Giới thiệu
Van bướm tay gạt KITZ 10DJU DN80 là dòng sản phẩm chất lượng cao của hãng KITZ Nhật Bản, được thiết kế theo tiêu chuẩn JIS 10K, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật cho hệ thống nước, khí nén và công nghiệp nhẹ. Với thân van bằng gang cầu FCD450-10 và đĩa inox 304 (CF8), sản phẩm đảm bảo khả năng chịu áp lực tốt, chống ăn mòn và duy trì độ kín hoàn hảo. Kích thước DN80 (3 inch) giúp van thích hợp sử dụng cho các tuyến ống trung bình, nơi yêu cầu thao tác nhanh và độ bền cao.
Cơ cấu tay gạt bằng thép mạ kẽm, có khóa định vị giúp người vận hành dễ dàng kiểm soát vị trí mở/đóng. Cấu trúc wafer tiêu chuẩn JIS 10K cho phép lắp đặt nhanh gọn giữa hai mặt bích, không cần không gian lớn. Lớp sơn epoxy phủ toàn bộ thân van giúp bảo vệ chống rỉ sét, tăng tuổi thọ sản phẩm ngay cả khi làm việc trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.

Xem đầy đủ các sản phẩm: butterfly valve.
Chú thích tên model 10DJUE
Mã 10DJUE của KITZ thể hiện quy chuẩn đặt tên kỹ thuật rõ ràng. Số “10” đại diện cho áp suất danh nghĩa 10K (PN10) theo tiêu chuẩn JIS, ký hiệu “DJ” chỉ dòng van bướm wafer đồng tâm, “U” biểu thị đĩa inox 304 (CF8) và ký tự “E” là seat EPDM đàn hồi cao. Quy tắc này giúp người kỹ sư dễ dàng nhận biết và chọn đúng model phù hợp cho yêu cầu sử dụng về môi chất, áp lực và nhiệt độ làm việc.

Cấu tạo tổng quan
Van KITZ 10DJU DN80 được cấu tạo gồm tám bộ phận chính, được gia công chính xác trên dây chuyền hiện đại của Nhật Bản. Thân van làm từ gang cầu FCD450-10 phủ sơn epoxy dày, chịu áp lực cao, chống ăn mòn và va đập. Đĩa inox 304 CF8 được đúc liền khối, có bề mặt bóng giúp giảm ma sát với seat EPDM. Gioăng EPDM có độ đàn hồi tốt, đảm bảo kín tuyệt đối khi van đóng. Trục thép không gỉ 410SS truyền mô-men ổn định và có tuổi thọ cao.
Tay gạt cơ học được thiết kế có chốt khóa định vị, giúp thao tác đóng mở nhanh và chính xác. Van sử dụng kiểu kết nối wafer, có thể lắp giữa hai mặt bích JIS 10K chỉ bằng bulong, không cần thêm khớp nối trung gian. Nhờ cấu trúc gọn, trọng lượng nhẹ và độ đồng tâm cao, van rất dễ lắp đặt, bảo trì, đặc biệt phù hợp cho hệ thống đường ống trung áp.
| No | Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van | FCD450-10 | Gang cầu phủ epoxy, chịu áp lực cao |
| 2 | Đĩa van | CF8 (Inox 304) | Bóng sáng, chống ăn mòn |
| 3 | Trục | 410SS | Chịu mô-men lớn, độ cứng cao |
| 4 | Seat | EPDM | Kín tuyệt đối, đàn hồi cao |
| 5 | O-ring | NBR | Chống rò trục |
| 6 | Tay gạt | Thép mạ kẽm | Có khóa định vị |
| 7 | Bu lông | Thép carbon | Liên kết vững chắc |
Nguyên lý hoạt động
Van KITZ 10DJU DN80 vận hành theo cơ chế quay 1/4 vòng. Khi người dùng xoay tay gạt, trục thép không gỉ quay đồng thời kéo đĩa inox xoay theo. Khi đĩa song song hướng dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi đĩa vuông góc, seat EPDM ép sát mép đĩa tạo độ kín tuyệt đối. Thiết kế đồng tâm giúp phân bố áp lực đều, giảm hao mòn seat, đảm bảo độ kín lâu dài và giảm mô-men xoắn khi thao tác.
