Van an toàn Zetkama

Van an toàn Zetkama là giải pháp bảo vệ hệ thống PCCC từ Ba Lan, ngăn ngừa áp suất quá tải hiệu quả. Với đa dạng model như 781, 240, 782T, 630, sản phẩm phù hợp cho nước, hơi, khí nén, và hóa chất. Độ kín cao, vận hành êm ái, đây là lựa chọn lý tưởng cho công trình an toàn.

Bảng Giá Van An Toàn Zetkama PN16

DN Giá (VND)
20 25.157.304
25 27.097.416
32 29.756.808
40 37.087.632
50 47.079.792
65 63.467.712
80 85.030.560
100 137.164.752
125 182.462.096
150 270.659.232

Giá trên chưa bao gồm thuế VAT. Liên hệ nhà để nhận báo giá chi tiết theo số lượng và model cụ thể.

Phân Loại Các Dòng Van An Toàn Zetkama

Van an toàn Zetkama được thiết kế với nhiều dòng sản phẩm, mỗi loại phục vụ nhu cầu khác nhau trong hệ thống PCCC. Dựa trên áp suất, nhiệt độ và ứng dụng, bạn có thể chọn model phù hợp với công trình.

Model Áp suất (bar) DN Nhiệt độ max (°C) Ứng dụng chính
781 16 10-25 200 Khí nén, hơi nước
240 16-40 15-200 300-450 Nồi hơi, nước công nghiệp
782T 25 10-25 120 Khí nén, chất lỏng trung tính
630 16-100 20-400 300-400 Hệ thống PCCC lớn, hóa chất
  • Model 781: Nhỏ gọn, lý tưởng cho hệ thống khí nhỏ, hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ vừa phải.
  • Model 240: Đa dạng vật liệu, chịu áp suất cao, phù hợp với nồi hơi công nghiệp quy mô lớn.
  • Model 782T: Chuyên dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa, đảm bảo hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ thấp.
  • Model 630: Thiết kế lưu lượng lớn, ứng dụng trong công nghiệp nặng và hóa chất khắc nghiệt.

Việc chọn đúng model giúp tối ưu hiệu quả và tuổi thọ van. Hãy tham khảo kỹ thuật trước khi quyết định.

Ứng Dụng Của Van An Toàn Zetkama Trong Hệ Thống PCCC

Van an toàn Zetkama đóng vai trò quan trọng trong hệ thống PCCC, bảo vệ bình chứa và đường ống khỏi áp suất vượt ngưỡng. Sản phẩm hỗ trợ xử lý nước, hơi, khí nén, và các chất trung tính.

Trong nồi hơi, van tự động xả áp khi vượt quá giới hạn, ngăn ngừa nổ và đảm bảo an toàn lao động. Model 240 thường được ưu tiên cho ứng dụng này nhờ khả năng chịu nhiệt cao.

  • Ngành công nghiệp: Bảo vệ máy móc, dây chuyền sản xuất khỏi áp suất bất thường.
  • Petrochem: Xử lý chất lỏng dễ cháy, chịu nhiệt độ và áp suất cao.
  • Lạnh và điều hòa: Duy trì áp suất ổn định cho hệ thống khí nén và chất lỏng.
  • Power engineering: Tích hợp vào nhà máy điện, nồi hơi lớn, đảm bảo vận hành liên tục.

Van tuân thủ tiêu chuẩn PN EN ISO 4126-1, đảm bảo độ kín cao, giảm rò rỉ và rủi ro cháy nổ. Sản phẩm tương thích với nước uống, nước thải, glycol, và hơi nước.

Model 630 nổi bật với khả năng chịu áp suất lên đến 100 bar, phù hợp cho hệ thống PCCC quy mô lớn. Thiết kế vận hành êm ái, không gây tiếng ồn lớn, dễ bảo trì và có tuổi thọ cao.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Van An Toàn Zetkama

Van an toàn Zetkama mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho hệ thống PCCC. Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu chất lượng như gang xám, thép đúc, chịu nhiệt lên đến 450°C và áp suất 100 bar.

