Van bướm inox

Báo giá tham khảo van bướm inox

DN Giá bán(₫)
DN50 1.297.080
DN65 1.528.200
DN80 1.590.840
DN100 2.263.680
DN125 2.675.160
DN150 3.343.680
DN200 6.230.520
DN250 9.971.640

*Giá mang tính tham khảo. Liên hệ để nhận báo giá chính xác theo số lượng và thời điểm.

Giới thiệu nhanh van bướm inox

Van bướm inox (van buom inox, butterfly valve inox) là loại van quarter-turn, chỉ cần quay đĩa 90° để đóng/mở. Chất liệu inox 304 hoặc 316 kết hợp seat EPDM/PTFE cho khả năng chịu ăn mòn, độ bền cao, phù hợp hệ thống nước, hóa chất, thực phẩm, y tế, HVAC và PCCC. Cơ chế vận hành đa dạng: tay gạt, vô lăng, điều khiển điện hoặc khí nén.

Phân loại van bướm inox theo cấp inox

Loại inox Đặc điểm chính Ứng dụng tiêu biểu
Inox 304 Kháng ăn mòn tốt trong môi trường thường, giá kinh tế Nước sinh hoạt, thực phẩm, HVAC, khí nén
Inox 316 Thêm molybdenum, kháng clorua/môi trường biển và hóa chất mạnh Công nghiệp hóa chất, xử lý nước biển, y tế

Mục đích sử dụng van bướm inox

Kiểu Yêu cầu Chất liệu gợi ý
Tay gạt inox DN65–DN100 Đơn giản, thủ công Inox 304
Vô lăng inox Điều tiết nhẹ, chính xác Inox 304
Điều khiển điện inox Tự động hóa, điều khiển từ xa Inox 316
Điều khiển khí nén inox Nhanh, an toàn môi trường cháy nổ Inox 316

So sánh van bướm inox với các chất liệu khác

Chất liệu Ưu điểm Nhược điểm Khi chọn
Inox 304/316 Chống ăn mòn, vệ sinh, bền Giá cao hơn, trọng lượng lớn hơn nhựa Nước uống, hóa chất, y tế, môi trường khắc nghiệt
Gang/Ductile Giá rẻ, chịu lực tốt Rỉ sét nếu không phủ, nặng HVAC, PCCC, nước sinh hoạt
Thép cacbon Chịu áp & nhiệt cao, giá thấp Dễ gỉ, cần bảo ôn/ phủ chống ăn mòn Dầu khí, nhiệt điện
Nhựa PVC/CPVC Chống hóa chất, giá rẻ, nhẹ Áp suất và nhiệt độ hạn chế Xử lý nước/thải, hóa chất nhẹ

So sánh inox 304 và inox 316

Tiêu chí Inox 304 Inox 316
Chống ăn mòn Chống gỉ tốt Vượt trội với clorua, muối biển, hóa chất mạnh
Ứng dụng Thực phẩm, HVAC, nước sinh hoạt Hóa chất, biển, y tế
Giá thành Thấp hơn ~20–30% Đắt hơn nhưng tuổi thọ cao hơn
Độ bền Đủ dùng Cao hơn, bền lâu hơn

So sánh kiểu vận hành van bướm inox

Kiểu Ưu điểm Nhược điểm Khi chọn
Tay gạt Nhanh, đơn giản Cần lực tay, không phù hợp DN lớn DN65–DN100
Vô lăng Giảm lực, điều tiết tốt Cồng kềnh, chậm hơn tay gạt Khi cần độ chính xác, DN lớn
Điện Tự động, điều khiển từ xa Chi phí cao, độ trễ Hệ thống tự động hóa
Khí nén Nhanh, an toàn trong môi trường dễ cháy Cần máy nén, tiếng ồn nhẹ Công nghiệp nặng, hóa chất

Cấu tạo & nguyên lý vận hành

Van bướm inox gồm thân, đĩa, trục inox, seat EPDM/PTFE, và cơ cấu vận hành. Khi đĩa song song với dòng chảy là mở; vuông góc là đóng. Loại offset giảm ma sát và tăng độ kín.

Hướng dẫn lựa chọn van bướm inox

  1. Xác định môi trường: ăn mòn, nhiệt độ, áp suất.
  2. Chọn inox 304 hoặc 316.
  3. Chọn cơ chế vận hành phù hợp (tay gạt, vô lăng, điện, khí nén).
  4. Kiểm tra kích thước (DN65, DN80, DN100…), kết nối (wafer, lug, flanged).
  5. Chứng chỉ: ANSI, API, FDA/NSF, AWWA.
  6. Chọn đại lý chính hãng, hỗ trợ bảo hành dài.

Bảo trì & vận hành van inox

  • Kiểm tra và vệ sinh định kỳ.
  • Thay seal sau 1–2 năm hoặc khi rò rỉ.
  • Vận hành đúng góc, tránh rung lắc ở góc nhỏ.

FAQ – Câu hỏi thường gặp

Nên chọn inox 304 hay 316?
Chọn 316 nếu có clorua/môi trường hóa chất mạnh; 304 đủ dùng cho nước sinh hoạt và HVAC.
Kiểu vận hành nào dễ dùng?
Tay gạt nhanh và đơn giản; vô lăng cho thao tác nhẹ; điện/khí nén phù hợp tự động hóa.
Van inox có phù hợp y tế?
Có, nếu đạt chứng chỉ FDA/NSF và làm từ inox 316.