Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van bi gang – giải pháp kiểm soát dòng chảy hiệu quả với chi phí hợp lý, được thiết kế từ chất liệu gang xám hoặc gang cầu, phù hợp cho các hệ thống nước sạch, nước thải, hơi áp thấp, khí gas, và đặc biệt trong phòng cháy chữa cháy (PCCC).
Với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực lên đến PN16, và kiểu kết nối đa dạng (ren, wafer, mặt bích), van bi gang là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam.
Bảng giá van bi gang
| DN (mm) | Giá (₫/cái) |
|---|---|
| 25 | 1.311.000 |
| 32 | 1.483.000 |
| 40 | 1.786.000 |
| 50 | 1.888.000 |
| 65 | 2.628.000 |
| 80 | 3.140.000 |
| 100 | 4.423.000 |
| 125 | 7.123.000 |
| 150 | 9.367.000 |
| 200 | 16.501.000 |
*Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo số lượng, cấu hình, và thời điểm.
Lợi ích và hạn chế
Van bi gang được ưa chuộng nhờ chi phí hợp lý, độ bền cơ học cao, và khả năng vận hành đơn giản. Tuy nhiên, sản phẩm này cũng có một số hạn chế cần lưu ý để đảm bảo sử dụng hiệu quả. Dưới đây là tóm tắt ưu và nhược điểm:
Ưu điểm:
- Giá thành thấp: So với van bi inox hoặc thép, van bi gang có chi phí thấp, phù hợp cho các hệ thống quy mô lớn như cấp thoát nước đô thị hoặc PCCC.
- Chịu va đập tốt: Chất liệu gang xám hoặc gang cầu có độ bền cơ học cao, ít biến dạng khi vận hành trong các môi trường áp lực trung bình.
- Kiểu kết nối đa dạng: Hỗ trợ các kiểu kết nối ren (NPT), wafer, mặt bích, hoặc hàn, đáp ứng nhiều loại hệ thống đường ống.
- Áp lực và nhiệt độ phù hợp: Chịu được áp lực PN10–PN16 và nhiệt độ lên đến 150 °C, phù hợp cho nước nóng, hơi áp thấp, và khí gas.
- Bảo trì đơn giản: Thiết kế đơn giản, linh kiện như seal PTFE/EPDM dễ thay thế, giảm chi phí và thời gian bảo trì.
Hạn chế:
- Kháng ăn mòn kém: Không phù hợp với môi trường hóa chất mạnh, axit, hoặc dung dịch chứa ion clorua cao, dễ bị rỉ sét nếu không có lớp phủ bảo vệ.
- Trọng lượng nặng: Đặc biệt với kích thước lớn (DN100 trở lên), van bi gang nặng hơn so với van nhựa hoặc inox, gây khó khăn trong lắp đặt.
- Cần bảo trì thường xuyên: Yêu cầu vệ sinh và kiểm tra định kỳ để tránh rỉ sét hoặc tích tụ cặn bẩn, đặc biệt trong môi trường nước thải.
- Giới hạn áp suất/nhiệt độ: Không phù hợp cho các hệ thống vượt PN16 hoặc 150 °C, cần chuyển sang van inox hoặc thép chuyên dụng.
Van bi gang là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng không yêu cầu kháng ăn mòn cao, nhưng cần được sử dụng đúng môi trường và bảo trì định kỳ để đảm bảo tuổi thọ.
Phân loại
Van bi gang được phân loại dựa trên chất liệu và kiểu kết nối, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng:
Theo chất liệu gang
- Gang xám: Có chi phí thấp, độ bền vừa phải, phù hợp cho các hệ thống nước lạnh, hơi áp thấp, hoặc khí gas. Thường được sử dụng trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt hoặc HVAC dân dụng.
- Gang cầu: Có độ dẻo cao, chịu va đập tốt hơn gang xám, phù hợp cho các hệ thống áp lực và nhiệt độ cao hơn (lên đến PN16, 150 °C), như PCCC hoặc xử lý nước thải công nghiệp.
