Giới thiệu
Van bướm tay gạt D71X-10/16 DN100 là dòng van kẹp wafer tiêu chuẩn, được sử dụng phổ biến trong hệ thống nước sạch, nước kỹ thuật, PCCC và các tuyến ống HVAC. Với kích thước DN100, van cho lưu lượng lớn hơn rõ rệt so với DN80 nhưng vẫn giữ cấu trúc gọn nhẹ, dễ vận hành và bảo trì. Đây là lựa chọn tối ưu cho các tuyến ống trung áp yêu cầu đóng mở nhanh, độ kín cao và chi phí hợp lý.
Thân van được làm bằng gang xám hoặc gang dẻo, đĩa van bằng gang dẻo, gioăng PTFE và trục thép carbon hoặc inox. Van có khả năng chịu áp PN10–PN16, vận hành ổn định ở nhiệt độ làm việc ≤80°C. DN100 nặng khoảng 5.5 kg, lắp đặt thuận tiện và phù hợp hầu hết tiêu chuẩn mặt bích thông dụng như JIS, DIN, PN.

Tham khảo thêm các sản phẩm:
valve bướm.
Cấu tạo
DN100 được thiết kế chắc chắn với cấu trúc wafer lắp kẹp giữa hai mặt bích PN10/PN16. Thân gang xám hoặc gang dẻo được phủ sơn epoxy chống oxy hóa, đảm bảo tuổi thọ dài trong môi trường ẩm. Đĩa gang dẻo chế tạo tinh gọn giúp dòng chảy đi qua trơn tru, hạn chế tiếng ồn và tổn thất áp lực. Gioăng PTFE bao quanh đĩa giúp duy trì độ kín và chống bám cặn hiệu quả.
Trục van bằng thép carbon hoặc inox truyền động từ tay gạt xuống đĩa. Cấu trúc trục kép đảm bảo lực xoay nhẹ, thao tác nhanh và tuổi thọ cao. Tay gạt được làm từ thép sơn tĩnh điện, có khóa định vị góc mở, thuận tiện khi điều tiết lưu lượng hoặc cố định vị trí trung gian.
| Bộ phận | Vật liệu |
| Thân van (Body) | Gang xám / Gang dẻo |
| Đĩa (Disc) | Gang dẻo |
| Gioăng (Seat) | PTFE |
| Trục (Stem) | Thép carbon / Thép không gỉ |
Thông số cơ bản DN100: Φ180 mm, H = 222 mm, L = 259.5 mm, Z–Φd = 4–Φ23, B = 52 mm, trọng lượng 5.5 kg. Kích thước này đảm bảo van có thể làm việc ổn định trong các hệ thống trung áp mà vẫn dễ bảo trì.
Nguyên lý
Van bướm DN100 hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa 90° quanh trục. Khi tay gạt được xoay, trục xoay kéo đĩa xoay từ vị trí vuông góc (đóng kín) sang song song (mở hoàn toàn). Lưu lượng đi qua được điều tiết theo góc mở của đĩa. Cơ chế vận hành đơn giản này giúp DN100 hoạt động bền bỉ và ít cần bảo dưỡng.
Đĩa van được thiết kế tối ưu về khí động học để giảm lực cản, đảm bảo dòng chảy ổn định và giảm tiếng ồn. Nhờ đó, DN100 có thể điều tiết chính xác lưu lượng mà không gây dao động áp lực trong hệ thống.
TAY GẠT
│
▼
┌─────────────────────────┐
│ TRỤC │
│ │ │
DÒNG ▶───│───[ ĐĨA XOAY ]──────│──▶ DÒNG
│ │ │
└─────────────────────────┘
• 0° → Mở hoàn toàn
• 45° → Điều tiết lưu lượng
• 90° → Đóng kín tuyệt đối
Ưu điểm
Độ kín cao: Gioăng PTFE tạo bề mặt kín hoàn hảo, ngăn rò rỉ dù chịu áp cao.
Thiết kế chắc chắn: Thân gang dày, đĩa cứng, hoạt động ổn định trong hệ thống trung áp.
Thao tác nhanh: Tay gạt cơ khí 90° dễ sử dụng, phù hợp thao tác thủ công liên tục.
Lưu lượng ổn định: Thiết kế đĩa bo tròn tối ưu giúp dòng chảy đều và êm.
Độ bền cao: Toàn bộ vật liệu chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, tăng tuổi thọ sử dụng.
Dễ lắp đặt: Kết nối wafer phù hợp nhiều tiêu chuẩn mặt bích, dễ tháo lắp bảo trì.
Trọng lượng nhẹ: 5.5 kg – nhẹ hơn so với van mặt bích cùng kích cỡ.
Chi phí hiệu quả: Sản phẩm giá tốt, dễ thay thế, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng lâu dài.
Ứng dụng
DN100 được ứng dụng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp và hạ tầng. Trong các tòa nhà cao tầng, DN100 thường được lắp ở tuyến ống chính, tầng kỹ thuật hoặc hệ thống cấp nước tổng. Lưu lượng lớn giúp duy trì dòng ổn định đến các nhánh phụ.
Trong công nghiệp, DN100 được dùng cho hệ thống xử lý nước, đường bơm, ống hồi lưu, đường ống làm mát và các dây chuyền sản xuất trung bình. Van đáp ứng tốt yêu cầu vận hành thủ công và độ bền cao trong môi trường làm việc liên tục.
Trong HVAC, DN100 đóng vai trò điều tiết nước lạnh hoặc nước nóng trong hệ thống chiller, giúp cân bằng lưu lượng giữa các AHU/FCU lớn. Nhờ thiết kế đĩa tối ưu, van hoạt động êm, giảm rung và tiếng ồn.
Trong hệ thống PCCC, DN100 là kích thước tiêu chuẩn cho tuyến ống chính sau trạm bơm chữa cháy. Độ kín cao giúp duy trì áp lực ổn định cho toàn hệ thống sprinkler và hydrant.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị mặt bích: Kiểm tra độ phẳng, làm sạch bụi và cặn để tránh rò rỉ khi siết bulong.
Đặt van đúng tâm: Căn chỉnh van ở vị trí trung tâm giữa hai mặt bích, mở đĩa 10° để tránh cấn mép bích khi xiết.
Xiết bulong cân lực: Siết chéo theo hình chữ X, đảm bảo lực đều và thân van không bị biến dạng.
Kiểm tra vận hành: Xoay tay gạt 0–90° để đảm bảo đĩa xoay trơn tru, không chạm thành ống.
Thử kín: Thực hiện thử áp PN10 hoặc PN16 sau khi lắp để xác nhận không rò rỉ.
Bảo dưỡng: Kiểm tra gioăng định kỳ 6–12 tháng, tra mỡ trục nếu thao tác nặng tay.
Lưu ý: Không đóng mở đột ngột khi hệ thống chịu áp cao, tránh gây sốc áp và hỏng trục.



