Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van bi tay gạt là thiết bị thủ công sử dụng cần gạt để đóng/mở dòng chảy, nổi bật với thiết kế đơn giản, vận hành tin cậy và chi phí thấp. Loại van này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống nước sinh hoạt, hơi, khí sạch, phòng cháy chữa cháy (PCCC) và công nghiệp nhẹ, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ dân dụng đến công nghiệp nhờ độ bền cao, dễ sử dụng và bảo trì.
Bảng giá van bi tay gạt
| Kích thước (DN) | Giá (VNĐ/cái) |
|---|---|
| DN8 | 50.000 |
| DN10 | 52.000 |
| DN15 | 80.000 |
| DN20 | 126.000 |
| DN25 | 196.000 |
| DN32 | 199.000 |
| DN40 | 407.000 |
| DN50 | 705.000 |
Lưu ý: Giá van bi tay gạt chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, chiết khấu hoặc biến động thị trường. Liên hệ để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Giới thiệu chung về van bi tay gạt
Van bi tay gạt hoạt động bằng cách xoay cần gạt 90 độ để điều khiển quả bi rỗng bên trong, đóng/mở dòng chảy của các lưu chất như nước, hơi, khí sạch hoặc hóa chất nhẹ. Với thiết kế full-port, van bi tay gạt giảm thiểu sụt áp, đảm bảo dòng chảy thông thoáng và hiệu suất cao.
Thân van thường được chế tạo từ đồng thau, inox 304/316 hoặc gang phủ epoxy, chịu áp suất PN10–PN16 và nhiệt độ lên đến 150°C (inox) hoặc 120°C (đồng). Van đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như BS21, ISO 228, ANSI và NSF/ANSI 61 (cho nước uống).
Van bi tay gạt được ưa chuộng nhờ chi phí thấp, vận hành đơn giản và không yêu cầu nguồn điện hoặc khí nén, phù hợp cho các hệ thống không cần tự động hóa. Các thương hiệu uy tín như Miha, Minh Hòa, MBV, Sanwa, Samwon và Haitima cung cấp đa dạng dòng sản phẩm, từ van bi tay gạt đồng giá rẻ đến van inox chất lượng cao.
So với van bi điều khiển điện hoặc khí nén, van bi tay gạt có chi phí đầu tư thấp hơn 50–70%, lý tưởng cho các ứng dụng dân dụng như cấp nước sinh hoạt, HVAC, tưới tiêu và PCCC.
Van bi tay gạt Miha sử dụng đồng thau nguyên chất, ren chuẩn BS21, chịu áp PN16, phù hợp cho nước sinh hoạt, khí gas và PCCC. Minh Hòa cung cấp van bi tay gạt đồng giá rẻ, phổ biến trong các công trình dân dụng như nhà ở, chung cư. MBV và Sanwa tập trung vào các dòng van PN10–PN16, lý tưởng cho PCCC, tưới tiêu và công trình công cộng.
Samwon và Haitima đáp ứng các ứng dụng công nghiệp nhẹ với độ bền cao, kích thước từ DN8 đến DN50, đạt các tiêu chuẩn ISO, NSF/ANSI 61 và UL/FM. Các sản phẩm từ những thương hiệu này được phân phối chính hãng tại các đại lý lớn ở Hà Nội và TP.HCM, đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế đơn giản: Cấu tạo gọn nhẹ, dễ lắp đặt, thay thế, tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì.
- Vận hành dễ dàng: Chỉ cần xoay cần gạt 90 độ, không yêu cầu nguồn điện, khí nén hoặc thiết bị phụ trợ.
- Độ bền cao: Chịu áp suất PN16, nhiệt độ đến 150°C (inox), phù hợp cho nước, hơi, khí sạch.
- Bảo trì đơn giản: Dễ tháo lắp, kiểm tra gioăng và vệ sinh, giảm chi phí vận hành lâu dài.
- Đa dạng vật liệu: Đồng thau cho nước lạnh, sinh hoạt; inox 304/316 cho nước nóng, hơi hoặc hóa chất nhẹ.
