Giới thiệu sản phẩm
Tomoe 700Z-4L DN100 là dòng van bướm điều khiển điện kiểu wafer chuyên dùng trong các hệ thống nước và điều hòa trung tâm (HVAC). Sản phẩm sử dụng bộ truyền động điện ELMY Type 0 – mô-men xoắn 70 N·m, công suất 20 W, thời gian đóng mở 25/20 giây – đảm bảo hoạt động chính xác, êm và tiết kiệm năng lượng. Kích thước DN100 phù hợp cho các đường ống trung bình và lớn, nơi yêu cầu điều khiển đóng/mở tự động ổn định và kín tuyệt đối.
Thân van bằng hợp kim nhôm ADC12 phủ epoxy màu xanh Tomoe, đĩa van bằng inox SCS13 chống ăn mòn, vòng đệm EPDM chịu nhiệt đến 120 °C. Van đạt tiêu chuẩn JIS 10K và BS 5155, tương thích với nhiều hệ thống đường ống hiện có. Kiểu kết nối wafer giúp việc lắp đặt dễ dàng và gọn nhẹ trong không gian hẹp.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van cánh bướm
Cấu tạo tổng quan
Van bướm điện Tomoe 700Z-4L DN100 có kết cấu đồng tâm giữa trục và đĩa, cho phép lực truyền đều khi motor quay, giảm mài mòn và tăng độ kín. Toàn bộ thân van được đúc nguyên khối bằng hợp kim nhôm ADC12, bề mặt phủ epoxy dày, chống oxy hóa. Đĩa van bằng inox SCS13 được gia công tinh, giúp giảm lực ma sát khi đóng/mở, đồng thời giữ kín nước ở áp suất cao.
| Bộ phận | Vật liệu / Ghi chú |
|---|---|
| Thân van | Nhôm đúc ADC12, phủ sơn epoxy xanh chống ăn mòn |
| Đĩa van | Inox SCS13 (CF8), bề mặt phẳng mịn, chịu áp cao |
| Trục van | SUS420J2, chịu lực xoắn và mài mòn tốt |
| Vòng đệm làm kín | EPDM, kín nước, chịu nhiệt −20 ~ 120 °C |
| Vòng kín trục | NBR, chống rò rỉ và lão hóa |
| Bộ truyền động | ELMY Type 0 – motor đảo chiều, có rơ-le bảo vệ nhiệt |
| Coating | Epoxy melanin chống tia cực tím, bám dính cao |
| Kiểu kết nối | Wafer (kẹp giữa hai mặt bích JIS 10K hoặc tương đương) |
Bộ điều khiển van
Van DN100 sử dụng bộ điều khiển điện ELMY Type 0 – motor xoay chiều đảo chiều, hoạt động ổn định trong dải điện áp AC 100–220 V. Thiết kế đạt chuẩn IP65, chống bụi và tia nước, tích hợp rơ-le bảo vệ quá nhiệt và công tắc hành trình kép giúp dừng chính xác tại vị trí đóng/mở. Motor công suất 20 W, mô-men xoắn 70 N·m, thích hợp cho các van kích thước DN65–DN100.
| Thông số kỹ thuật ELMY Type 0 | Giá trị |
|---|---|
| Mô-men xoắn | 70 N·m |
| Công suất motor | 20 W |
| Nguồn điện | AC 100 / 200 / 220 V (50–60 Hz) |
| Thời gian hành trình | 25 / 20 giây |
| Lớp cách điện | Class E |
| Cấp bảo vệ | IP65 – chống bụi, tia nước |
| Công tắc hành trình | AC 250 V – 10 A (2 chiếc: mở/đóng) |
| Bộ sưởi chống ẩm | Tích hợp tự động, bật khi nhiệt độ thấp |
| Vận hành tay | Tay quay rời, có cơ cấu ly hợp |
| Nhiệt độ môi trường | −10 → +60 °C |
Vỏ motor làm từ hợp kim nhôm, phủ sơn epoxy chống tia UV và ẩm. Khi mất điện, cơ cấu ly hợp cho phép điều khiển thủ công bằng tay quay. Các công tắc giới hạn được đặt chính xác để ngắt nguồn khi đĩa van đạt vị trí đóng/mở hoàn toàn, bảo vệ gioăng và hộp số khỏi quá tải.
Nguyên lý hoạt động
Van hoạt động theo cơ chế truyền mô-men xoắn từ motor ELMY qua hộp số hành tinh đến trục van. Đĩa xoay 90° quanh trục để đóng hoặc mở dòng nước. Khi đạt vị trí giới hạn, công tắc hành trình ngắt nguồn điện, giúp van dừng chính xác và tránh hư hỏng gioăng. Khi mất điện, người vận hành có thể xoay tay quay để điều khiển thủ công.
