Van bi đồng

Van bi đồng là thiết bị kiểm soát dòng chảy hiệu quả trong các hệ thống dẫn nước, hơi, khí gas và công nghiệp nhẹ. Với cấu tạo quả bi rỗng xoay quanh trục, van bi đồng cho phép đóng mở dòng chảy nhanh chóng, dễ dàng. Được chế tạo từ đồng thau, đồng không chì hoặc hợp kim đồng, van bi đồng nổi bật với khả năng chống ăn mòn, giá thành hợp lý và độ bền cao, phù hợp cho dân dụng và công nghiệp nhẹ.

Bảng giá van bi đồng

Kích thước (DN) Giá (VNĐ)
DN15 (φ21) 79.200
DN20 (φ27) 113.200
DN25 (φ34) 166.600
DN32 (φ42) 318.000
DN40 (φ49) 461.300
DN50 (φ60) 628.600
DN65 (φ76) 1.492.400
DN80 (φ90) 2.084.300
DN100 (φ114) 3.973.900


Lưu ý:

Giá van bi đồng chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu hoặc biến động thị trường. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.

Giới thiệu chung về van bi đồng

Van bi đồng hoạt động bằng cách xoay quả bi rỗng 90 độ thông qua tay gạt hoặc tay bướm, cho phép đóng mở dòng chảy nhanh chóng. Vật liệu đồng thau, đồng không chì hoặc hợp kim đồng mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nước sạch, hơi nước, khí gas và các ứng dụng công nghiệp nhẹ. Van bi đồng chịu áp suất tối đa 30 bar và nhiệt độ lên đến 120°C, đáp ứng các tiêu chuẩn BS21, ISO 228 và NSF/ANSI 61 (cho nước uống).

Van bi đồng được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý, cấu tạo đơn giản và dễ lắp đặt. Các thương hiệu như Miha, Minh Hòa, MBV, Sanwa, Samwon và Haitima cung cấp đa dạng dòng sản phẩm, từ van bi đồng tay gạt Miha chất lượng cao đến van bi đồng tay gạt Minh Hòa giá rẻ. So với van bi inox, van bi đồng có chi phí thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền và hiệu suất trong các môi trường không quá khắc nghiệt, như cấp nước dân dụng, HVAC và PCCC.

Dòng van bi đồng tay gạt Miha nổi bật với đồng thau nguyên chất, ren chuẩn BS21, phù hợp cho hệ thống nước và khí gas. Van bi đồng tay gạt Minh Hòa là lựa chọn kinh tế cho các công trình dân dụng, trong khi MBV cung cấp các dòng van PN10 giá rẻ. Các thương hiệu Sanwa và Samwon được tin dùng nhờ độ bền cao và đa dạng kích thước từ DN15 đến DN100.

Lợi ích nổi bật của van bi đồng


  • Vận hành nhanh và hiệu quả:

    Thiết kế full-port với quả bi rỗng cho phép dòng chảy đi qua dễ dàng, áp suất sụt thấp, đóng mở chỉ với 1/4 vòng xoay tay gạt.

  • Chống ăn mòn tốt:

    Đồng thau và hợp kim đồng kháng oxy hóa, phù hợp cho nước sạch, hơi và khí gas trong môi trường không khắc nghiệt.

  • Giá thành hợp lý:

    Van bi đồng rẻ hơn 30–50% so với van bi inox, đáp ứng tốt nhu cầu dân dụng và công nghiệp nhẹ.

  • An toàn cho sức khỏe:

    Van bi đồng không chì đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61, an toàn cho hệ thống cấp nước uống, không gây ô nhiễm chì.

  • Dễ bảo trì:

    Cấu tạo đơn giản, ren tiêu chuẩn, dễ tháo lắp và thay thế, tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì.

  • Kích thước đa dạng:

    Từ DN15 đến DN100, phù hợp cho cả hệ thống nhỏ như cấp nước gia đình và hệ thống lớn như HVAC, PCCC.

Nhược điểm và hạn chế của van bi đồng


  • Giới hạn áp suất và nhiệt độ:

    Chỉ chịu được áp suất tối đa 30 bar và nhiệt độ dưới 120°C, không phù hợp cho công nghiệp nặng hoặc môi trường nhiệt độ cao.

  • Dễ bị ăn mòn hóa học:

    Đồng thau dễ bị “dezincification” khi tiếp xúc với clo hoặc axit mạnh, làm giảm tuổi thọ trong môi trường hóa chất.

  • Khó tích hợp tự động hóa:

    Van bi đồng chủ yếu vận hành bằng tay gạt, ít hỗ trợ gắn actuator, không phù hợp cho hệ thống tự động hóa như van bi điện.

Ứng dụng thực tiễn của van bi đồng

Van bi đồng được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và chi phí hợp lý:


  • Cấp nước dân dụng:

    Phù hợp cho hệ thống nước gia đình, chung cư, khách sạn, nhà hàng, đảm bảo an toàn và bền bỉ.

  • Hệ thống hơi và khí gas:

    Sử dụng trong các hệ thống hơi nước và khí gas nhẹ trong công nghiệp và dân dụng.

