Giới thiệu sản phẩm
Mặt bích inox 304 JIS 10K là phụ kiện đường ống được sử dụng phổ biến trong các hệ thống ống theo tiêu chuẩn Nhật Bản, đáp ứng yêu cầu kết nối, tháo lắp và khóa kín trong nhiều lĩnh vực dân dụng và công nghiệp.
Sản phẩm được chế tạo từ inox SS304, có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với môi trường nước sạch, nước nóng, hơi áp thấp và nhiều loại lưu chất thông dụng, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian.

Dòng mặt bích JIS 10K inox 304 bao gồm hai chủng loại chính là bích rỗng và bích đặc, với dải kích thước từ DN15 đến DN200, đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối và bịt kín trong cùng một hệ thống.
Sản phẩm có xuất xứ Trung Quốc, được gia công công nghiệp theo tiêu chuẩn JIS, dễ dàng thay thế, đồng bộ và lắp đặt trong các hệ thống đang sử dụng mặt bích JIS tại Việt Nam.
Phân loại mặt bích JIS 10K inox 304
Bích rỗng JIS 10K inox 304 là loại mặt bích có lỗ tâm, cho phép lồng trực tiếp đầu ống vào cổ bích trước khi hàn cố định, dùng để kết nối hai đoạn ống hoặc ống với thiết bị.
Bích đặc JIS 10K inox 304 là loại mặt bích dạng đĩa đặc hoàn toàn, không có lỗ tâm, dùng để bịt kín đầu đường ống, đầu chờ kỹ thuật hoặc các vị trí không yêu cầu lưu thông dòng chảy.
Việc sử dụng song song bích rỗng và bích đặc trong cùng tiêu chuẩn giúp hệ thống linh hoạt hơn trong thi công, vận hành và mở rộng về sau.
Cấu tạo tổng quan
Mặt bích inox 304 JIS 10K có cấu tạo đơn giản nhưng yêu cầu độ chính xác cao trong gia công để đảm bảo khả năng chịu áp và độ kín khi làm việc.

Bích rỗng có cổ lồng ống, thuận tiện cho việc hàn cố định vào đường ống, trong khi bích đặc có kết cấu nguyên khối giúp khóa kín hoàn toàn lưu chất.
Bề mặt tiếp xúc của cả hai loại bích đều được gia công phẳng, đảm bảo ép kín gioăng khi siết bulong theo đúng trình tự.
| Chủng loại | Cấu tạo | Chức năng |
|---|---|---|
| Bích rỗng | Có lỗ tâm, cổ lồng ống | Kết nối đường ống |
| Bích đặc | Đĩa đặc, không lỗ tâm | Bịt kín đầu ống |
Bảng độ dày bích rỗng JIS 10K inox 304
Độ dày bích rỗng JIS 10K được gia công đúng theo bảng tiêu chuẩn trong catalog, đảm bảo khả năng chịu áp và độ bền khi vận hành.
| DN | Độ dày (mm) |
|---|---|
| DN15 | 12 |
| DN20 | 14 |
| DN25 | 14 |
| DN32 | 16 |
| DN40 | 16 |
| DN50 | 16 |
| DN65 | 18 |
| DN80 | 18 |
| DN100 | 18 |
| DN125 | 18 |
| DN150 | 22 |
| DN200 | 22 |
Bảng độ dày bích đặc JIS 10K inox 304
Bích đặc JIS 10K inox 304 được gia công với độ dày phù hợp để đảm bảo khả năng khóa kín và chịu áp ổn định tại các vị trí đầu chờ và điểm kết thúc đường ống.
| DN | Độ dày (mm) |
|---|---|
| DN50 | 16 |
| DN65 | 18 |
| DN80 | 18 |
| DN100 | 18 |
| DN125 | 18 |
| DN150 | 22 |
| DN200 | 22 |
Nguyên lý làm kín
Đối với bích rỗng, nguyên lý làm kín dựa trên lực ép giữa hai mặt bích thông qua bulong và gioăng đặt ở giữa, lực siết đều giúp gioăng biến dạng và bịt kín khe hở.
Đối với bích đặc, mặt bích được lắp trực tiếp vào đầu ống hoặc mặt bích đối diện, nhờ kết cấu đặc hoàn toàn nên lưu chất bị chặn tuyệt đối.
ỐNG ==== BÍCH RỖNG ==== GIOĂNG ==== BÍCH RỖNG ỐNG ==== BÍCH RỖNG ==== GIOĂNG ==== BÍCH ĐẶC
Ưu điểm nổi bật
Tuân thủ tiêu chuẩn JIS 10K, dễ đồng bộ hệ thống.
Hai chủng loại linh hoạt, vừa kết nối vừa khóa kín.
Chống ăn mòn tốt nhờ inox SS304.
Độ kín ổn định khi lắp đặt đúng kỹ thuật.
Dải kích thước rộng từ DN15 đến DN200.
Ứng dụng tiêu biểu
Mặt bích inox 304 JIS 10K được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp.

Sản phẩm phù hợp cho hệ thống PCCC, HVAC, trạm bơm, xử lý nước và các hệ thống đường ống inox yêu cầu độ bền và tính đồng bộ cao.
Bích rỗng dùng để kết nối đường ống, trong khi bích đặc được sử dụng để bịt kín các đầu chờ hoặc điểm chưa khai thác.
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng
Bước 1: Xác định đúng DN, chủng loại bích và tiêu chuẩn JIS 10K.
Bước 2: Với bích rỗng, lồng bích vào ống và hàn cố định đúng kỹ thuật.
Bước 3: Đặt gioăng đúng tâm giữa hai mặt bích.
Bước 4: Siết bulong theo trình tự chéo với lực đều.
Bước 5: Kiểm tra độ kín trước khi đưa hệ thống vào vận hành.
Mặt bích inox 304 JIS 10K bích rỗng và bích đặc có xuất xứ Trung Quốc, phù hợp cho nhiều hệ thống đường ống tại Việt Nam.



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.