết bị PCCC, cuộn vòi đóng vai trò dẫn nước áp lực cao từ họng nước hoặc trụ cứu hỏa đến lăng phun. VJ50-20/16 được thiết kế để triển khai nhanh, chịu áp, bền cơ học và dùng lặp lại nhiều lần nếu bảo dưỡng đúng quy trình. Cấu trúc lớp ngoài sợi dệt và lớp trong cao su tạo nên độ kín khít, giảm thất thoát áp lực dọc chiều dài vòi.
Khi bố trí trong hộp chữa cháy vách tường, cuộn vòi thường đi kèm van DN50, lăng phun DN50 và đồng hồ áp lực. Sự đồng bộ này giúp đội PCCC tại chỗ tiếp cận đám cháy nhanh, kiểm soát hướng phun, giảm thời gian xử lý và tổn thất tài sản.
Ý nghĩa mã số VJ50-20/16
- 50 = đường kính trong DN50, lắp với khớp nối, van và lăng DN50.
- 20 = chiều dài cuộn vòi 20 mét, phù hợp hành lang, cầu thang và khoảng cách thao tác phổ biến.
- 16 = áp suất danh định 1.6 MPa (16 bar), đảm bảo an toàn vận hành trong hệ thống cấp nước chữa cháy.
Xem đầy đủ các sản phẩm: vòi nước cứu hỏa
Cấu tạo kỹ thuật của cuộn vòi
Cấu tạo của VJ50-20/16 tập trung vào ba nhóm thành phần: lớp sợi áo ngoài, lớp lót trong chống thấm và cặp đầu nối kim loại. Mỗi thành phần đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, độ kín và hiệu quả cấp nước khi chữa cháy.
Lớp sợi áo ngoài
Lớp áo ngoài thường dệt bằng sợi polyester có cường lực cao. Kiểu dệt đan chéo giúp phân tán lực kéo, tăng khả năng chống mài mòn khi vòi cọ xát nền gạch, bậc thang hoặc mép cửa. Bề mặt dệt còn hỗ trợ thoát ẩm sau khi sử dụng, hạn chế ủ ẩm gây mốc.
Lớp lót trong chống thấm
Lớp lót trong bằng vật liệu cao su chuyên dụng (phổ biến EPDM/NBR) tạo tính kín nước và ổn định áp lực dọc 20 mét. Bề mặt lót nhẵn giảm ma sát trong, giúp duy trì lưu lượng ra lăng phun. Cấu trúc này cũng hỗ trợ cuộn gọn nhanh, không bị xẹp gấp gây tắc.
Đầu nối và khớp nối
Hai đầu vòi lắp sẵn khớp nối hợp kim (nhôm/đồng) theo chuẩn thông dụng, cho phép cặp/nhả nhanh với van DN50, lăng DN50 hoặc nối dài thêm cuộn. Vật liệu hợp kim vừa đủ bền, vừa hạn chế khối lượng, giúp thao tác linh hoạt trong không gian hẹp.
Nguyên lý hoạt động và đường đi của nước
Nguyên lý vận hành đơn giản: mở van cấp → nước áp lực vào đầu vòi → truyền qua lõi cao su → ra lăng phun để hình thành tia thẳng hoặc sương mịn. Khi hệ thống duy trì 1.6 MPa tại điểm cấp, tổn thất áp qua 20 mét vòi vẫn nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo tia phun có hiệu quả dập cháy.
VJ50-20/16 được tối ưu để hạn chế các điểm xoắn, gấp khúc. Khi kéo triển khai, người thao tác nên trải thẳng từ hộp vách tường về phía đám cháy, sau đó mới mở van để tránh xung áp đột ngột lên thành vòi.
Kiểm soát tổn thất áp
Tổn thất áp phụ thuộc lưu lượng, độ nhám bề mặt trong và số điểm gấp khúc. Lớp lót nhẵn giảm ma sát, còn áo sợi cường lực giúp vòi giữ tiết diện gần như không đổi dưới tải. Khi cần bán kính rẽ gấp, nên tạo vòng cung lớn để không bóp méo tiết diện chảy.
Khả năng tương thích hệ thống
VJ50-20/16 tương thích với van DN50 trong hộp chữa cháy, trụ cứu hỏa lắp ngõ ra DN50 và các dòng lăng phun DN50. Với hệ thống có nhiều tiêu chuẩn đầu nối, nên dùng bộ chuyển đổi đồng bộ ngay tại hộp để tránh nhầm lẫn khi thao tác khẩn cấp.
Trong bố cục cao tầng, mỗi tầng thường bố trí tối thiểu một hộp vách tường. Khoảng cách 20 mét giúp vươn tới cửa thoát hiểm, phòng kỹ thuật và đoạn hành lang hình chữ L. Với không gian đặc thù, có thể kết hợp hai cuộn để tăng tầm với.
Ứng dụng theo bối cảnh công trình
Nhờ đường kính DN50 và chiều dài 20m, VJ50-20/16 cân bằng giữa lưu lượng, tầm với và trọng lượng thao tác. Dưới đây là các bối cảnh ứng dụng thường gặp trong dân dụng và công nghiệp.