Thiết kế kín khít giúp giảm thiểu rò rỉ, lớp sealing mềm chống bám cặn vôi và bụi bẩn. Vận hành êm ái, không gây rung lắc mạnh, tăng độ bền cho hệ thống.

  • Tiết kiệm chi phí: Bảo trì ít, tuổi thọ dài, giảm chi phí thay thế.
  • An toàn cao: Tự động xả áp, ngăn chặn tai nạn hiệu quả.
  • Đa dạng ứng dụng: Phù hợp với nhiều loại môi chất và ngành nghề.
  • Tuân thủ chuẩn: Chứng nhận CE 0045, CE 1433 đảm bảo chất lượng quốc tế.

So với các loại van thông thường, Zetkama có độ chính xác cao hơn nhờ lò xo chất lượng và phản ứng nhanh. Sản phẩm hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, giảm thời gian ngừng máy.

Xuất xứ từ Ba Lan, Zetkama có uy tín toàn cầu. Dễ lắp đặt với kết nối flange chuẩn PN EN 1092, phù hợp với các tiêu chuẩn kỹ thuật Việt Nam.

Hướng Dẫn Chọn Van An Toàn Zetkama Cho Người Mới

Nếu bạn chưa quen với van an toàn, hãy bắt đầu bằng việc xác định nhu cầu hệ thống. Kiểm tra áp suất làm việc, nhiệt độ tối đa và loại lưu chất để chọn model phù hợp.

Model 781 phù hợp cho hệ thống nhỏ, trong khi 630 lý tưởng cho quy mô lớn. Chọn sealing EPDM cho nhiệt độ dưới 120°C, NBR dưới 90°C, và loại chịu 300°C cho hơi nước.

  1. Đo áp suất tối đa của hệ thống để chọn ngưỡng xả.
  2. Xác định DN phù hợp với đường ống hiện có.
  3. Kiểm tra vật liệu chống ăn mòn và nhiệt độ chịu đựng.
  4. Tính toán lưu lượng xả cần thiết dựa trên catalog.
  5. Liên hệ nhà cung cấp để tư vấn và đặt hàng.

Tránh chọn van có DN quá nhỏ gây tắc nghẽn. Sử dụng công thức tính lưu lượng trong tài liệu kỹ thuật để đảm bảo chính xác. Luôn kiểm tra chứng nhận an toàn trước khi lắp đặt.

Lắp đặt van ở vị trí cao nhất, hướng xả an toàn. Kiểm tra định kỳ và thay sealing nếu hỏng. Hướng dẫn này giúp người mới dễ dàng tiếp cận và sử dụng hiệu quả.

So Sánh Zetkama Với Các Hãng Nổi Tiếng

Zetkama cạnh tranh mạnh mẽ với Leser, KBV, và Yoshitake trong lĩnh vực van an toàn. Tất cả đều tuân thủ tiêu chuẩn châu Âu, nhưng Zetkama có giá thấp hơn 20-30%, vẫn đảm bảo độ bền tương đương.

Tiêu chí Zetkama Leser KBV Yoshitake
Áp suất max 100 bar 160 bar 100 bar 40 bar
Nhiệt độ max 450°C 450°C 400°C 300°C
Giá trung bình Thấp Cao Trung bình Trung bình
Ứng dụng Đa dạng Công nghiệp nặng Hóa chất Nồi hơi
Độ kín Cao Rất cao Cao Trung bình

Leser nổi bật với áp suất cao, phù hợp công nghiệp nặng, nhưng Zetkama linh hoạt hơn với nhiều ứng dụng. KBV mạnh về hóa chất, Yoshitake dễ lắp đặt cho nồi hơi. Zetkama là lựa chọn tối ưu về giá trị tiền bạc.

Tại Việt Nam, Zetkama ngày càng được ưa chuộng trong PCCC nhờ giá cả hợp lý và dịch vụ hậu mãi tốt. Nếu ngân sách hạn chế, đây là giải pháp đáng cân nhắc.

