Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
van bi dn150 là dòng van bi kích thước nhỏ gọn, thích hợp sử dụng trong các hệ thống ống dẫn nước, khí nén, hơi hoặc dầu với không gian lắp đặt hạn chế. Nhờ thiết kế đơn giản, vận hành dễ dàng và độ kín cao, dòng van này được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng, công nghiệp nhẹ, thực phẩm, dược phẩm và các hệ thống thiết bị nhỏ.
Loại van này thường có kết nối ren trong (BSPT, NPT) với chất liệu phổ biến như đồng, inox hoặc nhựa, đảm bảo độ bền và khả năng tương thích với nhiều loại môi chất. Với thao tác đóng/mở nhanh và bảo trì đơn giản, van bi dn150 là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát dòng chảy hiệu quả trong không gian hẹp.
Van bi, hay ball valve, là thiết bị cơ khí dùng để đóng/mở hoặc điều tiết dòng chảy của chất lỏng (nước, dầu, hóa chất) và khí (khí nén, khí gas) trong hệ thống đường ống. Cấu trúc chính của van là quả bi rỗng đục lỗ, gắn vào trục van, cho phép đóng/mở nhanh bằng cách xoay 90 độ.
Với thiết kế đơn giản, kín khít, và độ bền cao, van bi được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống PCCC, dầu khí, cấp thoát nước, thực phẩm, và HVAC. Ball van đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, ANSI, JIS, và DIN, phù hợp cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp tại Việt Nam.
Báo giá van bi
Loại Van Bi | Kích Thước (DN) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Van bi nhựa (PVC, uPVC) | DN15 – DN50 | 50.000 – 500.000 |
Van bi inox (304, 316) | DN15 – DN100 | 200.000 – 5.000.000 |
Van bi đồng | DN15 – DN50 | 100.000 – 1.500.000 |
Van bi gang | DN50 – DN200 | 500.000 – 10.000.000 |
Van bi điều khiển điện/khí nén | DN15 – DN200 | 1.000.000 – 20.000.000 |
Lưu ý: Giá van bi chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, chính sách chiết khấu, hoặc biến động thị trường. Vui lòng liên hệ hotline hoặc đặt online để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi cho đơn hàng lớn.
Báo giá van bi trên áp dụng cho các loại ball valve phổ biến như van bi inox 304/316 (DN15-DN100), van bi nhựa PVC/uPVC (DN15-DN50), và van bi điều khiển điện/khí nén (DN15-DN200). Ví dụ, van bi inox DN15 có giá từ 200.000 VNĐ, van bi gang DN100 có giá khoảng 5.000.000 VNĐ, và van bi điều khiển khí nén DN50 có giá từ 2.500.000 VNĐ. Chúng tôi cung cấp đầy đủ kích thước và loại van tại kho Hà Nội và TP.HCM, hỗ trợ giao hàng toàn quốc và bảo hành 12-24 tháng tùy sản phẩm.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Van bi bao gồm các bộ phận chính: thân van (inox, đồng, nhựa, hoặc gang), quả bi (inox hoặc đồng), ghế van (gioăng PTFE, EPDM, hoặc Viton), trục van, và bộ truyền động (tay gạt, tay quay, điện, hoặc khí nén).
Nguyên lý hoạt động của ball valve dựa trên việc xoay quả bi: khi lỗ trên quả bi song song với đường ống, dòng chảy được mở; khi xoay 90 độ để lỗ vuông góc, dòng chảy đóng hoàn toàn. Một số loại van bi 3 ngả hoặc 4 ngả cho phép chuyển hướng hoặc trộn dòng chảy, phù hợp cho các hệ thống phức tạp như hóa chất hoặc PCCC.
Đặc điểm nổi bật của van bi
Van bi sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng:
- Vận hành nhanh: Chỉ cần xoay 90 độ để đóng/mở hoàn toàn, lý tưởng cho các hệ thống PCCC cần phản ứng tức thì.
- Đóng kín: Gioăng PTFE hoặc EPDM đảm bảo kín khít, ngăn rò rỉ, phù hợp cho dầu khí và hóa chất.
- Bền bỉ: Vật liệu inox 316 hoặc gang dẻo chịu được môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ trên 10 năm.
- Đa dụng: Ball van phù hợp với nước, dầu, khí, và hóa chất nhẹ, từ dân dụng đến công nghiệp.