Tòa nhà chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại
Cuộn vòi đặt trong hộp vách tường ở sảnh, hành lang và gần cầu thang thoát hiểm. Tổ hợp van–vòi–lăng được niêm yết hướng dẫn, giúp lực lượng PCCC cơ sở vận hành trong vài phút đầu quan trọng trước khi đơn vị chuyên nghiệp tới nơi.
Nhà máy, kho xưởng, logistic
Tại khu sản xuất hoặc kho hàng, bố trí hộp vách tường theo nhịp cột. Chiều dài 20 mét hỗ trợ bao phủ nhiều ô kệ. Khi khu vực có nguy cơ cháy chất lỏng, nên ưu tiên lăng chế độ sương để làm mát và tán quang nhiệt.
Khu vực kỹ thuật và hầm để xe
Trong hầm, đường đi ngoằn ngoèo và mật độ cột dày. Việc chọn cuộn DN50 dài 20m cho phép bẻ góc mềm mại quanh cột, ít tạo điểm bóp. Vật liệu áo sợi chịu mài mòn tốt khi kéo trên bề mặt bê tông hoặc sơn epoxy.
An toàn vận hành và công thái học
Trọng lượng cuộn vòi DN50 ở mức vừa phải so với DN65, giúp một người có thể kéo mở và giữ vòi trong khi người thứ hai vận hành lăng. Lực phản hồi tại tay lăng phụ thuộc lưu lượng và chế độ tia; vì vậy phối hợp theo cặp giúp giảm mỏi và tăng độ chính xác tia phun.
Khi mở van, nên tăng dần để tránh sốc thủy lực. Trong môi trường có khói dày, giữ vòi bám sát sàn giúp định hướng, vừa tránh nhiệt độ cao vùng trần, vừa giữ đường lui an toàn nếu cần rút về.
Bảo dưỡng định kỳ và kiểm định
Lịch bảo dưỡng gợi ý gồm kiểm tra ngoại quan hàng quý, thử kín và thử áp lưu động nửa năm, và tái kiểm định hàng năm theo quy định hiện hành. Nội dung kiểm tra bao gồm rách xước áo sợi, bong tách lớp lót, biến dạng đầu nối và rò rỉ tại khớp.
Sau mỗi lần sử dụng thực tế, nhất thiết làm sạch cặn bẩn, dầu mỡ bám trên áo sợi. Dấu vết hóa chất có thể gây lão hóa cao su nhanh hơn. Việc vệ sinh kịp thời giúp duy trì độ đàn hồi và độ kín của lớp lót trong.
Yếu tố ảnh hưởng đến độ bền
Độ bền của VJ50-20/16 chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm yếu tố: cơ học, môi trường và thao tác. Cơ học gồm kéo, xoắn, ma sát nền; môi trường gồm tia UV, hóa chất, ẩm nấm mốc; thao tác gồm mở van đột ngột, kéo quanh góc nhọn và quăng thả đầu nối xuống sàn.
Giảm thiểu rủi ro bằng cách lắp ốp bo tròn tại mép tường nơi vòi thường vắt qua, dán nhãn cường độ mở van “tăng dần”, và trang bị móc treo thu hồi để tránh quăng kéo gây rách sợi.
So sánh cùng chủng loại: VJ50-20/16 và VJ65-20/16
| Thông số | VJ50-20/16 | VJ65-20/16 |
|---|---|---|
| Đường kính danh nghĩa | DN50 | DN65 |
| Chiều dài cuộn | 20 mét | 20 mét |
| Áp suất danh định | 1.6 MPa (16 bar) | 1.6 MPa (16 bar) |
| Cấu tạo lớp | Áo sợi polyester, lót cao su chống thấm | Áo sợi polyester, lót cao su chống thấm |
| Đầu nối | Hợp kim (nhôm/đồng), chuẩn DN50 | Hợp kim (nhôm/đồng), chuẩn DN65 |
| Khả năng thao tác | Nhẹ hơn, dễ triển khai trong hành lang và khu vực hẹp | Nặng hơn, cần 2 người vận hành, phù hợp không gian rộng |
| Ứng dụng điển hình | Tòa nhà, trung tâm thương mại, nhà máy vừa | Kho xưởng lớn, khu công nghiệp, bồn chứa hóa chất |
| Thương hiệu | Tomoken Fire Việt Nam | Tomoken Fire Việt Nam |
Vận hành trong môi trường đặc thù
Ở khu vực có nguy cơ điện, luôn ngắt điện trước khi phun nước để tránh rò điện lên áo sợi ẩm. Với không gian kín, ưu tiên chế độ sương để làm mát bề mặt, giảm bức xạ nhiệt và cải thiện tầm nhìn.
Tại kho hóa chất, chú ý hướng gió và thoát khí. Tránh đứng ngược chiều gió khi kéo vòi để không bị khói nóng áp sát. Luôn trang bị đồ bảo hộ phù hợp để bảo vệ đường hô hấp và mắt.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.