Giới thiệu sản phẩm
Van bướm AUTA 3110H DN80 là dòng van wafer chất lượng cao của AUTA Malaysia, được thiết kế chuyên dụng cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC và công nghiệp xử lý lưu chất. Với kích thước danh nghĩa DN80 (3 inch), sản phẩm phù hợp cho các tuyến ống trung bình, nơi cần khả năng điều tiết linh hoạt, kín khít và độ bền cơ học cao. Đây là dòng van lý tưởng cho các công trình yêu cầu tuổi thọ vận hành dài và độ tin cậy ổn định.
Thân van được đúc từ gang cầu GGG50 có độ cứng và độ bền vượt trội so với gang xám thông thường. Bề mặt phủ epoxy 250 micron bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, rỉ sét và hóa chất nhẹ. Đĩa van bằng inox CF8 sáng bóng, chịu ăn mòn, cho phép lưu chất chảy qua mượt mà, giảm tổn thất áp lực. Trục SS410 cứng vững, chịu xoắn lớn, kết hợp với gioăng EPDM đàn hồi cao giúp van đảm bảo kín tuyệt đối khi đóng hoàn toàn.
Van sử dụng cơ cấu tay gạt gang dẻo, thao tác đơn giản và có khóa vị trí cố định, giúp người vận hành điều chỉnh chính xác góc mở. Thiết kế wafer cho phép lắp đặt nhanh giữa hai mặt bích mà không cần phụ kiện trung gian, phù hợp với tiêu chuẩn kết nối JIS, DIN, BS. AUTA 3110H DN80 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật theo tiêu chuẩn ISO 5211, BS 5155, áp suất làm việc PN16 – PN25, nhiệt độ vận hành 0 – 80°C.
Nhờ độ kín hoàn hảo, độ bền vật liệu cao và thiết kế tối ưu, dòng van này được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống bơm nước, trạm xử lý, khu công nghiệp và mạng PCCC hiện đại. Sản phẩm là lựa chọn tin cậy cho những công trình cần hiệu quả vận hành và chi phí bảo trì thấp.

Xem đầy đủ các sản phẩm: valve bướm.
Cấu tạo tổng quan
Cấu tạo của van bướm AUTA 3110H DN80 được chia thành ba nhóm chính: thân van, nhóm kín và nhóm truyền động. Mỗi cụm sử dụng vật liệu đặc trưng nhằm tối ưu khả năng chịu áp, kín khít và vận hành lâu dài trong điều kiện áp lực cao.
| Nhóm | Chi tiết | Vật liệu | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Thân van | Vỏ (Body) | Gang cầu GGG50 | Chịu áp lực PN25, phủ epoxy 250 micron, chống ăn mòn, chịu va đập tốt. |
| Đĩa (Disc) | Inox CF8 | Chống oxy hóa, bề mặt mịn, giảm ma sát, duy trì lưu lượng ổn định. | |
| Nhóm kín | Gioăng (Seat) | EPDM | Độ đàn hồi cao, kín tuyệt đối khi đóng, chống rò rỉ hiệu quả. |
| Vòng đệm (O-Ring) | EPDM | Bảo vệ trục khỏi rò rỉ, ổn định trong môi trường có áp cao. | |
| Truyền động | Trục (Shaft) | Inox SS410 | Chịu xoắn, truyền lực chính xác, đảm bảo độ bền cơ học lâu dài. |
| Ống lót – Chốt (Bushing & Pin) | PTFE, SS304 | Giảm ma sát, giúp chuyển động nhẹ, không kẹt khi đóng mở liên tục. | |
| Tay gạt (Handle) | Gang dẻo | Có cơ cấu khóa vị trí, thao tác đơn giản, đảm bảo an toàn khi sử dụng. |
Mỗi chi tiết trong van được chế tạo với độ chính xác cao, đảm bảo đồng tâm tuyệt đối giữa trục và đĩa. Thiết kế này giúp hạn chế mài mòn, tăng độ kín và nâng cao tuổi thọ tổng thể. Nhóm vật liệu inox – EPDM – gang cầu mang lại sự cân bằng giữa độ bền, độ kín và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm AUTA 3110H DN80 hoạt động dựa trên nguyên lý xoay đĩa ¼ vòng quanh trục trung tâm. Khi tay gạt được xoay, trục truyền chuyển động đến đĩa van để thay đổi vị trí mở hoặc đóng. Khi đĩa vuông góc với hướng dòng chảy, lưu chất bị chặn hoàn toàn; khi song song, dòng chảy đi qua tự do.
