Giới thiệu
Van bướm tay gạt KITZ 10DJU DN100 là dòng van cơ khí chất lượng cao do hãng KITZ Nhật Bản sản xuất, thiết kế theo tiêu chuẩn JIS 10K. Với thân gang cầu FCD450-10 và đĩa inox 304 (CF8), sản phẩm đảm bảo độ bền, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn vượt trội. Kích thước DN100 (4 inch) giúp van phù hợp cho các tuyến ống trung bình – nơi yêu cầu độ kín cao, thao tác nhanh và tuổi thọ bền bỉ. Đây là lựa chọn phổ biến trong hệ thống cấp nước, xử lý nước, HVAC và công nghiệp nhẹ.
Cơ cấu tay gạt thép mạ kẽm có khóa định vị giúp kiểm soát chính xác góc mở, thuận tiện cho người vận hành. Thiết kế wafer nhỏ gọn cho phép lắp đặt trực tiếp giữa hai mặt bích JIS 10K mà không cần không gian lớn. Lớp phủ epoxy dày bảo vệ thân gang khỏi ăn mòn và rỉ sét trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời, kéo dài thời gian sử dụng và giảm chi phí bảo trì.

Xem đầy đủ các sản phẩm: valve bướm.
Chú thích tên model 10DJUE
Mã 10DJUE là ký hiệu tiêu chuẩn của dòng van bướm wafer KITZ. Số “10” đại diện cho áp suất danh nghĩa 10K (PN10) theo tiêu chuẩn JIS. Cụm “DJ” thể hiện dòng van wafer đồng tâm có cấu tạo nhỏ gọn, “U” biểu thị đĩa inox 304 CF8 chống ăn mòn, và ký tự “E” chỉ seat EPDM có độ đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ -20°C đến +100°C. Quy luật mã này giúp người dùng dễ dàng nhận biết loại van và chọn đúng phiên bản theo môi trường làm việc.

Cấu tạo tổng quan
Van KITZ 10DJU DN100 được cấu tạo gồm thân, đĩa, trục, seat và tay gạt. Thân van làm từ gang cầu FCD450-10, phủ sơn epoxy dày, chịu được áp suất JIS 10K. Đĩa inox 304 CF8 bền cơ học, bề mặt bóng giúp giảm ma sát và tăng độ kín. Seat EPDM ôm sát đĩa, tạo kín hoàn hảo khi đóng. Trục 410SS cứng, truyền mô-men đều, chống mài mòn. Tay gạt bằng thép mạ kẽm có khóa định vị, giúp cố định vị trí mở/đóng an toàn. Các chi tiết được gia công chính xác theo tiêu chuẩn Nhật Bản, đảm bảo độ ổn định cao khi vận hành.
| No | Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | FCD450-10 | Gang cầu phủ epoxy, chịu áp 10K |
| 2 | Đĩa van | CF8 (Inox 304) | Chống ăn mòn, bề mặt bóng |
| 3 | Trục | 410SS | Truyền mô-men ổn định |
| 4 | Seat | EPDM | Độ kín tuyệt đối |
| 5 | Tay gạt | Thép mạ kẽm | Khóa định vị an toàn |
| 6 | Bu lông | Thép carbon | Liên kết chắc chắn |
Nguyên lý hoạt động
Khi người vận hành xoay tay gạt 90°, trục truyền lực đến đĩa inox khiến đĩa quay quanh trục trung tâm. Ở trạng thái song song với hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn cho lưu chất đi qua; khi đĩa vuông góc, seat EPDM bị ép chặt, tạo độ kín tuyệt đối. Thiết kế đồng tâm giúp phân bố lực ép đều trên seat, giảm mài mòn và duy trì độ kín lâu dài. Cơ cấu cơ học đơn giản, không cần năng lượng phụ trợ, giúp vận hành nhẹ và an toàn.
