Giới thiệu tủ điều khiển 2 bơm chữa cháy 2 contactor
Trong hệ thống PCCC, yêu cầu cấp nước ổn định và liên tục là yếu tố sống còn. Mô hình phổ biến nhất cho các công trình vừa và nhỏ là dùng hai bơm: một bơm chính (duty) và một bơm dự phòng (standby). Tủ điều khiển 2 bơm chữa cháy 2 contactor được thiết kế để quản lý đồng thời hai bơm, thực hiện luân phiên vận hành qua mỗi chu kỳ, và tự động chuyển sang bơm dự phòng nếu bơm chính gặp sự cố.
Khác với tủ biến tần, tủ 2 contactor sử dụng cơ chế khởi động trực tiếp bằng contactor (công tắc điện từ), kết hợp rơ le nhiệt, CB/MCB và bảo vệ mất pha/thấp áp/quá áp để giữ an toàn cho động cơ. Nhờ cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì và chi phí hợp lý, giải pháp này đặc biệt phù hợp cho nhiều dự án PCCC tại chung cư, nhà xưởng và trung tâm thương mại.
Xem đầy đủ các sản phẩm: tủ điện điều khiển máy bơm chữa cháy
Contactor là gì và vì sao dùng 2 contactor?
Contactor là thiết bị đóng cắt điện từ chuyên dùng để đóng/ngắt nguồn điện động lực cấp cho động cơ. Khi cấp điện cho cuộn dây, lực hút từ sẽ kéo các tiếp điểm đóng lại, cấp nguồn cho bơm; khi ngắt điện, tiếp điểm mở ra và bơm dừng. Contactor cho phép điều khiển từ xa, đóng cắt nhanh, an toàn và kết hợp linh hoạt với rơ le nhiệt để bảo vệ quá tải.
Trong tủ 2 bơm, sử dụng “2 contactor” nghĩa là mỗi bơm có một bộ contactor riêng, kèm rơ le nhiệt tương ứng. Nhờ vậy, hệ thống có thể luân phiên (đổi vai duty/standby), độc lập bảo vệ từng động cơ và tự động chuyển bơm khi phát hiện lỗi của bơm đang chạy.
Cấu tạo chính của tủ điều khiển 2 bơm 2 contactor
- Hai cụm điều khiển động lực (mỗi bơm 1 cụm): Contactor (MC) + Rơ le nhiệt (MT) + CB/MCB động lực.
- Khối điều khiển – tự động hóa: relay trung gian, timer trễ, mạch luân phiên bơm duty/standby, mạch auto changeover khi lỗi.
- Khối bảo vệ nguồn: bảo vệ mất pha, thấp áp, quá áp; CB tổng; cầu chì phụ trợ.
- Khối giao tiếp – vận hành: nút nhấn ON/OFF cho từng bơm, công tắc chọn chế độ Tay/Tự động, đèn báo pha – báo sự cố – báo chạy.
- Vỏ tủ: thép sơn tĩnh điện hoặc inox; cấp bảo vệ theo môi trường lắp đặt (IP42–IP65). Bố trí busbar/đi dây gọn, đánh số đầu cos, dễ bảo trì.
Nguyên lý hoạt động và các chế độ làm việc
Chế độ tự động (Auto)
Khi công tắc áp suất/flow switch hoặc tín hiệu báo cháy kích hoạt, tủ sẽ khởi động bơm đang ở vai duty. Nếu bơm duty không đạt dòng/áp trong thời gian định trước (timer giám sát) hoặc MT tác động, tủ tự động cắt bơm duty và chuyển sang bơm standby. Sau mỗi chu kỳ làm việc, logic luân phiên sẽ hoán đổi vai bơm (bơm vừa chạy sẽ chuyển sang standby cho lần kế tiếp) để cân bằng tuổi thọ.
Chế độ tay (Manual)
Người vận hành có thể nhấn nút để chạy từng bơm độc lập, phục vụ kiểm tra/bảo trì. Tủ vẫn duy trì liên động cơ điện để tránh đóng đồng thời nếu không được cho phép.
Liên động – an toàn
- Interlock không đồng khởi động (mặc định): tránh sụt áp lưới khi 2 bơm khởi động cùng lúc.
- Tùy chọn chạy đồng thời trong tình huống khẩn (nếu thiết kế yêu cầu): cho phép bật bơm còn lại khi áp/flow vẫn không đủ.
- Bảo vệ động cơ: MT tác động khi quá tải; CB/MCB ngắt khi ngắn mạch; module bảo vệ pha xử lý mất/đảo pha.