Cách Lắp Đặt Và Bảo Dưỡng Van An Toàn Zetkama

Lắp đặt van an toàn Zetkama cần tuân thủ hướng dẫn kỹ thuật. Đặt van ở vị trí cao nhất của hệ thống, đảm bảo hướng xả an toàn và không gây nguy hiểm. Kết nối flange chặt chẽ để tránh rò rỉ, kiểm tra áp suất set trước khi vận hành.

Bảo dưỡng định kỳ hàng năm là cần thiết để duy trì hiệu suất. Kiểm tra lò xo, sealing, làm sạch bụi bẩn và thay thế nếu phát hiện mòn. Không tự ý điều chỉnh áp suất mà không có thiết bị đo chuẩn xác.

  • Lắp đặt: Sử dụng dụng cụ chuyên dụng, đảm bảo khớp nối chắc chắn.
  • Kiểm tra: Đo áp suất xả định kỳ để phát hiện sự cố sớm.
  • Thay thế: Thay sealing sau 2-3 năm hoặc khi hư hỏng.
  • Lưu trữ: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm mốc trước khi sử dụng.

Tuân thủ hướng dẫn trong catalog để tránh hỏng hóc không đáng có. Nếu gặp vấn đề, liên hệ đại lý chính hãng để được hỗ trợ. Bảo dưỡng đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ van lên đến hàng thập kỷ.

Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Các Model Zetkama

Mỗi model van an toàn Zetkama có đặc điểm kỹ thuật riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng. Model 781 làm từ đồng thau, chịu áp suất 16 bar, nhiệt độ 200°C, phù hợp cho hệ thống nhỏ.

Model 240 sử dụng gang xám và thép đúc, chịu áp suất lên 40 bar, nhiệt độ 450°C, lý tưởng cho nồi hơi công nghiệp. Model 782T làm từ đồng thau với sealing EPDM, chịu nhiệt 120°C, chuyên cho khí nén.

  • Model 781T: Kết nối ren, dễ lắp đặt, độ kín cao nhờ sealing mềm.
  • Model 240: Kết nối flange, chịu nhiệt cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • Model 782T: Thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm ái, tiết kiệm năng lượng.
  • Model 630: Chống ăn mòn, lưu lượng lớn, dùng cho hóa chất và PCCC lớn.

Van được chứng nhận CE 0045 và CE 1433, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn quốc tế. Vật liệu như X39CrMo17-1 và EPDM tăng độ bền và khả năng chống chịu.

Kích thước DN từ 10 đến 400, phù hợp với mọi loại đường ống. Lò xo 51CrV4 đảm bảo phản ứng nhanh, duy trì áp suất ổn định trong vận hành.

Lý Do Nên Chọn Van An Toàn Zetkama

Van an toàn Zetkama nổi bật nhờ chất lượng vượt trội và giá cả cạnh tranh. Sản phẩm được sản xuất tại Ba Lan, tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe của châu Âu, mang lại sự tin cậy cao.

So với các thương hiệu khác, Zetkama cung cấp giải pháp toàn diện với chi phí thấp hơn. Độ bền cao, dễ bảo trì, và khả năng tương thích với nhiều môi chất là lợi thế lớn.

  • Chất lượng châu Âu: Đạt chuẩn CE, phù hợp quy định PCCC Việt Nam.
  • Giá trị đầu tư: Chi phí ban đầu thấp, giảm chi phí vận hành dài hạn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Đại lý chính hãng cung cấp tư vấn và phụ tùng thay thế.
  • Ứng dụng rộng: Phù hợp từ hệ thống nhỏ đến công nghiệp nặng.

Nhiều dự án PCCC tại Việt Nam đã chọn Zetkama nhờ hiệu quả và độ tin cậy. Sản phẩm dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có, tiết kiệm thời gian lắp đặt.

