Van bi nhựa uPVC

Bảng giá tham khảo van bi nhựa uPVC

DN (mm) uPVC (₫/cái)
15 480.000
20 550.000
25 650.000
32 780.000
40 900.000
50 1.100.000

Tổng quan về van bi nhựa uPVC

Van bi uPVC (Unplasticized PVC) có thân cứng, bền và nhẹ.
Khả năng chịu áp PN10–PN16, nhiệt độ –10…60 °C.
Phù hợp cấp nước, xử lý nước thải, HVAC.

Phân loại van bi uPVC

Theo kết nối

  • Socket Weld: Hàn keo PVC, kín chặt, DN15–32, không gian hẹp.
  • Ren NPT: Ren ANSI NPT, DN15–25, áp ≤16 bar, lắp nhanh.
  • Flanged: Bích PVC PN10, DN32–50, tháo lắp dễ, bảo trì nhanh.

Theo thiết kế thân

  • 2-pc: Thân 2 mảnh, tháo nắp nhanh, thay seal mà không dỡ ống.
  • 3-pc: Thêm thân giữa, rà seal nhanh, lý tưởng hệ tự động.
  • Wafer: Thiết kế gọn, kẹp giữa 2 bích, phù hợp DN lớn.

Theo chức năng

  • 2 ngã: On/Off cơ bản, điều tiết tối thiểu.
  • 3 ngã: Chia/trộn dòng, điều phối lưu chất.
  • Điện/Khí nén: Tích hợp actuator, tự động hóa.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật

  • Chống ăn mòn: Kháng axit loãng, kiềm nhẹ, nước hồ bơi.
  • Không dẫn điện: An toàn trong môi trường điện áp thấp.
  • Khối lượng nhẹ: Giảm áp lực trên giá đỡ, dễ vận chuyển.
  • Vận hành mượt: Cơ chế bi xoay 90°, torque thấp.
  • Bảo trì đơn giản: Thay seal, vệ sinh nhanh, ít dụng cụ.

Tiêu chí lựa chọn van bi uPVC

Áp suất & nhiệt độ

Chọn PN10 cho hệ dân dụng; PN16 cho công nghiệp nhẹ.
Nhiệt độ tối đa 60 °C.
Nếu vượt, chuyển sang CPVC/PPH.

Tương thích hóa chất

Dựa vào bảng tương thích:
– Kháng clo, chlorine.
– Không dùng dung môi mạnh.

Kích thước & lưu lượng

Tính Q = A × V với V 0,5–2 m/s.
Chọn DN phù hợp lưu lượng.
Full-port nếu cần pigging.

Lắp đặt & bảo trì

Socket weld cố định; ren nhanh; flanged bảo trì.
Test rò rỉ 24–48 h.
Thay seal PTFE định kỳ.

So sánh uPVC với các nhựa khác

Chất liệu Max Temp PN Kháng hóa chất
uPVC 60 °C 10–16 Axit loãng, kiềm nhẹ
PVC 60 °C 10–16 Axit loãng
CPVC 95 °C 10 Axit, kiềm loãng
PPH/PP-R 70 °C 16 Axit, kiềm mạnh

Lợi ích & hạn chế của van bi uPVC

  • Ưu điểm: Giá thấp, nhẹ, chống ăn mòn, không dẫn điện.
  • Hạn chế: Áp suất & nhiệt độ giới hạn, giòn UV, không dung môi mạnh.

Ứng dụng thực tế

  • Cấp nước sinh hoạt: Nhà ở, chung cư, hệ thống lọc.
  • Xử lý nước thải: Bể lọc, bể xử lý sinh học.
  • HVAC: Đường ống điều hòa, làm mát cơ khí.
  • Tưới tiêu nông nghiệp: Hệ thấm, nhỏ giọt.

Lưu ý khi lắp & sử dụng

  • Che chắn UV; tránh nắng trực tiếp.
  • Siết ren vừa đủ; flanged chéo 70–80% lực max.
  • Đóng mở chậm; test rò 24 giờ.

FAQ

uPVC chịu nhiệt bao nhiêu?

60 °C. Nếu cao hơn, dùng CPVC/PPH.

uPVC khác PVC thế nào?

uPVC cứng hơn, chịu PN16, ít biến dạng.

Có dùng uPVC cho hóa chất không?

Chỉ axit/kiềm loãng. Dung môi mạnh không phù hợp.