Giới thiệu
Van bướm tay gạt KITZ 10DJU DN40 là model tiêu chuẩn JIS 10K do hãng KITZ Nhật Bản sản xuất, nổi tiếng với độ chính xác cơ khí và độ bền vượt trội. Sản phẩm được thiết kế cho các hệ thống nước sạch, hơi, khí và hóa chất nhẹ, nơi cần độ kín cao, thao tác nhanh và tuổi thọ dài. Thân van bằng gang cầu FCD450-10 và đĩa inox 304 giúp tăng khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn, đồng thời đảm bảo sự ổn định trong vận hành lâu dài.
10DJU DN40 sử dụng cơ cấu tay gạt bằng thép mạ kẽm, có khóa định vị giúp kiểm soát vị trí đóng/mở an toàn. Với kiểu kết nối wafer tiêu chuẩn JIS 10K, van có thể lắp trực tiếp giữa hai mặt bích mà không cần không gian lớn, phù hợp cho hệ thống đường ống hẹp hoặc các cụm điều tiết phụ. Đây là sản phẩm được các kỹ sư tin tưởng nhờ thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì và khả năng vận hành ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van cánh bướm.
Chú thích tên model 10DJUE
Mã sản phẩm KITZ 10DJUE tuân theo quy tắc đặt tên kỹ thuật của hãng KITZ, giúp nhận biết rõ các đặc điểm cấu tạo của van. Số “10” thể hiện tiêu chuẩn áp suất JIS 10K tương đương PN10; “DJ” là dòng van bướm wafer tiêu chuẩn JIS của KITZ; “U” biểu thị đĩa inox 304 (CF8); ký tự “E” cho biết seat EPDM đàn hồi cao. Cấu trúc mã này giúp người dùng nhanh chóng xác định model phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.

Cấu tạo tổng quan
Van KITZ 10DJU DN40 được cấu tạo gồm tám bộ phận chính. Thân van bằng gang cầu FCD450-10, phủ sơn epoxy chống rỉ, có khả năng chịu áp lực cao và chịu được tác động cơ học mạnh. Đĩa inox 304 (CF8) được đúc chính xác, bề mặt phẳng, giảm ma sát khi đóng mở và tăng độ kín. Seat EPDM bao quanh thân, ôm sát mép đĩa, tạo độ đàn hồi và đảm bảo không rò rỉ khi van ở trạng thái đóng. Trục van bằng thép không gỉ 410SS truyền mô-men ổn định, chống mài mòn và hoạt động bền bỉ.
Tay gạt bằng thép mạ kẽm có chốt định vị, giúp người vận hành điều chỉnh nhanh và cố định vị trí mở mong muốn. Các vòng đệm NBR ngăn rò rỉ qua trục, đồng thời giảm rung động trong quá trình vận hành. Toàn bộ van được gia công chính xác theo tiêu chuẩn KITZ, cho phép lắp đặt dễ dàng giữa hai mặt bích JIS 10K.
| No | Bộ phận | Vật liệu | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | FCD450-10 | Gang cầu phủ epoxy, chịu áp 10K |
| 2 | Đĩa van | CF8 (Inox 304) | Chống ăn mòn, bền cơ học cao |
| 3 | Trục | 410SS | Truyền mô-men, chống mài mòn |
| 4 | Seat | EPDM/NBR | Độ kín tuyệt đối |
| 5 | O-ring | NBR | Ngăn rò rỉ trục |
| 6 | Tay gạt | Thép mạ kẽm | Khóa định vị an toàn |
| 7 | Chốt định vị | Thép | Giữ vị trí mở/đóng |
| 8 | Bu lông liên kết | Thép carbon | Gia cố kết cấu |
Nguyên lý hoạt động
Khi người vận hành xoay tay gạt một góc 90°, trục thép truyền lực đến đĩa inox khiến đĩa quay quanh trục trung tâm. Ở trạng thái song song với hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi đĩa vuông góc, seat EPDM bị ép sát tạo độ kín tuyệt đối. Nhờ cơ chế này, van có thể điều tiết hoặc chặn dòng chất lỏng nhanh chóng chỉ bằng thao tác tay nhẹ. Thiết kế đồng tâm giúp lực ép phân bố đều, giảm hao mòn và tăng tuổi thọ cho gioăng.
Sơ đồ hoạt động cơ học:
[MỞ VAN] [ĐÓNG VAN]
_________ _________
| ( ) | → → -X-| || |-X-
|_________| _________
Dòng chảy Chặn dòng
Tay gạt → Trục → Đĩa inox → Seat EPDM
Ưu điểm nổi bật
Van KITZ 10DJU DN40 được đánh giá cao nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, độ kín và khả năng thao tác. Thân gang cầu FCD450-10 chịu áp lực cao, chống nứt và va đập, trong khi đĩa inox 304 CF8 chống ăn mòn hiệu quả, đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường nước, khí hoặc dung dịch trung tính. Gioăng EPDM được đúc chính xác, ép chặt và kín tuyệt đối khi van đóng, giúp giảm rò rỉ và kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống. Tay gạt mạ kẽm chắc chắn, hoạt động nhẹ nhàng, có khóa định vị giữ an toàn trong môi trường rung động. Bên ngoài được phủ lớp sơn epoxy bảo vệ, chống rỉ sét và tăng khả năng chịu thời tiết khi sử dụng ngoài trời.