Sơ đồ hoạt động:
[MỞ VAN] [ĐÓNG VAN]
_________ _________
| ( ) | → → -X-| || |-X-
|_________| _________
Dòng chảy Chặn dòng
Tay gạt → Trục → Đĩa inox → Seat EPDM
Ưu điểm nổi bật
KITZ 10DJU DN100 sở hữu độ bền cao và khả năng vận hành ổn định. Thân gang cầu FCD450-10 chịu được áp lực lớn, chống biến dạng cơ học. Đĩa inox 304 CF8 chống ăn mòn, phù hợp cho môi trường nước, khí và dung dịch trung tính. Gioăng EPDM có độ đàn hồi tốt, kín hoàn toàn mà không cần mô-men lớn. Tay gạt cơ học chắc chắn, dễ thao tác và có khóa định vị giúp van ổn định trong môi trường rung động. Bề mặt phủ epoxy dày tăng khả năng chống rỉ, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Thiết kế wafer giúp lắp đặt nhanh, tiết kiệm không gian, dễ bảo trì mà không cần tháo rời toàn bộ hệ thống. Độ đồng tâm cao giúp van vận hành êm, không rung, không gây tiếng ồn. Cấu trúc đơn giản nhưng độ chính xác cao là ưu điểm giúp van KITZ trở thành tiêu chuẩn lựa chọn của nhiều kỹ sư cơ điện và nhà thầu cơ sở hạ tầng nước.
Ứng dụng tiêu biểu
Van KITZ 10DJU DN100 được ứng dụng phổ biến trong các hệ thống cấp nước công nghiệp, xử lý nước thải và PCCC. Van giúp kiểm soát lưu lượng và khóa dòng nhanh, duy trì độ kín tin cậy khi làm việc ở áp suất trung bình. Trong công nghiệp HVAC, van được lắp tại tuyến nước làm mát, bypass và khu điều tiết lưu lượng của FCU/AHU. Nhờ đĩa inox chống oxy hóa, van vẫn hoạt động ổn định trong môi trường ẩm, hơi nước hoặc dung dịch clo nhẹ.
Trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất nhẹ, van bướm DN100 đảm nhiệm nhiệm vụ đóng mở các tuyến dẫn dung dịch trung tính, không gây rò rỉ và không ảnh hưởng chất lượng môi chất. Cấu trúc wafer giúp dễ dàng tháo lắp khi cần kiểm tra hoặc bảo dưỡng định kỳ. Đây là sản phẩm lý tưởng cho công trình yêu cầu vận hành cơ khí nhẹ nhàng, độ kín cao và độ tin cậy dài hạn.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị: Làm sạch hai mặt bích, kiểm tra seat EPDM, đảm bảo thân van không biến dạng, tay gạt xoay nhẹ.
Bước 2 – Đặt đĩa nửa mở: Xoay tay gạt để đĩa mở khoảng 10–15°, tránh seat bị cạ khi lắp vào bích.
Bước 3 – Căn tâm van: Đặt van giữa hai mặt bích, căn chỉnh khe hở đều, thân van song song trục ống.
Bước 4 – Cố định bulong: Lắp đầy đủ bulong, siết đều nhẹ tay để cố định sơ bộ.
Bước 5 – Siết chéo đều: Dùng cờ lê lực siết bulong theo hình sao để lực phân bố đồng đều quanh thân van.
Bước 6 – Kiểm tra hành trình: Đóng mở tay gạt vài lần, đảm bảo đĩa không kẹt seat hoặc chạm bích.
Bước 7 – Khóa tay gạt: Đặt góc mở mong muốn và khóa chốt an toàn tay gạt.
Bước 8 – Thử kín: Nâng áp suất làm việc, kiểm tra rò rỉ quanh mặt bích và trục van, điều chỉnh siết bulong nếu cần.
Bước 9 – Vận hành thực tế: Cho dòng chảy qua van, kiểm tra độ ổn định lưu lượng và phản hồi tay gạt.
Bước 10 – Bảo trì định kỳ: Sau 6–12 tháng, vệ sinh đĩa, kiểm tra seat, o-ring, tra mỡ nhẹ cho trục. Thay seat khi phát hiện chai hoặc biến dạng.
Tuân thủ đúng quy trình giúp van KITZ 10DJU DN100 vận hành bền bỉ, kín hoàn toàn và an toàn lâu dài. Đây là lựa chọn tiêu chuẩn cho hệ thống cấp nước, HVAC, công nghiệp thực phẩm và PCCC hiện đại.












