Giới thiệu
Van bướm tay gạt KITZ 10DJU DN50 là model thuộc dòng DJU nổi tiếng của KITZ Nhật Bản, được thiết kế theo tiêu chuẩn JIS 10K, phù hợp cho hệ thống nước sạch, khí nén và hóa chất nhẹ. Sản phẩm sử dụng thân gang cầu FCD450-10 và đĩa inox 304 CF8, kết hợp với gioăng EPDM đàn hồi cao, đảm bảo độ kín tuyệt đối và khả năng chịu áp lực ổn định trong thời gian dài. Cơ cấu tay gạt chắc chắn, có khóa định vị, giúp thao tác đóng mở dễ dàng và an toàn ngay cả trong môi trường rung động.
Với kích thước DN50 (2 inch), 10DJU đáp ứng hoàn hảo cho các tuyến ống nhỏ và trung bình. Thiết kế wafer nhỏ gọn giúp lắp đặt nhanh giữa hai mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K, tiết kiệm không gian và thời gian thi công. Toàn bộ van được phủ sơn epoxy chống rỉ, cho phép sử dụng bền bỉ trong môi trường ẩm, hơi nước hoặc ngoài trời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống xử lý nước, HVAC, PCCC và công nghiệp nhẹ.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van cánh bướm.
Chú thích tên model 10DJUE
Mã sản phẩm 10DJUE được KITZ đặt theo quy luật nhận dạng kỹ thuật. Số “10” biểu thị áp suất danh nghĩa 10K (PN10) theo tiêu chuẩn JIS, phù hợp với hệ thống nước trung áp. Cụm “DJ” đại diện cho dòng van bướm wafer kiểu đồng tâm của KITZ. Ký tự “U” chỉ đĩa làm từ inox 304 (CF8) – vật liệu chống ăn mòn cao, và “E” là seat EPDM đàn hồi, đảm bảo độ kín lâu dài. Nhờ quy tắc đặt tên rõ ràng này, người sử dụng dễ dàng phân biệt model và chọn đúng phiên bản cho từng ứng dụng.

Cấu tạo tổng quan
Van KITZ 10DJU DN50 có kết cấu chắc chắn gồm thân, đĩa, trục và gioăng làm kín được chế tạo từ vật liệu cao cấp. Thân van làm bằng gang cầu FCD450-10 phủ epoxy chống rỉ, chịu được áp lực 10K và va đập cơ học mạnh. Đĩa inox 304 CF8 được gia công tinh xảo, bề mặt nhẵn giúp giảm ma sát và nâng cao độ kín khi đóng. Gioăng EPDM đàn hồi bao quanh đĩa, chịu nhiệt -20°C đến +100°C và không bị biến dạng sau thời gian dài sử dụng. Trục 410SS chịu mài mòn, truyền lực ổn định khi thao tác tay gạt.
Tay gạt thép mạ kẽm được trang bị khóa định vị, đảm bảo an toàn và thuận tiện cho người vận hành. Cấu trúc wafer cho phép lắp trực tiếp giữa hai mặt bích mà không cần thêm phụ kiện trung gian, giảm chi phí và thời gian lắp đặt. Từng chi tiết đều được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản, đảm bảo độ bền cơ học và tính ổn định lâu dài.
| No | Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | FCD450-10 | Gang cầu phủ epoxy, chịu áp lực cao |
| 2 | Đĩa van | CF8 (Inox 304) | Chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng |
| 3 | Trục | 410SS | Truyền lực ổn định, bền cơ học |
| 4 | Seat | EPDM | Kín tuyệt đối, chống rò rỉ |
| 5 | O-ring | NBR | Ngăn rò trục, chịu dầu nhẹ |
| 6 | Tay gạt | Thép mạ kẽm | Có khóa định vị |
| 7 | Bu lông | Thép carbon | Liên kết chắc chắn |
Nguyên lý hoạt động
Khi xoay tay gạt 90°, trục thép truyền lực xoay đến đĩa inox khiến đĩa quay quanh trục trung tâm. Khi đĩa song song với hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, seat EPDM ép chặt vào mép đĩa, tạo độ kín tuyệt đối. Cấu trúc đồng tâm giúp phân bố lực ép đều quanh đĩa, tránh biến dạng và giảm hao mòn seat. Người vận hành có thể dừng tay gạt ở nhiều vị trí khác nhau để điều tiết lưu lượng. Cơ chế này đảm bảo thao tác nhanh, nhẹ và đáng tin cậy trong mọi điều kiện làm việc.
