Giới thiệu
Van bướm tay gạt KITZ 10DJU DN65 là sản phẩm cao cấp thuộc dòng DJU do hãng KITZ Nhật Bản sản xuất, được chế tạo theo tiêu chuẩn JIS 10K. Với thân gang cầu FCD450-10 và đĩa inox 304 CF8, van đảm bảo độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp lực tốt và chống ăn mòn vượt trội. Cấu trúc wafer nhỏ gọn giúp lắp đặt dễ dàng giữa hai mặt bích, phù hợp với các hệ thống có không gian hạn chế. Đây là model được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước, xử lý nước, khí nén và công nghiệp thực phẩm.
Ở kích thước DN65 (2 1/2 inch), 10DJU thể hiện sự ổn định trong vận hành và độ kín tuyệt đối nhờ seat EPDM chất lượng cao. Tay gạt cơ học có chốt khóa định vị giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát vị trí đóng mở, đồng thời tránh rung lắc khi đường ống chịu áp lực thay đổi. Toàn bộ sản phẩm được phủ sơn epoxy chống rỉ, đảm bảo tuổi thọ lâu dài kể cả khi sử dụng trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van bướm công nghiệp.
Chú thích tên model 10DJUE
Mã 10DJUE của KITZ được đặt theo quy luật nhận diện kỹ thuật. Số “10” biểu thị áp suất danh nghĩa JIS 10K tương đương PN10. Cụm “DJ” là viết tắt của dòng van bướm wafer đồng tâm, thiết kế theo tiêu chuẩn Nhật Bản. Ký tự “U” đại diện cho đĩa inox 304 (CF8) – vật liệu có khả năng chống ăn mòn, còn “E” chỉ seat EPDM có độ đàn hồi cao. Cấu trúc mã này giúp kỹ sư dễ dàng phân biệt model, lựa chọn đúng phiên bản theo yêu cầu về áp suất, vật liệu và môi chất sử dụng.

Cấu tạo tổng quan
Van KITZ 10DJU DN65 được cấu tạo chắc chắn từ tám bộ phận chính. Thân van làm bằng gang cầu FCD450-10 phủ sơn epoxy, chịu được áp lực 10K và va đập cơ học. Đĩa van inox 304 (CF8) có bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa và hoạt động ổn định trong môi trường nước hoặc khí. Gioăng EPDM được đúc liền, ôm khít thân và đĩa, đảm bảo kín tuyệt đối khi van ở trạng thái đóng. Trục van 410SS truyền mô-men ổn định, không biến dạng khi thao tác liên tục.
Tay gạt bằng thép mạ kẽm có cơ cấu khóa định vị giúp kiểm soát vị trí đóng mở chính xác. Cấu trúc wafer tiêu chuẩn JIS 10K giúp van có thể lắp giữa hai mặt bích nhanh chóng bằng bulong siết đều, không cần phụ kiện trung gian. Toàn bộ chi tiết được sản xuất trên dây chuyền cơ khí chính xác của Nhật Bản, đảm bảo độ đồng tâm và độ kín lâu dài.
| No | Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | FCD450-10 | Gang cầu phủ epoxy, chịu va đập |
| 2 | Đĩa van | CF8 (Inox 304) | Chống ăn mòn, độ bóng cao |
| 3 | Trục | 410SS | Chịu mô-men, chống mài mòn |
| 4 | Seat | EPDM | Đàn hồi, kín tuyệt đối |
| 5 | O-ring | NBR | Ngăn rò trục |
| 6 | Tay gạt | Thép mạ kẽm | Khóa định vị an toàn |
| 7 | Bu lông | Thép carbon | Liên kết chặt chẽ |
Nguyên lý hoạt động
Van KITZ 10DJU DN65 hoạt động theo cơ chế quay 1/4 vòng. Khi xoay tay gạt, trục van quay theo, truyền mô-men đến đĩa inox 304. Ở trạng thái mở, đĩa song song với hướng dòng chảy cho phép lưu chất đi qua toàn phần. Khi đóng, đĩa quay vuông góc, ép sát gioăng EPDM và tạo độ kín tuyệt đối. Thiết kế đồng tâm giúp lực ép phân bố đều, tránh mòn lệch gioăng. Cấu trúc cơ học đơn giản cho phép vận hành dễ dàng, đóng mở nhanh, phù hợp với các hệ thống yêu cầu thao tác thủ công nhẹ nhàng.
