Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 1100A là sản phẩm cỡ rất lớn thuộc dòng van bướm cơ khí của Samwoo Valve – Hàn Quốc. Với kích cỡ danh nghĩa DN1100 (44 inch), van được thiết kế cho các hệ thống dẫn nước, khí, hoặc dung dịch công nghiệp có lưu lượng cực lớn. Cơ cấu vận hành bằng tay quay hộp số giúp điều khiển êm, nhẹ, chính xác mà không cần dùng nguồn điện hay khí nén, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao trong vận hành lâu dài.
Van CLLG 1100A có cấu trúc lug (tai bích ren độc lập), cho phép tháo rời một bên đường ống khi cần bảo trì mà không cần dừng toàn bộ hệ thống. Áp suất làm việc PN10 | PN16, tương thích với tiêu chuẩn JIS 10K, BS 4504 và ANSI 150LB. Thân van bằng gang dẻo phủ epoxy, đĩa inox SUS304 chống gỉ, vòng seat EPDM đàn hồi kín tuyệt đối – tất cả được gia công chính xác theo tiêu chuẩn quốc tế.
Nhờ thiết kế đồng tâm (Center Line), đĩa quay ổn định, lực ép phân bố đều trên vòng làm kín, giảm hao mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Van DN1100 thường được lắp đặt trong các tuyến ống chính của nhà máy nước, nhà máy điện, trạm xử lý nước thải, hệ thống HVAC quy mô lớn và mạng PCCC hạ tầng công nghiệp.

Giải thích tên model CLLG 1100A
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – thiết kế đồng tâm, đĩa quay quanh trục giữa thân van. |
| L | Lug Type – tai bích ren độc lập, dễ tháo rời từng bên ống, tiện bảo trì. |
| G | Gear Operated – hộp số trợ lực, vận hành tay quay nhẹ và chính xác. |
| 1100A | Kích cỡ DN1100 (44”), đáp ứng tiêu chuẩn JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: valve bướm
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc và vật liệu: Van Samwoo CLLG DN1100 được chế tạo từ vật liệu chịu tải lớn, phù hợp môi trường nước, khí, và hơi. Kết cấu gồm 6 bộ phận chính: thân, đĩa, trục, vòng seat, hộp số và tay quay. Hộp số kín nước, bôi trơn sẵn giúp vận hành ổn định và giảm chi phí bảo dưỡng.
| Bộ phận | Vật liệu | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy | Chống ăn mòn, chịu áp cao, bền cơ học |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316 | Bề mặt nhẵn, giảm tổn thất áp, chống gỉ |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420 | Chịu xoắn tốt, độ cứng cao |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM / NBR | Kín tuyệt đối, đàn hồi cao, bền với hóa chất nhẹ |
| Hộp số (Gearbox) | Gang đúc, bánh răng thép | Giảm mô-men xoắn, có chỉ thị mở/đóng |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | Thao tác an toàn, nhẹ và chính xác |
Đặc tính cấu tạo: Thân van phủ epoxy hai lớp bảo vệ tối đa khỏi môi trường ẩm. Đĩa inox sáng, giảm ma sát với chất lỏng. Seat EPDM kín tuyệt đối, thay thế dễ dàng. Hộp số trợ lực giúp điều chỉnh góc mở mượt và chính xác.
Nguyên lý hoạt động
Cơ chế vận hành: Khi tay quay được xoay, hộp số truyền mô-men đến trục, giúp đĩa xoay ¼ vòng (90°). Khi đĩa song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, van đóng kín. Hộp số giúp người vận hành kiểm soát dễ dàng dù van kích thước lớn.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Độ kín khít: Khi van đóng, seat EPDM ép sát mép đĩa inox tạo kín tuyệt đối. Khi mở, đĩa tách khỏi seat, giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ. Thiết kế đồng tâm giúp cân bằng áp lực, tránh rung và cong trục.
Chỉ thị góc: Hộp số có mũi tên chỉ hướng, thang chia độ 0–90°, cho phép theo dõi trạng thái mở/đóng trực quan, hỗ trợ thao tác nhanh và chính xác.
Ưu điểm nổi bật
1. Bền bỉ và ổn định: Cấu tạo từ vật liệu cao cấp, chống ăn mòn, chịu được điều kiện khắc nghiệt của môi trường công nghiệp.
2. Vận hành nhẹ: Hộp số trợ lực giảm đến 80% lực tay quay, đảm bảo thao tác an toàn ngay cả với van cỡ lớn.
3. Kín tuyệt đối: Seat EPDM/NBR đảm bảo không rò rỉ, phù hợp hệ thống nước sạch và PCCC.
4. Bảo dưỡng dễ dàng: Thiết kế lug giúp tháo rời một bên mà không cần ngắt toàn bộ tuyến ống.
5. Hiệu suất cao: Đĩa mỏng, bề mặt nhẵn giúp dòng chảy qua van ổn định, tổn thất áp thấp.
6. Đa tiêu chuẩn: JIS 10K, PN16, ANSI 150LB – tương thích hệ thống quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Cấp nước công nghiệp: Dùng trong đường ống truyền tải DN1100 tại nhà máy nước, khu đô thị, khu công nghiệp.
HVAC quy mô lớn: Điều chỉnh nước lạnh/nóng trong hệ thống chiller trung tâm.
PCCC: Đặt trên tuyến ống chính cung cấp nước chữa cháy, đảm bảo đóng mở nhanh, đáng tin cậy.
Xử lý nước thải: Phù hợp môi trường hóa chất nhẹ, nhờ seat EPDM chống ăn mòn.
Công nghiệp năng lượng: Dùng trong hệ thống tuần hoàn nước làm mát của nhà máy điện, khu sản xuất nhiệt.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra tình trạng seat, đĩa và trục. Đặt đĩa ở trạng thái nửa mở trước khi lắp để tránh kẹt seat.
Bước 2: Làm sạch bề mặt bích, căn đồng tâm và đưa van vào vị trí giữa hai mặt bích lug.
Bước 3: Cố định tạm bằng bulông đối xứng, siết dần đều theo hình sao để tránh lệch trục.
Bước 4: Quay tay quay kiểm tra hành trình, đảm bảo đĩa xoay trơn tru, không cạ ống.
Bước 5: Khi vận hành, xoay thuận chiều kim đồng hồ để đóng, ngược chiều để mở. Có thể điều chỉnh góc mở trung gian để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ 6–12 tháng kiểm tra hộp số, seat và trục. Bôi trơn bánh răng, thay seat khi xuất hiện rò rỉ hoặc biến dạng.
Lưu ý: Không đặt van gần nguồn nhiệt hoặc nơi có rung động mạnh. Nếu lắp ngoài trời, che chắn hộp số để tránh nắng mưa trực tiếp.