Theo kiểu kết nối
- Ren (NPT): Phù hợp cho kích thước nhỏ (DN15–DN25), lắp đặt nhanh, chi phí thấp, thường dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt hoặc khí gas áp thấp.
- Wafer: Kẹp giữa hai mặt bích, tiết kiệm không gian, phù hợp cho áp lực PN10–PN16, thường dùng trong các hệ thống HVAC hoặc xử lý nước thải.
- Mặt bích: Kết nối chắc chắn, dễ tháo lắp, phù hợp cho kích thước lớn (DN50 trở lên), được sử dụng trong các hệ thống PCCC, cấp nước đô thị, hoặc công nghiệp.
- Hàn (socket, butt weld): Đảm bảo độ kín tuyệt đối, phù hợp cho các hệ thống áp lực cao như hơi nóng hoặc khí gas công nghiệp.
Các loại van bi gang này có thể được tùy chỉnh với các cơ cấu vận hành như tay gạt, tay quay, hoặc actuator điện/khí nén, đáp ứng nhu cầu từ thủ công đến tự động hóa.
Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Van bi gang đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt tại các công trình như tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Với độ bền cơ học cao và khả năng chịu áp lực PN16, van bi gang đảm bảo kiểm soát dòng chảy nước chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy trong các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể:
- Hệ thống chữa cháy vách tường: Van bi gang được sử dụng trong các hệ thống chữa cháy vách tường, cho phép nhân viên hoặc lực lượng cứu hỏa thao tác nhanh để mở van và cung cấp nước chữa cháy.
- Hệ thống sprinkler: Trong các hệ thống sprinkler thủ công hoặc bán tự động, van bi gang kiểm soát dòng nước đến các đầu phun, đảm bảo kích hoạt nhanh khi phát hiện đám cháy.
- Đường ống chính cấp nước chữa cháy: Với kích thước từ DN25 đến DN200, van bi gang được lắp đặt trong các đường ống chính của hệ thống PCCC, đảm bảo kiểm soát lưu lượng nước ổn định và đáng tin cậy.
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt: Thân van gang phủ lớp Epoxy chống rỉ sét, kết hợp gioăng PTFE hoặc EPDM, chịu được điều kiện môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, phù hợp cho các công trình PCCC ngoài trời.
- Tuân thủ tiêu chuẩn PCCC: Các dòng van bi gang đạt chứng nhận UL/FM hoặc TCVN, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ tại Việt Nam và quốc tế.
Trong thực tế, van bi gang được sử dụng rộng rãi trong các dự án PCCC tại Việt Nam, chẳng hạn như các khu công nghiệp VSIP, các tòa nhà cao tầng như Landmark 81, hoặc các nhà máy sản xuất lớn tại Bắc Ninh. Dòng van mặt bích hoặc wafer được ưa chuộng trong các hệ thống PCCC áp suất trung bình, đảm bảo vận hành ổn định và độ kín khít cao. Việc sử dụng van bi gang trong PCCC không chỉ đảm bảo hiệu quả chữa cháy mà còn giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn cháy nổ, giảm thiểu rủi ro thiệt hại về người và tài sản.
Tiêu chí lựa chọn
Để chọn được van bi gang phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
Áp suất và nhiệt độ
Van bi gang phù hợp với áp lực PN10–PN16 và nhiệt độ từ –10 °C đến 150 °C. Nếu hệ thống yêu cầu áp suất hoặc nhiệt độ cao hơn, nên cân nhắc sử dụng van bi inox hoặc thép chuyên dụng để đảm bảo an toàn và độ bền.
Môi trường làm việc
Van bi gang chỉ nên sử dụng cho nước sạch, nước thải, hơi áp thấp, hoặc khí gas. Tránh sử dụng trong môi trường chứa axit, dung môi, hoặc ion clorua cao, vì gang dễ bị ăn mòn. Trong các môi trường ăn mòn, lớp phủ Epoxy là cần thiết để bảo vệ thân van.
Kích thước và kết nối
Chọn kích thước DN phù hợp với lưu lượng đường ống để tránh sụt áp hoặc tắc nghẽn. Kiểu kết nối (ren, wafer, mặt bích, hàn) cần phù hợp với yêu cầu lắp đặt và bảo trì của hệ thống. Ví dụ, kết nối ren phù hợp cho DN nhỏ, trong khi mặt bích lý tưởng cho DN lớn.