- Giá thành hợp lý: Rẻ hơn 50–70% so với van bi điều khiển điện hoặc khí nén, phù hợp dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- An toàn cho nước uống: Van đồng không chì đạt chuẩn NSF/ANSI 61, đảm bảo an toàn cho hệ thống cấp nước sinh hoạt.
- Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp từ hệ thống nhỏ như cấp nước gia đình đến hệ thống lớn như HVAC, PCCC.
Nhược điểm
- Chỉ on/off: Không điều tiết lưu lượng chính xác như van bi điều khiển tuyến tính, hạn chế trong các hệ thống phức tạp.
- Vận hành thủ công: Cần sức người, không phù hợp cho van kích thước lớn hoặc đóng/mở thường xuyên.
- Hạn chế môi trường: Không dùng cho axit mạnh, clorua cao hoặc dung môi ăn mòn, trừ inox 316.
- Tốc độ hạn chế: Khó đáp ứng các hệ thống cần đóng/mở nhanh và liên tục so với van tự động.
- Giới hạn kích thước: Van lớn (trên DN50) khó vận hành thủ công, cần lực lớn và tốn thời gian.
Ứng dụng thực tiễn
Van bi tay gạt được sử dụng rộng rãi nhờ tính linh hoạt, chi phí thấp và vận hành đơn giản:
- Cấp nước dân dụng: Phù hợp cho hệ thống nước sinh hoạt trong nhà ở, chung cư, khách sạn, nhà hàng, đảm bảo an toàn và độ bền.
- Hệ thống hơi, khí sạch: Kiểm soát dòng hơi và khí trong các nhà máy công nghiệp nhẹ, HVAC, hệ thống sưởi ấm.
- Hệ thống PCCC: Điều phối nước chữa cháy trong các tòa nhà, nhà xưởng quy mô nhỏ và vừa, đặc biệt với van inox đạt chuẩn UL/FM.
- Tưới tiêu: Ứng dụng trong hệ thống tưới nông nghiệp, công viên, công trình công cộng nhờ giá thành hợp lý và dễ lắp đặt.
- Máy móc gia dụng: Sử dụng trong các thiết bị như máy nước nóng, hệ thống lọc nước, máy móc cơ bản trong công nghiệp nhẹ.
Van bi tay gạt Miha và Minh Hòa được ưa chuộng trong cấp nước dân dụng và HVAC nhờ giá thành thấp, vận hành ổn định. MBV và Sanwa phù hợp cho PCCC, tưới tiêu nhờ thiết kế chắc chắn và độ kín khít cao. Samwon và Haitima cung cấp van bi tay gạt inox, đáp ứng các ứng dụng công nghiệp nhẹ với tuổi thọ 10–15 năm, đặc biệt trong môi trường yêu cầu kháng ăn mòn.
Ứng dụng trong hệ thống PCCC
Van bi tay gạt đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC) quy mô nhỏ và vừa, đặc biệt trong các tòa nhà, nhà xưởng hoặc công trình dân dụng.
Với khả năng đóng/mở nhanh bằng cần gạt, van bi tay gạt đảm bảo điều phối dòng nước từ bể chứa đến vòi phun hoặc đầu sprinkler, duy trì lưu lượng ổn định trong các tình huống khẩn cấp.
Các ứng dụng cụ thể trong PCCC bao gồm:
- Hệ thống vòi phun: Kiểm soát dòng nước từ đường ống chính đến các vòi chữa cháy, dễ vận hành bằng tay.
- Hệ thống sprinkler: Điều phối nước đến các đầu phun, hỗ trợ kích hoạt nhanh khi phát hiện hỏa hoạn.
- Trạm bơm tuần hoàn: Ngăn dòng ngược, duy trì áp suất ổn định trong các trạm bơm quy mô nhỏ.
- Hệ thống phân phối nước: Điều hướng dòng nước chữa cháy từ bể chứa đến các nhánh ống, đảm bảo hiệu suất hệ thống PCCC.
