Lăng chữa cháy

Giới thiệu lăng phun chữa cháy

Trong hệ thống PCCC bằng nước, bơm, đường ống và van chỉ là những “cơ” tạo áp, còn lăng phun là “ngòi bút” viết nên kết quả thực chiến. Tại đầu vòi, lăng quyết định dạng tia, mật độ năng lượng và cách nước tương tác với ngọn lửa.

Nhờ thiết kế gọn nhẹ, lăng phun cho phép lực lượng chữa cháy cơ động ở hành lang, cầu thang, hầm xe hay sát khu vực máy móc. Tính hiệu quả thể hiện ở khả năng chuyển nhanh chiến thuật, thay đổi góc phun và kiểm soát phản lực để luôn làm chủ tình hình.

Thị trường ghi nhận hai xu hướng nổi bật: lăng thẳng hợp kim nhẹ tối ưu tầm xa, và lăng đa năng có tay gạt để chuyển giữa tia tập trung với màn sương. Sự kết hợp khéo léo hai nhóm này tạo cấu hình linh hoạt, đáp ứng hầu hết kịch bản cháy ở Việt Nam.

Về kích thước, DN40 phù hợp khu vực nhỏ, DN50 là chuẩn “phổ thông” của tủ vách tường, và DN65 dành cho lưu lượng cao ở nhà xưởng, kho hàng. Việc chọn đúng DN giúp giữ vững lưu lượng thiết kế, hạn chế sụt áp và tăng độ ổn định tia.

Cấu tạo lăng phun chữa cháy

Cấu tạo lăng phun là sự kết hợp của các chi tiết cơ khí thủy lực được tối ưu cho hai mục tiêu: vận tốc tia cao và kiểm soát hình thái phun. Mỗi chi tiết đều ảnh hưởng trực tiếp tới tầm xa, độ gom tia, độ mịn của sương và độ an toàn khi thao tác.

Thân lăng hợp kim nhẹ

Thân lăng thường đúc bằng hợp kim nhôm để đạt tỷ lệ bền – nhẹ tối ưu. Vật liệu này giúp giảm mỏi tay khi giữ lăng ở tư thế làm việc kéo dài, đồng thời đảm bảo chịu được xung áp khi mở van đột ngột.

Rãnh dẫn và cổ thu

Bên trong thân là hệ rãnh dẫn dòng và cổ thu tiết diện. Rãnh làm nhiệm vụ “thẳng hóa” dòng chảy, còn cổ thu chuyển áp suất thành vận tốc. Sự mượt mà của bề mặt rãnh và độ chuẩn của góc thu quyết định độ ổn định của tia.

Miệng phun và mép tia

Miệng phun được gia công mịn để giảm rối, cho cột tia liền mạch. Mép phun càng sắc nét thì càng ít thất thoát năng lượng, giúp nâng tầm xa và giảm hiện tượng “phân tán sớm” trước khi tia chạm mục tiêu.

Van đóng/mở và tay gạt

Ở lăng đa năng, van hợp kim đồng cho độ kín khít tốt, tăng tuổi thọ ở môi trường ẩm. Tay gạt có hành trình ngắn, giúp chuyển nhanh giữa phun thẳng và phun sương ngay khi đang cấp nước.

Tay cầm, ốp chống trượt

Tay cầm bọc cao su chống trơn trượt, đặc biệt hữu ích khi đeo găng ướt hoặc môi trường có dầu mỡ nhẹ. Hình học tay cầm và vị trí trọng tâm được tính để chống mỏi và kiểm soát phản lực.

Khớp nối và gioăng làm kín

Khớp nối hợp kim nhẹ chuẩn D40/D50/D65 đảm bảo tháo lắp nhanh và kín khít. Gioăng chịu áp và chịu nhiệt là lớp đệm cuối cùng chống rò, đồng thời giảm rung và “giật” tại mối nối khi tăng áp.

Lựa chọn vật liệu

Nhôm tối ưu trọng lượng và chi phí; đồng được dùng ở van nhờ độ kín và kháng ăn mòn; inox hiện diện trong môi trường đặc biệt có hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh cao. Bề mặt thường xử lý chống oxy hóa để duy trì thẩm mỹ và độ bền.

