Van bi khí nén

Van bi điều khiển khí nén là thiết bị tự động hóa kết hợp giữa van bi và actuator khí nén, sử dụng áp suất khí để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy. Với phản hồi nhanh, lực kích mạnh và khả năng hoạt động an toàn trong môi trường cháy nổ, van bi khí nén được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước thải và phòng cháy chữa cháy (PCCC).

Bảng giá van bi điều khiển khí nén

Kích thước (DN) Giá (VNĐ/cái)
DN15 1.164.240
DN20 1.276.560
DN25 1.598.400
DN32 1.926.720
DN40 2.490.480
DN50 3.236.760

Lưu ý: Giá van bi điều khiển khí nén chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu hoặc biến động thị trường. Liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.

Giới thiệu chung về van bi điều khiển khí nén

Van bi điều khiển khí nén hoạt động bằng cách sử dụng áp suất khí (4–6 bar) để đẩy piston hoặc diaphragm trong actuator, qua hộp số tạo mô men xoắn để xoay quả bi van, kiểm soát dòng chảy của các lưu chất như nước, hơi, khí nén, hóa chất nhẹ hoặc dầu. Van chịu áp suất PN16–PN40 và nhiệt độ từ –10°C đến 150°C, với thân van làm từ inox 304/316, gang phủ epoxy hoặc nhựa CPVC/PVC, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ANSI, DIN, JIS và FDA/NSF (cho thực phẩm).

Van bi khí nén nổi bật với tốc độ phản hồi nhanh (0,1–0,5 giây), lực kích lớn (10–600 Nm) và khả năng hoạt động an toàn trong môi trường nguy cơ cháy nổ, do không tạo tia lửa điện như van bi điều khiển điện. Các thương hiệu uy tín như Kitz (Nhật Bản), Wonil, ARV, Samwoo (Hàn Quốc) cung cấp các dòng van bi điều khiển bằng khí nén với độ bền cao, tích hợp dễ dàng vào hệ thống PLC/SCADA, phù hợp cho công nghiệp 4.0. So với van bi điều khiển điện, van bi khí nén có chi phí đầu tư thấp hơn và phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ và an toàn.

Dòng van bi khí nén của Kitz được ưa chuộng trong các hệ thống thực phẩm và PCCC nhờ độ hoàn thiện cao, đạt tiêu chuẩn FDA/NSF và UL/FM. Wonil cung cấp van bi đóng mở bằng khí nén với độ chính xác ±3–5%, lý tưởng cho các hệ thống PCCC và công nghiệp nặng. ARV và Samwoo tập trung vào các giải pháp giá cả cạnh tranh, phù hợp cho xử lý nước thải, HVAC và hóa chất nhẹ. Các dòng van này có kích thước từ DN15 đến DN100, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm

  • Phản hồi cực nhanh: Đóng/mở trong 0,1–0,5 giây, phù hợp cho các hệ thống cần tốc độ cao như PCCC.
  • Lực kích mạnh: Mô men xoắn 10–600 Nm, đáp ứng van kích thước lớn và áp suất cao.
  • An toàn cháy nổ: Không tạo tia lửa điện, lý tưởng cho môi trường hóa chất, dầu khí.
  • Tiêu thụ khí thấp: Tiết kiệm năng lượng, vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Tích hợp tự động hóa: Dễ kết nối với PLC/SCADA qua solenoid valve hoặc positioner, hỗ trợ tín hiệu 4–20 mA, 0–10 V.
  • Bảo trì dễ dàng: Chỉ cần kiểm tra seal, piston/diaphragm và bộ lọc khí định kỳ, giảm chi phí vận hành.
  • Độ bền cao: Thân inox 304/316, tuổi thọ 10–15 năm với bảo trì đúng cách.

Nhược điểm

  • Yêu cầu hệ thống khí nén: Cần đường khí 4–6 bar và bộ lọc-giảm áp, tăng chi phí lắp đặt ban đầu.
  • Chất lượng khí: Khí phải khô, không lẫn dầu để tránh kẹt actuator, đòi hỏi bảo trì bộ lọc thường xuyên.
  • Chi phí đầu tư: Cao hơn van tay gạt do cần bộ cấp khí, solenoid valve và tủ điều khiển.

Ứng dụng thực tiễn

Van bi điều khiển khí nén được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt và độ an toàn:

  • Hóa chất và dầu khí: Kiểm soát dòng chảy trong sản xuất sơn, giấy, hóa chất, đảm bảo an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
  • Thực phẩm và dược phẩm: Điều tiết lưu lượng dung dịch trong dây chuyền sản xuất, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh FDA/NSF.
  • Xử lý nước thải: Kiểm soát dòng nước và hóa chất khử trùng trong các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
  • Hệ thống PCCC: Điều phối nước chữa cháy trong hệ thống sprinkler và bơm cứu hỏa, đảm bảo phản hồi nhanh trong tình huống khẩn cấp.
  • Công nghiệp 4.0: Ứng dụng trong dây chuyền đóng gói tự động, sản xuất linh kiện điện tử, bán dẫn và các hệ thống tự động hóa.

