Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van bi mặt bích là dòng van công nghiệp được thiết kế với kết nối mặt bích chắc chắn, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống đường ống chịu áp suất cao, nhiệt độ lớn và môi chất đa dạng như nước, hơi, dầu, khí nén, hóa chất. Sản phẩm được ưa chuộng nhờ độ bền, độ kín cao và khả năng ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp.
Bảng giá van bi mặt bích
DNx | Giá (₫/cái) |
---|---|
DN15 | 893.000 |
DN20 | 1.000.000 |
DN25 | 1.356.000 |
DN50 | 465.000 |
DN65 | 535.000 |
DN80 | 605.000 |
DN100 | 850.000 |
DN125 | 1.195.000 |
DN150 | 1.550.000 |
DN200 | 2.593.000 |
DN250 | 3.798.000 |
DN300 | 5.243.000 |
Ưu và nhược điểm của van bi mặt bích
Van bi mặt bích nổi bật với khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Tuy nhiên, sản phẩm cũng có một số hạn chế cần cân nhắc khi lựa chọn.
- Kết nối chắc chắn: Van bi nối bích sử dụng bulông siết chặt, chịu áp suất từ PN16 đến PN40, đảm bảo độ kín và an toàn.
- Dễ bảo trì: Van bi mặt bích tay gạt dễ tháo lắp, chỉ cần nới bulông để kiểm tra hoặc thay gioăng, tiết kiệm chi phí.
- Vật liệu đa dạng: Thân van làm từ inox SUS304/SUS316, thép carbon hoặc gang epoxy, phù hợp với nước, dầu, hóa chất.
- Độ kín cao: Gioăng PTFE hoặc graphite spiral-wound giúp van bi mat bich giảm rò rỉ, tăng tuổi thọ.
- Trọng lượng lớn: Van kích thước DN150 trở lên nặng, cần thiết bị nâng hạ, gây khó khăn khi lắp đặt.
- Chi phí phụ kiện: Bulông, gioăng PTFE/graphite chất lượng cao làm tăng tổng chi phí so với van ren hoặc wafer.
- Yêu cầu gia công chính xác: Sai lệch kích thước mặt bích vài mm có thể gây rò rỉ, cần độ chuẩn xác cao.
- Hạn chế di động: Tháo lắp nhiều lần làm mòn bulông và gioăng, không phù hợp cho hệ thống cần di dời thường xuyên.
Phân loại van bi mặt bích
Van bi mặt bích được phân loại theo vật liệu và tiêu chuẩn kết nối, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp.
Theo vật liệu thân van
- Inox SUS304: Chống ăn mòn tốt, phù hợp cho nước sạch, hơi nước, khí nén trong môi trường không chứa clorua mạnh.
- Inox SUS316: Bổ sung molypden, kháng hóa chất mạnh, lý tưởng cho thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.
- Thép carbon: Chịu nhiệt và áp suất cao, phù hợp cho dầu, khí nén, hơi nước không ăn mòn.
- Gang phủ epoxy: Giá thành hợp lý, dùng cho hệ thống nước sạch, nước thải, chống ăn mòn cơ bản.
Theo tiêu chuẩn mặt bích
- ANSI/ASME: Phổ biến toàn cầu, áp suất PN16–PN40, kích thước từ DN15 đến DN300, phù hợp nhiều hệ thống.
- DIN: Tiêu chuẩn châu Âu, áp suất PN10–PN25, thường dùng cho hóa chất và công nghiệp nặng.
- JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản, áp suất PN10–PN20, tương thích thiết bị Đông Nam Á, phổ biến trong PCCC.
Tiêu chí lựa chọn van bi mặt bích
Việc chọn van bi mặt bích đúng cách đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ tối ưu cho hệ thống đường ống.
Áp suất và nhiệt độ làm việc
Van bi nối bích cần phù hợp với thông số áp suất (PN) và nhiệt độ tối đa của hệ thống.
- PN16, nhiệt độ –10…150 °C: Phù hợp với inox 304 hoặc gang phủ epoxy, đáp ứng hệ thống nước, hơi.
- PN25–PN40, nhiệt độ –10…200 °C: Chọn thép carbon hoặc inox 316 với gioăng graphite cho môi trường khắc nghiệt.
- Với nhiệt độ cực cao, van bi mặt bích tay gạt với gioăng kim loại là lựa chọn tối ưu.
Lưu chất và môi trường
Tính chất lưu chất quyết định vật liệu van bi mat bich để đảm bảo độ bền lâu dài.
- Nước sạch, hơi nước: Inox 304 hoặc gang epoxy là giải pháp kinh tế.
- Dầu, khí nén: Thép carbon với lớp phủ chống gỉ hoặc inox SUS316.
