Van an toàn AUTA

Van an toàn AUTA là thiết bị bảo vệ áp lực hàng đầu cho các hệ thống đường ống, được ứng dụng rộng rãi trong cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu, xử lý nước thải, và đặc biệt trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại Việt Nam.

Với khả năng tự động xả áp khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt và đóng lại khi áp lực trở về mức an toàn, van AUTA giúp bảo vệ máy bơm, đường ống, và toàn bộ công trình khỏi các sự cố nghiêm trọng như nổ vỡ do áp suất tăng đột ngột. Sản phẩm được chế tạo từ gang cầu chất lượng cao EN-GJS 500-7, phủ sơn epoxy chống ăn mòn, tích hợp màng cao su NBR đàn hồi cao và phụ kiện inox bền bỉ, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu an toàn PCCC ngày càng nghiêm ngặt tại Việt Nam.

Van an toàn AUTA phù hợp với nhiều loại công trình, từ hệ thống cấp nước đô thị, tòa nhà cao tầng, đến các khu công nghiệp như hóa chất, luyện kim, và nông nghiệp. Thiết kế mô-đun hiện đại giúp van dễ dàng lắp đặt và bảo trì, giảm thiểu chi phí vận hành dài hạn, mang lại giá trị kinh tế vượt trội. Với độ bền cao và khả năng vận hành tự động, AUTA là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu độ tin cậy và an toàn tuyệt đối.

Báo giá van an toàn AUTA

Van an toàn AUTA mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng và giá cả, là giải pháp tối ưu cho các hệ thống PCCC, cấp nước, và xử lý nước thải tại Việt Nam. Báo giá dưới đây được cập nhật mới nhất vào 10:24 AM ngày 08/09/2025, áp dụng cho các kích thước từ DN50 đến DN600, phù hợp với mọi quy mô công trình. Đặc biệt, nếu bạn đặt hàng ngay hôm nay trong khung giờ vàng từ 09:00 đến 12:00, bạn sẽ nhận được ưu đãi giảm giá 5% cho đơn hàng đầu tiên, kèm theo dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Kích thước danh nghĩa Giá bán (VNĐ)
DN50 4.180.000
DN65 4.400.000
DN80 4.950.000
DN100 5.390.000
DN125 6.050.000
DN150 8.250.000
DN200 10.780.000
DN250 17.600.000
DN300 24.200.000
DN350 35.200.000
DN400 44.000.000
DN450 55.000.000
DN500 66.000.000
DN600 88.000.000

Lưu ý: Giá trên đã bao gồm VAT và có thể thay đổi tùy theo yêu cầu đặc biệt hoặc biến động thị trường nhập khẩu. Để nhận báo giá chính xác nhất và tận dụng các chương trình khuyến mãi như hỗ trợ vận chuyển miễn phí cho đơn hàng lớn hoặc quà tặng dành cho các dự án công nghiệp, hãy liên hệ ngay với nhà phân phối chính thức trước 12:00 trưa ngày 08/09/2025. Với nhu cầu an toàn cháy nổ ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong mùa khô, van an toàn AUTA là giải pháp đáng đầu tư để đảm bảo tuân thủ các quy định PCCC và bảo vệ tài sản.

So sánh van an toàn AUTA với AUT, Shinyi, và ARV

Van an toàn AUTA nổi bật trên thị trường nhờ giá cả hợp lý, thiết kế tối ưu, và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là bảng so sánh van an toàn AUTA với các thương hiệu phổ biến tại Việt Nam như AUT, Shinyi, và ARV, dựa trên các tiêu chí quan trọng như vật liệu, áp suất, ứng dụng, và giá cả.