SƠ ĐỒ HOẠT ĐỘNG VAN BƯỚM AUTA 3110H DN80
┌──────────────────────────────┐
│ TAY GẠT │
│ │ │
│ ▼ │
│ ┌────────────┐ │
Dòng →│ │ ĐĨA CF8 │ │→ Dòng
│ └────────────┘ │
│ ▲ │
│ TRỤC SS410 │
└──────────────────────────────┘
|<── Gioăng EPDM – lớp kín ─>|
Khi dòng chất lỏng tác động, lực ép của môi chất giúp gioăng EPDM ép sát quanh chu vi đĩa, tăng khả năng kín khít. Trục và ống lót PTFE giảm ma sát, cho phép quay nhẹ và êm. Với góc quay chỉ 90°, van cho phép điều tiết nhanh, tiết kiệm không gian và vận hành ổn định trong hệ thống áp suất cao.
Ưu điểm nổi bật
AUTA 3110H DN80 được đánh giá cao nhờ thiết kế gọn, bền và tính năng vận hành linh hoạt. Thân gang cầu GGG50 có độ cứng cao, đĩa inox CF8 đảm bảo lưu lượng tối ưu và hạn chế ăn mòn. Lớp epoxy dày 250 micron bảo vệ van trước môi trường nước mặn hoặc hóa chất nhẹ. Cơ cấu tay gạt khóa vị trí giúp cố định góc mở, tránh thay đổi do rung động hệ thống.
Van có khả năng chịu áp PN16 – PN25, chịu nhiệt đến 80°C, thích hợp cho nước sạch, nước thải, khí nén hoặc dung dịch trung tính. Gioăng EPDM có độ kín tuyệt đối, giữ ổn định sau nhiều năm sử dụng. Bên cạnh đó, van dễ dàng tích hợp với bộ điều khiển điện hoặc khí nén để chuyển sang dạng tự động, phù hợp với các dây chuyền công nghiệp hiện đại.
Cấu trúc wafer giúp giảm trọng lượng, rút ngắn thời gian lắp đặt và bảo trì. Van hoạt động nhẹ, ổn định và bền bỉ, là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống có tần suất thao tác cao.
Ứng dụng tiêu biểu
Van bướm AUTA 3110H DN80 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực: hệ thống cấp thoát nước, nhà máy xử lý nước thải, khu công nghiệp, hệ thống HVAC và PCCC. Trong các trạm bơm, van giúp điều tiết lưu lượng, giảm áp hoặc ngắt dòng khi cần bảo trì. Trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, vật liệu inox CF8 giúp đảm bảo độ sạch của lưu chất.
Van cũng được lắp đặt tại các tuyến ống trung bình trong nhà máy năng lượng, cơ khí, xi măng và chế biến hóa chất. Nhờ cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, AUTA 3110H DN80 duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong điều kiện hoạt động liên tục.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Trước khi lắp đặt, cần kiểm tra mặt bích ống, đảm bảo sạch và đồng tâm. Van nên ở trạng thái mở nửa để tránh cấn đĩa. Đặt van vào giữa hai mặt bích, cân chỉnh đúng vị trí, siết bulông đều theo hình chéo để tránh lệch trục. Sau khi cố định, quay thử tay gạt kiểm tra độ nhẹ và độ kín khi đóng hoàn toàn.
Trong quá trình vận hành, không nên đóng mở đột ngột dưới áp cao để tránh sốc nước. Thực hiện bảo trì định kỳ, vệ sinh gioăng EPDM và tra mỡ nhẹ cho trục SS410 để duy trì độ mượt. Khi cần thay thế, tháo cụm tay gạt và trục riêng biệt mà không cần tháo thân van khỏi đường ống.
Nhờ thiết kế đơn giản, vật liệu cao cấp và khả năng kín tuyệt đối, van bướm AUTA 3110H DN80 Malaysia là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình cấp nước, công nghiệp và phòng cháy chữa cháy hiện đại. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ bền, tính an toàn và hiệu suất vận hành trong suốt vòng đời sử dụng.