Van bi khí nén của Kitz và Wonil được ưa chuộng trong thực phẩm và PCCC nhờ độ chính xác cao và độ bền vượt trội. ARV và Samwoo cung cấp các dòng van bi điều khiển bằng khí nén giá hợp lý, phù hợp cho HVAC, xử lý nước thải và các hệ thống công nghiệp nhẹ. Van bi khi nen của các thương hiệu này được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành.

Ứng dụng trong hệ thống PCCC

Van bi điều khiển khí nén đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu phản hồi nhanh và an toàn. Với tốc độ đóng/mở 0,1–0,5 giây và lực kích lớn, van bi khí nén đảm bảo điều phối dòng nước từ bể chứa đến các điểm phun hoặc đầu sprinkler, duy trì áp suất và lưu lượng ổn định trong các tình huống khẩn cấp.

Các ứng dụng cụ thể trong PCCC bao gồm:

  • Hệ thống sprinkler: Điều tiết dòng nước đến các đầu phun, đảm bảo kích hoạt nhanh khi phát hiện hỏa hoạn.
  • Máy bơm cứu hỏa: Kiểm soát dòng chảy từ bể chứa đến bơm, ngăn dòng ngược và duy trì áp suất ổn định.
  • Phân phối nước chữa cháy: Chuyển hướng dòng nước từ nhiều nguồn đến các nhánh ống, tối ưu hóa hiệu suất hệ thống PCCC.

Van bi điều khiển khí nén của Wonil và ARV đạt tiêu chuẩn UL/FM, với thân inox 304/316 và cấp bảo vệ IP67–IP69K, phù hợp cho môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao. Van bi khi nen của Kitz tích hợp solenoid valve, cho phép điều khiển tự động chính xác, lý tưởng cho các hệ thống PCCC quy mô lớn. Các dòng van bi đóng mở bằng khí nén của Samwoo được sử dụng trong các hệ thống PCCC quy mô nhỏ nhờ giá thành hợp lý và vận hành ổn định.

Phân loại van bi điều khiển khí nén

Theo kiểu actuator

  • Actuator piston: Cung cấp lực kích lớn, phù hợp cho van DN lớn (DN50 trở lên) và hệ thống áp suất cao như PCCC hoặc hóa chất.
  • Actuator diaphragm: Phản hồi mượt mà, tiêu thụ khí thấp, lý tưởng cho van DN nhỏ–vừa (DN15–DN40) trong thực phẩm, dược phẩm.

Theo chức năng điều khiển

  • On/off: Đóng/mở hoàn toàn, đơn giản, tin cậy, phù hợp cho PCCC và các hệ thống không cần điều tiết lưu lượng.
  • Tuyến tính: Điều tiết lưu lượng theo tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 V, sử dụng positioner, phù hợp cho thực phẩm, hóa chất và xử lý nước thải.

Thương hiệu và dòng sản phẩm

  • Kitz (Nhật Bản): Cung cấp van bi điều khiển khí nén inox 304/316, đạt tiêu chuẩn JIS, ANSI, FDA/NSF. Dòng van Kitz nổi bật với actuator piston/diaphragm chất lượng cao, phù hợp cho thực phẩm, PCCC và hóa chất.
  • Wonil (Hàn Quốc): Chuyên về van bi khí nén đạt chuẩn UL/FM, độ chính xác ±3–5%, lý tưởng cho PCCC và công nghiệp nặng.
  • ARV (Malaysia): Cung cấp van bi điều khiển bằng khí nén giá cạnh tranh, kích thước DN15–DN50, phù hợp cho HVAC, xử lý nước thải và PCCC, đạt chuẩn DIN.
  • Samwoo (Hàn Quốc): Tập trung vào van bi khí nén cho hóa chất, nước thải, đạt chuẩn ISO, với thiết kế tối ưu cho môi trường ăn mòn.