- Đa dạng vận hành: Có thể sử dụng tay gạt, tay quay, hoặc điều khiển điện/khí nén, đáp ứng hệ thống tự động hóa.
- Dễ bảo trì: Van bi 2 thân hoặc 3 thân cho phép tháo rời để thay thế gioăng, quả bi, hoặc trục van.
Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Van bi đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy nhờ khả năng đóng/mở nhanh, độ kín khít cao, và độ bền vượt trội. Được sử dụng trong các đường ống chính, cụm bơm cứu hỏa, hoặc hệ thống sprinkler, ball valve đảm bảo kiểm soát dòng nước chữa cháy hiệu quả, bảo vệ bơm và thiết bị khỏi hỏng hóc. Với các tiêu chuẩn như UL/FM, van bi inox hoặc gang là lựa chọn lý tưởng cho PCCC.
Các đặc điểm phù hợp của van bi trong PCCC bao gồm:
- Đóng/mở nhanh: Xoay 90 độ để mở dòng nước chữa cháy tức thì, phù hợp cho hệ thống sprinkler và vòi phun.
- Chịu áp suất: Ball van chịu áp suất PN16-PN40, lý tưởng cho các đường ống PCCC áp lực cao.
- Chống ăn mòn: Van bi inox 304/316 hoặc gang phủ epoxy kháng ăn mòn, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
- Kích thước linh hoạt: Van bi DN50-DN200 phổ biến trong PCCC, đáp ứng lưu lượng lớn và tích hợp dễ dàng.
- Vận hành ổn định: Thiết kế đơn giản, ít bảo trì, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong các hệ thống chữa cháy.
Các thương hiệu uy tín cung cấp van bi cho PCCC bao gồm:
- KITZ (Nhật Bản): Cung cấp ball valve inox 304/316, đạt chuẩn UL/FM, giá từ 500.000 VNĐ (DN15), phù hợp cho hệ thống sprinkler công nghiệp.
- Genebre (Tây Ban Nha): Chuyên cung cấp van bi 3 ngả và 2 ngả, giá từ 300.000 VNĐ (DN15), lý tưởng cho PCCC tòa nhà cao tầng.
- Samwoo (Hàn Quốc): Dòng van bi gang phủ epoxy, giá từ 1.000.000 VNĐ (DN50), phù hợp cho PCCC dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Minh Hòa (Việt Nam): Cung cấp van bi đồng và inox, giá từ 100.000 VNĐ (DN15), phù hợp cho PCCC dân dụng với chi phí hợp lý.
Van bi trong PCCC cần kiểm tra định kỳ (6-12 tháng) để đảm bảo độ kín, gioăng không khô cứng, và quả bi hoạt động trơn tru. Các dự án PCCC tại Việt Nam, như khu công nghiệp Bắc Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, và tòa nhà cao tầng ở Hà Nội, TP.HCM, thường sử dụng van bi DN50 và DN100 từ KITZ và Samwoo nhờ độ bền, hiệu suất, và tuân thủ tiêu chuẩn UL/FM.
Ứng dụng thực tiễn
Van bi được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam nhờ tính linh hoạt và độ bền:
- Công nghiệp dầu khí: Ball valve inox hoặc thép carbon dùng trong đường ống dầu thô, khí đốt tại các mỏ như Cửu Long, Nam Côn Sơn, hoặc nhà máy lọc dầu Dung Quất, Nghi Sơn.
- Hóa chất và xử lý nước: Van bi inox hoặc nhựa PVC/uPVC điều tiết acid, kiềm, hoặc nước thải trong các nhà máy xử lý nước tại Hà Nội, TP.HCM, và đồng bằng sông Cửu Long.
- Thực phẩm và dược phẩm: Van bi vi sinh inox 316 đạt chuẩn FDA, dùng trong sản xuất bia, nước giải khát, sữa, hoặc dược phẩm, đảm bảo vệ sinh và dễ làm sạch.
- Cấp thoát nước và HVAC: Ball van điều tiết nước sạch, nước chữa cháy, hoặc khí nén trong hệ thống điều hòa, sưởi ấm, và PCCC.
- Dân dụng và thương mại: Van bi đồng hoặc nhựa dùng trong hệ thống nước máy, vòi sen, hoặc đường ống gas gia đình, dễ lắp đặt và thay thế.