Sơ đồ hoạt động:
[MỞ VAN] [ĐÓNG VAN]
_________ _________
| ( ) | → → -X-| || |-X-
|_________| _________
Dòng chảy Chặn dòng
Tay gạt → Trục → Đĩa inox → Seat EPDM
Ưu điểm nổi bật
Van KITZ 10DJU DN50 kết hợp giữa vật liệu bền, cấu trúc tinh gọn và thiết kế tối ưu cho độ kín. Thân gang cầu FCD450-10 có khả năng chịu áp lực cao, chống rỉ sét và biến dạng. Đĩa inox 304 CF8 không bị oxy hóa, hoạt động bền trong môi trường nước, khí nén hoặc hóa chất trung tính. Gioăng EPDM được đúc chính xác, tăng độ kín và tuổi thọ. Tay gạt cơ học vận hành nhẹ, có cơ cấu khóa giúp cố định vị trí van trong điều kiện rung động. Toàn bộ bề mặt được phủ sơn epoxy chống ăn mòn, thích hợp lắp ngoài trời hoặc khu vực ẩm.
Thiết kế wafer nhỏ gọn giúp lắp đặt nhanh, không tốn nhiều không gian. Van có thể tháo seat và đĩa riêng khi cần bảo trì, tiết kiệm thời gian mà không cần tháo toàn bộ khỏi hệ thống. Cấu trúc đồng tâm giảm hao mòn gioăng, kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục nghìn chu kỳ vận hành. Đây là một trong những model phổ biến nhất trong nhóm van bướm cơ khí của KITZ, được tin dùng rộng rãi tại các nhà máy công nghiệp, khu dân cư và hạ tầng kỹ thuật hiện đại.
Ứng dụng tiêu biểu
Với kích thước DN50, KITZ 10DJU được sử dụng tại các hệ thống cấp nước, xử lý nước và PCCC, nơi yêu cầu thao tác nhanh và độ kín cao. Trong nhà máy công nghiệp, van thường được bố trí tại các nhánh điều tiết lưu lượng, van khóa phụ hoặc vị trí cần bảo trì định kỳ. Cấu trúc gọn nhẹ giúp lắp đặt linh hoạt trong không gian hẹp như hầm kỹ thuật hoặc tủ phân phối ống.
Trong lĩnh vực HVAC, van dùng để điều tiết nước làm mát và kiểm soát lưu lượng trong các tuyến FCU, AHU. Còn trong công nghiệp hóa chất nhẹ và thực phẩm, đĩa inox 304 không bị phản ứng hóa học, đảm bảo an toàn cho môi chất. Nhờ độ kín cao và tuổi thọ bền, KITZ 10DJU DN50 trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hệ thống nước, khí nén hoặc dung dịch trung tính có yêu cầu vận hành thủ công.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị bề mặt: Làm sạch mặt bích JIS 10K, loại bỏ cặn bẩn và dầu mỡ. Kiểm tra seat EPDM không bị nứt, thân van phẳng, tay gạt hoạt động trơn tru.
Bước 2 – Đặt đĩa nửa mở: Xoay tay gạt để đĩa mở khoảng 15° nhằm tránh ma sát seat khi đưa van vào vị trí lắp đặt.
Bước 3 – Căn tâm van: Đặt van giữa hai mặt bích, bảo đảm thân van thẳng trục và khe hở hai bên đều nhau. Sai lệch nhỏ có thể làm kẹt đĩa khi đóng.
Bước 4 – Cố định bulong: Lắp đủ số bulong, siết nhẹ đều tay để cố định sơ bộ. Không siết mạnh ngay để tránh ép lệch trục.
Bước 5 – Siết chéo theo hình sao: Dùng cờ lê lực siết bulong theo thứ tự chéo, tăng dần mô-men qua 2–3 vòng để phân bố lực đều quanh thân van.
Bước 6 – Kiểm tra hành trình: Đóng mở tay gạt vài lần, đảm bảo đĩa không cọ vào bích, không bị bó cứng tại điểm đóng hoàn toàn.
Bước 7 – Khóa định vị: Đặt góc mở cần thiết và khóa chốt an toàn của tay gạt để giữ cố định vị trí làm việc.
Bước 8 – Thử kín: Nâng áp hệ thống lên áp suất làm việc, kiểm tra xung quanh mặt bích và trục van. Nếu rò rỉ, tăng lực siết bulong đều tay.
Bước 9 – Chạy vận hành: Khi đi vào hoạt động, kiểm tra độ ổn định lưu lượng và cảm giác thao tác tay gạt. Tay gạt không được rung hoặc tự xoay khi có áp lực.
Bước 10 – Bảo trì định kỳ: Kiểm tra seat và o-ring mỗi 6–12 tháng, tra mỡ nhẹ cho trục, vệ sinh đĩa inox. Thay seat nếu thấy chai hoặc biến dạng.
Thực hiện đúng quy trình giúp van KITZ 10DJU DN50 đạt hiệu suất kín tối đa, vận hành ổn định và kéo dài tuổi thọ trong hệ thống. Sản phẩm là lựa chọn tiêu chuẩn của các kỹ sư cơ điện trong những công trình nước, khí và công nghiệp nhẹ hiện nay.