Các thương hiệu này cung cấp van bi điều khiển khí nén với kích thước từ DN15 đến DN100, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. Van Kitz và Wonil phù hợp cho các dự án yêu cầu chất lượng cao, trong khi ARV và Samwoo là lựa chọn kinh tế cho HVAC và xử lý nước thải. Các đại lý tại Hà Nội và TP.HCM đảm bảo sản phẩm chính hãng, bảo hành tối thiểu 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

So sánh van bi điều khiển khí nén với các loại van khác

Tiêu chí Van bi khí nén Van bi điện Van bi tay gạt Van bi nhựa
Thời gian phản hồi 0,1–0,5 giây 0,5–3 giây Tùy người Tùy người
Lực kích 10–600 Nm 5–500 Nm Theo sức người Hạn chế
Độ chính xác ±3–5% ±1–3% ±10–20% ±15–25%
Tích hợp PLC, SCADA qua solenoid PLC, SCADA, Modbus Không hỗ trợ Không hỗ trợ
Chi phí Trung bình Cao Thấp Thấp
Bảo trì 6–12 tháng 6–12 tháng Không định kỳ 6–12 tháng

Tiêu chí chọn mua van bi điều khiển khí nén

  • Áp suất và lưu lượng: Chọn kích thước DN phù hợp, đảm bảo lực kích actuator lớn hơn mô men xoắn yêu cầu của van.
  • Vật liệu thân van: Inox 304/316 cho môi trường ăn mòn như hóa chất, PCCC; gang phủ epoxy hoặc nhựa CPVC/PVC cho môi trường nhẹ.
  • Chuẩn kết nối: Ren BSP/NPT, mặt bích PN16–PN40 hoặc wafer tùy hệ thống; wafer tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt.
  • Tự động hóa: Chọn solenoid valve cho on/off hoặc positioner cho điều khiển tuyến tính, hỗ trợ tín hiệu 4–20 mA, 0–10 V.
  • Chứng nhận: Ưu tiên sản phẩm từ Kitz, Wonil, ARV, Samwoo, có chứng nhận CO/CQ, UL/FM (PCCC), FDA/NSF (thực phẩm).
  • Bảo hành: Chọn nhà cung cấp uy tín, bảo hành ≥12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.

Hướng dẫn lắp đặt

  • Chuẩn bị khí nén: Đảm bảo áp suất 4–6 bar, khí khô, không lẫn dầu, lắp bộ lọc-giảm áp cách van ≤1 m.
  • Định vị van: Lắp theo chiều mũi tên trên thân van, khớp với thiết kế dòng chảy.
  • Kết nối chắc chắn: Siết bulông mặt bích theo chu trình chéo, lực 70–80%; dùng băng PTFE cho ren.
  • Thử vận hành: Kiểm tra đóng/mở qua solenoid valve trước khi cấp áp suất.
  • Thử áp suất: Chạy áp thử 1,5×PN trong 24–48 giờ, kiểm tra rò rỉ và hoạt động actuator.

Hướng dẫn bảo trì

  • Kiểm tra định kỳ: Mỗi 6–12 tháng, kiểm tra seal PTFE/EPDM, piston/diaphragm và bộ lọc khí 5 µm.
  • Vệ sinh bộ lọc: Thay bộ lọc nếu tắc để đảm bảo khí sạch, khô.
  • Bôi trơn: Sử dụng mỡ silicone cho trục bi và piston/diaphragm.
  • Hiệu chỉnh: Điều chỉnh vị trí 0%–100% qua positioner nếu phát hiện trễ tín hiệu.
  • Kiểm tra solenoid: Vệ sinh và kiểm tra kết nối solenoid valve, đảm bảo không rò khí.

Giải đáp thắc mắc (FAQ)

 

 

Van bi điều khiển khí nén hoạt động như thế nào?

Actuator dùng áp suất khí 4–6 bar đẩy piston/diaphragm, qua hộp số xoay bi van để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy.

Làm sao chọn kích thước DN cho van bi khí nén?

Tính đường kính qua công thức Q = Cv × √ΔP, chọn DN phù hợp với lưu lượng và áp suất hệ thống.

Van bi khí nén có cần positioner không?

Positioner cần cho điều khiển tuyến tính chính xác; nếu chỉ on/off, solenoid valve là đủ.

Bao lâu nên bảo trì van bi điều khiển khí nén?

Kiểm tra seal, piston/diaphragm và bộ lọc khí mỗi 6–12 tháng để đảm bảo hiệu suất.

Van bi khí nén có dùng được cho PCCC không?

Có, đạt chuẩn UL/FM, an toàn trong môi trường cháy nổ, phù hợp cho sprinkler và bơm cứu hỏa.

Van bi điều khiển khí nén có tích hợp PLC/SCADA không?

Có, hỗ trợ solenoid valve hoặc positioner, tích hợp với PLC/SCADA qua tín hiệu 4–20 mA, 0–10 V.

Giá van bi điều khiển khí nén có đắt hơn van điện không?

Van bi khí nén thường rẻ hơn van bi điều khiển điện nhưng chi phí tăng do cần hệ thống khí nén và bộ lọc.