Kiểu vận hành
Van bi gang có thể được vận hành bằng tay gạt, tay quay, hoặc actuator điện/khí nén. Trong các hệ thống yêu cầu tần suất đóng/mở cao, nên chọn actuator để giảm lực vận hành và tăng tuổi thọ van. Các phiên bản tích hợp tín hiệu feedback (4–20 mA) phù hợp cho hệ thống tự động hóa.
Các tiêu chí này giúp đảm bảo van bi gang được chọn đúng với nhu cầu kỹ thuật, tối ưu hóa hiệu suất và chi phí đầu tư.
Bảo trì và vận hành
Để đảm bảo van bi gang hoạt động ổn định và có tuổi thọ lâu dài, cần tuân thủ các hướng dẫn bảo trì và vận hành sau:
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bi, seat, và gioăng mỗi 6–12 tháng để phát hiện mòn hoặc rò rỉ, đặc biệt trong các hệ thống nước thải hoặc hơi nóng.
- Vệ sinh van: Làm sạch van và đường ống để tránh cặn bẩn gây kẹt bi hoặc làm hỏng seal.
- Thay seal: Thay seal PTFE/EPDM khi phát hiện rò rỉ để duy trì độ kín khít.
- Siết bulông đều lực: Với van mặt bích, siết bulông theo kiểu chéo chữ X, đảm bảo lực phân bố đều, tránh biến dạng thân van.
- Tránh sốc áp: Đóng/mở van chậm rãi để tránh hiện tượng sốc áp suất, bảo vệ hệ thống đường ống.
Bảo trì đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ van, giảm thiểu sự cố, và đảm bảo hiệu suất trong các ứng dụng công nghiệp và PCCC.
Bảng so sánh với van bi khác
| Tiêu chí | Van bi gang | Van bi inox | Van bi nhựa | Van bi đồng |
|---|---|---|---|---|
| Kháng ăn mòn | ★☆☆☆☆ | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★★☆☆ |
| Áp lực tối đa (PN) | 10–16 | 16–64 | 10–16 | 25 |
| Nhiệt độ tối đa | 150 °C | 220 °C | 60–95 °C | 120 °C |
| Tuổi thọ | 10–15 năm | 15–20 năm | 10–12 năm | 8–12 năm |
| Giá thành | Thấp | Cao | Thấp–trung bình | Trung bình |
| Trọng lượng | Nặng | Trung bình | Nhẹ | Trung bình |
Van bi gang nổi bật nhờ giá thành thấp và độ bền cơ học, nhưng kém hơn về khả năng kháng ăn mòn so với van bi inox hoặc nhựa. Van bi inox phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh, trong khi van nhựa và đồng có trọng lượng nhẹ hơn nhưng giới hạn về áp suất và nhiệt độ.
Ứng dụng thực tế
Van bi gang được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ chi phí hợp lý và độ bền cơ học cao:
- Cấp thoát nước sinh hoạt, khu dân cư: Van bi gang được sử dụng trong các hệ thống cấp nước đô thị, khu dân cư, hoặc tưới tiêu nông nghiệp, đảm bảo kiểm soát dòng chảy hiệu quả.
- Hệ thống HVAC công nghiệp và dân dụng: Được lắp đặt trong các hệ thống điều hòa không khí, sưởi ấm, hoặc thông gió, nhờ khả năng chịu nhiệt độ lên đến 150 °C.
- Xử lý nước thải, bể lắng, bể sinh học: Phù hợp cho các nhà máy xử lý nước thải, nơi cần độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực trung bình.
- Ngành thực phẩm, giấy, dệt may: Sử dụng trong các hệ thống dẫn nước sạch hoặc hơi áp thấp, đảm bảo vận hành ổn định và chi phí thấp.
- Khí gas áp thấp trong dân dụng và công nghiệp: Van bi gang được dùng trong các hệ thống dẫn khí gas áp thấp, như nhà máy sản xuất hoặc khu dân cư.