  • Hệ thống HVAC:

    Kiểm soát dòng nước nóng/lạnh trong hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm.

  • Hệ thống PCCC:

    Điều phối dòng nước trong các hệ thống chữa cháy quy mô nhỏ và vừa, như tòa nhà hoặc nhà xưởng.

  • Tưới tiêu:

    Ứng dụng trong các hệ thống tưới tiêu nông nghiệp hoặc công trình công cộng quy mô nhỏ.

Van bi đồng tay gạt Miha và Minh Hòa được ưa chuộng trong các hệ thống cấp nước dân dụng và HVAC nhờ giá thành hợp lý và độ bền cao. Van bi đồng MBV phù hợp cho các công trình tiết kiệm chi phí, trong khi Sanwa và Samwon được sử dụng trong các hệ thống PCCC và khí gas nhờ chất lượng ổn định.

Ứng dụng trong hệ thống PCCC

Van bi đồng đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt trong các hệ thống quy mô nhỏ và vừa. Với khả năng đóng mở nhanh và độ kín khít cao, van bi đồng giúp điều phối dòng nước từ bể chứa đến các vòi phun hoặc đầu sprinkler, đảm bảo hiệu suất chữa cháy trong các tình huống khẩn cấp.

Các ứng dụng cụ thể trong PCCC bao gồm:


  • Hệ thống vòi phun:

    Kiểm soát dòng nước từ đường ống chính đến các vòi chữa cháy, đảm bảo lưu lượng ổn định.

  • Hệ thống sprinkler:

    Điều phối nước đến các đầu phun, hỗ trợ kích hoạt nhanh khi phát hiện hỏa hoạn.

  • Trạm bơm nhỏ:

    Sử dụng trong các trạm bơm tuần hoàn quy mô nhỏ, ngăn dòng ngược và duy trì áp suất.

Van bi đồng tay gạt Miha và Minh Hòa được sử dụng phổ biến trong các hệ thống PCCC dân dụng nhờ giá thành thấp và vận hành dễ dàng. Tuy nhiên, trong các hệ thống PCCC quy mô lớn hoặc yêu cầu tự động hóa, van bi inox hoặc van bi điều khiển điện thường được ưu tiên hơn do khả năng chịu áp suất và tích hợp PLC/SCADA.

Phân loại van bi đồng

Theo thương hiệu


  • Miha:

    Van bi đồng tay gạt Miha sử dụng đồng thau nguyên chất, ren chuẩn BS21, chịu áp suất 16–30 bar, nhiệt độ đến 120°C, phù hợp cho nước, khí gas và PCCC.

  • Minh Hòa:

    Van bi đồng tay gạt Minh Hòa giá rẻ, chất lượng ổn định, đa dạng kích thước DN15–DN100, phổ biến trong cấp nước dân dụng.

  • MBV:

    Cung cấp van bi đồng PN10 giá thấp, phù hợp cho các công trình dân dụng và tưới tiêu.

  • Sanwa, Samwon, Haitima:

    Đa dạng mẫu mã, chất lượng cao, phù hợp cho HVAC, PCCC và khí gas.

Theo kiểu vận hành


  • Tay gạt (lever):

    Đóng mở nhanh bằng cách xoay 90 độ, phổ biến cho hệ thống nước và khí gas.

  • Tay bướm (butterfly lever):

    Thao tác nhanh, thường dùng trong hệ thống khí gas hoặc ứng dụng cần đóng mở tức thời.

Theo kích thước và kết nối

Van bi đồng có kích thước từ DN15 đến DN100, sử dụng kết nối ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228, dễ dàng kết nối với ống đồng, inox hoặc thép.

Thương hiệu phổ biến và dòng sản phẩm


  • Miha:

    Nổi bật với van bi đồng tay gạt chất lượng cao, đồng thau nguyên chất, đạt tiêu chuẩn BS21, phù hợp cho nước sạch, khí gas và PCCC.

  • Minh Hòa:

    Cung cấp van bi đồng tay gạt giá rẻ, kích thước DN15–DN100, lý tưởng cho các công trình dân dụng và HVAC.

  • MBV:

    Tập trung vào van bi đồng PN10 giá thấp, phù hợp cho cấp nước và tưới tiêu quy mô nhỏ.

  • Sanwa, Samwon, Haitima:

    Cung cấp van bi đồng chất lượng cao, đa dạng kích thước, phù hợp cho PCCC, HVAC và khí gas, đạt tiêu chuẩn ISO và NSF/ANSI 61.

Các thương hiệu này đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng tại các đại lý lớn ở Hà Nội và TP.HCM, với bảo hành tối thiểu 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Van bi đồng Miha và Minh Hòa chiếm ưu thế nhờ giá cả hợp lý và chất lượng ổn định, trong khi Sanwa và Samwon phù hợp cho các dự án yêu cầu độ bền cao.

