Giới thiệu
Van bướm tay gạt D71X-10/16 DN150 là loại van kẹp wafer kích thước trung bình, chuyên dùng trong các hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC và công nghiệp xử lý. DN150 mang lại lưu lượng lớn, thao tác nhanh nhờ tay gạt cơ học 90°, phù hợp với các tuyến ống trung tâm hoặc đường ống chính trong hệ thống kỹ thuật. Đây là kích thước rất phổ biến vì cân bằng tốt giữa năng suất và kích thước lắp đặt.
Model D71X-10/16 được chế tạo bằng thân gang xám hoặc gang dẻo, đĩa gang dẻo, gioăng PTFE và trục thép carbon/inox. Với khả năng chịu áp PN10–PN16 và nhiệt độ ≤80°C, van hoạt động ổn định trong môi trường nước sạch hoặc nước kỹ thuật. Trọng lượng chỉ khoảng 7.8 kg, giúp dễ dàng lắp đặt, vận hành và bảo trì trong không gian hạn chế.

Tham khảo thêm các sản phẩm:
van cánh bướm.
Cấu tạo
DN150 sử dụng cấu trúc wafer lắp giữa hai mặt bích PN10 hoặc PN16. Thân van gang được phủ epoxy chống rỉ, gia công dày để tăng khả năng chịu áp. Đĩa gang dẻo được thiết kế bo tròn, cân bằng lực dòng chảy, giảm tổn thất áp suất. Gioăng PTFE mềm, ôm sát đĩa giúp duy trì độ kín tuyệt đối và chống mài mòn tốt.
Trục van chế tạo từ thép carbon hoặc inox, truyền động trực tiếp tới đĩa. Tay gạt có khóa định vị cho phép điều tiết lưu lượng theo nhiều nấc khác nhau. Cấu trúc tổng thể tối ưu giúp van vận hành nhẹ, không kẹt, thích hợp cả trong môi trường có rung động nhẹ hoặc lưu lượng thay đổi liên tục.
| Bộ phận | Vật liệu |
| Thân van (Body) | Gang xám / Gang dẻo |
| Đĩa (Disc) | Gang dẻo |
| Gioăng (Seat) | PTFE |
| Trục (Stem) | Thép carbon / Thép không gỉ |
Thông số DN150: Φ240 mm, H = 258 mm, L = 271 mm, Z–Φd = 8–Φ23, B = 56 mm, trọng lượng 7.8 kg. Tỷ lệ thiết kế này mang lại độ ổn định cao và lưu lượng lớn trong vận hành.
Nguyên lý
Van DN150 hoạt động dựa trên nguyên lý xoay đĩa 0–90°. Khi tay gạt được xoay, trục truyền lực khiến đĩa xoay từ trạng thái đóng sang mở. Ở vị trí đóng, đĩa ép chặt vào gioăng PTFE, tạo độ kín tuyệt đối; khi mở, đĩa song song với dòng nước, cho lưu lượng đi qua tối đa. DN150 có thể dùng để điều tiết lưu lượng nhờ tay gạt định vị trung gian.
Thiết kế đĩa cân bằng giúp dòng nước đi qua êm, không gây xung áp hoặc tiếng ồn. Điều này rất quan trọng khi van được lắp ở tuyến ống chính, nơi lưu lượng lớn và áp suất thay đổi nhanh.
TAY GẠT
│
▼
┌─────────────────────────┐
│ TRỤC │
│ │ │
DÒNG ▶───│───[ ĐĨA XOAY ]──────│──▶ DÒNG
│ │ │
└─────────────────────────┘
• 0° → Mở hoàn toàn
• 45° → Điều tiết
• 90° → Đóng kín tuyệt đối
Ưu điểm
Độ kín cao: Gioăng PTFE đảm bảo kín nước tuyệt đối, phù hợp hệ thống áp trung bình.
Thiết kế gọn nhẹ: Dù kích thước lớn, DN150 vẫn có trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt trên cao.
Đĩa tối ưu thủy lực: Hình dạng bo tròn giúp giảm lực cản và tiếng ồn khi lưu lượng lớn.
Thao tác nhanh: Tay gạt có khóa định vị, đóng mở nhanh trong một thao tác 90°.
Độ bền vượt trội: Vật liệu gang – PTFE – thép carbon cho tuổi thọ lâu dài, chống mài mòn tốt.
Dễ bảo trì: Cấu trúc đơn giản, tháo lắp nhanh, dễ kiểm tra gioăng và trục.
Tương thích đa chuẩn: Có thể lắp với các hệ PN10, PN16, JIS10K hoặc DIN.
Giá trị sử dụng cao: Tối ưu giữa hiệu suất, độ bền và chi phí đầu tư.
Ứng dụng
DN150 thường được dùng cho các tuyến ống chính của hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, hệ thống HVAC và công nghiệp chế biến. Lưu lượng lớn, thao tác nhanh giúp DN150 trở thành lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống vận hành thường xuyên.
Trong HVAC, DN150 điều tiết nước lạnh hoặc nước nóng ở tuyến trung tâm, giúp cân bằng lưu lượng toàn hệ thống. Độ kín cao đảm bảo áp lực ổn định và hạn chế rò rỉ nhiệt.
Trong hệ thống PCCC, DN150 xuất hiện tại đường ống chính của bơm chữa cháy, đầu cấp sprinkler hoặc họng nước. Nhờ khả năng đóng mở nhanh, van giúp phản hồi hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
Trong công nghiệp, DN150 lắp cho các hệ thống bơm nước, xử lý, xả bồn hoặc các tuyến vận chuyển chất lỏng có áp lực trung bình.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị mặt bích: Đảm bảo hai mặt bích phẳng và sạch, không dính cặn bẩn hoặc sơn.
Căn chỉnh vị trí: Đặt DN150 đúng tâm, mở đĩa khoảng 10° để tránh cấn gioăng khi siết.
Xiết bulong đều: Siết chéo hình chữ X để phân bổ lực đều quanh thân van.
Kiểm tra xoay: Vận hành tay gạt 0–90° đảm bảo đĩa không chạm ống, xoay trơn tru.
Thử kín: Thực hiện thử áp PN10 hoặc PN16 để đảm bảo không rò rỉ.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra gioăng, trục và lớp sơn epoxy 6–12 tháng/lần.
Lưu ý: Không thao tác mạnh tay khi hệ thống đang chịu áp cao; mở nhẹ để tránh xung áp.








