Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 450A là sản phẩm cơ học công nghiệp cỡ lớn thuộc thương hiệu Samwoo Valve – Hàn Quốc, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống đường ống trung và cao áp. Van hoạt động bằng tay quay hộp số, cấu trúc kết nối kiểu lug (tai bích ren độc lập) giúp tháo rời một bên đường ống mà không ảnh hưởng đến phần còn lại của hệ thống. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ kín tuyệt đối, độ bền cao và vận hành nhẹ nhàng.
CLLG 450A có kích cỡ danh nghĩa DN450 (18 inch), áp suất làm việc PN10 | PN16, chế tạo theo tiêu chuẩn JIS 10K, BS 4504 và ANSI 150LB. Thân van bằng gang dẻo phủ epoxy, đĩa inox SUS304 sáng bóng chống ăn mòn, gioăng EPDM đàn hồi kín tuyệt đối. Thiết kế đồng tâm giúp đĩa xoay ổn định, phân bố áp lực đều và giảm hao mòn cho các bộ phận làm kín khi vận hành lâu dài.
Với cơ cấu hộp số truyền động, van bướm Samwoo CLLG 450A vận hành êm, nhẹ, không gây phản lực lên tay quay. Nhờ khả năng chịu áp cao, độ bền và chống gỉ tuyệt vời, van được sử dụng phổ biến trong hệ thống cấp nước, xử lý nước thải, HVAC và PCCC tại các khu công nghiệp, tòa nhà và nhà máy hiện đại.

Giải thích tên model CLLG 450A:
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – van bướm đồng tâm, đĩa xoay quanh trục giữa thân. |
| L | Lug Type – tai bích ren độc lập, cho phép tháo rời từng bên ống. |
| G | Gear Operated – điều khiển bằng hộp số tay quay giảm lực xoay. |
| 450A | Kích cỡ DN450 (18”), chuẩn JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc chi tiết: Van Samwoo CLLG 450A được chế tạo gồm sáu bộ phận chính: thân, đĩa, trục, gioăng, hộp số và tay quay. Mỗi chi tiết được chọn lọc vật liệu có khả năng chịu áp, chịu ăn mòn cao, phù hợp với môi trường nước, khí và hơi. Cấu trúc lug giúp van cố định chắc chắn giữa hai mặt bích, dễ bảo trì và thay thế linh kiện khi cần.
| Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy chống ăn mòn |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316, bề mặt bóng mịn |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420, chịu lực xoắn lớn |
| Gioăng làm kín (Seat) | EPDM / NBR chịu áp, đàn hồi cao |
| Hộp số (Gear Box) | Gang đúc kín, bánh răng thép tôi bôi trơn sẵn |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện, có hướng chỉ thị đóng/mở |
Cơ cấu truyền động: Khi xoay tay quay, hộp số khuếch đại mô-men xoắn, truyền lực tới trục van giúp đĩa xoay ¼ vòng (90°). Cơ cấu này giúp vận hành nhẹ, chính xác và ổn định. Toàn bộ hộp số được bôi trơn kín, hạn chế mài mòn, không cần bảo dưỡng thường xuyên.
Đặc điểm cấu tạo: Thân van phủ epoxy hai lớp dày, đĩa inox sáng giúp lưu lượng qua van lớn, giảm tổn thất áp. Kiểu lug ren độc lập cho phép tháo rời một bên ống mà không gây ảnh hưởng đến hệ thống. Thiết kế đồng tâm giúp giảm rung lắc khi đóng mở, đảm bảo độ ổn định cao.
Nguyên lý hoạt động
Cơ chế vận hành: Van bướm CLLG 450A đóng/mở bằng cách xoay đĩa quanh trục trung tâm. Khi tay quay được xoay, mô-men được truyền qua hộp số đến trục, giúp đĩa xoay từ 0° đến 90°. Khi đĩa song song với dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, van đóng kín, ngăn hoàn toàn dòng chất lỏng hoặc khí đi qua.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Độ kín khít: Khi đóng, mép đĩa ép chặt vào gioăng EPDM tạo độ kín tuyệt đối, không rò rỉ. Khi mở, đĩa tách khỏi gioăng, giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ vòng làm kín. Thiết kế đồng tâm giúp van không bị lệch hoặc cong thân khi chịu áp suất cao.
Chức năng điều tiết: Van có thể mở từng góc để điều chỉnh lưu lượng. Tay quay có vạch chia độ, giúp người vận hành nhận biết chính xác vị trí mở – đóng van trong hệ thống.
Ưu điểm nổi bật
1. Độ bền vượt trội: Thân gang dẻo phủ epoxy chống oxy hóa, đĩa inox SUS304 chịu ăn mòn, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
2. Vận hành nhẹ: Cơ cấu hộp số trợ lực giúp thao tác đóng mở nhẹ, an toàn cho người vận hành.
3. Kín khít tuyệt đối: Gioăng EPDM đàn hồi ép chặt mép đĩa, ngăn rò rỉ, đảm bảo áp suất ổn định.
4. Dễ bảo trì: Thiết kế lug ren độc lập giúp tháo một bên đường ống, dễ kiểm tra và thay thế gioăng.
5. Hiệu suất cao: Thiết kế đĩa mỏng, bề mặt nhẵn giúp giảm tổn thất áp và tăng lưu lượng dòng chảy.
6. Đa tiêu chuẩn: Tương thích JIS 10K, PN16, ANSI 150LB – dễ dàng lắp đặt trong nhiều hệ thống quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Ngành cấp nước: Dùng trong nhà máy nước, trạm bơm, tuyến ống phân phối chính để điều tiết hoặc ngắt dòng.
HVAC: Ứng dụng trong hệ thống điều hòa trung tâm, điều chỉnh nước lạnh/nóng, cân bằng áp và tiết kiệm năng lượng.
PCCC: Lắp trong hệ thống cấp nước cứu hỏa, đảm bảo thao tác đóng mở nhanh, đáng tin cậy trong tình huống khẩn cấp.
Xử lý nước thải: Vận hành ổn định trong môi trường có hóa chất nhẹ, nước thải hoặc dung dịch mặn nhờ lớp phủ epoxy.
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Đĩa inox sáng, không giữ cặn, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn cao.
Công nghiệp nặng: Dùng trong nhà máy điện, dầu khí, luyện kim và hệ thống áp lực trung bình đến cao.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra tình trạng van, đảm bảo đĩa ở vị trí nửa mở trước khi lắp để tránh kẹt mép gioăng.
Bước 2: Làm sạch mặt bích, căn chỉnh đồng tâm, đặt van vào giữa hai mặt bích lug sao cho lỗ bulông trùng khớp.
Bước 3: Siết bulông chéo từng cặp, đều tay để tránh lệch trục hoặc cong thân van.
Bước 4: Quay tay quay kiểm tra hành trình, đảm bảo đĩa xoay trơn, không cọ vào thành ống.
Bước 5: Khi vận hành, xoay tay quay thuận chiều kim đồng hồ để đóng, ngược lại để mở. Có thể mở từng góc để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ kiểm tra hộp số, bổ sung mỡ bôi trơn, vệ sinh gioăng và đĩa inox. Khi cần, tháo rời một bên đường ống nhờ thiết kế lug.
Lưu ý: Không lắp đặt gần nguồn nhiệt cao hoặc khu vực có rung động mạnh. Nếu lắp ngoài trời, nên che chắn hộp số để tránh mưa nắng trực tiếp.








