Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 1000A là dòng van kích thước lớn DN1000 (40 inch), được thiết kế để vận hành trong hệ thống ống công nghiệp yêu cầu lưu lượng rất cao. Sản phẩm đến từ Samwoo Valve – Hàn Quốc, thương hiệu nổi tiếng với các dòng van bướm chất lượng cao, đạt chuẩn quốc tế JIS, PN, và ANSI. Cấu trúc lug (tai bích ren độc lập) giúp việc tháo lắp, bảo trì dễ dàng mà không cần ngắt toàn hệ thống, đặc biệt hữu ích với các tuyến ống cỡ lớn.
Van CLLG 1000A hoạt động bằng tay quay thông qua cơ cấu hộp số trợ lực, giúp đóng mở nhẹ nhàng dù kích thước van lớn. Với áp suất làm việc PN10 | PN16, thân gang dẻo phủ epoxy chống ăn mòn, đĩa inox SUS304 hoặc SUS316 sáng bóng, trục inox SUS420 cứng vững và vòng seat EPDM/NBR đàn hồi cao – tất cả tạo nên sản phẩm bền, kín khít và đáng tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.
Được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước, HVAC công nghiệp, xử lý nước thải, và PCCC, van Samwoo CLLG DN1000 mang lại sự an toàn, ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì cho các công trình quy mô lớn.

Giải thích tên model CLLG 1000A
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – thiết kế đồng tâm, trục đĩa nằm giữa thân van. |
| L | Lug Type – tai bích ren độc lập, dễ tháo rời từng bên đường ống. |
| G | Gear Operated – điều khiển bằng tay quay hộp số, giảm lực vận hành. |
| 1000A | Kích cỡ danh nghĩa DN1000 (40”), đáp ứng JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: butterfly valve
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc và vật liệu: Van CLLG DN1000 có cấu trúc cơ khí chính xác gồm thân, đĩa, trục, vòng seat, hộp số và tay quay. Mỗi bộ phận được chế tạo từ vật liệu chịu lực và chống ăn mòn tốt, đảm bảo độ bền cơ học cao và hoạt động ổn định trong môi trường nước, hơi, khí hoặc dung dịch trung tính.
| Bộ phận | Vật liệu | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy | Chịu áp lực cao, chống oxy hóa, bền với thời gian |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316 | Chống ăn mòn, bề mặt trơn giảm tổn thất áp |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420 | Độ cứng cao, chịu mô-men xoắn lớn |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM / NBR | Độ kín tuyệt đối, đàn hồi tốt, chống rò rỉ |
| Hộp số (Gearbox) | Gang đúc kín, bánh răng thép | Trợ lực đóng/mở, có chỉ thị hướng và giới hạn góc xoay |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | Vận hành nhẹ, dễ thao tác, an toàn khi sử dụng |
Đặc điểm kỹ thuật: Hộp số tỉ số truyền lớn giúp đóng mở van DN1000 chỉ với lực tay nhỏ. Seat EPDM chống mài mòn, chịu nhiệt tới 110°C. Lớp phủ epoxy hai lớp dày bảo vệ thân gang trước ăn mòn và môi trường ẩm. Kiểu lug giúp lắp linh hoạt, cố định chắc chắn và tháo một bên đường ống khi bảo dưỡng.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý cơ học: Van hoạt động dựa trên chuyển động xoay ¼ vòng (90°) của đĩa quanh trục trung tâm. Khi tay quay được xoay, hộp số khuếch đại mô-men xoắn và truyền lực đến trục van. Đĩa xoay vuông góc với dòng chảy để đóng kín, hoặc song song để mở hoàn toàn. Các góc mở trung gian dùng để điều tiết lưu lượng.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Tác dụng kín khít: Khi van đóng, mép đĩa ép chặt vào seat EPDM tạo độ kín tuyệt đối. Khi mở, seat tách khỏi đĩa, giảm ma sát và tăng tuổi thọ. Thiết kế đồng tâm giúp lực phân bố đều, không gây cong trục hay lệch đĩa khi áp suất thay đổi.
Hộp số chỉ thị: Có kim chỉ hướng mở/đóng và giới hạn cơ học, đảm bảo an toàn khi vận hành tại vị trí cao hoặc không gian hẹp.
Ưu điểm nổi bật
1. Độ bền vượt trội: Thân gang cầu, đĩa inox SUS316 và seat EPDM chất lượng cao giúp chống ăn mòn và tăng tuổi thọ sử dụng.
2. Vận hành nhẹ nhàng: Hộp số giảm tải lớn, đảm bảo lực quay nhỏ ngay cả với kích thước DN1000.
3. Kín khít hoàn hảo: Gioăng EPDM đàn hồi, chống rò rỉ tuyệt đối khi đóng kín, duy trì áp ổn định.
4. Lắp đặt linh hoạt: Cấu trúc lug cho phép cố định chắc chắn giữa hai mặt bích, tháo rời dễ dàng khi cần bảo trì.
5. Dễ bảo dưỡng: Hộp số kín bôi trơn sẵn, seat và trục thay thế đơn giản, không cần tháo thân khỏi hệ thống.
6. Chuẩn quốc tế: Đáp ứng JIS 10K, PN16, ANSI 150LB – dễ tích hợp vào mọi hệ thống đường ống.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống cấp nước: Dùng trong đường ống truyền tải DN1000 của nhà máy nước, khu đô thị hoặc nhà máy công nghiệp.
HVAC công suất lớn: Điều tiết nước lạnh/nóng trong hệ thống làm mát trung tâm quy mô cao tầng hoặc khu công nghiệp.
PCCC: Ứng dụng trong đường ống cấp nước cứu hỏa chính, vận hành tin cậy ngay cả khi mất điện.
Xử lý nước thải: Dùng cho nước thải, dung dịch có tính ăn mòn nhẹ hoặc hóa chất loãng nhờ seat EPDM chịu môi trường tốt.
Ngành năng lượng: Van lắp tại hệ thống làm mát turbine, trạm bơm tuần hoàn và các hệ thống áp lực lớn.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra kích thước DN1000 và tình trạng seat, đảm bảo đĩa ở trạng thái nửa mở trước khi lắp để tránh kẹt mép.
Bước 2: Làm sạch mặt bích, căn chỉnh đồng tâm và đặt van giữa hai mặt bích lug, sao cho lỗ ren trùng với bulông.
Bước 3: Siết bulông chéo đều tay, theo hình sao để tránh cong thân van. Dùng cờ lê lực đúng mô-men siết khuyến nghị.
Bước 4: Quay tay quay kiểm tra hành trình đĩa, đảm bảo xoay trơn, không va vào ống. Chỉnh giới hạn cơ khí nếu cần.
Bước 5: Khi vận hành, xoay tay quay thuận chiều kim đồng hồ để đóng, ngược chiều để mở. Có thể dừng ở góc trung gian để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ kiểm tra hộp số, bôi trơn lại bánh răng, vệ sinh seat và đĩa. Thay seat nếu có dấu hiệu chai, nứt hoặc rò rỉ.
Lưu ý: Không đặt van gần nguồn nhiệt cao. Nếu lắp ngoài trời, nên che hộp số để tránh tác động thời tiết.