Các loại van bi phổ biến
Van bi được phân loại theo nhiều tiêu chí, đáp ứng nhu cầu đa dạng:
Theo vật liệu
Vật Liệu | Đặc Điểm | Ứng Dụng Phổ Biến |
---|---|---|
Inox (304, 316) | Chống ăn mòn, bền bỉ | Dầu khí, thực phẩm, hóa chất, PCCC |
Đồng | Giá hợp lý, dẫn nhiệt tốt | Hệ thống nước dân dụng, HVAC |
Nhựa (PVC, uPVC) | Nhẹ, chống hóa chất, giá rẻ | Xử lý nước, dược phẩm, thực phẩm |
Gang | Chịu áp suất tốt, giá phải chăng | Nước, dầu, khí, PCCC |
Theo cách thức vận hành
- Tay gạt: Phổ biến, dễ sử dụng, phù hợp cho hệ thống nhỏ và PCCC dân dụng.
- Tay quay: Dùng cho van lớn, cần lực mạnh, phổ biến trong công nghiệp.
- Khí nén: Tự động hóa, lý tưởng cho nhà máy cần điều khiển từ xa.
- Điện: Phù hợp cho hệ thống tự động hóa cao cấp, như sản xuất điện tử hoặc PCCC hiện đại.
Theo thiết kế
- Bi nổi (Floating Ball): Phù hợp cho áp suất thấp đến trung bình, như hệ thống nước hoặc PCCC dân dụng.
- Bi trunnion (Trunnion Mounted): Dùng cho áp suất cao, kích thước lớn, như trong dầu khí hoặc PCCC công nghiệp.
- Van bi đa cổng (3-way, 4-way): Chuyển hướng hoặc trộn dòng chảy, phổ biến trong hóa chất và HVAC.
Theo cấu tạo thân van
- Van bi 1 thân: Thân liền khối, giá rẻ, gọn nhẹ, không rò rỉ, nhưng không sửa chữa được, phù hợp cho PCCC dân dụng.
- Van bi 2 thân: Thân hai mảnh, dễ tháo rời để bảo trì, phổ biến trong công nghiệp và PCCC.
- Van bi 3 thân: Thân chính và hai đuôi nối, tiện lợi cho bảo trì, dùng trong hệ thống PCCC, hóa chất, và dầu khí.
Theo kiểu kết nối
Kiểu Kết Nối | Đặc Điểm Chính | Ứng Dụng Chính | Ưu Điểm | Nhược Điểm |
---|---|---|---|---|
Van bi nối ren | Kết nối ren BSP/NPT, kích thước DN6-DN50 | Hệ thống áp suất thấp/trung bình, PCCC dân dụng | Lắp đặt nhanh, chi phí thấp | Áp suất chịu hạn chế |
Van bi mặt bích | Mặt bích đúc, dùng cho DN50 trở lên | Hệ thống lớn, PCCC công nghiệp | Tháo lắp dễ, bền chắc | Giá thành cao hơn |
Van bi hàn | Hàn trực tiếp, kín khít | Dầu khí, hơi nóng, PCCC | Kín tuyệt đối, chắc chắn | Khó bảo dưỡng |
Van bi liên kết | Hàn ống lồng, tháo lắp nhanh | Hệ thống ống nhựa, công nghiệp nhẹ | Lắp đặt dễ, thay thế nhanh | Ít dùng trong công nghiệp nặng |
Tiêu chí lựa chọn van bi chất lượng
Để chọn ball valve phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Lưu chất: Chọn vật liệu phù hợp (inox cho hóa chất, nhựa cho nước sạch, đồng cho dầu mỡ) và gioăng tương thích (PTFE, EPDM).
- Áp suất và nhiệt độ: Đảm bảo van bi chịu được áp suất (PN16-PN100) và nhiệt độ (inox đến 200°C, nhựa đến 60°C, đồng đến 120°C).
- Kích thước và lưu lượng: Chọn đường kính (DN15-DN200) và lưu lượng (Cv/Kv) phù hợp với hệ thống, đặc biệt trong PCCC.
- Kiểu kết nối: Nối ren cho ống nhỏ, mặt bích cho ống lớn, hoặc hàn cho độ kín cao trong PCCC.
- Phương thức vận hành: Tay gạt/tay quay cho hệ thống thủ công; điện/khí nén cho tự động hóa trong PCCC công nghiệp.
- Tiêu chuẩn và chứng chỉ: Chọn van bi đạt chuẩn ISO, ANSI, JIS, DIN, hoặc UL/FM (cho PCCC) với chứng nhận CO/CQ rõ ràng.
