Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 150A là thiết bị cơ học cao cấp do Samwoo Valve – Hàn Quốc sản xuất, được thiết kế cho hệ thống đường ống trung và cao áp. Van hoạt động bằng tay quay hộp số, kiểu kết nối lug (tai bích) chắc chắn, giúp dễ dàng tháo lắp từng bên đường ống mà không cần ngắt toàn hệ thống. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế JIS 10K, PN10 | PN16 và ANSI 150LB.
CLLG 150A có kích cỡ danh nghĩa DN150 (6 inch), thân van làm bằng gang dẻo phủ epoxy chống ăn mòn, đĩa bằng inox SUS304 sáng bóng và gioăng EPDM chịu nhiệt, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối trong nhiều điều kiện làm việc. Cấu trúc đồng tâm giúp phân bố áp lực đều, vận hành ổn định, không rung lắc, phù hợp cả trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, HVAC và PCCC.
Nhờ cơ cấu tay quay hộp số trợ lực, van vận hành nhẹ và chính xác. Người sử dụng có thể điều chỉnh lưu lượng hoặc đóng mở hoàn toàn chỉ với vài vòng quay, không cần dùng lực lớn. Với độ bền cơ học cao, khả năng chịu áp và ăn mòn tốt, CLLG 150A là lựa chọn tối ưu cho hệ thống công nghiệp và dân dụng quy mô lớn.

Giải thích tên model CLLG 150A:
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – van bướm đồng tâm, đĩa xoay quanh trục trung tâm. |
| L | Lug Type – kết nối tai bích ren độc lập, tháo lắp từng bên dễ dàng. |
| G | Gear Operated – vận hành bằng hộp số tay quay giảm mô-men xoắn. |
| 150A | Kích cỡ DN150 (6”), chuẩn JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc chi tiết: Van Samwoo CLLG 150A có cấu tạo gồm thân, đĩa, trục, gioăng, hộp số và tay quay. Từng bộ phận được chế tạo từ vật liệu chịu áp, chống mài mòn và có khả năng làm việc ổn định trong điều kiện nhiệt độ, áp suất cao. Thiết kế lug giúp van có thể gắn cố định từng bên đường ống, phù hợp cho hệ thống có nhiều nhánh chia.
| Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy, chống gỉ sét, chịu áp cao |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316, bề mặt mịn hạn chế bám cặn |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420, chịu xoắn tốt, không cong vênh |
| Gioăng làm kín (Seat) | EPDM hoặc NBR, kín khít và đàn hồi cao |
| Hộp số (Gear Box) | Gang đúc kín nước, bánh răng thép giảm tốc |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện, có chỉ thị đóng mở |
| Bu lông – đai ốc | Thép mạ kẽm tiêu chuẩn JIS |
Cơ cấu truyền động: Tay quay kết nối trực tiếp với hộp số. Khi xoay tay quay, lực được khuếch đại qua bánh răng, truyền đến trục van để xoay đĩa 90°. Cơ cấu này giúp thao tác nhẹ nhàng, đặc biệt hiệu quả với hệ thống áp cao. Toàn bộ hộp số được bôi trơn kín, chống thấm nước, hoạt động ổn định lâu dài.
Đặc điểm cấu tạo: Thân phủ epoxy hai lớp, chống gỉ, chịu ăn mòn hóa học nhẹ. Đĩa inox sáng giúp dòng chảy êm, giảm tổn thất áp và hạn chế cặn bám. Tay quay lớn, có chỉ thị hướng đóng mở dễ quan sát khi vận hành.