┌──────────────────────────────┐
│ Bộ điều khiển ELMY │
│ (Motor đảo chiều + hộp số) │
└──────────┬───────────────┬───┘
│ │
▼ ▼
Trục truyền Công tắc giới hạn
│
▼
┌──────────────┐
│ Đĩa van │ ↔ Dòng nước
└──────────────┘
│
▼
Gioăng EPDM kín nước
Thiết kế đồng tâm giúp lực mô-men từ motor phân bố đều quanh đĩa, đảm bảo van đóng kín mà không cần lực lớn. Hệ thống bánh răng hành tinh giúp giảm tốc độ, tăng mô-men xoắn và vận hành êm, không gây rung hoặc va đập thủy lực.
Ưu điểm nổi bật
Độ kín cao: Vòng đệm EPDM chịu áp 1 MPa, kín tuyệt đối ngay cả trong hệ thống nước áp lực cao. Cấu trúc đồng tâm giúp đĩa ép đều lên vòng đệm khi đóng.
Tuổi thọ dài: Thân nhôm đúc phủ epoxy, trục thép không gỉ, motor có bộ sưởi chống ẩm, giúp van hoạt động ổn định nhiều năm không rò rỉ.
Vận hành êm và chính xác: Motor quay chậm qua hộp số hành tinh, không gây sốc áp lực; công tắc hành trình đảm bảo dừng đúng vị trí.
Dễ lắp đặt: Kiểu wafer kẹp giữa hai mặt bích, không cần bulong xuyên thân; kích thước gọn nhẹ dễ bảo trì.
An toàn và tiết kiệm điện: Công suất motor chỉ 20 W, có bảo vệ nhiệt, cách điện Class E và sưởi chống ngưng tụ tự động.
Ứng dụng tiêu biểu
Van bướm điện Tomoe 700Z-4L DN100 được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống nước và điều hòa trung tâm. Một số ứng dụng điển hình gồm:
– Hệ thống cấp nước dân dụng và công nghiệp.
– Hệ thống tuần hoàn nước lạnh (chiller, cooling tower).
– Nhà máy thực phẩm, dược phẩm, hóa chất nhẹ.
– Hệ thống xử lý nước thải và tái sử dụng nước.
– Trạm bơm, khu dân cư, khu công nghiệp, tòa nhà cao tầng.
Với khả năng đóng/mở nhanh và độ kín cao, van DN100 thường được lắp tại các vị trí trung gian để điều tiết hoặc khóa dòng nước tự động, giảm thất thoát năng lượng và tối ưu áp suất hệ thống.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị mặt bích: Đảm bảo mặt bích phẳng, sạch, không có dị vật. Đặt van ở tư thế mở 10–15° để tránh kẹt đĩa khi siết.
Bước 2 – Lắp đặt: Đưa van vào giữa hai mặt bích, căn chỉnh đều, dùng bulong siết chéo theo hình sao để lực ép phân bố đều lên vòng EPDM. Không siết quá lực tránh biến dạng thân nhôm.
Bước 3 – Đấu nối điện: Mở nắp hộp dây, kết nối dây nguồn AC theo sơ đồ. Đảm bảo đầu nối conduit G 1/2 được siết chặt và chống nước hoàn toàn.
Bước 4 – Kiểm tra hoạt động: Cấp điện, bật công tắc điều khiển ON/OFF. Khi đèn báo hành trình sáng, van mở hoàn toàn. Khi đóng kín, motor tự ngắt nhờ công tắc hành trình. Nếu chiều quay sai, đảo lại hai dây pha.
Bước 5 – Bảo trì định kỳ: Kiểm tra gioăng EPDM, trục truyền và sơn epoxy mỗi 6 tháng. Tra mỡ nhẹ cho trục và cơ cấu ly hợp tay quay. Giữ khô ráo hộp motor, đặc biệt trong môi trường ẩm.
Kết luận
Tomoe 700Z-4L DN100 là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống nước, chiller và HVAC cần điều khiển tự động. Bộ truyền động ELMY Type 0 bền, kín, vận hành êm; thân nhôm nhẹ, dễ lắp đặt; đĩa inox và gioăng EPDM đảm bảo độ kín nước tuyệt đối. Đây là một trong những dòng van bướm điện wafer được đánh giá cao về độ bền, tính ổn định và chi phí vận hành thấp, phù hợp cho cả dân dụng và công nghiệp.