- Hóa chất nhẹ, thực phẩm: Inox 316 với gioăng PTFE đạt chuẩn FDA hoặc WRAS.
- Môi trường biển: Inox SUS316 với lớp phủ chống ăn mòn clorua.
Chuẩn kết nối mặt bích
Đảm bảo tiêu chuẩn mặt bích khớp với hệ thống để tránh rò rỉ và đảm bảo an toàn.
- ANSI 150/300/600, ASME B16.5 cho các hệ thống quốc tế, phổ biến trong dầu khí.
- DIN PN10/16/25 hoặc JIS 10K/20K cho thiết bị châu Âu hoặc Đông Á.
- Kiểm tra số lỗ bulông và đường kính mặt bích để đảm bảo tương thích.
Kích thước và lưu lượng
Chọn kích thước DNx dựa trên lưu lượng Q và sụt áp ΔP, sử dụng công thức:
C_v = Q / √ΔP (Q m³/h, ΔP bar)
- Giữ sụt áp dưới 0,2 bar để giảm rung động và tiếng ồn trong hệ thống.
- Tham khảo catalog nhà sản xuất để chọn kích thước phù hợp với lưu lượng.
- Đối với hệ thống lớn, van bi mặt bích DN200–DN300 đảm bảo lưu lượng cao mà vẫn duy trì độ bền.
Hướng dẫn lắp đặt
Lắp đặt đúng kỹ thuật giúp van bi mặt bích vận hành ổn định, tránh rò rỉ và hỏng hóc.
- Vệ sinh kỹ lưỡng: Làm sạch mặt bích và đường ống, loại bỏ gỉ sét, cặn bẩn trước khi lắp.
- Đặt gioăng đúng cách: Sử dụng gioăng PTFE hoặc graphite, đặt chính xác vào rãnh mặt bích.
- Siết bulông đều lực: Siết bulông theo kiểu chữ X, đạt mô men 30–50 Nm cho bulông M16.
- Kiểm tra vận hành: Đối với van bi mặt bích tay gạt, kiểm tra hành trình tay gạt trước khi chạy thử.
- Chạy thử áp suất: Áp suất thử 1,5×PN trong 24–48 giờ để kiểm tra độ kín và rò rỉ.
Hướng dẫn bảo trì
Bảo trì định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất van bi nối bích.
- Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra rò rỉ và độ kín mỗi 6 tháng, thay gioăng nếu phát hiện mòn.
- Bôi trơn bulông: Sử dụng mỡ chống gỉ để bôi trơn, siết lại bulông mỗi 12 tháng.
- Vệ sinh bi van: Làm sạch bi van và lỗ thông khí để tránh cặn bẩn gây kẹt.
- Kiểm tra lớp phủ: Đối với van bi mat bich bằng gang epoxy, kiểm tra lớp phủ chống ăn mòn định kỳ.
- Thay thế phụ kiện: Thay bulông hoặc gioăng khi phát hiện gãy, mòn để đảm bảo an toàn.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
Van bi mặt bích đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) nhờ khả năng chịu áp suất cao và vận hành nhanh. Chúng được sử dụng tại các vị trí cấp nước chữa cháy, van cô, van điều khiển dòng chảy trong hệ thống sprinkler hoặc trạm bơm.
Inox SUS304 và SUS316 được ưu tiên nhờ khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, đảm bảo độ bền lâu dài. Van bi mặt bích tay gạt cho phép đóng/mở nhanh, đáp ứng yêu cầu khẩn cấp trong chữa cháy.
Tiêu chuẩn mặt bích ANSI hoặc JIS đảm bảo tương thích với các hệ thống PCCC quốc tế. Ngoài ra, van bi nối bích còn được lắp đặt trong các đường ống dẫn nước chính, đảm bảo dòng chảy ổn định và an toàn trong các tình huống khẩn cấp.
Trong các công trình PCCC, van bi mặt bích thường được sử dụng cùng các thiết bị khác như van bướm, van cửa để tạo thành hệ thống hoàn chỉnh. Van bi mat bich với thiết kế tay gạt giúp thao tác nhanh, đặc biệt trong các tình huống cần cắt dòng nước ngay lập tức.
Các dòng van đạt chứng nhận UL/FM (Underwriters Laboratories/Factory Mutual) thường được ưu tiên để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cháy nổ quốc tế. Đối với hệ thống sprinkler, van bi mặt bích DN50–DN100 là lựa chọn phổ biến, đảm bảo lưu lượng nước lớn và áp suất ổn định.
Thương hiệu nổi bật và dòng sản phẩm van bi mặt bích
Nhiều thương hiệu uy tín trên thế giới cung cấp van bi mặt bích chất lượng cao, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe.