Sơ đồ nguyên lý hoạt động:
[MỞ VAN] [ĐÓNG VAN]
_________ _________
| ( ) | → → -X-| || |-X-
|_________| _________
Dòng chảy Chặn dòng
Tay gạt → Trục → Đĩa inox → Seat EPDM
Ưu điểm nổi bật
KITZ 10DJU DN65 là minh chứng cho sự bền bỉ và chính xác của công nghệ Nhật Bản. Thân gang cầu FCD450-10 có khả năng chịu áp lực và chống nứt gãy tốt hơn gang xám thông thường. Đĩa inox 304 chống ăn mòn và bám cặn, thích hợp cho môi trường nước, khí hoặc dung dịch trung tính. Gioăng EPDM giúp van đạt độ kín cao, không rò rỉ, kể cả khi hoạt động liên tục. Tay gạt vận hành nhẹ, có chốt định vị an toàn, giúp kiểm soát dễ dàng và đảm bảo ổn định khi rung động.
Thiết kế wafer nhỏ gọn là ưu điểm lớn khi lắp ở không gian hẹp hoặc các tuyến ống nhánh. Bề mặt sơn epoxy dày chống rỉ sét, nâng cao tuổi thọ sản phẩm. Van dễ bảo trì nhờ cấu trúc đơn giản: chỉ cần kiểm tra seat và trục định kỳ là có thể duy trì độ kín lâu dài. Tất cả các chi tiết được kiểm soát chặt chẽ về dung sai, giúp van hoạt động êm, không rung, không gây tiếng ồn và ít hao mòn sau thời gian sử dụng dài.
Ứng dụng tiêu biểu
Van bướm KITZ 10DJU DN65 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Trong hệ thống cấp nước đô thị, van đảm nhận vai trò đóng mở tuyến ống hoặc điều tiết lưu lượng tại các điểm chia nhánh. Trong nhà máy xử lý nước, 10DJU giúp kiểm soát hướng dòng chảy, duy trì áp lực ổn định và ngăn hiện tượng chảy ngược. Độ kín cao của seat EPDM giúp hệ thống hoạt động an toàn, tránh rò rỉ nước và giảm tổn thất áp lực.
Trong công nghiệp HVAC, van được lắp ở các đường nước làm mát, cụm FCU hoặc hệ thống bypass để điều tiết nhiệt độ và lưu lượng. Ngoài ra, đĩa inox 304 không bị oxy hóa nên rất phù hợp cho môi trường ẩm, hơi nước và hóa chất nhẹ. Nhờ cấu trúc đơn giản và vận hành tin cậy, KITZ 10DJU DN65 là lựa chọn tiêu chuẩn của nhiều kỹ sư cơ điện trong công trình dân dụng, thương mại và nhà xưởng hiện đại.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị: Làm sạch hai mặt bích, kiểm tra gioăng EPDM và bề mặt thân van. Đảm bảo đĩa quay tự do, không kẹt hoặc cọ seat.
Bước 2 – Đặt đĩa nửa mở: Xoay tay gạt cho đĩa mở khoảng 15° trước khi lắp để tránh seat bị kẹt khi siết bulong.
Bước 3 – Căn tâm van: Đặt van chính giữa hai mặt bích, giữ thân van song song trục ống, căn chỉnh khe hở đều hai bên.
Bước 4 – Cố định bulong: Lắp bulong theo đúng vị trí, siết nhẹ đều tay để cố định sơ bộ, không siết mạnh ngay.
Bước 5 – Siết chéo đều: Dùng cờ lê lực siết bulong chéo theo hình sao qua nhiều vòng, giúp phân bố lực đều quanh mặt bích.
Bước 6 – Kiểm tra hành trình: Đóng mở tay gạt nhiều lần, đảm bảo đĩa vận hành trơn tru, không chạm bích hoặc seat lệch.
Bước 7 – Khóa tay gạt: Chọn góc mở cần thiết, khóa chốt định vị để cố định vị trí van trong quá trình hoạt động.
Bước 8 – Thử kín: Nâng áp suất hệ thống, kiểm tra quanh mặt bích và trục. Nếu có rò rỉ, siết nhẹ thêm bulong đều tay.
Bước 9 – Vận hành thực tế: Cho dòng chảy qua van, kiểm tra độ ổn định lưu lượng và phản hồi của tay gạt, đảm bảo không rung hoặc kẹt.
Bước 10 – Bảo trì định kỳ: Sau 6–12 tháng, vệ sinh đĩa inox, kiểm tra seat, tra mỡ nhẹ trục van. Thay seat khi thấy chai cứng hoặc biến dạng.
Thực hiện đúng quy trình giúp van KITZ 10DJU DN65 duy trì độ kín tối ưu, vận hành nhẹ và ổn định. Đây là lựa chọn tin cậy cho mọi hệ thống cấp nước, HVAC và công nghiệp nhẹ đòi hỏi hiệu suất cao và tuổi thọ lâu dài.









