Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van an toàn AUT là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống cấp nước, phòng cháy chữa cháy (PCCC), và nhiều công trình hạ tầng công nghiệp tại Việt Nam. Được thiết kế để xả áp hoặc duy trì áp suất ổn định trong đường ống, van an toàn AUT giúp ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng như nổ vỡ đường ống do áp suất tăng đột ngột, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho cả tài sản và con người. Với vật liệu chế tạo cao cấp như gang cầu, thép không gỉ (inox), và gioăng NBR, kết hợp công nghệ sơn phủ epoxy chống ăn mòn, sản phẩm này đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và được tin dùng trong các dự án yêu cầu độ bền cao, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu an toàn PCCC tại Việt Nam đang tăng mạnh.
Sản phẩm phù hợp với nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng, chung cư, văn phòng, đến các nhà máy công nghiệp như hóa chất, luyện kim, hoặc khu chế xuất. Với thiết kế mô-đun hiện đại, van an toàn AUT không chỉ dễ lắp đặt mà còn đơn giản trong bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn và mang lại giá trị kinh tế vượt trội cho người sử dụng.
Báo giá van an toàn AUT
Van an toàn AUT mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá cả, là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống PCCC và cấp nước tại Việt Nam.
Kích thước danh nghĩa | Giá bán (VNĐ) |
---|---|
DN50 | 4.400.000 |
DN65 | 4.950.000 |
DN80 | 5.500.000 |
DN100 | 6.050.000 |
DN125 | 6.930.000 |
DN150 | 9.350.000 |
DN200 | 13.200.000 |
DN250 | 20.350.000 |
DN300 | 30.800.000 |
So sánh van an toàn AUT với Shinyi, Auta, và ARV
Van an toàn AUT nổi bật trên thị trường nhờ giá cả cạnh tranh, thiết kế tối ưu, và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là bảng so sánh van an toàn AUT với các thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam như Shinyi, Auta, và ARV, dựa trên các tiêu chí quan trọng như vật liệu, áp suất, ứng dụng, và giá cả.
Tiêu chí | AUT | Shinyi | Auta | ARV |
---|---|---|---|---|
Vật liệu | Gang cầu EN-GJS 500-7, inox 304/316, gioăng NBR, sơn epoxy | Gang cầu, thép không gỉ, đồng thau, sơn epoxy | Gang cầu, inox, gioăng cao su, sơn epoxy | Gang cầu, inox 304, gioăng cao su, sơn epoxy |
Áp suất danh nghĩa | PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) | PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) | PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) | PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) |
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 70°C | Tối đa 80°C | Tối đa 70°C | Tối đa 70°C |
Môi chất | Nước sạch, hệ thống PCCC | Nước sạch, khí, PCCC | Nước sạch, PCCC | Nước sạch, PCCC |
Ứng dụng | PCCC, cấp nước, thủy lợi, công nghiệp nhẹ | PCCC, cấp thoát nước, công nghiệp nhẹ | PCCC, cấp nước, công trình dân dụng | PCCC, cấp nước, bảo vệ bơm |
Giá cả (ước tính DN50) | 4.400.000 VNĐ | 4.200.000 – 4.800.000 VNĐ | 4.300.000 – 4.700.000 VNĐ | 4.500.000 – 5.000.000 VNĐ |
Ưu điểm nổi bật | Giá cạnh tranh, thiết kế mô-đun, phù hợp PCCC Việt Nam | Đa dạng sản phẩm, giá hợp lý, sản xuất tại Việt Nam | Chất lượng ổn định, dễ tìm nguồn cung | Chuyên bảo vệ bơm, thiết kế bền bỉ |
Nhược điểm | Giới hạn nhiệt độ 70°C | Hạn chế về ứng dụng công nghiệp nặng | Ít nổi bật về công nghệ | Chủ yếu tập trung vào bảo vệ bơm |
Van an toàn AUT nổi bật với giá cả cạnh tranh và thiết kế mô-đun, dễ lắp đặt, phù hợp cho các hệ thống PCCC và cấp nước tại Việt Nam. So với Shinyi, AUT có giá tương đương nhưng được đánh giá cao hơn về độ bền vật liệu và tiêu chuẩn quốc tế. Auta có chất lượng ổn định nhưng thiếu tính đột phá về công nghệ. ARV chuyên về bảo vệ bơm, phù hợp hơn cho các hệ thống cần lưu lượng tối thiểu, nhưng kém đa dạng trong ứng dụng so với AUT.
Cấu tạo chi tiết van an toàn AUT
Van an toàn AUT được chế tạo từ các vật liệu cao cấp và các chi tiết được gia công chính xác, đảm bảo khả năng vận hành ổn định và độ bền vượt trội trong các điều kiện khắc nghiệt. Cấu trúc mô-đun của van giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên dễ dàng, phù hợp với cả những người mới tìm hiểu về PCCC. Dưới đây là các thành phần chính của van:
- Thân van (Body): Gang cầu EN-GJS 500-7, có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực lớn và các tác động từ môi trường như độ ẩm cao hoặc nhiệt độ khắc nghiệt.