Sơ đồ hoạt động:
[MỞ VAN] [ĐÓNG VAN]
_________ _________
| ( ) | → → -X-| || |-X-
|_________| _________
Dòng chảy Chặn dòng
Tay gạt → Trục → Đĩa inox → Seat EPDM
Ưu điểm nổi bật
KITZ 10DJU DN80 mang lại hiệu suất vận hành ổn định với thiết kế gọn gàng và độ bền cao. Thân gang cầu FCD450-10 có khả năng chịu áp lực tốt, đĩa inox 304 chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường nước, khí hoặc dung dịch trung tính. Gioăng EPDM giúp van kín hoàn toàn, không rò rỉ trong suốt chu kỳ hoạt động. Tay gạt vận hành nhẹ, có khóa cố định an toàn, phù hợp cho môi trường có rung động. Toàn bộ sản phẩm được phủ epoxy dày, tăng khả năng chống rỉ và bảo vệ thân van trước điều kiện khắc nghiệt.
Van có cấu trúc wafer nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt và dễ bảo trì. Cơ cấu đóng mở nhanh giúp tiết kiệm thời gian thao tác. Cấu trúc đồng tâm và độ chính xác cao của KITZ đảm bảo chuyển động êm, không rung, không gây tiếng ồn. Đây là sản phẩm tiêu chuẩn cao, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nước, HVAC, PCCC và các nhà máy xử lý nước tại Việt Nam.
Ứng dụng tiêu biểu
Van bướm KITZ 10DJU DN80 được ứng dụng trong hệ thống cấp nước và xử lý nước, nơi yêu cầu đóng mở nhanh, kín hoàn toàn và vận hành bền. Trong các công trình PCCC, van thường được bố trí ở đường cấp chính hoặc nhánh điều áp, giúp ngăn dòng chảy ngược và dễ thao tác trong tình huống khẩn cấp. Đĩa inox 304 đảm bảo không gỉ sét, duy trì độ sạch của dòng nước và chống ăn mòn khi tiếp xúc với clo.
Trong lĩnh vực HVAC, van được sử dụng để điều tiết nước làm mát, giúp cân bằng lưu lượng giữa các nhánh FCU, AHU. Với khả năng chống ăn mòn và độ kín cao, van cũng phù hợp trong công nghiệp hóa chất nhẹ, thực phẩm, hoặc hệ thống hơi nước có nhiệt độ trung bình. Thiết kế cơ học chính xác và vật liệu cao cấp giúp 10DJU DN80 vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo độ tin cậy lâu dài.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1 – Chuẩn bị: Làm sạch hai mặt bích JIS 10K, kiểm tra gioăng EPDM không rách, thân van phẳng, tay gạt vận hành trơn tru.
Bước 2 – Đặt đĩa nửa mở: Xoay tay gạt cho đĩa mở khoảng 10–15° để tránh ma sát khi lắp vào vị trí.
Bước 3 – Căn tâm van: Đưa van vào giữa hai mặt bích, đảm bảo khe hở đều hai bên, thân van song song trục ống.
Bước 4 – Cố định bulong: Lắp đầy đủ bulong, siết nhẹ đều tay để cố định sơ bộ, không siết mạnh gây lệch trục.
Bước 5 – Siết chéo đều: Dùng cờ lê lực siết bulong theo hình sao qua nhiều vòng để lực phân bố đều quanh thân van.
Bước 6 – Kiểm tra hành trình: Đóng mở tay gạt vài lần, đảm bảo đĩa xoay tự do, không chạm seat hoặc bích.
Bước 7 – Khóa tay gạt: Chọn góc mở cần thiết, khóa chốt định vị để cố định vị trí làm việc.
Bước 8 – Thử kín: Nâng áp suất hệ thống, quan sát quanh mặt bích và trục van. Nếu có rò rỉ, siết thêm bulong nhẹ nhàng và đều tay.
Bước 9 – Vận hành thực tế: Cho dòng nước hoặc khí chạy qua, kiểm tra độ ổn định lưu lượng và độ nhẹ khi thao tác tay gạt.
Bước 10 – Bảo trì định kỳ: Kiểm tra seat, o-ring và trục sau 6–12 tháng. Vệ sinh đĩa inox, tra mỡ bôi trơn nhẹ và thay seat khi phát hiện chai hoặc rạn nứt.
Thực hiện đúng quy trình giúp van KITZ 10DJU DN80 vận hành ổn định, kín tuyệt đối và bền bỉ. Sản phẩm là lựa chọn đáng tin cậy cho các công trình yêu cầu van bướm cơ khí chất lượng cao, độ chính xác và độ bền theo tiêu chuẩn Nhật Bản.