- Thương hiệu và bảo hành: Ưu tiên các thương hiệu như KITZ, Genebre, Samwoo, hoặc Minh Hòa với bảo hành 12-24 tháng.
Ưu – nhược điểm của van bi
Ưu điểm:
- Vận hành nhanh, chỉ cần xoay 90 độ.
- Đóng kín gần như tuyệt đối, ngăn rò rỉ.
- Bền bỉ, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Đa dụng, dùng được cho nước, dầu, khí, và hóa chất.
Nhược điểm:
- Không phù hợp để điều tiết liên tục (gioăng dễ mòn).
- Không dùng được cho lưu chất bẩn (bùn, cát).
- Chi phí cao cho van điều khiển điện/khí nén.
So sánh nhanh với các loại van công nghiệp khác
Đặc điểm / Loại van | Van bi (Ball valve) | Van cổng (Gate valve) | Van cầu (Globe valve) | Van bướm (Butterfly valve) | Van màng (Diaphragm valve) |
---|---|---|---|---|---|
Cơ chế hoạt động | Bi rỗng xoay 90° | Nêm nâng lên/xuống | Đĩa đóng theo phương thẳng đứng | Đĩa xoay quanh trục giữa | Màng ngăn ép xuống |
Đóng/mở nhanh | ✔ | ✖ | ✖ | ✔ | ✖ |
Điều tiết lưu lượng | ⚠ | ✖ | ✔ | ✔ | ✔ |
Độ kín khi đóng | ✔ | ✔ | ✔ | ⚠ | ✔ |
Tổn thất áp suất | Rất thấp | Thấp | Cao | Thấp | Trung bình |
Khả năng chịu áp suất cao | ✔ | ✔ | ✔ | ⚠ | ⚠ |
Ứng dụng hóa chất | ✔ | ⚠ | ⚠ | ✔ | ✔ |
Giá thành | Trung bình | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình – cao |
Bảo trì – thay thế | Dễ dàng | Khó hơn | Khó hơn | Rất dễ | Trung bình |
Tuổi thọ / độ bền | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình | Trung bình – thấp |
Hướng dẫn lắp đặt và bảo trì
Để đảm bảo ball valve hoạt động hiệu quả và bền bỉ, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Kiểm tra hướng dòng chảy: Lắp van bi theo chiều dòng chảy (nếu có chỉ định) để đảm bảo quả bi hoạt động đúng.
- Vệ sinh đường ống: Làm sạch đường ống để loại bỏ mạt kim loại, cặn bẩn, hoặc tạp chất có thể làm hỏng gioăng hoặc quả bi.
- Siết kết nối: Siết ren hoặc bulông mặt bích đều lực (20–30 Nm cho ren, 50–70 Nm cho bulông) để tránh rò rỉ hoặc hỏng thân van.
- Thử áp suất: Kiểm tra áp suất thủy tĩnh trong 24–48 giờ với áp suất 1,5 lần PN để phát hiện rò rỉ trước khi sử dụng.
- Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra gioăng, quả bi, và trục van mỗi 6–12 tháng, bôi trơn trục bằng dầu gốc tổng hợp, và thay gioăng nếu có dấu hiệu mòn.
- Tránh vận hành sai: Không dùng van bi để điều tiết liên tục, tránh mòn ghế van và giảm tuổi thọ.
Câu hỏi thường gặp về van bi (FAQ)
Van bi có thể dùng để điều tiết dòng chảy không?
Ball valve chủ yếu dùng để đóng/mở, nhưng một số loại đặc biệt có thể điều tiết ở mức độ thấp hoặc trung bình, như van bi 3 ngả.
Van bi inox có phù hợp cho nước uống không?
Có, van bi inox 304/316 đạt chuẩn FDA hoặc Kiwa water mark, với gioăng EPDM, an toàn cho nước uống.
Làm sao để biết van bi bị rò rỉ?
Kiểm tra bằng cách quan sát dòng chảy khi van đóng hoặc dùng thiết bị đo áp suất để phát hiện rò rỉ.
Van bi giá rẻ có đáng tin cậy không?
Van giá rẻ phù hợp cho ứng dụng đơn giản, nhưng cần kiểm tra chứng nhận CO/CQ để đảm bảo chất lượng.
Van bi có phù hợp cho hệ thống PCCC không?
Có, ball van inox hoặc gang đạt chuẩn UL/FM, đóng/mở nhanh, phù hợp cho hệ thống sprinkler và bơm cứu hỏa.