Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Bảng giá van bi inox 304
DN | Loại | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
DN15 | 2 mảnh | 160.000 – 200.000 |
DN20 | 2 mảnh | 200.000 – 250.000 |
DN25 | 2 mảnh | 250.000 – 310.000 |
DN32 | 3 mảnh | 350.000 – 410.000 |
DN40 | 3 mảnh | 420.000 – 480.000 |
DN50 | 3 mảnh | 550.000 – 610.000 |
DN65 | 3 mảnh | 800.000 – 900.000 |
DN80 | 3 mảnh | 1.000.000 – 1.400.000 |
DN100 | 3 mảnh | 1.600.000 – 2.000.000 |
DN125 | 3 mảnh | 2.300.000 – 2.700.000 |
Lợi ích và Ưu – Nhược điểm của van bi inox 304
Lợi ích chính
- Chống ăn mòn tốt: Inox 304 có cấu trúc chống gỉ, phù hợp với nước sạch và hơi.
- Tuổi thọ cao, ít bảo trì: Chu kỳ đóng mở bền bỉ, seal dễ thay thế, tiết kiệm chi phí bảo trì.
- Chịu áp suất & nhiệt độ phù hợp: PN ≤ 40 bar, nhiệt độ sử dụng rộng từ –196 °C đến 800 °C.
- Đóng mở nhanh, dễ tự động hóa: Xoay 90°, lực nhỏ, dễ tích hợp actuator khí/điện.
- Thiết kế bảo trì thuận tiện: Thân 2-pc/3-pc cho phép mở giữa, thay seal mà không tháo đường ống.
Nhược điểm cần cân nhắc
- Không thích hợp cho môi trường chứa clorua cao như nước biển – nên chọn inox 316.
- Giá cao hơn các chất liệu khác như gang, nhựa, đồng; lực mở lớn hơn có thể cần actuator.
- Với nhiệt độ >200 °C, cần seal kim loại/graphite – chi phí và kỹ thuật phức tạp hơn.
Phân loại & cấu tạo van bi inox 304
Thân van (Body Type)
- 1‑pc: Liền khối, gọn gàng, phù hợp DN ≤ 50, PN ≤ 16.
- 2‑pc: Có thể thay seal, phù hợp DN 50–200, PN 16–40.
- 3‑pc: Thêm thân giữa, bảo trì nhanh, lý tưởng tự động hóa.
Kiểu lỗ bi (Bore Type)
- Full‑port: Lỗ bi bằng đường ống → áp suất thấp, phù hợp pigging.
- Reduced‑port: Lỗ bi ~80–90% → tiết kiệm chi phí nhưng áp sụt tăng nhẹ.
- V‑port: Bi chữ V/L dùng để điều tiết lưu lượng linh hoạt.
Kiểu kết nối (End Connection)
- Ren/NPT: DN ≤ 25, PN ≤ 10, lắp nhanh, giá thấp.
- Mặt bích: DN ≥ 25, PN10–40, theo tiêu chuẩn ASME B16.5.
- Hàn: Socket-weld hoặc butt-weld, kín cao, áp ≥ 40 bar, DN ≥ 50.
Kiểu vận hành (Operation)
- Thủ công: Tay gạt/quay, đơn giản và dễ quan sát.
- Actuator khí nén: Đóng nhanh <1s, tích hợp PLC/SCADA.
- Actuator điện: Chính xác cao ±1%, giao tiếp Modbus/4–20 mA.
- Actuator thủy lực: Cho áp suất >40 bar, lực lớn và ổn định.
Kiểu bi (Ball Type)
- Floating ball: Phù hợp DN ≤ 50, PN ≤ 30, giá rẻ.
- Trunnion-mounted: Bi cố định, torque thấp, phù hợp DN ≥ 50 và PN ≥ 30.