Nguyên lý hoạt động của lăng phun

Lăng phun dựa trên thủy động học: khi nước có áp đi vào thân lăng, tiết diện đường chảy được thu hẹp tại cổ thu, khiến áp suất giảm và vận tốc tăng theo định luật Bernoulli. Phần năng lượng áp chuyển hóa thành động năng, tạo tia phun có sức xuyên lớn.

Chế độ phun thẳng

Dòng nước được “gom” thành cột tia, tập trung năng lượng vào vùng nhỏ, rất phù hợp để đánh trực diện gốc lửa. Tầm xa lớn giúp đứng ở vị trí an toàn mà vẫn tác động hiệu quả lên đám cháy lớp A.

Chế độ phun sương

Van và tay gạt chia dòng thành hạt mịn, tạo màn sương phủ rộng. Sương tăng diện tích trao đổi nhiệt, hạ nhiệt nhanh, đồng thời làm giảm bức xạ nhiệt về phía người vận hành, giúp tiến sát hơn mà an toàn hơn.

Chuyển đổi chiến thuật tức thì

Lăng đa năng cho phép chuyển nhanh giữa hai chế độ. Khi cần xâm nhập để hạ nhiệt, bật sương; khi nhận diện điểm nóng, chuyển thẳng để “đóng đinh” vào lõi cháy. Linh hoạt này là chìa khóa trong môi trường phức tạp.

Những đại lượng cần quan sát

Các thông số thực chiến gồm tầm xa, góc mở sương, lưu lượng, và độ rơi áp trên thân lăng. Việc cân bằng các đại lượng này quyết định lượng nước tiêu thụ, mức độ bao phủ và mức an toàn cho đội hình.

Ứng dụng của lăng phun chữa cháy

Lăng phun xuất hiện ở mọi cấu hình PCCC cấp nước: từ tủ vách tường trong chung cư đến hệ cấp nước công nghiệp. Mục tiêu chung là đưa năng lượng nước tới đúng nơi, đúng thời điểm, theo đúng hình thái mong muốn.

Chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại

Khu vực này ưu tiên lăng đa năng DN50 vì dễ đổi giữa sương và thẳng. Sương dùng để che chắn, hạ nhiệt hành lang; thẳng dùng khi cần tấn công gốc lửa trong phòng.

Nhà xưởng, kho logistics, bến bãi

Không gian rộng và tải cháy lớn cần DN65 để có lưu lượng cao và tầm xa vượt trội. Lăng thẳng giúp đánh điểm nóng; lăng sương được kích hoạt khi cần “hạ nhiệt diện” trước khi tiếp cận.

Không gian kín, hầm xe, tầng kỹ thuật

Ưu tiên sương để giảm tích nhiệt và đẩy khí nóng lên cao. Màn sương cải thiện tầm nhìn và an toàn hô hấp tạm thời, hỗ trợ di tản và triển khai đội hình.

Kho hóa chất nhẹ, khu vực có chất lỏng dễ bay hơi

Mục tiêu là hạn chế bắn tóe và hơi dễ cháy, vì vậy sương mịn là chủ đạo. Khi đã cô lập được điểm nóng cục bộ, mới chuyển sang thẳng để “khoan” vào lõi cháy.

Khu vực thiết bị điện

Nguyên tắc là cắt điện trước khi phun. Nếu bất khả kháng, dùng sương mịn, giữ khoảng cách và hướng nước tránh trực tiếp vào thiết bị nhạy cảm để giảm rủi ro dẫn điện.

