Giới thiệu
Van bướm tay gạt kiểu Lug Samwoo CLL-L DN700 là dòng van cơ khí công nghiệp kích thước lớn, được thiết kế để điều tiết và đóng mở lưu lượng chất lỏng trong hệ thống đường ống trung và cao áp. Sản phẩm thuộc thương hiệu Samwoo – Hàn Quốc, đạt tiêu chuẩn JIS 10K, ANSI 150 và PN16, bảo đảm độ kín tuyệt đối, độ bền cao và vận hành ổn định. Với kích thước DN700, van thường được lắp tại tuyến ống chính của hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, PCCC và nhà máy công nghiệp.
Thân van được đúc từ gang cầu GGG50 có độ bền cơ học cao, phủ epoxy dày chống gỉ và chống ăn mòn. Đĩa van inox SUS304 giúp lưu chất đi qua êm, giảm tổn thất áp và chống oxy hóa hiệu quả. Gioăng EPDM đàn hồi tốt, ôm sát bề mặt đĩa, đảm bảo không rò rỉ trong suốt quá trình vận hành. Tay gạt cơ khí được trang bị chốt khóa định vị nhiều cấp, giúp điều chỉnh góc mở chính xác và an toàn.
Kiểu kết nối Lug của van Samwoo cho phép tháo rời từng bên mặt bích mà không cần ngắt toàn bộ hệ thống. Đây là ưu điểm quan trọng giúp DN700 thuận tiện trong bảo trì, sửa chữa, thay thế, đặc biệt trong các hệ thống lớn như trạm bơm, nhà máy xử lý nước hoặc khu công nghiệp.

Bảng giải thích model Samwoo CLL-L:
| Ký hiệu | Ý nghĩa | Mô tả chi tiết |
| CLL | Thân Lug | Có tai ren bắt bulong riêng biệt, dễ tháo rời từng bên ống |
| L | Lever | Tay gạt cơ khí, thao tác bằng tay |
| DN700 | Đường kính danh nghĩa 700mm | Phù hợp tiêu chuẩn JIS 10K/ANSI 150 |
Tham khảo thêm các sản phẩm: butterfly valves.
Cấu tạo tổng quan
Van Samwoo CLL-L DN700 có cấu tạo đồng tâm, gồm thân van, đĩa, trục, gioăng và tay gạt điều khiển. Toàn bộ chi tiết được chế tạo bằng vật liệu chịu lực cao, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt. Thân kiểu Lug có tai bắt bulong riêng biệt, giúp cố định chắc chắn và dễ bảo trì khi cần thiết.
Bảng vật liệu cấu tạo:
| Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính kỹ thuật |
| Thân van | Gang cầu GGG50 | Chịu áp cao, phủ epoxy chống ăn mòn |
| Đĩa van | Inox SUS304 | Bề mặt mịn, giảm ma sát, chống oxy hóa |
| Trục | Inox 304 | Truyền lực ổn định, chống mỏi kim loại |
| Gioăng làm kín | EPDM | Kín tuyệt đối, chịu nhiệt, đàn hồi tốt |
| Tay gạt | Thép sơn tĩnh điện | Có khóa định vị, thao tác dễ dàng |
| Bu-lông, đai ốc | Thép mạ kẽm | Liên kết vững chắc, chống gỉ hiệu quả |
Thiết kế thân dày, tai Lug phân bố đều quanh chu vi giúp DN700 chịu áp tốt và tránh rung khi dòng chảy mạnh. Nhờ cấu trúc đồng tâm và vật liệu cao cấp, van đảm bảo độ kín tuyệt đối và vận hành ổn định trong thời gian dài.
Nguyên lý hoạt động
Van hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa 90° quanh trục. Khi tay gạt song song dòng chảy, đĩa mở hoàn toàn cho lưu chất đi qua. Khi xoay tay gạt vuông góc, đĩa đóng kín, chặn hoàn toàn dòng chảy. Cơ cấu khóa định vị giúp giữ vị trí đĩa ổn định khi cần điều tiết lưu lượng.
_________
| |
------| () |------
|_________|
| |
|___| ← Tay gạt cơ khí
Với cấu trúc đồng tâm, lực ép giữa đĩa và gioăng được phân bổ đều, giúp thao tác nhẹ nhàng, tránh mòn gioăng và giảm tiếng ồn trong quá trình vận hành.
Ưu điểm nổi bật
Độ bền cơ học cao: Thân gang cầu GGG50 và đĩa inox SUS304 chịu được áp lực lớn, không biến dạng.
Độ kín tuyệt đối: Gioăng EPDM cao cấp đảm bảo không rò rỉ dù áp suất biến động mạnh.
Thiết kế Lug tháo rời linh hoạt: Dễ bảo trì và thay thế mà không cần dừng toàn hệ thống.
Chống ăn mòn hiệu quả: Lớp epoxy dày bảo vệ thân van trong môi trường ẩm, nước biển và hóa chất nhẹ.
Khóa định vị nhiều cấp: Cho phép điều chỉnh góc mở chính xác, an toàn trong vận hành.
Dễ bảo trì: Cấu trúc modul giúp tháo rời nhanh, thay gioăng dễ dàng.
Thao tác nhẹ: Trục inox đồng tâm giúp đóng mở trơn tru dù kích thước lớn.
Giá trị kinh tế cao: Tuổi thọ dài, chi phí vận hành thấp, phù hợp công trình kỹ thuật lớn.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống cấp thoát nước: Dùng tại tuyến ống chính, nhà máy xử lý nước, trạm bơm kỹ thuật.
PCCC và hạ tầng kỹ thuật: Van DN700 thường lắp trong hệ thống chữa cháy quy mô lớn, vận hành ổn định.
Ngành HVAC: Điều tiết nước lạnh/nóng trong hệ thống làm mát hoặc sưởi công nghiệp.
Ngành hóa chất nhẹ: Dẫn dung dịch muối, nước tẩy hoặc dung môi hữu cơ trung tính.
Ngành thực phẩm: Dùng trong dây chuyền xử lý nước sạch, nước tinh khiết hoặc dung dịch trung tính.
Khu công nghiệp: Ứng dụng trong hệ thống kỹ thuật, hồi lưu hoặc tuyến cấp nước chính.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Chuẩn bị lắp đặt
Vệ sinh mặt bích và thân van, đảm bảo bề mặt sạch, không dính cặn. Kiểm tra tình trạng gioăng và trục.
Bước 2: Căn chỉnh và đặt van
Căn chỉnh tai Lug khớp lỗ bu-lông. Giữ đĩa ở vị trí nửa mở khi lắp để tránh va chạm với mặt bích.
Bước 3: Siết bu-lông đều hai phía
Siết xen kẽ đối xứng để đảm bảo cân bằng thân. Không siết mạnh khi đĩa đang đóng kín.
Bước 4: Kiểm tra vận hành
Xoay tay gạt 90° để kiểm tra hành trình đĩa. Đảm bảo khóa định vị hoạt động tốt và thao tác nhẹ.
Bước 5: Kiểm thử áp lực
Cấp áp thấp để thử kín. Khi đạt tiêu chuẩn, vận hành chính thức ở áp danh định PN16.
Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra gioăng, tra mỡ trục, sơn lại epoxy khi bong tróc. Đảm bảo đĩa và trục luôn quay nhẹ, kín tuyệt đối.
Lưu ý an toàn: Ngắt áp trước khi tháo van. Không thao tác đóng mở nhanh khi hệ thống đang chịu áp cao.