- Trục và đĩa van (Stem, Seat): Làm từ thép không gỉ 304/316, chống ăn mòn hóa học và đảm bảo độ kín khít tối ưu khi đóng mở, phù hợp với môi trường nước sạch và hệ thống PCCC.
- Đĩa dưới và nắp chụp (Bottom plate, Bonnet): Gang cầu được gia công chính xác, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong các hệ thống áp suất cao.
- Màng chắn (Diaphragm): Cao su NBR với độ đàn hồi cao, chống lão hóa, phù hợp với môi trường nước sạch và đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài.
- Lò xo và bulong: Sử dụng thép không gỉ chịu lực cao, giúp điều chỉnh áp suất chính xác và duy trì sự ổn định trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.
- Sơn phủ: Lớp epoxy dày 250 µm, phủ cả trong và ngoài van, tăng khả năng chống ăn mòn điện hóa, đặc biệt phù hợp với các khu vực gần biển hoặc có độ ẩm cao như miền Nam Việt Nam.
Cấu tạo này không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn giúp van an toàn AUT duy trì tuổi thọ dài, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế. Thiết kế chắc chắn và vật liệu đạt chuẩn ASTM, BS, ISO giúp sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt của các công trình lớn.
Nguyên lý hoạt động
Van an toàn AUT hoạt động dựa trên nguyên lý thủy lực tiên tiến, đảm bảo kiểm soát áp suất một cách tự động và chính xác. Khi áp suất trong hệ thống vượt quá giá trị cài đặt, màng chắn NBR sẽ bị đẩy lên bởi áp lực, mở đường thoát cho lưu chất (nước) để xả áp kịp thời, từ đó bảo vệ đường ống và các thiết bị liên quan khỏi hư hỏng hoặc nổ vỡ. Khi áp suất trở lại mức an toàn, màng van đàn hồi, kết hợp với lực lò xo, đưa đĩa van trở về vị trí đóng kín, ngăn dòng chảy và duy trì sự ổn định của hệ thống.
Quá trình này diễn ra hoàn toàn tự động, không yêu cầu can thiệp thủ công, giúp đảm bảo an toàn liên tục cho hệ thống PCCC hoặc cấp nước. Nguyên lý vận hành đơn giản nhưng hiệu quả này khiến van an toàn AUT trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ tin cậy cao, từ tòa nhà cao tầng, nhà máy sản xuất, đến các hệ thống thủy lợi. Vào ngày 08/09/2025, khi các quy định PCCC tại Việt Nam ngày càng nghiêm ngặt, van AUT giúp các công trình tuân thủ tiêu chuẩn an toàn một cách dễ dàng.
Thông số kỹ thuật chính
Van an toàn AUT được thiết kế với các thông số kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống PCCC và cấp nước. Các thông số này được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt tại Việt Nam, từ mùa mưa ẩm ướt đến mùa khô nóng bức.
- Áp suất danh nghĩa: PN10 (1.0MPa) và PN16 (1.6MPa), phù hợp với các hệ thống PCCC tiêu chuẩn.
- Áp suất thử thân: 1.5 – 3.75MPa, đảm bảo độ bền và an toàn tuyệt đối trong các điều kiện áp suất cao.
- Áp suất làm kín: 1.1 – 2.75MPa, cung cấp khả năng kín khít vượt trội, ngăn rò rỉ hiệu quả.
- Áp suất đầu ra có thể điều chỉnh: 0.09 – 1.6MPa, cho phép linh hoạt tùy chỉnh theo nhu cầu công trình.
- Nhiệt độ làm việc: Tối đa 70°C, phù hợp với khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
- Môi chất sử dụng: Nước sạch, lý tưởng cho các hệ thống PCCC và cấp nước công nghiệp.
- Tiêu chuẩn kết nối: BS 4504, ISO 5752, ANSI B16.10, đảm bảo tương thích với các hệ thống đường ống quốc tế.
- Chứng nhận chất lượng: Đạt tiêu chuẩn ASTM, BS, ISO, đáp ứng các yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.
Các thông số này giúp van an toàn AUT hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn PCCC tại Việt Nam. Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ các thông số để chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống của bạn.
Bảng kích thước van an toàn AUT
Bảng kích thước của van an toàn AUT được thiết kế để tương thích với nhiều loại đường ống, từ các hệ thống nhỏ như DN50 đến các hệ thống lớn như DN450. Các kích thước được tối ưu hóa theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng tích hợp dễ dàng vào các công trình PCCC và cấp nước.
