Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van bướm điều khiển khí nén – giải pháp tự động hóa tiên tiến, sử dụng bộ truyền động khí nén để đóng/mở van nhanh chóng, lực mạnh, và an toàn. Với khả năng tích hợp hệ thống PLC/SCADA và vận hành ổn định trong môi trường dễ cháy nổ, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống nước, hơi, khí nén, hóa chất nhẹ, và đặc biệt trong phòng cháy chữa cháy (PCCC), đáp ứng nhu cầu công nghiệp hiện đại.
Bảng giá van bướm điều khiển khí nén
Kích thước (DN) | Model (APD/AT) | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
DN50 | APD50 / AT50 | 1.045.000 |
DN65 | APD50 / AT63 | 1.280.000 |
DN80 | APD65 / AT63 | 1.350.000 |
DN100 | APD65 / AT75 | 1.680.000 |
DN125 | APD65 / AT75 | 1.950.000 |
DN150 | APD80 / AT88 | 2.500.000 |
DN200 | APD100 / AT115 | 4.450.000 |
DN250 | APD125 / AT125 | 6.500.000 |
DN300 | APD125 / AT145 | 8.750.000 |
DN350 | APD140 / AT160 | 15.300.000 |
DN400 | APD140 / AT190 | 19.800.000 |
*Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo số lượng, cấu hình, và thời điểm.
Đặc điểm chung
Van bướm điều khiển khí nén được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tự động hóa trong các hệ thống công nghiệp, mang lại hiệu suất cao, độ bền vượt trội, và an toàn tối ưu. Sản phẩm này được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín, sử dụng công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng cao, đảm bảo vận hành ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Bộ truyền động khí nén: Sử dụng động cơ piston hoặc rotary, cung cấp lực đóng/mở mạnh mẽ, thời gian phản hồi nhanh (dưới 1 giây), và tuổi thọ cao (hơn 1 triệu chu kỳ vận hành). Bộ truyền động được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, đạt chuẩn IP65, chống bụi và nước.
- Thân van bền bỉ: Thân van làm từ gang dẻo (GGG40) hoặc thép không gỉ (SUS304/SUS316), chịu áp lực lên đến 16 bar và va đập cơ học, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp.
- Đĩa van chống ăn mòn: Đĩa làm từ inox 304 hoặc 316, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi, khí nén, hoặc hóa chất nhẹ, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Gioăng làm kín: Sử dụng gioăng EPDM (chịu nhiệt ~100°C, phù hợp nước sạch, nước thải) hoặc PTFE (chịu hóa chất, nhiệt độ cao ~150°C), đảm bảo độ kín khít và chống rò rỉ hiệu quả.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho nước sạch, nước thải, hơi, khí nén, và các hệ thống hóa chất nhẹ, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ngành công nghiệp như xử lý nước, thực phẩm, hóa chất, và PCCC.
- An toàn cao: Tích hợp cơ chế tự khép van khi mất khí (fail-safe), cùng với van điều áp và bộ lọc khí, đảm bảo vận hành an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Tiêu chuẩn kết nối: Hỗ trợ các chuẩn wafer, lug, hoặc mặt bích (theo JIS, DIN, ANSI), dễ dàng tích hợp vào các hệ thống đường ống công nghiệp.
Những đặc điểm này khiến van bướm điều khiển khí nén trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu tốc độ, an toàn, và độ bền cao, đặc biệt trong các môi trường công nghiệp phức tạp.
Phân loại van bướm điều khiển khí nén
Van bướm điều khiển khí nén được phân loại dựa trên chức năng điều khiển và cấu hình vận hành, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng:
- On/off: Chỉ thực hiện hai trạng thái đóng hoặc mở hoàn toàn, phù hợp cho các hệ thống cần cách ly dòng chảy, như xử lý nước thải hoặc phòng cháy chữa cháy (PCCC). Đây là dòng van có giá thành thấp, từ 1.045.000 VNĐ (DN50), dễ lắp đặt và vận hành.