Phân loại lăng phun chữa cháy

Tiêu chí Lăng thẳng Lăng sương Lăng đa năng
Hình thái dòng Tia tập trung Sương hạt mịn Chuyển đổi thẳng/sương
Tầm xa Rất lớn Ngắn Lớn (tùy chế độ)
Độ bao phủ Hẹp Rộng Linh hoạt
Tiêu thụ nước Trung bình – cao Trung bình Tùy chọn theo chế độ
Ứng dụng điển hình Đánh lõi cháy lớp A Hầm, hành lang, khu kín Nhà xưởng, kho, công trình đa dụng
Kỹ năng vận hành Dễ, phản lực cao Dễ, an toàn hơn Cần tập đổi chế độ

Bảng thông số kỹ thuật điển hình – Lăng đa năng dòng MWN

Model Đường kính danh nghĩa Chế độ phun Áp suất danh định Áp suất tối đa Lưu lượng (LPM) Điều chỉnh Trọng lượng Vật liệu chính Tiêu chuẩn Khớp nối
MWN-40 DN40 (40 mm) Thẳng / Sương 0,7 MPa 1,6 MPa 165 – 240 Tay gạt ~1,8 kg Thân nhôm; van đồng; tay cầm bọc cao su JIS Hợp kim nhẹ, chuẩn hệ
MWN-50 DN50 (50 mm) Thẳng / Sương 0,7 MPa 1,6 MPa 220 – 350 Tay gạt ~2,0 kg Thân nhôm; van đồng; tay cầm bọc cao su JIS Hợp kim nhẹ, chuẩn hệ
MWN-65 DN65 (65 mm) Thẳng / Sương 0,7 MPa 1,6 MPa 410 – 455 Tay gạt ~2,3 kg Thân nhôm; van đồng; tay cầm bọc cao su JIS Hợp kim nhẹ, chuẩn hệ

Tiêu chí lựa chọn lăng phun PCCC

Bắt đầu từ DN: DN40 cho khu nhỏ, DN50 cho dân dụng – thương mại, DN65 cho công nghiệp và kho lớn. Đồng bộ DN lăng với cuộn vòi để tránh cổ chai lưu lượng và rò rỉ tại mối nối. Đánh giá áp danh định và áp tối đa của lăng để tương thích với áp đường ống.

Nếu hệ có đỉnh áp cao, cân nhắc van giảm áp trước khi cấp tới lăng để giảm rung và mài mòn. Xem lưu lượng ở các mốc áp để chọn cấu hình đáp ứng yêu cầu tầm xa thực tế. Ngoài ra, cân nhắc trọng lượng lăng để người vận hành giữ được lâu mà vẫn kiểm soát tốt. Chốt lại bằng tiêu chuẩn sản xuất và khớp nối. Lựa chọn theo chuẩn hệ thống hiện hữu giúp việc lắp đặt, thay thế và nghiệm thu diễn ra trơn tru.

Hướng dẫn lắp đặt và nghiệm thu lăng phun

Trước lắp đặt, kiểm tra bề mặt khớp nối và gioăng, loại bỏ ba via, bụi bẩn. Lắp khớp theo đúng hướng, chốt hãm vào vị trí và thử kín bằng nước áp trước khi cho vận hành.

Nghiệm thu gồm ba bước: thử kín khớp ở áp tối đa cho phép; đo tầm xa tia thẳng trong điều kiện gió nhẹ; kiểm tra góc mở, độ mịn và độ phủ khi chuyển sang sương. Ghi biên bản thông số đo, kèm ảnh hoặc video, dán nhãn vị trí đặt lăng trên sơ đồ mặt bằng. Lập lịch kiểm tra định kỳ theo quý cho các vị trí xa nguồn bơm để sớm phát hiện tụt áp.

Vận hành an toàn và kỹ thuật kiểm soát phản lực

Luôn đeo bảo hộ, đứng vững, giữ hai tay ở tay cầm và thân lăng để triệt phản lực. Với DN65, nên có hai người phối hợp, trong đó một người giữ thân lăng, người còn lại điều khiển hướng phun.

Tiếp cận từ thấp lên cao để tránh hất lửa và khói nóng vào khu vực chưa bị ảnh hưởng. Khi gặp nhiệt bức xạ lớn, bật sương để tạo màn chắn trước khi tiến sâu hơn. Ở khu vực có điện, cắt nguồn trước khi phun thẳng. Nếu không thể cắt, chỉ dùng sương mịn, giữ khoảng cách và hướng phun gián tiếp để giảm rủi ro dẫn điện.