DN | Chiều dài (L) | D1 | D2 | Số lỗ | Đường kính lỗ |
---|---|---|---|---|---|
DN50 | 215 | 125 | 165 | 4 | 19 |
DN80 | 275 | 160 | 200 | 8 | 19 |
DN100 | 306 | 180 | 220 | 8 | 19 |
DN150 | 355 | 240 | 285 | 8 | 23 |
DN200 | 405 | 295 | 340 | 8 | 23 |
DN250 | 460 | 355 | 405 | 12 | 23 |
DN300 | 500 | 410 | 460 | 12 | 23 |
DN450 | 720 | 585 | 615 | 20 | 30 |
Khi chọn van, hãy kiểm tra kỹ bảng kích thước để đảm bảo tương thích với đường ống của hệ thống. Thiết kế mặt bích theo các tiêu chuẩn BS 4504, ISO 5752, và ANSI B16.10 giúp van dễ dàng tích hợp vào các hệ thống PCCC và cấp nước tiêu chuẩn, từ các công trình dân dụng nhỏ đến các dự án công nghiệp lớn.
Ứng dụng thực tế
Van an toàn AUT được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng kiểm soát áp suất chính xác và độ bền cao. Trong các hệ thống PCCC, van thường được lắp đặt tại đầu nguồn bơm hoặc các tuyến ống chính để duy trì áp suất ổn định, đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động khi xảy ra sự cố cháy nổ. Trong các tòa nhà cao tầng, van giúp bảo vệ các đường ống nhánh khỏi áp suất quá mức, từ đó kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ thống. Ngoài ra, van an toàn AUT còn được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống thủy lợi, và các khu công nghiệp như hóa chất, luyện kim, hoặc sản xuất thực phẩm, nơi yêu cầu sự ổn định và an toàn cao.
Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đang tăng cường các quy định về an toàn PCCC vào ngày 08/09/2025, van an toàn AUT giúp các công trình tuân thủ tiêu chuẩn kiểm định, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc cháy nổ. Với thiết kế tự động và khả năng vận hành ổn định, sản phẩm này mang lại sự yên tâm cho các kỹ sư, chủ đầu tư, và lực lượng chữa cháy khi cần sử dụng hệ thống trong các tình huống khẩn cấp.
Ưu điểm nổi bật
Van an toàn AUT không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trên thị trường PCCC và cấp nước tại Việt Nam.
- Hoạt động tự động: Không cần can thiệp thủ công, giúp kiểm soát áp suất liên tục và giảm thiểu rủi ro vận hành.
- Thiết kế gọn nhẹ: Dễ dàng lắp đặt và bảo trì, phù hợp với cả các công trình nhỏ và hệ thống phức tạp.
- Vật liệu cao cấp: Đạt tiêu chuẩn ASTM, BS, ISO, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Sơn phủ epoxy: Lớp phủ dày 250 µm, bám dính tốt, chống gỉ sét và ăn mòn điện hóa, lý tưởng cho môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
- Giá cả cạnh tranh: Chi phí hợp lý, mang lại giá trị kinh tế cao so với các thương hiệu khác trên thị trường.
- Độ tin cậy cao: Đáp ứng các yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt, phù hợp với các công trình đòi hỏi an toàn tuyệt đối.
Những ưu điểm này giúp van an toàn AUT trở thành giải pháp toàn diện, không chỉ bảo vệ hệ thống mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường PCCC tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về van an toàn AUT
Van an toàn AUT dùng cho môi chất nào?
Van an toàn AUT được thiết kế chủ yếu cho nước sạch, đặc biệt trong hệ thống PCCC, cấp nước công nghiệp và dân dụng. Với vật liệu inox, gang cầu và gioăng NBR, van có khả năng chống ăn mòn tốt và đảm bảo độ kín khít lâu dài.
Van AUT khác gì so với van giảm áp?
Van an toàn AUT chỉ mở khi áp suất vượt quá ngưỡng cài đặt, giúp xả áp khẩn cấp để bảo vệ hệ thống. Trong khi đó, van giảm áp hoạt động liên tục để duy trì áp suất đầu ra ổn định. Cả hai đều quan trọng nhưng chức năng khác nhau.
Khi nào nên lắp van an toàn AUT trong hệ PCCC?
Van an toàn AUT thường được lắp tại đầu ra máy bơm chữa cháy, đường ống chính hoặc bình tích áp để bảo vệ thiết bị khi xảy ra sự cố áp suất vượt ngưỡng.
Van an toàn AUT có cần bảo trì định kỳ không?
Có. Nên kiểm tra định kỳ lực lò xo, gioăng kín và tình trạng ăn mòn bề mặt. Việc bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo van hoạt động chính xác khi có sự cố.
Van an toàn AUT có những chuẩn kết nối nào?
Sản phẩm tương thích với các chuẩn BS 4504, ISO 5752, và ANSI B16.10, phù hợp để lắp đặt vào đa dạng hệ thống đường ống tiêu chuẩn quốc tế.