Nguyên lý hoạt động
Cơ chế vận hành: Van bướm CLLG 150A hoạt động theo nguyên lý xoay đĩa quanh trục trung tâm để điều tiết hoặc ngắt dòng chảy. Khi tay quay được xoay, hộp số truyền mô-men tới trục, làm đĩa xoay góc 90°, đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chất lỏng. Khi đĩa vuông góc với dòng chảy, van đóng kín; khi song song, dòng chảy được lưu thông tối đa.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Độ kín khít: Gioăng EPDM ép sát mép đĩa khi van đóng, đảm bảo không rò rỉ, kể cả khi chịu áp cao. Khi mở, đĩa tách khỏi gioăng, giảm ma sát, tăng tuổi thọ làm kín. Cấu trúc đồng tâm giúp lực ép phân bổ đều quanh đĩa, chống biến dạng.
Khả năng điều tiết: Van có thể dừng ở nhiều góc mở khác nhau để điều chỉnh lưu lượng. Tay quay hộp số có chỉ thị góc mở rõ ràng, hỗ trợ vận hành chính xác trong hệ thống cần kiểm soát dòng chảy.
Ưu điểm nổi bật
1. Độ bền cao: Gang dẻo phủ epoxy chống ăn mòn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
2. Vận hành dễ dàng: Hộp số giảm mô-men xoắn, giúp đóng mở nhẹ, an toàn, không cần dùng lực lớn.
3. Kín khít tuyệt đối: Gioăng EPDM chất lượng cao kết hợp đĩa inox, đảm bảo độ kín khít tuyệt đối sau nhiều chu kỳ sử dụng.
4. Bảo trì đơn giản: Thiết kế lug tháo rời một bên, thuận tiện cho việc bảo dưỡng định kỳ mà không cần dừng toàn bộ hệ thống.
5. Hiệu suất cao: Bề mặt đĩa trơn nhẵn giúp giảm tổn thất áp, đảm bảo lưu lượng lớn và tiết kiệm năng lượng.
6. Tương thích đa tiêu chuẩn: Van phù hợp JIS 10K, PN16, ANSI 150LB, dễ thay thế và lắp đặt trong nhiều công trình quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Ngành cấp nước và xử lý nước: CLLG 150A được sử dụng trong các nhà máy nước, trạm bơm, đường ống phân phối nước sạch hoặc nước thải.
Hệ thống HVAC: Điều tiết dòng nước lạnh và nóng, cân bằng áp suất và nhiệt độ trong các hệ thống điều hòa trung tâm.
PCCC: Van lắp tại tuyến ống chính cấp nước cứu hỏa, thao tác nhanh, chính xác và đáng tin cậy khi cần ứng cứu.
Công nghiệp thực phẩm – dược phẩm: Đĩa inox nhẵn, không giữ cặn, dễ vệ sinh, phù hợp với nước tinh khiết và dung dịch trung tính.
Ngành hóa chất nhẹ: Van hoạt động tốt trong môi trường có hóa chất trung tính, khí nhẹ hoặc hơi áp thấp.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra van và gioăng trước khi lắp, đảm bảo đĩa ở vị trí nửa mở để tránh kẹt mép gioăng.
Bước 2: Làm sạch mặt bích, căn chỉnh đồng tâm, đặt van vào giữa hai mặt bích lug sao cho các lỗ bulông trùng khớp.
Bước 3: Siết bulông theo hình chữ thập từng vòng, tăng lực dần để tránh lệch hoặc cong thân van.
Bước 4: Xoay tay quay kiểm tra hành trình đóng mở, đảm bảo đĩa xoay trơn, không cọ vào thành ống.
Bước 5: Khi vận hành, xoay theo chiều kim đồng hồ để đóng, ngược lại để mở. Có thể mở từng phần để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ kiểm tra hộp số, bôi trơn bánh răng, vệ sinh gioăng và đĩa. Khi cần bảo dưỡng, có thể tháo một bên đường ống nhờ kết cấu lug tiện lợi.
Lưu ý: Không lắp gần nguồn nhiệt hoặc khu vực có rung động mạnh. Nếu lắp ngoài trời, nên có mái che tránh tia UV và nước mưa trực tiếp vào hộp số.