So sánh van bi inox 304 với các chất liệu khác
Chất liệu | Inox 304 | Inox 316 | Đồng | Gang | Nhựa |
---|---|---|---|---|---|
Kháng ăn mòn | ★★★★☆ | ★★★★★ | ★★★☆☆ | ★★☆☆☆ | ★★★★☆ |
PN tối đa | 40 bar | 63–100 bar | 25 bar | 40 bar | 16 bar |
T tối đa | 800 °C (chân không) | 870 °C | 120 °C | 180 °C | 60 °C |
Seal phổ biến | PTFE, EPDM | PTFE, Graphite | PTFE | EPDM | PTFE |
Giá | Trung–Cao | Cao | Thấp | Thấp | Rất thấp |
Ứng dụng | Nước, hơi, hóa chất nhẹ | Nước biển, axit, hóa chất nặng | HVAC, nước nóng | Thoát nước, HVAC | Dân dụng, hóa chất nhẹ |
Tiêu chí chọn van bi inox 304 phù hợp
- Lưu lượng & áp suất: Tính Cv theo Qmax/√ΔP; chọn full-port khi cần lưu lớn.
- Nhiệt độ & môi chất: 304 dùng tốt với nước/khí sạch; môi chất clorua nên chọn inox 316L.
- Xác thực chất liệu: Kiểm tra chứng nhận, thử nam châm, kiểm tra mối hàn.
- Seal & kết nối: EPDM dùng cho nước/hơi; PTFE/graphite cho nhiệt cao và hóa chất.
- Thương hiệu & bảo hành: Chọn hãng có kho Bắc–Nam, bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật.
Ứng dụng phổ biến
- Dân dụng: nước, khí nén, hơi nhẹ.
- Công nghiệp nhẹ: xử lý nước, thực phẩm, HVAC, dược.
- Không dùng: hóa chất mạnh, nước biển, axit đậm.
- Các ứng dụng khác: đồ uống, chế biến thực phẩm – dễ vệ sinh.
Thương hiệu & chính sách bảo hành đại lý
- Các thương hiệu tiêu biểu: Kitz, Tung Lung, Wonil, KSB – có chứng nhận và kiểm tra vật liệu.
- Bảo hành: 12–24 tháng tùy DN & hãng; hỗ trợ thay seal miễn phí trong thời gian bảo hành.
- Giao hàng: Giao toàn quốc, kho ở Hà Nội & TP.HCM, đáp ứng DN15–DN125.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chọn size, kết nối, lắp đặt và vận hành.
Lưu ý khi lắp đặt & sử dụng
- Vệ sinh đường ống & van, kiểm tra hướng dòng chảy.
- Siết bulong bích theo chéo chữ X, lực 70–80% max.
- Xoay bi chậm, tránh sốc nhiệt khi ΔT > 50 °C.
- Dùng y-strainer nếu hệ có cặn/hạt rắn.
- Kiểm tra sau 24–48h, siết lại, thay seal định kỳ 6–12 tháng.
FAQ
Van inox 304 có dùng được với nước mặn?
Không nên dùng 304 cho nước biển hoặc môi trường clorua cao; nên chọn inox 316/316L để chống pitting tốt hơn.
Làm sao phân biệt inox 304 thật?
Kiểm tra chứng nhận chính hãng, thử nam châm yếu hút, kiểm tra mối hàn và khả năng chống gỉ.
Van có bị gỉ không?
Trong điều kiện nước sạch & hơi nhẹ thì rất ít; chỉ có thể gỉ nếu tiếp xúc với clorua mạnh hoặc axit.
Chọn 2‑pc hay 3‑pc?
2‑pc giá thấp và cấu tạo đơn giản; 3‑pc dễ thay seal mà không tháo van – thích hợp hệ tự động và bảo trì thường xuyên.
Seal nào dùng tốt với hơi nóng 150 °C?
Seal PTFE chịu đến 220 °C phù hợp; EPDM chỉ dùng tới 150 °C; nếu > 200 °C nên dùng graphite hoặc kim loại.