Van bi inox 316

Bảng giá van bi inox 316

DN Loại Giá (VNĐ)
DN15 2 mảnh nối ren 160.000
DN20 2 mảnh nối ren 176.000
DN25 2 mảnh nối ren 235.000
DN32 2 mảnh nối ren 363.000
DN40 2 mảnh nối ren 478.000
DN50 2 mảnh nối ren 637.000
DN65 2 mảnh nối ren 1.435.000
DN80 2 mảnh nối ren 2.273.000
DN100 2 mảnh nối ren 4.079.000
DN15–DN100 3 mảnh nối ren 115.000 – 260.000 (tùy size)

Lợi ích và Ưu – Nhược điểm của van bi inox 316

Lợi ích chính

  • Kháng ăn mòn vượt trội: Chứa Mo giúp chịu clorua/nước mặn tốt hơn so inox 304.
  • Chịu áp suất & nhiệt độ cao: PN lên đến 63–100 bar, nhiệt độ −20 °C đến ~232 °C.
  • Hoạt động bền bỉ: Thiết kế full‑port giảm áp suất sụt, seal PTFE kín và dễ bảo trì.
  • Ứng dụng đa năng: Hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm, dược phẩm – đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và chống mòn.

Nhược điểm cần cân nhắc

  • Giá cao, trọng lượng lớn, cần khung đỡ chắc.
  • Không dùng trong môi trường có cặn mài mòn – cần y‑strainer bảo vệ seal.
  • Không dùng để điều tiết lưu lượng – seal dễ mòn và có thể tạo búa nước nếu đóng nhanh.

Phân loại & cấu tạo van bi inox 316

Thân van (Body Type)

  • 2‑pc nối ren: Dễ thay seal, chịu PN ~64 bar, full‑port.
  • 3‑pc nối ren: Thân giữa tháo dễ, chịu PN 63 bar, giá 115–260 k tùy DN.

Kiểu lỗ bi (Bore Type)

  • Có: Full‑port, Reduced‑port, V‑port – tùy yêu cầu lưu lượng & áp suất.

Kiểu kết nối (End Connection)

  • Ren DN≤100, Mặt bích PN16–63 (ASME B16.5), Hàn DN ≥50, PN ≥63.

Vận hành & loại bi

  • Bằng tay hoặc actuator khí nén/điện/thủy lực.
  • Bi Floating (DN nhỏ) hoặc Trunnion‑mounted (DN lớn).

So sánh van bi inox 316 với các chất liệu khác

Chất liệu Inox 316 Inox 304 Đồng Gang Nhựa
Kháng ăn mòn ★★★★★ ★★★★☆ ★★★☆☆ ★★☆☆☆ ★★★★☆
PN tối đa 63–100 bar 40 bar 25 bar 40 bar 16 bar
Tmax 232–400 °C 220 °C 120 °C 180 °C 60 °C
Seal phổ biến PTFE, Graphite PTFE, EPDM PTFE EPDM PTFE
Giá Cao Trung–Cao Thấp Thấp Rất thấp
Ứng dụng Hóa chất, dầu khí, nước biển, dược phẩm Nước sạch, hơi nhẹ HVAC Thoát nước Dân dụng, hóa chất nhẹ

Tiêu chí chọn van bi inox 316 phù hợp

  • Môi chất & nhiệt độ: Có clorua/hóa chất/axit → chọn inox 316; nếu >220 °C nên dùng seal graphite.
  • Áp suất & lưu lượng: Tính Cv/ΔP, dùng full‑port/3‑pc cho ΔP cao hoặc lưu lượng lớn.
  • Chất lượng: Chọn inox CF8M, có test PN theo ASME/API.
  • Thương hiệu & bảo hành: Có kho Bắc–Nam, bảo hành 12–24 tháng, hỗ trợ kỹ thuật.

Ứng dụng phổ biến

  • Hóa chất, xử lý nước biển/axit, dầu khí, khí gas.
  • Thực phẩm, dược phẩm, bia – cần tiêu chuẩn vệ sinh và chống mòn.

Thương hiệu & chính sách đại lý

  • Các nhãn hiệu đề xuất: Kitz, Tung Lung, Wonil, KSB, Swagelok – inox CF8M/316 chính hãng.
  • Bảo hành 12–24 tháng, gồm thay seal miễn phí.
  • Giao hàng toàn quốc, kho ở Hà Nội và TP.HCM, có sẵn hàng DN15–DN125.

Lưu ý khi lắp đặt & sử dụng

  • Dùng y‑strainer nếu có cặn; siết bulong bích kiểu chữ X; test độ kín sau lắp.
  • Tránh đóng/mở đột ngột để giảm hiện tượng búa nước.
  • Bảo trì 6–12 tháng, thay seal và kiểm tra oxi hóa bề mặt.

FAQ

Van inox 316 dùng được với nước mặn không?

Có – inox 316 có Mo giúp kháng clorua tốt, phù hợp dùng nước biển và dung dịch muối.

Van 3‑pc inox 316 khác gì so với 2‑pc?

3‑pc có thân giữa tháo nhanh, chịu PN63, giá 115–260 k tùy size.

Seal nào chịu hơi nóng 200 °C tốt?

Seal PTFE chịu tới ~232 °C; nếu dùng >220 °C nên chọn graphite hoặc kim loại.

Dùng cho hóa chất & axit loãng?

Được – inox 316 kháng tốt axit loãng, nhưng với môi trường đặc/nhiệt cao nên dùng 316L hoặc Duplex.

Van inox 316 chịu áp lực bao nhiêu?

2‑pc PN ~64 bar (~1000 psi); 3‑pc PN 63, dòng bích có thể lên 100 bar.