Van bướm nhựa

Báo giá tham khảo

*Giá tham khảo tại các thời điểm nhất định. Vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác theo số lượng và thời điểm.

Kích thước DN Van tay gạt PVC (VNĐ) Van điều khiển điện PVC (VNĐ) Van điều khiển khí nén PVC (VNĐ)
DN50 320.000 2.450.000 2.200.000
DN65 390.000 2.750.000 2.500.000
DN80 460.000 3.150.000 2.850.000
DN100 620.000 3.550.000 3.200.000
DN125 850.000 4.200.000 3.800.000
DN150 1.120.000 4.700.000 4.300.000
DN200 1.600.000 5.950.000 5.400.000

Chúng tôi có đầy đủ các cấu hình van như tay gạt, điều khiển điện, điều khiển khí nén tại kho Hà Nội & TP.HCM — giao hàng toàn quốc, bảo hành dài hạn.

Giới thiệu nhanh

Van bướm nhựa là lựa chọn tối ưu trong nhiều hệ thống cần chống ăn mòn, giảm trọng lượng và tiết kiệm chi phí. Được thiết kế với đĩa xoay để điều khiển dòng chảy, van bướm nhựa phù hợp cho các ứng dụng từ xử lý nước thải đến sản xuất công nghiệp. Tùy theo nhu cầu, bạn có thể chọn các loại van như tay gạt, vô lăng, điều khiển điện hoặc khí nén, đáp ứng các yêu cầu từ hệ thống nhỏ đến tự động hóa phức tạp.

Van bướm nhựa nổi bật với khả năng chống ăn mòn hóa học, đặc biệt trong môi trường axit hoặc bazơ, và có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với van gang hoặc inox. Với giá thành hợp lý, từ 320.000 VNĐ cho van tay gạt DN50 đến 5.950.000 VNĐ cho van điều khiển điện DN200, đây là giải pháp kinh tế cho nhiều ứng dụng.

Ứng dụng nổi bật

  • Hệ thống xử lý nước thải, cấp thoát nước trong đô thị và công nghiệp.
  • Dây chuyền sản xuất hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn.
  • Bể bơi, bồn cá, hệ thống thủy canh, và nông nghiệp hiện đại.
  • Các hệ thống tiếp xúc với môi trường ăn mòn như axit hoặc bazơ.

Các ứng dụng này tận dụng đặc tính chống ăn mòn và trọng lượng nhẹ của van nhựa, giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì so với các vật liệu truyền thống như gang hoặc inox.

Các dòng van bướm nhựa phổ biến

Van tay gạt
Van tay gạt có thiết kế đơn giản, vận hành thủ công, giá thành thấp, phù hợp cho các hệ thống nhỏ hoặc ít thao tác. Với mức giá từ 320.000 VNĐ (DN50) đến 1.600.000 VNĐ (DN200), đây là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng cơ bản.

Van vô lăng
Van vô lăng cho phép điều tiết lưu lượng chính xác, phù hợp với các kích thước lớn như DN150 – DN200. Một số mẫu có tích hợp hộp số trợ lực, giúp vận hành dễ dàng hơn trong các hệ thống yêu cầu điều chỉnh thường xuyên.

Van điều khiển điện
Van điều khiển điện hoạt động qua tín hiệu điện 220V, 24V hoặc 380V, cho phép đóng/mở tự động và điều khiển từ xa. Với giá từ 2.450.000 VNĐ (DN50) đến 5.950.000 VNĐ (DN200), loại van này lý tưởng cho các hệ thống tự động hóa, như dây chuyền sản xuất công nghiệp.

Van điều khiển khí nén
Van khí nén sử dụng áp lực khí để vận hành, với tốc độ đóng/mở nhanh và độ bền cao. Giá dao động từ 2.200.000 VNĐ (DN50) đến 5.400.000 VNĐ (DN200), phù hợp cho môi trường công nghiệp dễ cháy nổ, nơi an toàn là ưu tiên hàng đầu.

So sánh chất liệu van bướm nhựa

Chất liệu Đặc tính Ứng dụng phù hợp
PVC Rẻ, chịu axit nhẹ, nhiệt độ tối đa 60°C Nước sinh hoạt, bể cá, nông nghiệp
UPVC Chịu áp lực lớn hơn, axit nhẹ Xử lý nước, hóa chất nhẹ
CPVC Chịu nhiệt tới ~93°C, axit trung bình Nước nóng, công nghiệp nhẹ
PPH Chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao Công nghiệp nặng, pin mặt trời

Chất liệu được lựa chọn dựa trên môi trường vận hành. Ví dụ, PVC phù hợp cho nước sinh hoạt và nông nghiệp do giá thành thấp, trong khi PPH được ưa chuộng trong công nghiệp nặng nhờ khả năng chịu hóa chất mạnh và nhiệt độ cao.

So sánh với van bướm chất liệu khác

Tiêu chí Nhựa Gang Inox
Trọng lượng Nhẹ Nặng Trung bình
Chống ăn mòn Tốt Kém nếu không bọc Rất tốt
Giá thành Thấp Trung bình Cao
Chịu áp Tốt Rất tốt Rất tốt
Ứng dụng Hóa chất, nước sạch PCCC, HVAC Thực phẩm, y tế

Van nhựa có lợi thế về trọng lượng và giá thành, nhưng chịu áp suất và nhiệt độ thấp hơn so với gang và inox. Van gang phù hợp cho các hệ thống PCCC và HVAC, trong khi van inox được ưu tiên trong ngành thực phẩm và y tế do độ bền và vệ sinh cao.

Lưu ý khi chọn và lắp đặt

  • Xác định môi trường vận hành: nhiệt độ, loại hóa chất, áp suất.
  • Chọn chất liệu phù hợp: PVC/UPVC cho nước sinh hoạt, CPVC cho nước nóng, PPH cho hóa chất mạnh.
  • Lựa chọn kiểu vận hành: tay gạt cho hệ thống đơn giản, điện hoặc khí nén cho tự động hóa.
  • Kiểm tra chuẩn kết nối: wafer, lug, hoặc rắc co để đảm bảo tương thích.
  • Tránh siết quá chặt khi lắp đặt để không làm nứt thân van nhựa.

Việc tuân thủ các lưu ý này giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của van trong các ứng dụng thực tế.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Van nhựa có dùng được cho nước nóng không?

Chỉ van CPVC hoặc PPH chịu được nhiệt độ lên đến ~90°C. PVC và UPVC không phù hợp cho nhiệt độ vượt quá 60°C.

Van DN200 có sẵn không?

Có sẵn các loại van tay gạt, điều khiển điện và khí nén DN200 tại kho Hà Nội và TP.HCM.

Nên chọn van tay gạt hay điều khiển tự động?

Van tay gạt tiết kiệm chi phí, phù hợp cho hệ thống đơn giản. Van điều khiển điện hoặc khí nén phù hợp cho tự động hóa và điều khiển từ xa.