Giới thiệu Van bướm tay gạt ShinYi WBLS DN50
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS DN50 là dòng van bướm thân gang cầu, đĩa inox, được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5155/API 609. Van được thiết kế kiểu kẹp (Wafer type), có cấu trúc nhỏ gọn, dễ lắp đặt và vận hành linh hoạt trong các hệ thống cấp thoát nước, PCCC hoặc công nghiệp xử lý nước sạch. Với ưu điểm vận hành nhẹ, độ kín cao và khả năng chống ăn mòn tốt, WBLS DN50 là lựa chọn phổ biến cho nhiều dự án cơ điện và hệ thống hạ tầng kỹ thuật hiện nay.
Van sử dụng tay gạt cơ học bằng thép carbon phủ sơn tĩnh điện, cho phép người vận hành đóng mở nhanh bằng góc quay 90°. Đĩa van làm bằng inox AISI 304/316 giúp tăng độ bền và chống rỉ sét hiệu quả trong môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nước sinh hoạt. Phần seat (vòng đệm) cao su EPDM/NBR được đúc liền thân van, giúp tăng khả năng kín khít và giảm ma sát trong quá trình vận hành.
Dòng van này được ShinYi – thương hiệu hàng đầu Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất van công nghiệp – nghiên cứu và cải tiến để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tối ưu chi phí vận hành. WBLS DN50 phù hợp với tiêu chuẩn mặt bích BS4504, DIN2632 và JIS B2220, cho phép kết nối linh hoạt với nhiều hệ thống đường ống hiện có.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van bướm
Cấu tạo tổng quan
Van bướm ShinYi WBLS DN50 được cấu tạo từ 8 bộ phận chính, trong đó thân van làm từ gang cầu GJS-500-7 chịu áp suất cao, còn đĩa và trục được chế tạo bằng inox chống rỉ sét. Cấu tạo này đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống mài mòn và kín nước tuyệt đối trong quá trình vận hành.
| STT | Thành phần | Vật liệu | Mã vật liệu |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | Gang cầu | ASTM A536 / EN GJS 500-7 |
| 2 | Trục (Shaft) | Inox | AISI 304 / 316 / 420 |
| 3 | Đĩa van (Disc) | Inox | AISI CF8 / CF8M |
| 4 | Seat (Vòng đệm) | Cao su NBR / EPDM | – |
| 5 | O-Ring | Cao su NBR / EPDM | – |
| 6 | Tay gạt (Lever) | Thép carbon | AISI 1025 |
| 7 | Bu lông, vòng đệm | Thép mạ kẽm | Galvanized |
| 8 | Lớp phủ sơn | Epoxy resin powder | 250µm ~ 300µm |
Tổng thể van được phủ sơn epoxy xanh hoặc đỏ, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và đảm bảo tính thẩm mỹ. ShinYi sử dụng sơn tĩnh điện chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS K 5551:2002, bảo vệ toàn bộ thân van trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý vận hành của van bướm WBLS DN50 dựa trên chuyển động xoay 90° của đĩa van quanh trục. Khi tay gạt được xoay song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn, cho phép lưu chất đi qua. Ngược lại, khi tay gạt xoay vuông góc, đĩa van sẽ nằm chắn giữa thân van, chặn hoàn toàn dòng chảy. Cấu trúc này giúp quá trình đóng mở nhanh chóng, thuận tiện và dễ điều khiển bằng tay.
Thiết kế trục đặt lệch tâm nhẹ giúp giảm mô-men xoắn cần thiết để vận hành, đồng thời giảm mài mòn giữa đĩa và seat. Lực đàn hồi của cao su EPDM trong seat giúp đĩa van tự động ép chặt, đảm bảo độ kín tuyệt đối ngay cả khi áp lực trong đường ống thay đổi. Chính cơ chế tự đàn hồi này giúp van có thể làm việc ổn định trong dải áp PN10 – PN16, nhiệt độ -10°C đến 80°C mà không bị rò rỉ.
WBLS DN50 có thể lắp đặt ở nhiều vị trí: ngang, đứng hoặc chéo tùy yêu cầu kỹ thuật. Van thích hợp dùng với môi chất là nước sạch, nước thải hoặc dung dịch không ăn mòn kim loại. So với các dòng van cửa hoặc van bi, van bướm tay gạt có ưu điểm về tốc độ đóng mở nhanh và cấu tạo gọn nhẹ, giảm chi phí bảo trì đáng kể.
