Van bướm mặt bích

gangmặt bíchtay quayDN300

Van bướm mặt bích – giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đường ống yêu cầu độ kín khít cao và kết nối chắc chắn. Với thiết kế hai mặt bích tiêu chuẩn PN10/PN16, van bướm mặt bích đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực, và hiệu suất vận hành vượt trội.

Phù hợp cho các ứng dụng như nước sạch, nước thải, hơi nóng, khí nén, xăng dầu, hóa chất nhẹ, và đặc biệt trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các dự án công nghiệp và dân dụng tại Việt Nam.

Bảng giá van bướm mặt bích

Kích thước (DN) Giá (VNĐ)
DN50 1.712.000
DN65 2.010.000
DN80 2.185.000
DN100 2.777.000
DN125 3.367.000
DN150 4.193.000
DN200 6.378.000
DN250 9.687.000
DN300 12.698.000
DN350 19.550.000
DN400 31.127.000
DN450 34.848.000
DN500 43.590.000
DN600 73.895.000

*Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo số lượng, cấu hình, và thời điểm.

Đặc điểm chung của van bướm mặt bích

Van bướm mặt bích được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các hệ thống công nghiệp, mang lại độ bền, độ kín khít, và tính linh hoạt trong lắp đặt. Sản phẩm này được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín, sử dụng công nghệ tiên tiến và vật liệu chất lượng cao, đảm bảo vận hành ổn định trong các môi trường khắc nghiệt.

  • Kết nối mặt bích: Hai mặt bích tiêu chuẩn PN10/PN16 (hỗ trợ BS, ANSI, JIS), đảm bảo kết nối chắc chắn, dễ lắp đặt và tháo rời trên các hệ thống đường ống từ DN50 đến DN600.
  • Thân van bền bỉ: Thân van làm từ gang dẻo (GGG40), gang xám, hoặc thép không gỉ (SUS304/SUS316), chịu áp lực cao (lên đến 16 bar) và va đập cơ học, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
  • Đĩa van chống ăn mòn: Đĩa làm từ inox 304/316 hoặc phủ epoxy, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước, hơi, khí nén, xăng dầu, hoặc hóa chất nhẹ.
  • Gioăng làm kín: Sử dụng gioăng EPDM (chịu nhiệt ~100°C, phù hợp nước sạch, nước thải), PTFE (chịu hóa chất, nhiệt độ cao ~150°C), hoặc Graphite (chịu nhiệt cao hơn, phù hợp hơi nóng), đảm bảo độ kín khít và chống rò rỉ hiệu quả.
  • Cơ cấu vận hành linh hoạt: Hỗ trợ tay gạt, tay quay, hoặc bộ truyền động điện/khí nén, đáp ứng nhu cầu từ vận hành thủ công đến tự động hóa.
  • Ứng dụng đa năng: Phù hợp cho nước sạch, nước thải, hơi nóng, khí nén, xăng dầu, hóa chất nhẹ, và PCCC, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Độ bền cao: Thiết kế chắc chắn, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu áp suất và nhiệt độ cao, với tuổi thọ lên đến hàng chục năm nếu bảo trì đúng cách.

Những đặc điểm này khiến van bướm mặt bích trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ kín khít, độ bền, và tính linh hoạt trong lắp đặt.

Phân loại van bướm mặt bích

Van bướm mặt bích được phân loại dựa trên cơ cấu vận hành và ứng dụng cụ thể, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đa dạng:

  • Van bướm tay gạt mặt bích: Vận hành thủ công bằng tay gạt, phù hợp cho van kích thước nhỏ đến trung bình (DN50–DN150), giá thành hợp lý (từ 1.712.000 VNĐ cho DN50), dễ sử dụng trong các hệ thống đơn giản.
  • Van bướm tay quay mặt bích: Sử dụng hộp số tay quay, tăng mô-men xoắn, phù hợp cho van kích thước lớn (DN200–DN600) hoặc hệ thống áp suất cao, đảm bảo vận hành nhẹ nhàng.
  • Van bướm mặt bích thủy lực/tín hiệu: Tích hợp cảm biến báo vị trí (limit switch) hoặc tín hiệu 4–20 mA, hỗ trợ giám sát từ xa qua hệ thống PLC/SCADA, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa.
  • Van bướm mặt bích động cơ điện/khí nén: Tự động hóa đóng/mở bằng bộ truyền động điện hoặc khí nén, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu điều khiển từ xa hoặc tích hợp tự động hóa.

Các loại van này có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể, từ áp suất làm việc, vật liệu, đến loại gioăng, đảm bảo tích hợp mượt mà vào các hệ thống công nghiệp hiện đại.

Ứng dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)

Van bướm mặt bích đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), đặc biệt tại các công trình như tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp, nhà kho, và trung tâm thương mại.