Bảo dưỡng định kỳ và tuổi thọ thiết bị

Sau sử dụng hoặc diễn tập, xả nước, rửa sạch và hong khô lăng. Kiểm tra miệng phun, cổ thu, tay gạt và van; tra mỡ tương thích gioăng, tránh dầu làm trương nở vật liệu. Lưu kho nơi khô ráo, tránh hóa chất ăn mòn.

Xếp lăng theo giá đỡ để không đè vào tay gạt hoặc làm biến dạng khớp nối. Ghi sổ giờ sử dụng để lên kế hoạch bảo dưỡng phòng ngừa. Định kỳ thay gioăng khi phát hiện lão hóa, nứt vỡ hoặc biến dạng. Với lăng làm việc trong môi trường bụi, nhất thiết vệ sinh rãnh dẫn để duy trì chất lượng tia.

Thương hiệu lăng phun chữa cháy phổ biến

Nhóm lăng đa năng có tay gạt theo tiêu chuẩn JIS đang được dùng rộng rãi trong nước. Lăng thẳng hợp kim nhôm DN50/DN65 nổi bật ở trọng lượng nhẹ và bề mặt chống oxy hóa, tiện cho đội cơ động.

Các nhà cung cấp uy tín thường có đầy đủ chứng từ chất lượng, hướng dẫn lắp đặt – vận hành rõ ràng và chính sách hậu mãi minh bạch. Yếu tố dịch vụ sau bán hàng ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí vòng đời.

Câu hỏi thường gặp về lăng phun chữa cháy

Lăng phun chữa cháy là gì? Khác gì với đầu phun/khớp nối?
Lăng phun (nozzle) là đầu phụ kiện gắn vào vòi chữa cháy để tạo tia nước hoặc tia mưa. Đầu phun là bộ phận tạo dạng tia; khớp nối là phụ kiện nối lăng với vòi (D50/D65). Nhiều lăng đã tích hợp sẵn đầu phun và ren/khớp nối đồng bộ.
Các cỡ lăng phun phổ biến là gì? Phân biệt D50 và D65?
D50 và D65 là đường kính danh nghĩa của vòi cứu hỏa tương ứng ~50 mm và ~65 mm. Lăng D50 dùng cho tủ PCCC trong nhà, chung cư; D65 thường cho họng ngoài nhà, trụ cứu hỏa, lưu lượng lớn hơn.
Lăng phun có những loại nào?
  • Lăng phun thẳng: tạo tia tập trung, tầm xa.
  • Lăng phun tia mưa/sương: tán sương, che chắn bức xạ nhiệt, tiết kiệm nước.
  • Lăng phun đa năng: xoay/vặn để chuyển chế độ tia thẳng ↔ tia mưa, có thể khóa lưu lượng.
  • Lăng bọt: tạo bọt chữa cháy chất lỏng dễ cháy (xăng, dầu) khi dùng với dung dịch tạo bọt.
Chất liệu lăng phun nào bền? Đồng, nhôm, inox khác nhau thế nào?
  • Đồng/đồng thau: bền, chống ăn mòn tốt, cảm giác chắc tay, giá cao hơn.
  • Nhôm hợp kim: nhẹ, giá hợp lý, phổ biến trong tủ PCCC.
  • Inox: chịu ăn mòn rất tốt, phù hợp môi trường biển/ăn mòn; nặng và giá cao.
  • Nhựa kỹ thuật/composite: nhẹ, cách điện; thường ở phân khúc kinh tế.
Lăng phun đa năng hoạt động ra sao? Có cần áp lực tối thiểu?
Lăng đa năng dùng vòng xoay để điều chỉnh góc phun: xoay để mở rộng thành tia mưa hoặc thu hẹp thành tia thẳng. Đa số cần áp lực đường ống ≥ 0,3–0,4 MPa (3–4 bar) để cho hình tia đẹp; áp lực cao hơn giúp tầm phun xa và tán sương đều.
Dùng lăng D50 có lắp được với vòi hiện có không?
Có, miễn là khớp nốichuẩn ren tương thích. Ở Việt Nam phổ biến cặp D50/D65 với khớp nối theo bộ tủ PCCC; hãy kiểm tra kiểu ren (BSPT/NPT) hoặc kiểu ngàm của khớp nối trước khi đặt hàng.