Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Bảng giá tham khảo van bi nhựa
| DN (mm) | PVC (₫/cái) | CPVC (₫/cái) | PP-R (₫/cái) |
|---|---|---|---|
| 50 | 900 000 | 2 100 000 | 200 000 |
| 40 | 750 000 | 1 800 000 | 180 000 |
| 32 | 650 000 | 1 600 000 | 150 000 |
| 25 | 550 000 | 1 500 000 | 120 000 |
| 20 | 490 000 | 1 400 000 | 100 000 |
| 15 | 390 000 | 1 300 000 | 100 000 |
Tổng quan về van bi nhựa
Van bi nhựa là thiết bị đóng mở dòng chảy sử dụng bi (cầu) bằng nhựa chịu ăn mòn làm bộ phận đóng mở chính. Nhờ đặc tính nhẹ, chống ăn mòn và chi phí thấp, van bi nhựa được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu nông nghiệp, xử lý nước thải, hóa chất nhẹ… Cấu tạo cơ bản gồm thân van, bi van, gioăng làm kín, cần van và bộ truyền động (tay gạt, tay quay hoặc điều khiển điện/khí nén).
Phân loại van bi nhựa
Theo chất liệu
- PVC/U-PVC – Phổ biến nhất, giá rẻ, chịu áp lực PN10–PN16, nhiệt độ ≤ 60 °C.
- CPVC – Chịu nhiệt cao hơn (≤ 95 °C), kháng hóa chất tốt hơn so với PVC.
- PPH/PP-R – Độ bền cơ học cao, kháng hóa chất mạnh, nhiệt độ làm việc ≤ 70 °C.
- PVDF – Chi phí cao, kháng ăn mòn xuất sắc, chịu nhiệt ≤ 140 °C.
Theo kết nối
- Rắc co (Union) – Dễ tháo lắp bảo trì, phù hợp kích thước DN15–DN50.
- Hàn đùn (Socket weld/Solvent weld) – Tiết kiệm không gian, giảm nguy cơ rò rỉ.
- Mặt bích – Ổn định, chịu áp cao hơn, thường dùng DN50 trở lên.
Theo chức năng
- 2 ngã (On–Off) – Đóng hoặc mở hoàn toàn, điều tiết tối thiểu.
- 3 ngã – Chia hoặc trộn dòng, dùng trong ứng dụng trộn hóa chất, đa luồng.
- Điều khiển điện – Tích hợp mô-đun, tự động hóa, ứng dụng công nghiệp.
- Điều khiển khí nén – Đóng mở nhanh, phù hợp ứng dụng áp lực cao.
Tiêu chí lựa chọn van bi nhựa
Tương thích hóa chất
Đối chiếu bảng tương thích hóa chất: PVC chịu axit loãng và kiềm nhẹ; CPVC chịu nhiệt và dung môi nhẹ; PPH/PP-R kháng được axit, kiềm mạnh. Luôn kiểm tra thông số nhà sản xuất trước khi lựa chọn để đảm bảo tuổi thọ van.
Nhiệt độ & áp suất làm việc
| Chất liệu | Nhiệt độ (°C) | Áp suất PN |
|---|---|---|
| PVC/U-PVC | -10…60 | 10–16 |
| CPVC | -10…95 | 10 |
| PPH/PP-R | -20…70 | 16 |
| PVDF | -40…140 | 16–25 |
Kích thước & lưu lượng
Chọn DN phù hợp với lưu lượng cần truyền. Tính toán lưu lượng (Q) và tốc độ (V) qua Q = A × V, với A là diện tích tiết diện và V giữ trong khoảng 0,5–3 m/s để tránh tiếng ồn và xói mòn.
Kiểu kết nối & lắp đặt
Chọn kết nối phù hợp với hệ thống hiện hữu để giảm chi phí thay đổi: mặt bích dễ bảo trì, rắc co tiện lắp nhanh, hàn đùn kín khít và phù hợp không gian hẹp.
Yêu cầu vận hành & tự động hóa
Với đóng mở thường xuyên hoặc từ xa, chọn van điều khiển khí nén hoặc điện, đồng thời kiểm tra thông số momen xoay để lựa chọn actuator phù hợp.
So sánh van bi nhựa với các chất liệu khác
| Tiêu chí | Nhựa | Inox | Gang | Thép |
|---|---|---|---|---|
| Chống ăn mòn | Xuất sắc | Rất tốt | Trung bình | Thấp |
| Nhiệt độ làm việc | ≤140 °C | ≤350 °C | ≤200 °C | ≤400 °C |
| Áp suất PN | 10–25 | 16–250 | 16–64 | 16–320 |
| Tuổi thọ | 10–15 năm | 15–20 năm | 10–15 năm | 20–30 năm |
| Giá thành | Thấp | Trung bình–Cao | Thấp–Trung bình | Trung bình–Cao |
| Trọng lượng | Nhẹ | Trung bình | Nặng | Rất nặng |
Lợi ích & hạn chế của van bi nhựa
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ, chống ăn mòn, không dẫn điện, dễ lắp đặt nhanh.
- Nhược điểm: Chịu nhiệt & áp suất thấp, dễ giòn dưới UV, không dùng cho môi trường có cặn hợp chất mài mòn, cần bảo quản tránh nắng gắt.
Ứng dụng thực tế
- Xử lý nước: Cấp thoát nước sinh hoạt, bể bơi, hệ thống lọc.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Hệ thống nhỏ giọt, tưới phun, thủy canh.
- Hóa chất nhẹ: Bình trung hòa, xi mạ, dược phẩm, thực phẩm.
- PCCC: Đường ống chữa cháy, hệ thống sprinkler.
- Phòng thí nghiệm & y tế: Hệ thống thử nghiệm, cấp nước sạch, hóa chất phân tích.
Lưu ý khi lắp và sử dụng
- Luôn lắp đúng chiều dòng (mũi tên trên thân van).
- Siết đai rắc co/mặt bích đều, tránh lệch lực gây nứt gãy.
- Đóng mở chậm tránh sốc áp, kiểm tra gioăng định kỳ.
- Tránh để van tiếp xúc trực tiếp ánh nắng, tia UV lâu ngày gây giòn nhựa.
- Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, tránh gần nguồn nhiệt cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
FAQ
Van bi nhựa dùng cho axit mạnh được không?
Van bi nhựa chỉ dùng cho axit loãng (pH > 4) ở nhiệt độ ≤ 50 °C. Với axit đặc hoặc nhiệt độ cao, nên chọn van inox hoặc van bi PTFE chuyên dụng.
Van bi nhựa 3 ngã có ưu nhược gì?
Ưu: Linh hoạt chia/trộn dòng, tiết kiệm đường ống.
Nhược: Độ kín kém hơn 2 ngã, giá cao hơn, phức tạp khi lắp đặt.
Nên chọn PVC hay CPVC?
Nếu nhiệt độ ≤ 60 °C và chỉ dùng cho nước hoặc hóa chất loãng, chọn PVC; nếu nhiệt độ từ 60 °C đến 95 °C hoặc hóa chất hơi ăn mòn, chọn CPVC.
Làm sao khắc phục rò rỉ tại khớp rắc co?
Tháo van, kiểm tra gioăng, siết đều các đầu mối, thay gioăng mới, sử dụng băng tan chuyên dụng, đảm bảo không quá siết gây nứt nhựa.