Phân loại theo môi trường lắp đặt
Loại tủ | Đặc điểm | Ứng dụng |
---|---|---|
Tủ trong nhà (Indoor) | Vỏ sơn tĩnh điện, IP42–IP54; thông gió thụ động; bố trí cáp từ máng cáp phòng bơm. | Phòng bơm/tầng hầm, khu vực khô ráo, có mái che. |
Tủ ngoài trời (Outdoor) | Vỏ thép dày hoặc inox, IP65; thêm mái che, ron chống nước; có thể gắn quạt/louver. | Đặt gần cụm bơm ngoài trời, trạm bơm không có nhà che. |
Cấu hình công suất
Công suất bơm (kW) | Kích thước vỏ tủ (mm) | Contactor (MC) | Rơ le nhiệt (MT) | CB/MCB bảo vệ |
---|---|---|---|---|
0.75 | 400×300×200 | MC 9A | MT 1–3A | MCB 3P 10A |
1.5 | 400×300×200 | MC 9A | MT 2.5–4A | MCB 3P 10A |
2.2 | 400×300×200 | MC 9A | MT 4–6A | MCB 3P 20A |
4.0 | 450×350×200 | MC 12A | MT 7–10A | CB 3P 32A |
5.5 | 450×350×200 | MC 22A | MT 9–13A | CB 3P 32A |
7.5 | 600×400×200 | MC 32A | MT 12–18A | MCB 3P 50A |
Chú thích: MC = Contactor (thiết bị đóng cắt cấp nguồn cho bơm); MT = Rơ le nhiệt (bảo vệ quá tải, ngắt khi dòng vượt mức); CB/MCB = Aptomat bảo vệ (ngắt khi ngắn mạch hoặc dòng sự cố). Kích thước vỏ tủ tăng dần theo công suất để bố trí đủ linh kiện và đảm bảo tản nhiệt.
Luân phiên duty/standby và tự động chuyển bơm
Cốt lõi của tủ 2 bơm là thuật toán luân phiên và chuyển dự phòng:
- Luân phiên theo chu kỳ: sau mỗi lần chạy, vai bơm được đổi để cân bằng số giờ vận hành, kéo dài tuổi thọ phớt/trục.
- Giám sát chạy: kiểm tra dòng/áp/flow; nếu bơm duty không đạt, hệ thống ngắt và auto changeover sang bơm standby.
- Tùy chọn đồng khởi động (nếu thiết kế yêu cầu): khi áp lực vẫn không đạt, cho phép chạy cả hai bơm (có liên động chống sốc điện).
Bảo vệ – an toàn – tuổi thọ
- Quá tải/quá dòng: rơ le nhiệt cho từng bơm.
- Ngắn mạch: CB/MCB cho từng mạch động lực.
- Mất/đảo pha – thấp/không cân bằng áp: module bảo vệ nguồn 3 pha.
- Đi dây – ký hiệu: dây chuẩn tiết diện, đầu cos ép tiêu chuẩn, đánh số/nhãn chống nhầm lẫn.
- Thông gió: khe thoáng/louver hoặc quạt tủ (đặc biệt bản outdoor IP65).
So sánh: contactor – khởi động mềm – biến tần trong tủ 2 bơm
Tủ 2 contactor (khởi động trực tiếp)
Ưu: cấu tạo đơn giản, chi phí thấp, dễ bảo trì; đủ chức năng luân phiên và chuyển dự phòng. Nhược: dòng khởi động cao, không điều khiển tốc độ.
Tủ 2 khởi động mềm
Ưu: giảm dòng khởi động, êm máy, bảo vệ cơ khí tốt hơn. Nhược: chi phí cao hơn contactor, sau khi chạy ổn định không điều tốc.
Tủ 2 biến tần
Ưu: khởi động mềm + điều tốc giữ áp, tiết kiệm điện, nhiều logic điều khiển; vẫn có luân phiên và chuyển dự phòng. Nhược: chi phí cao nhất, yêu cầu vận hành/khảo chỉnh phức tạp hơn.
Ứng dụng điển hình trong hệ PCCC
- Chung cư – văn phòng tầm trung: cần tính sẵn sàng cao, chi phí hợp lý.
- Kho xưởng – nhà máy: ưu tiên độ bền, dễ bảo trì, sẵn linh kiện.
- TTTM – bãi đỗ xe: vận hành ổn định, giao diện rõ ràng cho nhân viên trực.
Lợi ích khi chọn tủ 2 bơm – 2 contactor
- Liên tục cấp nước: luôn có bơm dự phòng, tự động chuyển khi lỗi.
- Cân bằng tuổi thọ: luân phiên thông minh, giảm mòn không đồng đều.
- Tối ưu chi phí: đầu tư/khai thác thấp hơn giải pháp biến tần.
- Dễ vận hành: giao diện nút/đèn trực quan; chế độ tay/tự động linh hoạt.
Khuyến nghị kỹ thuật khi đặt hàng
- Cung cấp công suất – dòng định mức – điện áp của từng bơm để chọn MC/MT/CB chính xác.
- Nêu yêu cầu môi trường (indoor/outdoor, IP, nhiệt ẩm) để chọn vật liệu vỏ tủ.
- Xác định logic vận hành (chỉ luân phiên hay cho phép đồng chạy khi áp thấp).
- Nếu có tín hiệu từ hệ BA/FA (báo cháy BMS), nêu chuẩn tiếp điểm/điện áp điều khiển.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.