- Tuyến tính (modulating): Sử dụng bộ định vị (positioner) để điều chỉnh góc mở của đĩa van theo tín hiệu analog (4–20 mA), phù hợp để kiểm soát lưu lượng chính xác trong các hệ thống hóa chất, thực phẩm, hoặc dược phẩm.
- Có tín hiệu feedback: Tích hợp cảm biến hoặc limit switch để báo vị trí van (đóng/mở) về hệ thống điều khiển PLC/SCADA, hỗ trợ giám sát từ xa trong các dây chuyền sản xuất tự động.
- Có bộ hành trình (limit switch): Định vị hành trình đóng/mở, ngăn chặn quá hành trình, tăng độ an toàn và bảo vệ bộ truyền động khí nén khỏi hư hỏng.
Các loại van này có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể, từ áp suất làm việc, vật liệu, đến loại gioăng, đảm bảo tích hợp mượt mà vào các hệ thống công nghiệp hiện đại.
Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
Van bướm điều khiển khí nén đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt tại các công trình như tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà kho, và trung tâm thương mại.
Với khả năng vận hành nhanh và tích hợp tự động hóa, van này đảm bảo cung cấp nước chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy trong các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể:
- Hệ thống chữa cháy vách tường: Van bướm điều khiển khí nén được sử dụng trong các hệ thống chữa cháy vách tường, cho phép đóng/mở nhanh để cung cấp nước chữa cháy tức thời, tích hợp với hệ thống báo cháy tự động.
- Hệ thống sprinkler: Trong các hệ thống sprinkler tự động, van bướm điều khiển khí nén kiểm soát dòng nước đến các đầu phun, đảm bảo kích hoạt nhanh khi phát hiện đám cháy.
- Đường ống chính cấp nước chữa cháy: Với kích thước từ DN50 đến DN400, van bướm điều khiển khí nén được lắp đặt trong các đường ống chính của hệ thống PCCC, đảm bảo kiểm soát lưu lượng nước ổn định và đáng tin cậy.
- Độ bền trong môi trường khắc nghiệt: Thân van gang GGG40 phủ Epoxy hoặc inox SUS316, kết hợp gioăng EPDM hoặc PTFE, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, khu vực gần biển, hoặc nhà máy hóa chất.
- Tuân thủ tiêu chuẩn PCCC: Các dòng van bướm điều khiển khí nén đạt chứng nhận UL/FM hoặc TCVN, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ tại Việt Nam và quốc tế.
Trong thực tế, van bướm điều khiển khí nén được sử dụng rộng rãi trong các dự án PCCC tại Việt Nam, chẳng hạn như các khu công nghiệp VSIP, các tòa nhà cao tầng như Landmark 81, hoặc các nhà máy sản xuất lớn tại Bình Dương.
Dòng van on/off được ưa chuộng trong các hệ thống PCCC áp suất trung bình, trong khi các phiên bản modulating với bộ định vị phù hợp cho các công trình yêu cầu kiểm soát lưu lượng chính xác.
Việc sử dụng van bướm điều khiển khí nén trong PCCC không chỉ đảm bảo hiệu quả chữa cháy mà còn giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn cháy nổ, giảm thiểu rủi ro thiệt hại về người và tài sản.
So sánh van bướm điều khiển khí nén với các cơ cấu khác
Cơ cấu điều khiển | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Khí nén |
|
|
Động cơ điện |
|
|
Tay gạt / tay quay |
|
|
Van bướm điều khiển khí nén nổi bật nhờ tốc độ đóng/mở nhanh và an toàn trong môi trường dễ cháy nổ, nhưng yêu cầu hệ thống khí nén ổn định. Van động cơ điện phù hợp hơn cho điều khiển tuyến tính, trong khi tay gạt/tay quay là lựa chọn kinh tế cho các hệ thống đơn giản.