- KITZ (Nhật Bản): Dòng KITZ UTKM (inox SUS316) đạt chuẩn JIS 10K/20K, phù hợp cho hóa chất, thực phẩm, chịu nhiệt đến 200 °C. Van bi mặt bích tay gạt của KITZ có độ kín cao, dễ vận hành, được sử dụng rộng rãi trong PCCC và dầu khí.
- ARV (Malaysia): Dòng ARV FBV-16 (gang epoxy) phổ biến trong PCCC và xử lý nước, đạt chuẩn ANSI PN16, giá thành hợp lý, độ bền cao.
- Wonil (Hàn Quốc): Dòng WFBV (thép carbon) dùng cho dầu khí, hơi nước, đạt chuẩn DIN PN25, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
- Swagelok (Mỹ): Dòng Swagelok 60 Series (inox SUS316) chuyên dùng cho hóa chất, thực phẩm, đạt chứng nhận FDA, chịu áp suất PN40.
- Bray (Mỹ): Dòng Bray Series 7500 (thép carbon/inox) phù hợp cho hệ thống HVAC, PCCC, với thiết kế mặt bích chắc chắn, chịu áp suất PN16–PN25.
Các thương hiệu này cung cấp van bi mặt bích với tùy chọn tay gạt hoặc bộ truyền động khí nén/điện, đáp ứng nhu cầu tự động hóa trong các nhà máy hiện đại. Ví dụ, van bi nối bích KITZ UTKM có thể tích hợp bộ truyền động khí nén, giúp điều khiển từ xa trong hệ thống PCCC hoặc xử lý nước thải.
So sánh van bi mặt bích với các loại van khác
Tiêu chí | Mặt bích | Ren | Wafer | Hàn |
---|---|---|---|---|
Áp lực tối đa | PN16–40 | PN10–16 | PN10–16 | PN16–25 |
Trọng lượng | Cao | Thấp | Thấp | Trung bình |
Dễ lắp đặt | Trung bình | Cao | Rất cao | Thấp |
Bảo trì | Dễ | Trung bình | Trung bình | Khó |
Chi phí | Trung bình–Cao | Thấp | Trung bình | Trung bình |
Van bi mặt bích vượt trội về độ bền và khả năng chịu áp suất, nhưng chi phí và trọng lượng cao hơn so với van ren hoặc wafer. Van bi mat bich phù hợp cho các hệ thống cố định, yêu cầu độ kín cao và bảo trì dễ dàng.
Ứng dụng thực tế của van bi mặt bích
Van bi mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ bền vượt trội.
- Nhà máy điện: Điều khiển dòng hơi nước, van an toàn cho nồi hơi, đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Xử lý nước thải: Van xả đáy, kiểm soát dòng chảy trong các bể xử lý, phù hợp với môi trường ăn mòn.
- Dầu khí: Van bi nối bích kiểm soát dòng dầu, khí nén, hóa chất nhẹ, chịu áp suất và nhiệt độ cao.
- Thực phẩm, dược phẩm: Van bi mặt bích tay gạt đạt chuẩn FDA, hỗ trợ vệ sinh CIP/SIP, đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Hệ thống HVAC: Điều tiết nước nóng, nước lạnh trong hệ thống điều hòa không khí, đảm bảo lưu lượng ổn định.
- Công nghiệp hóa chất: Van bi mat bich bằng inox SUS316 dùng cho hóa chất nhẹ, axit loãng, đảm bảo không bị ăn mòn.
Van bi mặt bích còn được ứng dụng trong các nhà máy sản xuất xi măng, thép, nơi yêu cầu van chịu được áp suất lớn và môi trường bụi bẩn. Trong các hệ thống khí nén, van bi nối bích đảm bảo kiểm soát dòng khí chính xác, giảm thất thoát năng lượng.
FAQ – Các câu hỏi thường gặp
Van bi mặt bích có phù hợp cho hơi nước không?
Có, van thép carbon hoặc inox SUS316 với gioăng graphite chịu nhiệt đến 200 °C, áp suất PN16–PN40.
Làm sao chọn đúng tiêu chuẩn mặt bích?
Tham khảo catalog nhà sản xuất, chọn ANSI cho hệ thống Mỹ, DIN cho châu Âu, JIS cho Đông Nam Á.
Bao lâu nên thay gioăng mặt bích?
Thay gioăng mỗi 12 tháng hoặc khi phát hiện rò rỉ, biến dạng để đảm bảo độ kín.
Van bi nối bích có an toàn cho nước sinh hoạt không?
Chọn van inox SUS316 đạt chứng nhận WRAS, NSF hoặc ACS để đảm bảo an toàn cho nước uống.