Nhờ cấu trúc wafer nhỏ gọn, van dễ dàng lắp đặt ở vị trí hẹp, giúp tiết kiệm không gian và chi phí thi công. Toàn bộ sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền cơ khí chính xác của Nhật Bản, đảm bảo độ đồng tâm cao và chuyển động mượt. Van vận hành êm, không rung, không tạo tiếng ồn, đồng thời có thể bảo trì nhanh chóng bằng cách tháo tay gạt và seat mà không cần tháo toàn bộ van khỏi đường ống.
Ứng dụng tiêu biểu
Van bướm KITZ 10DJU DN40 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống kỹ thuật nhờ độ tin cậy cao và khả năng thích ứng với đa dạng môi trường. Trong hệ thống cấp nước đô thị, van được lắp ở các tuyến nhánh để cô lập dòng chảy khi bảo trì hoặc điều tiết áp lực cục bộ. Trong nhà máy xử lý nước, 10DJU đảm nhận nhiệm vụ điều tiết lưu lượng, ngăn dòng chảy ngược và đảm bảo vận hành ổn định ở khu vực áp lực trung bình.
Ở lĩnh vực HVAC, van được sử dụng cho các đường nước làm mát FCU, AHU, hoặc các tuyến bypass, nơi cần kiểm soát lưu lượng chính xác và vận hành thủ công nhẹ nhàng. Trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất nhẹ và dược phẩm, 10DJU DN40 thích hợp cho các hệ thống dẫn nước, khí nén và dung dịch trung tính nhờ đĩa inox 304 không phản ứng hóa học và dễ vệ sinh. Cấu trúc nhỏ gọn giúp van được lắp tại các vị trí hẹp hoặc trên cụm thiết bị có không gian thao tác giới hạn, vẫn đảm bảo độ kín và ổn định lâu dài.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch hai mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K, loại bỏ bụi, rỉ và dầu mỡ. Kiểm tra tình trạng seat EPDM, đảm bảo không nứt, không chai cứng. Đặt van trên mặt phẳng ổn định, xoay tay gạt vài lần để kiểm tra hành trình đĩa hoạt động trơn tru.
Bước 2 – Đặt đĩa ở trạng thái nửa mở: Xoay tay gạt sao cho đĩa mở khoảng 10–20 độ để tránh cọ seat trong quá trình đưa van vào giữa hai mặt bích. Trạng thái nửa mở giúp đĩa tự căn tâm khi siết bulong, giảm biến dạng seat.
Bước 3 – Căn tâm van: Đưa van vào giữa hai mặt bích, căn chỉnh sao cho thân van song song trục ống và đĩa nằm đúng giữa dòng chảy. Nếu bích bị lệch, cần điều chỉnh lại trước khi siết để tránh kẹt đĩa khi vận hành.
Bước 4 – Lắp bu lông cố định: Cho bulong vào toàn bộ lỗ bích, lắp long đen phẳng hai bên. Siết nhẹ tay toàn bộ vị trí để cố định sơ bộ thân van, không dùng lực lớn ở giai đoạn này nhằm tránh biến dạng bích hoặc ép lệch trục.
Bước 5 – Siết chéo theo hình sao: Dùng cờ lê lực siết dần từng cặp bulong theo thứ tự chéo để phân bố lực đều. Thực hiện 2–3 vòng tăng dần mô-men xoắn, đảm bảo áp lực ép mặt bích đồng đều xung quanh thân van, giúp giữ đúng tâm trục và tránh rò rỉ khi thử kín.
Bước 6 – Kiểm tra hành trình đóng mở: Xoay tay gạt liên tục từ vị trí mở đến đóng để xác định đĩa không chạm bích, không bị bó cứng hoặc rung khi đến giới hạn hành trình. Nếu phát hiện đĩa kẹt, nới nhẹ bulong và căn lại vị trí thân van.
Bước 7 – Khóa định vị tay gạt: Khi xác nhận van hoạt động bình thường, điều chỉnh tay gạt đến góc mở mong muốn rồi khóa chốt định vị. Cơ cấu khóa này giúp van cố định vị trí làm việc, không tự xoay khi đường ống rung hoặc thay đổi áp lực đột ngột.
Bước 8 – Thử kín tại chỗ: Nâng áp suất hệ thống lên mức làm việc tiêu chuẩn, quan sát quanh mặt bích và trục. Nếu phát hiện rò nhẹ, tăng lực siết bulong đều cả vòng. Tránh siết quá chặt vì có thể làm biến dạng seat EPDM hoặc nứt lớp phủ epoxy trên thân gang.
Bước 9 – Vận hành ban đầu: Khi hệ thống đi vào hoạt động, xoay tay gạt nhiều lần để kiểm tra độ ổn định lưu lượng và phản hồi mô-men. Ghi nhận vị trí tiết lưu ổn định nếu van được dùng cho điều tiết. Đảm bảo tay gạt không rung khi vận hành liên tục.
Bước 10 – Bảo trì định kỳ: Kiểm tra van sau 6–12 tháng hoạt động. Làm sạch bề mặt đĩa, tra mỡ nhẹ cho trục, kiểm tra seat và o-ring. Khi phát hiện seat bị chai hoặc trục khô, nên thay thế đồng bộ để duy trì độ kín và độ bền cơ học cho toàn bộ van.
Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt và bảo dưỡng trên giúp van KITZ 10DJU DN40 hoạt động ổn định, đảm bảo độ kín tuyệt đối và kéo dài tuổi thọ. Cấu trúc chính xác, vật liệu cao cấp và thiết kế tinh gọn của KITZ giúp sản phẩm trở thành lựa chọn tin cậy cho mọi hệ thống nước và công nghiệp hiện đại.









