Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 700A là dòng van cơ khí cỡ lớn, được thiết kế để điều khiển đóng mở dòng chảy trong hệ thống ống DN700 (28 inch). Sản phẩm do Samwoo Valve – Hàn Quốc chế tạo, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế JIS 10K, PN10 | PN16 và ANSI 150LB, phù hợp cho cả hệ thống nước sạch, HVAC, PCCC, hoặc xử lý nước thải công nghiệp. Với cơ cấu tay quay hộp số trợ lực, van giúp thao tác nhẹ, êm và chính xác ngay cả khi chịu áp lực cao.
Kiểu kết nối lug (tai bích ren độc lập) giúp lắp đặt, bảo trì hoặc thay thế van dễ dàng mà không cần ngắt toàn hệ thống. Thân gang dẻo phủ epoxy hai lớp chống ăn mòn, đĩa inox SUS304 chống gỉ, trục inox SUS420 chịu mô-men xoắn lớn, và vòng seat EPDM đàn hồi kín tuyệt đối. Cấu trúc đồng tâm (Center Line) giúp van vận hành ổn định, cân bằng áp lực, giảm ma sát và tăng độ bền cơ học.
CLLG DN700 là lựa chọn tối ưu cho các tuyến ống chính trong nhà máy nước, nhà máy điện, hệ thống điều hòa công nghiệp và công trình hạ tầng kỹ thuật yêu cầu độ tin cậy cao. Với khả năng chịu áp suất tới 16 bar, van duy trì độ kín tuyệt đối và vận hành trơn tru trong mọi điều kiện.

Giải thích tên model CLLG 700A
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – thiết kế đồng tâm, trục và đĩa nằm giữa thân van. |
| L | Lug Type – tai bích ren độc lập, tháo rời một bên ống dễ dàng khi bảo trì. |
| G | Gear Operated – cơ cấu hộp số trợ lực giúp thao tác nhẹ, chính xác và an toàn. |
| 700A | Kích cỡ DN700 (28”), tương thích tiêu chuẩn JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm công nghiệp
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc và vật liệu: Van Samwoo CLLG DN700 được chế tạo từ vật liệu chịu tải trọng cao, thích hợp cho môi trường nước, khí hoặc dung dịch trung tính. Cấu trúc lug giúp cố định chắc chắn giữa hai mặt bích và cho phép tháo lắp linh hoạt. Các chi tiết chính gồm thân, đĩa, trục, seat, hộp số và tay quay – tất cả được chế tạo theo tiêu chuẩn chính xác, đảm bảo độ bền và kín tuyệt đối.
| Bộ phận | Vật liệu | Đặc điểm |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy | Chống ăn mòn, chịu áp suất, bền cơ học cao |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316 | Chống gỉ, bề mặt mịn giảm tổn thất áp lực |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420 | Độ cứng cao, chịu xoắn và lực tác động lớn |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM / NBR | Kín tuyệt đối, đàn hồi cao, chống rò rỉ |
| Hộp số (Gearbox) | Gang đúc, bánh răng thép | Trợ lực cơ học, có chỉ thị góc mở rõ ràng |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | Thao tác dễ dàng, chịu thời tiết khắc nghiệt |
Đặc điểm cấu tạo: Thân phủ epoxy chống oxy hóa, đĩa inox sáng giảm ma sát dòng chảy, seat EPDM kín tuyệt đối. Hộp số trợ lực giảm đến 80% lực thao tác, giúp van DN700 vận hành nhẹ nhàng. Thiết kế đồng tâm giảm mài mòn, tăng độ bền cơ học và ổn định áp lực bên trong.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý vận hành: Van hoạt động dựa trên chuyển động xoay ¼ vòng (90°) của đĩa quanh trục trung tâm. Khi xoay tay quay, mô-men được khuếch đại qua hộp số và truyền đến trục van, làm đĩa xoay để điều tiết hoặc chặn dòng chảy. Khi đĩa song song dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, van đóng kín.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Độ kín khít: Khi van đóng, mép đĩa ép chặt vào seat EPDM tạo độ kín tuyệt đối. Khi mở, đĩa tách khỏi seat để giảm ma sát, kéo dài tuổi thọ. Thiết kế đồng tâm giúp lực phân bố đều, ngăn lệch trục và mài mòn bất đối xứng.
Điều tiết lưu lượng: Van có thể mở theo nhiều góc, điều chỉnh lưu lượng linh hoạt trong hệ thống nước, khí hoặc hơi áp trung bình.
Ưu điểm nổi bật
1. Kín tuyệt đối: Vòng seat EPDM đàn hồi cao giúp ngăn rò rỉ hoàn toàn ở cả hai chiều dòng chảy.
2. Bền bỉ và ổn định: Vật liệu gang phủ epoxy và inox chịu ăn mòn, duy trì độ kín lâu dài.
3. Vận hành nhẹ: Hộp số trợ lực giảm mô-men xoắn, thao tác dễ dàng bằng tay quay.
4. Bảo trì đơn giản: Kiểu lug cho phép tháo rời một bên đường ống khi cần bảo dưỡng.
5. Hiệu suất dòng chảy cao: Đĩa mỏng, bề mặt bóng giúp dòng chảy ổn định, tổn thất áp nhỏ.
6. Tuổi thọ dài: Cấu trúc cơ khí chắc chắn, sử dụng ổn định trên 20 năm trong môi trường nước.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống cấp nước: Dùng tại tuyến ống DN700 trong nhà máy nước, trạm bơm, khu công nghiệp.
HVAC công nghiệp: Điều chỉnh nước lạnh/nóng trong hệ thống làm mát trung tâm, tòa nhà lớn.
PCCC: Lắp tại tuyến cấp nước cứu hỏa chính, đảm bảo thao tác nhanh và tin cậy khi khẩn cấp.
Xử lý nước thải: Seat EPDM chịu hóa chất nhẹ, thích hợp với nước muối và môi trường ẩm.
Công nghiệp năng lượng: Ứng dụng tại hệ thống làm mát turbine, nhà máy nhiệt điện, bể chứa.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Đặt đĩa ở trạng thái nửa mở, kiểm tra seat và trục trước khi lắp để tránh kẹt.
Bước 2: Làm sạch mặt bích, căn chỉnh đồng tâm và đặt van vào giữa hai mặt bích lug.
Bước 3: Siết bulông chéo đều tay, tránh cong thân hoặc lệch trục. Dùng cờ lê lực đúng mô-men siết.
Bước 4: Quay tay quay kiểm tra hành trình, đảm bảo đĩa xoay trơn tru, không cạ ống.
Bước 5: Khi vận hành, xoay thuận chiều kim đồng hồ để đóng, ngược chiều để mở. Có thể dừng ở góc trung gian để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ 6–12 tháng kiểm tra hộp số, seat và trục. Bôi trơn bánh răng và thay seat khi cần thiết.
Lưu ý: Không đặt van gần nguồn nhiệt hoặc nơi có rung động mạnh. Nếu lắp ngoài trời, nên che hộp số để bảo vệ khỏi mưa nắng trực tiếp.








