Giới thiệu
Van bướm tay quay kiểu Lug Samwoo Series CLLG 800A là sản phẩm kích thước lớn (DN800 – 32 inch) được thiết kế đặc biệt cho hệ thống đường ống công nghiệp yêu cầu lưu lượng lớn và áp lực cao. Sản phẩm do Samwoo Valve – Hàn Quốc chế tạo, sử dụng cơ cấu tay quay hộp số để điều khiển đóng mở nhẹ nhàng và chính xác. Kết cấu lug (tai bích ren độc lập) giúp tháo rời từng bên đường ống thuận tiện khi bảo trì, không cần ngắt toàn hệ thống.
CLLG 800A được chế tạo theo tiêu chuẩn JIS 10K, PN10 | PN16 và ANSI 150LB. Thân van bằng gang dẻo phủ epoxy hai lớp, đĩa inox SUS304/SUS316 sáng bóng chống ăn mòn, trục inox SUS420 chịu mô-men xoắn lớn, và vòng làm kín EPDM/NBR đàn hồi cao. Thiết kế đồng tâm (center line) giúp van vận hành ổn định, lực ép phân bố đều, không gây lệch trục khi chịu áp cao.
Nhờ hộp số trợ lực cơ khí, van vận hành nhẹ dù kích thước lớn, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao. Van CLLG 800A thường được sử dụng cho các tuyến ống cấp nước, hệ thống HVAC công suất lớn, nhà máy xử lý nước, hoặc mạng PCCC quy mô khu công nghiệp, nơi cần độ kín tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài.

Giải thích tên model CLLG 800A
| Ký hiệu | Ý nghĩa |
|---|---|
| CL | Center Line – van bướm đồng tâm, đĩa xoay quanh trục giữa thân van. |
| L | Lug Type – tai bích ren độc lập, dễ tháo lắp từng bên đường ống. |
| G | Gear Operated – điều khiển bằng hộp số tay quay trợ lực, giảm mô-men xoắn. |
| 800A | Kích cỡ DN800 (32”), tiêu chuẩn JIS 10K / PN10 / PN16 / ANSI 150LB. |
Tham khảo thêm các sản phẩm: van cánh bướm
Cấu tạo tổng quan
Cấu trúc và vật liệu: Van Samwoo CLLG DN800 có cấu tạo đồng tâm, bao gồm thân, đĩa, trục, vòng làm kín, hộp số và tay quay. Mỗi chi tiết được chọn vật liệu phù hợp với áp lực, nhiệt độ và môi trường ăn mòn. Cấu trúc lug giúp van cố định chắc chắn giữa hai mặt bích, đảm bảo kín khít và dễ bảo dưỡng.
| Bộ phận | Vật liệu | Đặc điểm chính |
|---|---|---|
| Thân van (Body) | Gang dẻo phủ epoxy | Chịu áp lực cao, chống ăn mòn, độ bền cơ học lớn |
| Đĩa van (Disc) | Inox SUS304 / SUS316 | Bề mặt nhẵn, giảm ma sát, tăng lưu lượng |
| Trục van (Stem) | Inox SUS420 | Truyền mô-men xoắn, chịu lực tốt, không cong vênh |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM / NBR | Kín khít, chống rò rỉ, chịu hóa chất nhẹ |
| Hộp số (Gearbox) | Gang đúc, bánh răng thép | Khuếch đại mô-men, vận hành nhẹ, bền lâu |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | Thao tác đóng/mở, có chỉ thị hướng |
Đặc điểm kỹ thuật: Thân van phủ epoxy hai lớp, chống gỉ và ăn mòn; đĩa inox sáng, giảm tổn thất áp; hộp số bôi trơn sẵn, kín nước. Thiết kế lug cho phép tháo một bên ống mà không cần xả toàn bộ hệ thống.
Nguyên lý hoạt động
Cơ chế vận hành: Khi xoay tay quay, lực được truyền qua hộp số và trục tới đĩa van, giúp đĩa xoay ¼ vòng (90°). Khi đĩa vuông góc với dòng chảy, van đóng kín; khi song song, van mở hoàn toàn. Hộp số trợ lực giúp thao tác nhẹ và chính xác, đặc biệt quan trọng với van kích thước DN800 có đường kính lớn.