Bảng so sánh vật liệu van bướm
Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Gang | Giá rẻ, chịu va đập tốt, độ bền cơ học cao. | Trọng lượng nặng, dễ gỉ sét nếu không có lớp phủ bảo vệ (như epoxy). |
Inox 304 | Chống ăn mòn tốt, dễ vệ sinh, phù hợp thực phẩm và dược phẩm. | Giá cao hơn gang, tăng chi phí đầu tư. |
Inox 316 | Chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao, độ bền vượt trội. | Chi phí cao nhất, không kinh tế cho ứng dụng đơn giản. |
Gang được sử dụng phổ biến cho van bướm điều khiển khí nén nhờ chi phí thấp và độ bền, nhưng cần lớp phủ epoxy để chống gỉ. Inox 304 và 316 phù hợp hơn cho các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao hoặc môi trường hóa chất, nhưng chi phí cao hơn đáng kể.
Ứng dụng thực tiễn
Van bướm điều khiển khí nén được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tốc độ, an toàn, và độ bền:
- Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải: Điều khiển dòng chảy trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp nước đô thị, hoặc hệ thống tưới tiêu tự động, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
- Dây chuyền hơi, khí nén nhà máy: Sử dụng trong các hệ thống lò hơi, nhà máy sản xuất, hoặc dây chuyền khí nén, nơi cần đóng/mở nhanh và an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Hệ thống HVAC và PCCC tự động: Tích hợp vào hệ thống điều hòa không khí hoặc phòng cháy chữa cháy, đảm bảo vận hành tự động và an toàn trong các tòa nhà, nhà máy, hoặc khu công nghiệp.
- Quản lý lưu lượng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm: Phù hợp cho các dây chuyền sản xuất nước giải khát, dược phẩm, hoặc hóa chất nhẹ, nơi cần kiểm soát lưu lượng nhanh và chính xác.
Ví dụ, tại các khu công nghiệp ở Bình Dương, van bướm điều khiển khí nén được sử dụng trong các hệ thống PCCC và xử lý nước thải, đảm bảo vận hành tự động và hiệu quả. Trong các nhà máy thực phẩm ở Đồng Nai, dòng van modulating với bộ định vị được ứng dụng để kiểm soát lưu lượng nước tinh khiết, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.
Cấu tạo và nguyên lý vận hành
Van bướm điều khiển khí nén bao gồm các bộ phận chính: thân van (gang GGG40 hoặc thép không gỉ), đĩa van (inox 304/316), trục (thép không gỉ), gioăng làm kín (EPDM/PTFE), và bộ truyền động khí nén (piston hoặc rotary).
Thân van chịu lực tốt, đĩa inox giảm ma sát và chống ăn mòn, trong khi gioăng đảm bảo độ kín khít. Bộ truyền động khí nén được làm từ hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ, đạt chuẩn IP65, chống bụi và nước.
Nguyên lý vận hành dựa trên áp suất khí nén từ hệ thống cung cấp (4–6 bar). Với loại on/off, khí nén đẩy piston hoặc rotor để đóng/mở van hoàn toàn trong vòng dưới 1 giây. Với loại modulating, bộ định vị (positioner) điều chỉnh góc mở dựa trên tín hiệu analog (4–20 mA), cho phép kiểm soát lưu lượng chính xác. Cơ chế fail-safe (tự khép van khi mất khí) đảm bảo an toàn trong các tình huống khẩn cấp, đặc biệt trong các hệ thống PCCC hoặc hóa chất.
Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng
Để đảm bảo van bướm điều khiển khí nén hoạt động hiệu quả và bền lâu, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Kiểm tra kích thước và mặt bích: Đảm bảo kích thước DN (DN50–DN400) và chuẩn mặt bích (wafer, lug, JIS, DIN, ANSI) khớp với đường ống để tránh rò rỉ.