Ưu điểm nổi bật
1. Thiết kế đối xứng, mô-men xoắn thấp: Van có cấu trúc thân đối xứng giúp giảm lực vặn, hỗ trợ thao tác nhẹ nhàng, tiết kiệm thời gian vận hành. Phù hợp cả với hệ thống có áp lực trung bình hoặc cao.
2. Đĩa inox chất lượng cao: Chất liệu AISI 304 hoặc 316 chống ăn mòn mạnh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài kể cả khi tiếp xúc với nước biển hoặc nước có chứa khoáng chất.
3. Vòng đệm cao su đúc liền thân: Seat EPDM/NBR có khả năng đàn hồi tốt, chống rò rỉ hiệu quả và chịu được nhiều chu kỳ đóng mở liên tục mà không bị biến dạng.
4. Sơn phủ epoxy bền màu: Lớp phủ 250–300µm giúp van chống gỉ sét, chịu được thời tiết khắc nghiệt, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS K 5551:2002.
5. Tương thích đa dạng tiêu chuẩn mặt bích: Từ BS4504, DIN2632 đến JIS B2220, van dễ dàng kết nối với nhiều hệ thống đường ống có sẵn mà không cần thay đổi cấu trúc.
6. Giá thành hợp lý, độ tin cậy cao: So với các dòng nhập khẩu châu Âu, van ShinYi WBLS DN50 có hiệu suất tương đương nhưng giá cạnh tranh, linh kiện dễ thay thế, bảo trì nhanh chóng.
Ứng dụng
WBLS DN50 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng nhờ độ bền cao và khả năng chịu áp tốt. Một số môi trường sử dụng điển hình bao gồm:
– Hệ thống cấp nước sinh hoạt, nhà máy nước sạch, khu dân cư. – Hệ thống PCCC trong tòa nhà, trung tâm thương mại, nhà xưởng. – Đường ống tuần hoàn nước làm mát trong nhà máy chế biến thực phẩm, nhiệt điện. – Trạm xử lý nước thải công nghiệp, khu công nghiệp, khu đô thị. – Các hệ thống dẫn nước tưới tiêu, thủy lợi, hoặc cấp thoát nước dân dụng.
Nhờ tính linh hoạt và cấu tạo bền, van bướm ShinYi DN50 được xem là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống cần đóng mở thường xuyên mà không ảnh hưởng đến lưu lượng hoặc áp suất đường ống.
Lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra kích thước mặt bích đường ống, đảm bảo phù hợp tiêu chuẩn BS4504 hoặc JIS B2220 để van có thể khớp chính xác khi lắp.
Bước 2: Đặt van vào giữa hai mặt bích, điều chỉnh sao cho đĩa van ở vị trí mở khoảng 10° nhằm tránh seat cao su bị kẹt khi siết bulông.
Bước 3: Siết đều các bulông theo hình sao từ tâm ra ngoài, giúp phân bố lực đồng đều, tránh cong thân van hoặc rò rỉ tại mép kết nối.
Bước 4: Sau khi lắp xong, tiến hành thử áp lực bằng nước hoặc khí nén để kiểm tra độ kín. Nếu phát hiện rò rỉ nhỏ, điều chỉnh lại lực siết tại vị trí tương ứng.
Bước 5: Khi vận hành, xoay tay gạt theo hướng chỉ thị trên thân. Tay gạt có chốt khóa giúp cố định vị trí mở/đóng, đảm bảo an toàn trong môi trường áp lực cao.
Bước 6: Trong quá trình bảo trì, nên kiểm tra vòng đệm cao su định kỳ. Nếu seat bị mòn hoặc lão hóa, cần thay thế để duy trì độ kín và độ bền cho toàn hệ thống.
Van bướm tay gạt ShinYi WBLS DN50 là giải pháp hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy trong việc kiểm soát dòng chảy. Sản phẩm mang đến sự cân bằng hoàn hảo giữa chất lượng, độ bền và giá trị kinh tế, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho mọi công trình nước và PCCC tại Việt Nam.