Với thiết kế mặt bích chắc chắn và độ kín khít cao, van này đảm bảo cung cấp nước chữa cháy hiệu quả và đáng tin cậy trong các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể:

  • Hệ thống chữa cháy vách tường: Van bướm mặt bích được sử dụng trong các hệ thống chữa cháy vách tường, cho phép nhân viên hoặc lực lượng cứu hỏa thao tác nhanh để mở van và cung cấp nước chữa cháy.
  • Hệ thống sprinkler: Trong các hệ thống sprinkler thủ công hoặc tự động, van bướm mặt bích kiểm soát dòng nước đến các đầu phun, đảm bảo kích hoạt nhanh khi phát hiện đám cháy.
  • Đường ống chính cấp nước chữa cháy: Với kích thước từ DN50 đến DN600, van bướm mặt bích được lắp đặt trong các đường ống chính của hệ thống PCCC, đảm bảo kiểm soát lưu lượng nước ổn định và đáng tin cậy.
  • Độ bền trong môi trường khắc nghiệt: Thân van gang GGG40 phủ Epoxy hoặc inox SUS316, kết hợp gioăng EPDM, PTFE, hoặc Graphite, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như độ ẩm cao, khu vực gần biển, hoặc nhà máy hóa chất.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn PCCC: Các dòng van bướm mặt bích đạt chứng nhận UL/FM hoặc TCVN, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn cháy nổ tại Việt Nam và quốc tế.

Trong thực tế, van bướm mặt bích được sử dụng rộng rãi trong các dự án PCCC tại Việt Nam, chẳng hạn như các khu công nghiệp Long An, các tòa nhà cao tầng như Vincom Center, hoặc các nhà máy sản xuất lớn tại Bình Dương. Dòng van tay quay hoặc động cơ điện/khí nén được ưa chuộng trong các hệ thống PCCC áp suất cao, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn. Việc sử dụng van bướm mặt bích trong PCCC không chỉ đảm bảo hiệu quả chữa cháy mà còn giúp các doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn cháy nổ, giảm thiểu rủi ro thiệt hại về người và tài sản.

So sánh van bướm mặt bích với các loại kết nối khác

Kiểu kết nối Ưu điểm Nhược điểm
Mặt bích
  • Kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao (PN10/PN16).
  • Dễ lắp đặt, tháo rời, phù hợp cho đường ống lớn (DN50–DN600).
  • Hỗ trợ tiêu chuẩn quốc tế (BS, ANSI, JIS).
  • Chi phí cao hơn so với wafer hoặc lug.
  • Cần nhiều bulông, tăng thời gian lắp đặt.
Wafer
  • Nhẹ, tiết kiệm không gian, dễ lắp đặt.
  • Giá thành thấp hơn mặt bích.
  • Chịu áp lực thấp hơn (thường dưới 10 bar).
  • Khó tháo rời khi bảo trì.
Lug
  • Cho phép tháo một bên đường ống mà không ảnh hưởng bên kia.
  • Phù hợp cho hệ thống cần bảo trì thường xuyên.
  • Chi phí cao hơn wafer, thấp hơn mặt bích.
  • Cần bulông ren, phức tạp hơn wafer.

Van bướm mặt bích nổi bật nhờ độ chắc chắn và khả năng chịu áp lực cao, phù hợp cho các hệ thống lớn và yêu cầu độ kín khít nghiêm ngặt. Tuy nhiên, chi phí và thời gian lắp đặt cao hơn so với wafer hoặc lug.

Ứng dụng thực tiễn

Van bướm mặt bích được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền và tính linh hoạt:

  • Hệ thống cấp thoát nước, xử lý nước thải: Điều khiển dòng chảy trong các nhà máy xử lý nước, hệ thống cấp nước đô thị, hoặc hệ thống tưới tiêu, đảm bảo hiệu quả và độ kín khít.
  • Đường hơi, hơi nóng, hơi bão hòa: Phù hợp cho các hệ thống lò hơi công nghiệp, nhà máy sản xuất, hoặc hệ thống hơi nóng (≤150°C với gioăng PTFE/Graphite).
  • Dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm: Sử dụng trong các hệ thống yêu cầu vệ sinh cao, đặc biệt với đĩa inox 304/316 và gioăng PTFE.
  • Nhà máy hóa chất, xăng dầu, khí hóa lỏng: Đáp ứng yêu cầu vận hành trong môi trường hóa chất nhẹ, xăng dầu, hoặc khí hóa lỏng nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực cao.

Ví dụ, tại các khu công nghiệp ở Hải Phòng, van bướm mặt bích được sử dụng trong các hệ thống PCCC và xử lý nước thải, đảm bảo độ bền và hiệu quả. Trong các nhà máy thực phẩm ở Đồng Nai, dòng van inox với gioăng PTFE được ứng dụng để dẫn nước tinh khiết, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao.