- Đảm bảo hệ thống khí nén: Sử dụng khí nén sạch, áp suất ổn định (4–6 bar), với bộ lọc khí và van điều áp để bảo vệ bộ truyền động.
- Bôi mỡ silicone: Bôi mỡ cho các khớp vận hành trước khi lắp để giảm ma sát và tăng tuổi thọ.
- Siết bulông đều lực: Tránh siết quá chặt gây biến dạng gioăng hoặc thân van, dẫn đến rò rỉ hoặc hư hỏng.
- Kiểm tra vận hành ban đầu: Cấp khí để kiểm tra hành trình đóng/mở, đảm bảo van hoạt động mượt mà và không bị kẹt.
- Bảo trì định kỳ: Vệ sinh bộ lọc khí, kiểm tra gioăng và bulông 6–12 tháng/lần để duy trì hiệu suất.
- Bảo vệ bộ truyền động: Lắp đặt ở vị trí tránh ngập nước, bụi bẩn, hoặc nhiệt độ quá cao để kéo dài tuổi thọ.
- Giám sát tín hiệu feedback: Nếu sử dụng van có limit switch, kiểm tra định kỳ tín hiệu để đảm bảo giám sát chính xác.
Các lưu ý này giúp đảm bảo van bướm điều khiển khí nén hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố, và kéo dài tuổi thọ trong các ứng dụng thực tế.
Tại sao chọn chúng tôi?
- Phân phối chính hãng: Cam kết cung cấp van bướm điều khiển khí nén đạt tiêu chuẩn, đi kèm chứng chỉ CO, CQ từ nhà sản xuất.
- Bảo hành 12 tháng: Hỗ trợ đổi trả nhanh nếu có lỗi từ nhà sản xuất, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật 24/7.
- Kho hàng Bắc – Nam: Hàng sẵn có tại Hà Nội và TP.HCM, đảm bảo giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
- Giá cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho các dự án lớn, hỗ trợ thanh toán linh hoạt qua chuyển khoản, tiền mặt, hoặc trả sau.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật viên sẵn sàng tư vấn lắp đặt, vận hành, và bảo trì, đảm bảo hiệu suất tối ưu.
Câu hỏi thường gặp
Van bướm khí nén có thể điều chỉnh lưu lượng không?
Van on/off chỉ hỗ trợ đóng/mở hoàn toàn. Với phiên bản modulating tích hợp bộ định vị (positioner), van có thể điều tiết lưu lượng theo tín hiệu analog (4–20 mA), phù hợp cho các ứng dụng cần kiểm soát chính xác.
Nguồn khí nén cần đạt tiêu chuẩn gì?
Áp suất khí nén cần đạt 4–6 bar, khí phải sạch (không lẫn dầu nhớt hoặc tạp chất), sử dụng bộ lọc khí và van điều áp để đảm bảo vận hành ổn định.
Van có tín hiệu feedback không?
Có, các phiên bản tích hợp limit switch hoặc cảm biến báo vị trí (4–20 mA) cung cấp tín hiệu feedback về trạng thái đóng/mở, hỗ trợ giám sát qua PLC/SCADA.
Van bướm khí nén có phù hợp với hệ thống PCCC không?
Có, van bướm điều khiển khí nén đạt chuẩn UL/FM hoặc TCVN, phù hợp cho các hệ thống chữa cháy vách tường, sprinkler, và đường ống chính cấp nước chữa cháy, đảm bảo vận hành tự động và an toàn.
Van bướm khí nén có dùng được cho hóa chất không?
Các dòng van inox 316 với gioăng PTFE phù hợp cho môi trường hóa chất nhẹ, thực phẩm, và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn cao.
Làm sao bảo trì bộ truyền động khí nén?
Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc khí, bôi trơn các khớp vận hành mỗi 6–12 tháng bằng mỡ silicone, đảm bảo áp suất khí ổn định và không có tạp chất.