Van bi tay gạt inox 304/316 của Miha và Sanwa đạt tiêu chuẩn UL/FM, phù hợp cho PCCC nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, đặc biệt trong môi trường ngoài trời hoặc độ ẩm cao. Van bi tay gạt đồng của Minh Hòa và MBV được sử dụng phổ biến trong các hệ thống PCCC dân dụng nhờ giá thành hợp lý và vận hành đơn giản. Tuy nhiên, trong các hệ thống PCCC quy mô lớn hoặc yêu cầu tự động hóa, van bi điều khiển khí nén hoặc điện thường được ưu tiên hơn do tích hợp PLC/SCADA và phản hồi nhanh hơn.
Phân loại van bi tay gạt
Theo vật liệu
- Đồng thau: Giá rẻ, chống ăn mòn tốt với nước sinh hoạt, phù hợp cho cấp nước dân dụng, HVAC và tưới tiêu.
- Inox 304: Chịu nhiệt và ăn mòn cơ bản, lý tưởng cho nước nóng, hơi, khí sạch trong công nghiệp nhẹ.
- Inox 316: Kháng ăn mòn cao, phù hợp cho hóa chất nhẹ, môi trường khắc nghiệt hơn như PCCC hoặc thực phẩm.
Theo kết nối
- Ren (BSP/NPT): DN8–DN32, lắp nhanh, tiết kiệm chi phí, phổ biến trong các hệ thống dân dụng và công trình nhỏ.
- Mặt bích (PN16): DN40–DN50, đảm bảo độ kín khít, dễ bảo trì, phù hợp cho PCCC và công nghiệp nhẹ.
Thương hiệu và dòng sản phẩm
- Miha: Van bi tay gạt đồng thau nguyên chất, ren chuẩn BS21, chịu áp PN16, phù hợp cho nước sinh hoạt, khí gas và PCCC. Dòng van Miha đạt chuẩn NSF/ANSI 61, đảm bảo an toàn cho nước uống.
- Minh Hòa: Cung cấp van bi tay gạt đồng giá rẻ, kích thước DN8–DN50, phổ biến trong cấp nước dân dụng, HVAC và tưới tiêu nhờ chi phí thấp và chất lượng ổn định.
- MBV: Tập trung vào van bi tay gạt PN10 giá thấp, phù hợp cho PCCC quy mô nhỏ, tưới tiêu và các công trình công cộng.
- Sanwa, Samwon, Haitima: Cung cấp van bi tay gạt đồng và inox, đạt chuẩn ISO, NSF/ANSI 61, UL/FM, phù hợp cho HVAC, PCCC và công nghiệp nhẹ, với độ bền 10–15 năm.
Các thương hiệu này đảm bảo cung cấp van bi tay gạt chính hãng tại các đại lý lớn ở Hà Nội và TP.HCM, với bảo hành tối thiểu 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tận tình. Van bi tay gạt Miha và Minh Hòa được ưa chuộng nhờ giá cả hợp lý và chất lượng ổn định, trong khi Sanwa, Samwon và Haitima phù hợp cho các dự án yêu cầu độ bền cao, đặc biệt trong PCCC và công nghiệp nhẹ.
So sánh van bi tay gạt với các loại van khác
| Tiêu chí | Van bi tay gạt | Van bi điện | Van bi khí nén | Van bi nhựa |
|---|---|---|---|---|
| Điều khiển | Thủ công | Tự động | Tự động | Thủ công |
| Độ chính xác | On/off | ±1–3% | ±3–5% | On/off |
| Áp suất tối đa | PN16 | PN16 | PN10–16 | PN10 |
| Nhiệt độ tối đa | 150°C | 150°C | 80°C | 60°C |
| Chi phí | Thấp | Cao | Trung bình | Thấp |
| Bảo trì | 6–12 tháng | 6–12 tháng | 6–12 tháng | 6–12 tháng |
Tiêu chí chọn mua
- Áp suất và nhiệt độ: Chọn van PN10–PN16, chịu nhiệt đến 150°C (inox) hoặc 120°C (đồng) để phù hợp với hệ thống.
- Môi trường làm việc: Đồng thau cho nước lạnh, sinh hoạt; inox 304/316 cho nước nóng, hơi, hóa chất nhẹ; tránh axit mạnh hoặc clorua cao.
- Kích thước: Chọn DN8–DN10 cho ống nhỏ, DN15–DN25 cho dân dụng, DN32–DN50 cho công nghiệp nhẹ và PCCC.