Cấu tạo và nguyên lý vận hành

Van bướm mặt bích bao gồm các bộ phận chính: thân van (gang GGG40, gang xám, hoặc thép không gỉ), đĩa van (inox 304/316 hoặc phủ epoxy), trục (thép không gỉ), gioăng làm kín (EPDM/PTFE/Graphite), và cơ cấu vận hành (tay gạt, tay quay, hoặc bộ truyền động điện/khí nén). Thân van với hai mặt bích đảm bảo kết nối chắc chắn, đĩa inox giảm ma sát và chống ăn mòn, trong khi gioăng đảm bảo độ kín khít.

Nguyên lý vận hành dựa trên chuyển động quay của đĩa van. Khi đĩa song song với đường ống, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, van đóng kín. Với vận hành thủ công (tay gạt/tay quay), người dùng xoay trục để điều khiển đĩa; với động cơ điện hoặc khí nén, bộ truyền động tự động quay đĩa dựa trên tín hiệu điều khiển (on/off hoặc modulating).

Thiết kế mặt bích đảm bảo độ bền và độ kín khít trong các hệ thống áp suất cao.

Lưu ý khi lắp đặt và sử dụng

Để đảm bảo van bướm mặt bích hoạt động hiệu quả và bền lâu, cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Kiểm tra chuẩn mặt bích: Đảm bảo kích thước DN (DN50–DN600) và tiêu chuẩn mặt bích (PN10, PN16, BS, ANSI, JIS) khớp với đường ống để tránh rò rỉ.
  • Xiết bulông đều lực: Sử dụng mô-men xoắn khuyến cáo, xiết chéo bulông để tránh biến dạng gioăng hoặc thân van.
  • Chạy thử vận hành: Trước khi đưa vào hoạt động, kiểm tra hành trình đóng/mở để đảm bảo van hoạt động mượt mà và không bị kẹt.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra gioăng, xiết lại bulông, và làm sạch bề mặt tiếp xúc mỗi 6–12 tháng để duy trì hiệu suất.
  • Tránh cặn bẩn: Vệ sinh định kỳ để ngăn cặn bẩn tích tụ, đặc biệt trong các hệ thống nước thải hoặc chứa tạp chất.
  • Bảo vệ bộ truyền động: Nếu sử dụng động cơ điện/khí nén, đảm bảo bộ truyền động tránh ngập nước, bụi bẩn, hoặc nhiệt độ quá cao.
  • Kiểm tra áp suất và nhiệt độ: Đảm bảo hệ thống vận hành trong giới hạn áp suất (≤16 bar) và nhiệt độ (≤150°C với PTFE/Graphite) của van.

Các lưu ý này giúp đảm bảo van bướm mặt bích hoạt động ổn định, giảm thiểu sự cố, và kéo dài tuổi thọ trong các ứng dụng thực tế.

Tại sao chọn chúng tôi?

  • Phân phối chính hãng: Cam kết cung cấp van bướm mặt bích đạt tiêu chuẩn, đi kèm chứng chỉ CO, CQ từ nhà sản xuất.
  • Bảo hành 12 tháng: Hỗ trợ đổi trả nhanh nếu có lỗi từ nhà sản xuất, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật 24/7.
  • Kho hàng Bắc – Nam: Hàng sẵn có tại Hà Nội và TP.HCM, đảm bảo giao hàng nhanh chóng toàn quốc.
  • Giá cạnh tranh: Chiết khấu hấp dẫn cho các dự án lớn, hỗ trợ thanh toán linh hoạt qua chuyển khoản, tiền mặt, hoặc trả sau.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật viên sẵn sàng tư vấn lắp đặt, vận hành, và bảo trì, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Câu hỏi thường gặp

Van bướm mặt bích có thể sử dụng cho hơi nóng không?

Có, phiên bản thân thép hoặc inox với gioăng PTFE hoặc Graphite phù hợp cho hơi nóng, chịu nhiệt lên đến 150°C hoặc cao hơn tùy cấu hình.

Tiêu chuẩn mặt bích của van là gì?

Van hỗ trợ các tiêu chuẩn PN10, PN16 theo BS, ANSI, hoặc JIS, tùy theo yêu cầu của hệ thống đường ống.

Van có thể điều khiển tự động được không?

Có, van có thể được trang bị bộ truyền động điện hoặc khí nén, tích hợp tín hiệu feedback (4–20 mA hoặc limit switch) để điều khiển từ xa.

Van bướm mặt bích có phù hợp với hệ thống PCCC không?

Có, van bướm mặt bích đạt chuẩn UL/FM hoặc TCVN, phù hợp cho các hệ thống chữa cháy vách tường, sprinkler, và đường ống chính cấp nước chữa cháy, đảm bảo vận hành ổn định và an toàn.

Van bướm mặt bích có dùng được cho hóa chất không?

Các dòng van inox 304/316 với gioăng PTFE phù hợp cho môi trường hóa chất nhẹ, thực phẩm, và dược phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn cao.

Làm sao bảo trì van bướm mặt bích?

Kiểm tra gioăng, xiết lại bulông, và làm sạch bề mặt tiếp xúc mỗi 6–12 tháng để duy trì độ kín khít và hiệu suất vận hành.