Khách hàng đánh giá cao khả năng chịu nhiệt và áp suất của Zetkama. Dịch vụ hậu mãi nhanh chóng, đảm bảo cung cấp linh kiện khi cần thiết.

Mẹo Sử Dụng Và Bảo Quản Hiệu Quả

Để van an toàn Zetkama hoạt động tốt, cần chú ý lắp đặt đúng cách và bảo quản định kỳ. Tránh đặt van ở nơi ẩm ướt hoặc tiếp xúc hóa chất ăn mòn không tương thích.

Kiểm tra áp suất định kỳ, đặc biệt sau mỗi 6 tháng sử dụng. Nếu hệ thống hoạt động liên tục, tăng tần suất kiểm tra lên hàng quý để đảm bảo an toàn.

  1. Bước 1: Lắp van theo hướng dẫn, kiểm tra độ kín trước khi vận hành.
  2. Bước 2: Kiểm tra định kỳ lò xo và sealing, thay thế khi cần.
  3. Bước 3: Làm sạch bụi bẩn và cặn bám bằng dung dịch chuyên dụng.
  4. Bước 4: Ghi chép lịch sử bảo dưỡng để theo dõi tình trạng.
  5. Bước 5: Liên hệ kỹ thuật nếu phát hiện bất thường.

Sử dụng đúng cách giúp tránh hỏng hóc, kéo dài tuổi thọ van lên đến 10-15 năm. Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất để tối ưu hiệu suất.

Tránh tự ý tháo lắp hoặc điều chỉnh áp suất mà không có chuyên môn. Nếu cần, liên hệ đội ngũ kỹ thuật chính hãng để được hỗ trợ kịp thời.

FAQ

Van an toàn Zetkama dùng cho những hệ thống nào?

Van an toàn Zetkama phù hợp cho hệ thống PCCC, nồi hơi, khí nén, nước công nghiệp và hóa chất. Chúng bảo vệ khỏi áp suất quá tải trong ngành công nghiệp, petrochem, lạnh và power engineering.

Làm thế nào để chọn model phù hợp?

Xác định áp suất, nhiệt độ và lưu chất hệ thống. Model 781 cho hệ nhỏ, 630 cho lớn. Tham khảo catalog và tư vấn chuyên gia để tránh chọn sai.

Van Zetkama có chịu nhiệt cao không?

Có, model 240 chịu lên 450°C, model 630 đến 400°C. Phù hợp cho hơi nước và môi trường khắc nghiệt, với sealing EPDM hoặc NBR tùy nhiệt độ.

Bảo dưỡng van như thế nào?

Kiểm tra định kỳ hàng năm, làm sạch sealing và lò xo. Thay thế phụ tùng chính hãng sau 2-3 năm. Không tự điều chỉnh áp suất mà không có thiết bị đo.

Zetkama so với Leser có gì khác?

Zetkama giá rẻ hơn 20-30%, độ bền tương đương, linh hoạt hơn. Leser chịu áp cao hơn nhưng chi phí cao, phù hợp công nghiệp nặng.

Giá van có bao gồm lắp đặt không?

Giá chỉ sản phẩm, chưa bao gồm lắp đặt. Liên hệ nhà cung cấp để báo giá đầy đủ, tùy theo số lượng và dịch vụ thêm.

Van có chứng nhận an toàn không?

Có, chứng nhận CE 0045 và CE 1433, tuân thủ PN EN ISO 4126-1. Đảm bảo chất lượng châu Âu cho hệ thống PCCC.

Thời gian giao hàng là bao lâu?

Thường 7-14 ngày tùy model và số lượng. Liên hệ để kiểm tra kho hàng và thời gian chính xác vào ngày 10/09/2025.

Van có dùng cho nước uống được không?

Có, tương thích nước uống, nước thải và glycol. Độ kín cao ngăn rò rỉ, phù hợp tiêu chuẩn vệ sinh.

Làm sao biết van cần thay thế?

Khi sealing mòn, lò xo yếu hoặc rò rỉ áp suất. Kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm, tránh tai nạn.