- Kết nối: Ren BS21/ISO 228 cho DN nhỏ, mặt bích PN16 cho DN lớn, đảm bảo tương thích với đường ống.
- Chứng nhận: Ưu tiên sản phẩm từ Miha, Minh Hòa, Sanwa, Samwon, Haitima, có CO/CQ, NSF/ANSI 61 (nước uống) hoặc UL/FM (PCCC).
- Bảo hành: Chọn nhà cung cấp uy tín, bảo hành ≥12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
- Nguồn gốc: Kiểm tra CO/CQ để đảm bảo sản phẩm chính hãng, tránh hàng giả kém chất lượng.
Hướng dẫn lắp đặt
- Vệ sinh hệ thống: Làm sạch đường ống, ren hoặc mặt bích để tránh rò rỉ hoặc kẹt bi trước khi lắp.
- Lắp đúng chiều: Đảm bảo mũi tên trên thân van khớp với hướng dòng chảy để vận hành hiệu quả.
- Kết nối chắc chắn: Siết bulông mặt bích theo kiểu chéo, lực 70–80%; dùng băng PTFE hoặc phớt cao su cho ren.
- Thử vận hành: Xoay cần gạt kiểm tra đóng/mở mượt mà trước khi cấp áp suất vào hệ thống.
- Thử áp suất: Chạy áp thử 1,5×PN trong 24–48 giờ, kiểm tra độ kín và phát hiện rò rỉ.
- Kiểm tra gioăng: Đảm bảo gioăng PTFE/EPDM được lắp đúng, không bị biến dạng để tránh rò rỉ.
Hướng dẫn bảo trì
- Kiểm tra định kỳ: Mỗi 6–12 tháng, kiểm tra gioăng PTFE/EPDM, cần gạt và trục bi để đảm bảo vận hành ổn định.
- Bôi trơn: Sử dụng mỡ silicone cho trục bi và cần gạt, giúp đóng/mở mượt mà và kéo dài tuổi thọ.
- Thay gioăng: Thay seal khi phát hiện rò rỉ hoặc sau 6–12 tháng sử dụng, tùy môi trường vận hành.
- Vệ sinh van: Tháo van, làm sạch quả bi và khoang thân nếu có cặn bẩn, ăn mòn hoặc tạp chất.
- Kiểm tra môi trường: Tránh để van tiếp xúc với axit mạnh, clorua hoặc dung môi ăn mòn để bảo vệ vật liệu.
- Lưu trữ đúng cách: Nếu không sử dụng, bảo quản van ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để ngăn ăn mòn.
FAQ
Van bi tay gạt inox 316 có dùng cho hóa chất không?
Có, inox 316 chịu ăn mòn tốt với hóa chất nhẹ, nhưng không phù hợp với axit mạnh hoặc môi trường clorua cao.
Van bi tay gạt đồng và inox nên chọn loại nào?
Van đồng giá rẻ, phù hợp nước lạnh, sinh hoạt; inox bền hơn, chịu nhiệt và ăn mòn tốt, dùng cho nước nóng, hơi.
Làm sao chọn đúng DN cho van bi tay gạt?
Dựa vào lưu lượng, áp suất thiết kế; tham khảo công thức Cv hoặc tư vấn kỹ sư đường ống để chọn kích thước phù hợp.
Bao lâu nên bảo trì van bi tay gạt?
Kiểm tra gioăng, bôi trơn và vệ sinh van mỗi 6–12 tháng để đảm bảo độ bền và hiệu suất.
Van bi tay gạt có dùng được cho PCCC không?
Có, phù hợp cho PCCC quy mô nhỏ, đặc biệt van inox đạt chuẩn UL/FM, nhưng không hỗ trợ tự động hóa.
Van bi tay gạt có an toàn cho nước uống không?
Van đồng không chì đạt chuẩn NSF/ANSI 61, an toàn cho nước uống; van inox 304/316 cũng phù hợp.
Van bi tay gạt có tích hợp tự động hóa không?
Không, van vận hành thủ công; nếu cần tự động hóa, chọn van bi điều khiển điện hoặc khí nén.














