Giới thiệu
Van bướm tay gạt D71X-10/16 DN200 là mẫu van wafer cỡ lớn chuyên dụng cho các hệ thống nước sạch, xử lý nước thải, HVAC, PCCC và công nghiệp cấp thoát nước. Với đường kính danh nghĩa DN200, van cho lưu lượng cực lớn, phù hợp làm van tổng hoặc van điều tiết trung tâm trong mạng đường ống. Thiết kế tay gạt 90° giúp thao tác đóng mở nhanh và an toàn trong mọi điều kiện vận hành.
Model D71X-10/16 sử dụng thân gang xám hoặc gang dẻo, đĩa gang dẻo, gioăng PTFE và trục thép carbon/inox. Van chịu được áp PN10–PN16, làm việc ổn định ở nhiệt độ ≤80°C. Với trọng lượng khoảng 15 kg, DN200 vẫn giữ được ưu thế nhẹ hơn nhiều so với van mặt bích cùng kích thước, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt và bảo trì.

Tham khảo thêm các sản phẩm:
van bướm.
Cấu tạo
DN200 vẫn giữ cấu trúc tiêu chuẩn wafer giữa hai mặt bích PN10 hoặc PN16. Thân gang xám/gang dẻo được phủ epoxy chống ăn mòn, đảm bảo độ bền khi hoạt động trong môi trường ẩm ướt. Đĩa gang dẻo thiết kế bo tròn, cân bằng lực thủy động, giúp dòng chảy qua êm và hạn chế rung. Gioăng PTFE bao quanh đĩa cho độ kín tuyệt đối, đồng thời chống mài mòn và chịu nhiệt ổn định.
Trục van bằng thép carbon hoặc inox truyền động trực tiếp từ tay gạt xuống đĩa. Tay gạt có khóa định vị góc mở, thuận tiện khi điều tiết hoặc cố định lưu lượng. DN200 được gia công chính xác, bảo đảm độ đồng tâm giữa trục, đĩa và thân van, giúp thao tác nhẹ ngay cả khi áp lực cao.
| Bộ phận | Vật liệu |
| Thân van (Body) | Gang xám / Gang dẻo |
| Đĩa (Disc) | Gang dẻo |
| Gioăng (Seat) | PTFE |
| Trục (Stem) | Thép carbon / Thép không gỉ |
Thông số DN200: Φ295 mm, H = 295 mm, L = 360 mm, Z–Φd = 4–Φ26, B = 60 mm, trọng lượng 15 kg. Thiết kế chắc chắn, tỷ lệ cấu trúc ổn định giúp DN200 hoạt động bền bỉ trong các hệ thống áp trung bình đến cao.
Nguyên lý
DN200 hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa 0–90°. Khi tay gạt xoay, trục xoay kéo đĩa thay đổi vị trí so với dòng chảy. Ở trạng thái đóng, đĩa ép chặt gioăng PTFE tạo độ kín tuyệt đối. Khi mở, đĩa song song dòng nước, lưu lượng đạt tối đa. DN200 có thể điều tiết lưu lượng nhờ tay gạt có khóa góc, thuận tiện khi cần vận hành thủ công.
Với đĩa lớn, thiết kế cân tâm giúp lực tác động đều trên bề mặt, giảm momen xoay và hạn chế rung lắc. Cấu trúc thủy lực tối ưu cũng giúp dòng nước qua êm hơn, không gây xung áp đột ngột.
TAY GẠT
│
▼
┌─────────────────────────┐
│ TRỤC │
│ │ │
DÒNG ▶───│───[ ĐĨA XOAY ]──────│──▶ DÒNG
│ │ │
└─────────────────────────┘
• 0° → Mở hoàn toàn
• 45° → Điều tiết
• 90° → Đóng kín
Ưu điểm
Lưu lượng cực lớn: DN200 đảm bảo dòng chảy mạnh mẽ, thích hợp làm van tổng hoặc điều tiết chính.
Độ kín tuyệt đối: Gioăng PTFE chịu áp cao, không rò rỉ dù van làm việc lâu ngày.
Độ bền cao: Vật liệu gang dẻo và trục thép chống mài mòn, tăng tuổi thọ.
Thao tác nhẹ: Tay gạt có cơ cấu khóa răng, vận hành nhẹ dù đĩa lớn.
Thiết kế cân bằng: Đĩa tối ưu thủy lực giúp giảm lực cản dòng chảy.
Dễ bảo trì: Tháo lắp nhanh, không cần công cụ đặc biệt.
Tương thích đa hệ: Dùng được với PN10, PN16, JIS10K hoặc DIN.
Hiệu quả chi phí: Van wafer tiết kiệm so với van mặt bích cùng kích thước.
Ứng dụng
DN200 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước đô thị, trạm bơm, nhà máy, khu công nghiệp và tòa nhà cao tầng. Nhờ khả năng đóng mở nhanh, DN200 thường được lắp làm van khóa chính tại đầu nguồn hoặc tuyến ống tổng.
Trong HVAC, DN200 điều tiết nước lạnh/nóng tại khu trung tâm, đảm bảo cân bằng áp lực toàn hệ thống. Thiết kế đĩa bo tròn giúp giảm tổn thất áp và duy trì lưu lượng ổn định.
Trong PCCC, DN200 thường nằm ở đầu ra máy bơm chữa cháy hoặc tuyến ống chính cấp sprinkler. Độ kín cao và phản hồi nhanh là ưu điểm giúp hệ thống hoạt động hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.
Trong công nghiệp, DN200 lắp tại các tuyến bơm, xử lý nước thải, xả bồn hoặc hệ thống tuần hoàn làm mát. Độ bền cơ học cao giúp van chịu được rung động và dòng chảy áp lực cao.
Lắp đặt & vận hành
Chuẩn bị mặt bích: Làm sạch bụi, gỉ và mạt sắt; kiểm tra độ phẳng hai đầu bích.
Căn chỉnh đúng tâm: Đặt van vào giữa hai mặt bích, mở đĩa 10° trước khi siết bulong.
Siết bulong đều: Thực hiện theo hình chữ X để tránh lệch tâm và cong thân.
Kiểm tra xoay: Xoay tay gạt 0–90° để đảm bảo đĩa vận hành trơn tru, không cạ ống.
Thử áp: Áp dụng thử PN10 hoặc PN16 để kiểm tra độ kín toàn bộ.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra trục, gioăng, sơn epoxy mỗi 6–12 tháng; bôi trơn trục nếu tay gạt nặng.
Lưu ý: Không đóng mở nhanh khi hệ thống chịu áp cao để tránh sốc áp và mài mòn gioăng.