TRẠNG THÁI ĐÓNG TRẠNG THÁI MỞ
________ ________
| | | |
| || | Dòng chảy bị chặn | |
| || |--------------------------->| |
|________| |________|
Độ kín khít: Khi đóng, đĩa ép chặt vào vòng seat EPDM, tạo kín tuyệt đối. Khi mở, đĩa tách khỏi gioăng, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ. Thiết kế đồng tâm đảm bảo phân bố lực đều, không gây biến dạng khi đóng mở liên tục.
Điều tiết lưu lượng: Van có thể mở nhiều góc khác nhau để điều chỉnh lưu lượng. Hộp số có thang chia độ và mũi chỉ hướng giúp người vận hành kiểm soát chính xác trạng thái mở/đóng.
Ưu điểm nổi bật
1. Độ bền cao: Thân gang phủ epoxy, đĩa inox SUS304 chống ăn mòn, hoạt động bền trong điều kiện khắc nghiệt.
2. Vận hành nhẹ: Hộp số giảm mô-men xoắn, giúp thao tác dễ dàng và an toàn dù đường kính van lớn.
3. Độ kín tuyệt đối: Gioăng EPDM đàn hồi cao, kín khít kể cả khi chịu áp suất và rung động mạnh.
4. Bảo dưỡng đơn giản: Kết cấu lug tháo rời từng bên, dễ kiểm tra seat, bôi trơn trục hoặc vệ sinh đĩa.
5. Hiệu suất dòng chảy cao: Đĩa mỏng, bề mặt mịn giảm tổn thất áp, tăng tốc độ lưu thông chất lỏng.
6. Tương thích đa tiêu chuẩn: JIS 10K, PN16, ANSI 150LB – dễ lắp đặt và thay thế trên hệ thống quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Hệ thống cấp nước: Van DN800 được lắp đặt tại tuyến truyền tải chính của nhà máy nước, khu dân cư và khu công nghiệp.
HVAC: Dùng điều chỉnh lưu lượng nước lạnh/nóng trong hệ thống làm mát trung tâm công suất lớn.
PCCC: Lắp trên tuyến ống chính cung cấp nước cứu hỏa, đảm bảo đóng mở nhanh, vận hành an toàn khi mất điện.
Xử lý nước thải: Thích hợp môi trường có hóa chất nhẹ, hơi axit hoặc bùn nhờ lớp phủ epoxy bảo vệ thân van.
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Đĩa inox mịn, không giữ cặn, an toàn cho hệ thống nước tinh khiết, dung dịch trung tính.
Công nghiệp nặng: Ứng dụng trong nhà máy điện, luyện kim, hóa chất, nơi yêu cầu lưu lượng lớn và độ bền cao.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra đĩa ở trạng thái nửa mở để tránh kẹt seat khi siết bích. Làm sạch bề mặt tiếp xúc và đảm bảo đồng tâm giữa hai mặt bích.
Bước 2: Đặt van vào vị trí, căn chỉnh lỗ lug trùng với bulông, cố định tạm thời bằng 2 bulông đối xứng để giữ vị trí.
Bước 3: Siết bulông theo hình chữ thập, tăng dần lực để đảm bảo lực phân bố đều. Không siết lệch gây cong thân.
Bước 4: Quay tay quay kiểm tra hành trình, đảm bảo đĩa xoay trơn tru và không cọ thành ống.
Bước 5: Khi vận hành, xoay thuận chiều kim đồng hồ để đóng, ngược chiều để mở. Có thể giữ góc mở trung gian để điều tiết lưu lượng.
Bước 6: Định kỳ kiểm tra hộp số, bôi trơn bánh răng, vệ sinh seat và đĩa inox. Thay seat nếu phát hiện rò rỉ hoặc biến dạng.
Lưu ý: Không lắp đặt gần nguồn nhiệt cao hoặc khu vực rung động mạnh. Nếu đặt ngoài trời, nên che hộp số tránh ánh nắng và nước mưa trực tiếp.