So sánh van bi đồng với van bi inox và van bi nhựa

Tiêu chí Van bi đồng Van bi inox Van bi nhựa
Chất liệu thân van Hợp kim đồng (thường là đồng đỏ hoặc đồng thau) Inox 304, 316 hoặc 201 Nhựa PVC, uPVC, CPVC, PPH, PVDF
Khả năng kháng ăn mòn ★★★☆☆ – Kháng ăn mòn vừa phải, dễ bị oxi hóa trong môi trường axit mạnh hoặc muối ★★★★☆ – ★★★★★ – Kháng ăn mòn rất tốt, đặc biệt với inox 316 ★★★★☆ – Kháng ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ, axit loãng
Áp suất làm việc tối đa 16 – 30 bar 40 – 100 bar (tùy loại inox và thiết kế) 10 – 16 bar (tùy loại nhựa và điều kiện nhiệt độ)
Nhiệt độ làm việc tối đa ≈ 120°C 220°C (inox 304) đến 400°C (inox 316) 60°C (PVC) đến 95°C (CPVC, PPH)
Độ bền cơ học Tốt – cứng, ít biến dạng Rất cao – chịu lực, chịu va đập tốt Thấp – dễ vỡ khi va đập mạnh
Trọng lượng Trung bình Nặng nhất trong ba loại Nhẹ nhất – dễ lắp đặt
Chi phí Thấp – Trung bình Trung bình – Cao (đặc biệt với inox 316) Rất thấp – tiết kiệm chi phí ban đầu
Khả năng dẫn điện Không – cách điện tốt
Độ phổ biến Cao trong dân dụng Cao trong công nghiệp Cao trong xử lý nước, hệ thống hóa chất nhẹ
Ứng dụng phổ biến Dân dụng, hệ thống nước sinh hoạt, HVAC, PCCC, khí gas Công nghiệp nặng, hóa chất, thực phẩm, nước thải, hơi nóng Dân dụng, hệ thống tưới, xử lý nước, hóa chất nhẹ, bể bơi
Khả năng chịu tia UV Thấp – cần che chắn khi dùng ngoài trời Cao – chịu được môi trường ngoài trời Thấp (PVC/uPVC) đến trung bình (PPH/PVDF)
Khả năng tái chế Tốt – có thể tái chế hợp kim đồng Rất tốt – inox có giá trị tái chế cao Hạn chế – một số loại nhựa khó tái chế

Tiêu chí chọn mua van bi đồng


  • Áp suất và nhiệt độ:

    Chọn van chịu được áp suất ≤30 bar và nhiệt độ ≤120°C, phù hợp với hệ thống.

  • Kích thước:

    Đảm bảo kích thước DN (15–100) khớp với đường ống và lưu lượng cần điều khiển.

  • Vật liệu an toàn:

    Ưu tiên van bi đồng không chì cho hệ thống cấp nước uống, đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61.

  • Thương hiệu và bảo hành:

    Chọn sản phẩm từ Miha, Minh Hòa, MBV, Sanwa, Samwon, Haitima, có bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật.

  • Kết nối:

    Sử dụng ren BS21/ISO 228, kiểm tra tương thích với đường ống đồng, inox hoặc thép.

  • Môi trường sử dụng:

    Tránh sử dụng trong môi trường có clo hoặc axit mạnh để ngăn “dezincification”.

Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì


  • Vệ sinh trước lắp đặt:

    Làm sạch đường ống và ren van để tránh rò rỉ hoặc kẹt bi.

  • Sử dụng băng Teflon:

    Quấn băng Teflon hoặc dùng phớt cao su cho kết nối ren, siết vừa đủ lực.

  • Tránh sốc áp:

    Đóng mở van chậm để hạn chế sốc áp suất, bảo vệ quả bi và seal.

  • Kiểm tra định kỳ:

    Mỗi 2–3 năm, kiểm tra ren, seal và thay thế nếu phát hiện mòn hoặc rò rỉ.

  • Bảo trì môi trường khắc nghiệt:

    Thay seal sớm hơn nếu van hoạt động trong môi trường ẩm hoặc gần hóa chất.

Giải đáp thắc mắc (FAQ)

Van bi đồng có an toàn cho nước uống không?

Van bi đồng không chì (lead-free) đạt tiêu chuẩn NSF/ANSI 61, an toàn cho hệ thống cấp nước uống.

Van bi đồng khác gì van bi inox?

Van bi đồng có chi phí thấp hơn, phù hợp cho dân dụng và môi trường không khắc nghiệt; van bi inox chịu áp suất, nhiệt độ cao hơn, phù hợp công nghiệp nặng.

Van bi đồng có thể dùng actuator không?

Van bi đồng ít hỗ trợ actuator; nếu cần tự động hóa, nên chọn van bi inox hoặc van bi điều khiển điện.

Làm sao chọn kích thước van bi đồng?

Chọn kích thước DN phù hợp với đường ống và lưu lượng, đảm bảo không cản trở dòng chảy hoặc gây sụt áp.

Giá van bi đồng DN100 hiện nay là bao nhiêu?

Giá tham khảo van bi đồng tay gạt Miha DN100 PN16 khoảng 3.973.900 VNĐ, tùy thương hiệu và số lượng.

Van bi đồng có dùng được cho PCCC không?

Có, van bi đồng tay gạt phù hợp cho PCCC quy mô nhỏ, nhưng cần kiểm tra áp suất và nhiệt độ phù hợp.