Tiêu chí AUTA AUT Shinyi ARV
Vật liệu Gang cầu EN-GJS 500-7, inox, gioăng NBR, sơn epoxy Gang cầu EN-GJS 500-7, inox 304/316, gioăng NBR, sơn epoxy Gang cầu, thép không gỉ, đồng thau, sơn epoxy Gang cầu, inox 304, gioăng cao su, sơn epoxy
Áp suất danh nghĩa PN16 (1.6MPa) PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa) PN10, PN16 (1.0 – 1.6MPa)
Nhiệt độ làm việc 0 – 80°C Tối đa 70°C Tối đa 80°C Tối đa 70°C
Môi chất Nước sạch, nước thải, PCCC, tưới tiêu Nước sạch, PCCC Nước sạch, khí, PCCC Nước sạch, PCCC
Ứng dụng PCCC, cấp nước, tưới tiêu, xử lý nước thải PCCC, cấp nước, thủy lợi, công nghiệp nhẹ PCCC, cấp thoát nước, công nghiệp nhẹ PCCC, cấp nước, bảo vệ bơm
Giá cả (ước tính DN50) 4.180.000 VNĐ 4.400.000 VNĐ 4.200.000 – 4.800.000 VNĐ 4.500.000 – 5.000.000 VNĐ
Ưu điểm nổi bật Giá rẻ, đa dạng ứng dụng, nhiệt độ làm việc cao Giá cạnh tranh, thiết kế mô-đun, tiêu chuẩn quốc tế Đa dạng sản phẩm, giá hợp lý, sản xuất tại Việt Nam Chuyên bảo vệ bơm, thiết kế bền bỉ
Nhược điểm Ít nổi bật về công nghệ Giới hạn nhiệt độ 70°C Hạn chế về công nghiệp nặng Chủ yếu tập trung vào bảo vệ bơm

Van an toàn AUTA nổi bật với giá thành thấp hơn AUT và ARV, cùng khả năng hoạt động ở nhiệt độ cao hơn (lên đến 80°C) và ứng dụng đa dạng hơn, bao gồm xử lý nước thải và tưới tiêu. So với Shinyi, AUTA có giá rẻ hơn và phù hợp với các công trình yêu cầu chi phí thấp. Tuy nhiên, AUTA thiếu các tính năng công nghệ tiên tiến so với AUT. Với nhu cầu PCCC và cấp nước tại Việt Nam vào ngày 08/09/2025, AUTA là lựa chọn kinh tế cho các dự án dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Đặc điểm nổi bật của van an toàn AUTA

Van an toàn AUTA được thiết kế để vận hành ổn định trong dải áp suất PN16, chịu nhiệt độ từ 0–80°C, phù hợp với nhiều môi trường nước khác nhau, từ nước sạch, nước uống, đến nước thải sinh hoạt và tưới tiêu. Thân van làm từ gang cầu EN-GJS 500-7 bền chắc, phủ sơn epoxy dày 250 µm chống ăn mòn cả trong lẫn ngoài, đảm bảo độ bền trong điều kiện khí hậu ẩm ướt của Việt Nam. Màng NBR có độ đàn hồi cao, chịu được chu kỳ đóng mở liên tục mà không bị biến dạng, mang lại độ kín khít tối ưu. Kết nối mặt bích theo tiêu chuẩn BS5163 và EN 1092-2 đảm bảo khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống đường ống hiện có, từ công trình dân dụng đến công nghiệp.

Thiết kế mô-đun của van AUTA giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản, giảm thiểu thời gian và chi phí cho các dự án. Sản phẩm đạt các chứng nhận quốc tế như BS và ISO, đáp ứng các yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt, đặc biệt phù hợp với các công trình PCCC tại Việt Nam, nơi các quy định an toàn ngày càng được siết chặt vào năm 2025.

Nguyên lý hoạt động

Van an toàn AUTA hoạt động dựa trên nguyên lý thủy lực tiên tiến, đảm bảo kiểm soát áp suất một cách tự động và chính xác. Khi áp suất trong đường ống vượt ngưỡng cài đặt, màng chắn NBR sẽ bị đẩy lên, mở đường thoát cho lưu chất (nước hoặc nước thải) để xả áp kịp thời, bảo vệ hệ thống khỏi tình trạng quá tải. Khi áp suất hạ xuống mức an toàn, màng van kết hợp với lực lò xo từ từ đóng lại, ngăn dòng chảy và tránh gây sốc áp lực. Quá trình này diễn ra trơn tru, không gây rung lắc hay tiếng ồn, đảm bảo sự ổn định và an toàn liên tục cho hệ thống, từ các trạm bơm đến đường ống PCCC.