Ví dụ, tại các khu công nghiệp ở Đồng Nai, van bi gang được sử dụng trong các hệ thống cấp nước và xử lý nước thải, đảm bảo độ bền và hiệu quả. Trong các tòa nhà cao tầng tại Hà Nội, dòng van mặt bích được ứng dụng trong các hệ thống PCCC, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ.
Lưu ý khi lắp đặt
Để đảm bảo van bi gang hoạt động hiệu quả và bền lâu, cần tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt sau:
- Làm sạch đường ống và van: Trước khi lắp, vệ sinh đường ống và van để loại bỏ cặn bẩn hoặc tạp chất, tránh gây kẹt bi hoặc hỏng seal.
- Lắp đúng chiều: Đảm bảo lắp van theo chiều mũi tên trên thân van để dòng chảy đúng hướng, tránh rò rỉ hoặc hư hỏng.
- Siết bulông đều lực: Với van mặt bích, siết bulông theo kiểu chéo chữ X với lực 70–80% để tránh biến dạng thân van hoặc gioăng.
- Dùng băng PTFE cho ren: Với van kết nối ren, sử dụng băng PTFE để đảm bảo độ kín, siết vừa đủ để tránh làm hỏng ren.
- Đóng/mở chậm: Thao tác đóng/mở van chậm rãi để tránh sốc áp suất, bảo vệ hệ thống đường ống.
- Kiểm tra kín: Sau 24–48 giờ lắp đặt, kiểm tra độ kín của van dưới áp suất vận hành để đảm bảo không rò rỉ.
- Bảo trì seal: Kiểm tra và thay seal PTFE/EPDM mỗi 6–12 tháng để duy trì độ kín khít và hiệu suất vận hành.
Các lưu ý này giúp đảm bảo van bi gang hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố, và kéo dài tuổi thọ trong các ứng dụng thực tế.
Tại sao chọn chúng tôi?
- Phân phối chính hãng: Cam kết cung cấp van bi gang đạt tiêu chuẩn, đi kèm chứng chỉ CO, CQ từ nhà sản xuất.
- Bảo hành 12 tháng: Hỗ trợ đổi trả nhanh nếu có lỗi từ nhà sản xuất, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật 24/7.
- Kho hàng Bắc – Nam: Hàng sẵn có tại Hà Nội và TP.HCM, đảm bảo giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
- Giá cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho các dự án lớn, hỗ trợ thanh toán linh hoạt qua chuyển khoản, tiền mặt, hoặc trả sau.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật viên sẵn sàng tư vấn lắp đặt, vận hành, và bảo trì, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
FAQ – Các câu hỏi thường gặp
Van bi gang có chịu được nhiệt độ cao không?
Có, van bi gang chịu được tối đa 150 °C, phù hợp với hệ thống nước nóng và hơi áp thấp.
So với van nhựa, loại nào bền hơn?
Van bi gang có độ bền cơ học cao hơn và chịu va đập tốt hơn van nhựa, nhưng nặng hơn và cần bảo trì chống rỉ sét.
Nên chọn kết nối nào cho DN nhỏ?
Với DN ≤25, kết nối ren hoặc wafer thường nhanh và tiết kiệm chi phí, phù hợp cho hệ thống cấp nước hoặc khí gas.
Van bi gang có dùng được cho hóa chất ăn mòn không?
Không, nếu môi trường chứa axit hoặc ion clorua cao, nên chọn van bi inox hoặc nhựa để đảm bảo khả năng chống ăn mòn.
Bao lâu cần bảo trì van bi gang một lần?
Khuyến nghị kiểm tra và thay seal PTFE/EPDM mỗi 6–12 tháng để duy trì độ kín khít và hiệu suất vận hành.
Van bi gang có phù hợp với hệ thống PCCC không?
Có, van bi gang đạt chuẩn UL/FM hoặc TCVN, phù hợp cho các hệ thống chữa cháy vách tường, sprinkler, và đường ống chính cấp nước chữa cháy, đảm bảo độ bền và độ kín khít.