Nguyên lý vận hành tự động này giúp van AUTA trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi độ tin cậy cao, như hệ thống PCCC trong tòa nhà cao tầng, nhà máy xử lý nước, hoặc các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp. Với các quy định PCCC ngày càng nghiêm ngặt tại Việt Nam vào ngày 08/09/2025, van AUTA giúp các công trình tuân thủ tiêu chuẩn an toàn một cách dễ dàng.

Thông số kỹ thuật chính

Van an toàn AUTA được thiết kế với các thông số kỹ thuật tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các hệ thống PCCC, cấp nước, và xử lý nước thải. Các thông số này được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt tại Việt Nam, từ mùa mưa ẩm ướt đến mùa khô nóng bức.

  • Áp suất làm việc: PN16 (1.6MPa), phù hợp với các hệ thống PCCC và cấp nước tiêu chuẩn.
  • Nhiệt độ làm việc: 0 – 80°C, lý tưởng cho nước sạch, nước thải, và môi trường tưới tiêu.
  • Môi chất: Nước sạch, nước uống, nước thải sinh hoạt, tưới tiêu nông nghiệp.
  • Vị trí lắp đặt: Ngang hoặc dọc, linh hoạt cho nhiều cấu hình hệ thống.
  • Tiêu chuẩn mặt bích: EN 1092-2, BS5163, đảm bảo tương thích với các hệ thống đường ống quốc tế.
  • Lớp phủ: Epoxy dày 250 µm, chống ăn mòn điện hóa, phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
  • Chứng nhận chất lượng: Đạt tiêu chuẩn BS, ISO, đáp ứng yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt.

Các thông số này giúp van an toàn AUTA hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định an toàn PCCC tại Việt Nam. Trước khi lắp đặt, hãy kiểm tra kỹ các thông số để chọn sản phẩm phù hợp với hệ thống của bạn.

Bảng kích thước van an toàn AUTA

Bảng kích thước của van an toàn AUTA được thiết kế để tương thích với nhiều loại đường ống, từ các hệ thống nhỏ như DN50 đến các hệ thống lớn như DN600. Các kích thước được tối ưu hóa theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng tích hợp dễ dàng vào các công trình PCCC, cấp nước, và xử lý nước thải.

DN L (mm) G (mm) D (mm) K (mm) Số lỗ (n–d)
DN50 215 99 165 260 4–φ19
DN80 275 132 200 300 8–φ19
DN100 306 156 220 310 8–φ19
DN150 375 211 285 390 8–φ23
DN200 430 266 340 460 12–φ23
DN300 595 370 460 510 12–φ28
DN600 1800 580 770 870 20–φ30

Khi chọn van, hãy kiểm tra kỹ bảng kích thước để đảm bảo tương thích với đường ống của hệ thống. Thiết kế mặt bích theo các tiêu chuẩn BS5163 và EN 1092-2 giúp van dễ dàng tích hợp vào các hệ thống PCCC, cấp nước, và xử lý nước thải, từ các công trình dân dụng nhỏ đến các dự án công nghiệp lớn.

Ứng dụng trong thực tế

Van an toàn AUTA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng kiểm soát áp suất chính xác và độ bền cao. Trong các hệ thống PCCC, van thường được lắp đặt tại các trạm bơm hoặc tuyến ống chính để duy trì áp suất ổn định, đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng hoạt động khi xảy ra sự cố cháy nổ. Trong các hệ thống cấp nước đô thị và tòa nhà cao tầng, van giúp bảo vệ đường ống nhánh khỏi áp suất quá mức, kéo dài tuổi thọ toàn bộ hệ thống. Ngoài ra, van AUTA còn được sử dụng trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, hồ chứa, và nhà máy xử lý nước thải, nhờ khả năng vận hành ổn định và tương thích với nhiều môi chất khác nhau.

Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam đang tăng cường các quy định về an toàn PCCC vào ngày 08/09/2025, van an toàn AUTA giúp các công trình tuân thủ tiêu chuẩn kiểm định, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng hoặc cháy nổ. Với thiết kế tự động và hiệu suất cao, sản phẩm mang lại sự yên tâm cho các kỹ sư, chủ đầu tư, và lực lượng chữa cháy khi cần sử dụng hệ thống trong các tình huống khẩn cấp.

Ưu điểm khi lựa chọn van an toàn AUTA

Van an toàn AUTA không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn mang lại nhiều lợi ích vượt trội, khiến sản phẩm trở thành lựa chọn hàng đầu trên thị trường PCCC, cấp nước, và xử lý nước thải tại Việt Nam.

  • Tự động kiểm soát áp suất: Vận hành chính xác, không cần can thiệp thủ công, đảm bảo an toàn liên tục.
  • Vật liệu bền bỉ: Đạt tiêu chuẩn BS, ISO, với gang cầu và inox chống ăn mòn vượt trội.
  • Tuổi thọ cao: Ít bảo trì, giảm chi phí vận hành dài hạn.
  • Thiết kế gọn gàng: Dễ dàng lắp đặt và thay thế, phù hợp với cả công trình nhỏ và hệ thống phức tạp.
  • Giá thành hợp lý: Cạnh tranh hơn AUT và ARV, với đa dạng kích thước từ DN50 đến DN600.
  • Độ tin cậy cao: Đáp ứng các yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt, phù hợp với các công trình đòi hỏi an toàn tuyệt đối.

Những ưu điểm này giúp van an toàn AUTA trở thành giải pháp toàn diện, không chỉ bảo vệ hệ thống mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành, đặc biệt trong bối cảnh thị trường PCCC tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ vào năm 2025.

Câu hỏi thường gặp về van an toàn AUTA

Van an toàn AUTA có thể sử dụng cho những loại môi chất nào?

Van an toàn AUTA được thiết kế để hoạt động với nhiều loại môi chất, bao gồm nước sạch, nước uống, nước thải sinh hoạt, và nước dùng trong tưới tiêu nông nghiệp. Sản phẩm phù hợp với các hệ thống PCCC, cấp nước đô thị, và xử lý nước thải nhờ khả năng chịu nhiệt từ 0–80°C và vật liệu chống ăn mòn như gang cầu EN-GJS 500-7 và sơn epoxy dày 250 µm.

Van an toàn AUTA có cần bảo trì thường xuyên không?

Van an toàn AUTA có thiết kế mô-đun và vật liệu bền bỉ (gang cầu, inox, màng NBR), giúp giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất tối ưu, nên kiểm tra định kỳ mỗi 6–12 tháng, đặc biệt trong các hệ thống PCCC hoặc xử lý nước thải, để đảm bảo màng NBR và lò xo hoạt động tốt.

Van AUTA có phù hợp với các công trình PCCC tại Việt Nam không?

Van an toàn AUTA hoàn toàn phù hợp với các công trình PCCC tại Việt Nam, nhờ áp suất làm việc PN16, khả năng vận hành tự động, và chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn BS, ISO. Sản phẩm đáp ứng các quy định PCCC nghiêm ngặt vào năm 2025, đặc biệt trong các tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp.

So với AUT, van AUTA có gì khác biệt?

Van an toàn AUTA có giá thành thấp hơn (4.180.000 VNĐ cho DN50 so với 4.400.000 VNĐ của AUT) và hỗ trợ nhiệt độ làm việc cao hơn (0–80°C so với tối đa 70°C của AUT). AUTA cũng đa dạng ứng dụng hơn, bao gồm xử lý nước thải và tưới tiêu, nhưng thiếu các tính năng công nghệ tiên tiến như thiết kế mô-đun của AUT.

Làm thế nào để chọn kích thước van AUTA phù hợp?

Để chọn kích thước van AUTA phù hợp, hãy kiểm tra đường kính danh nghĩa (DN) của đường ống trong hệ thống của bạn và tham khảo bảng kích thước (DN50 đến DN600). Đảm bảo mặt bích của van tương thích với tiêu chuẩn BS5163 hoặc EN 1092-2. Liên hệ nhà phân phối để được tư vấn kỹ thuật miễn phí trước khi lắp đặt.