Van bướm Kitz G-16DJUE DN125 – Nhật Bản
Van bướm Kitz G-16DJUE DN125 là model tay quay hộp số tiêu chuẩn JIS 16K, thiết kế wafer ngắn gọn, vận hành êm, kín tuyệt đối và bền bỉ trong các hệ thống nước, HVAC và PCCC. Cấu trúc thân gang cầu FCD450-10, đĩa inox CF8, vòng làm kín EPDM giúp sản phẩm hoạt động ổn định trong môi trường áp lực cao và nhiệt độ khắc nghiệt.

Xem đầy đủ các sản phẩm: butterfly valves
Chú thích tên model G-16DJUE
Ký hiệu G-16DJUE được sử dụng thống nhất trên dòng van bướm Kitz để biểu thị cơ cấu, áp suất và vật liệu. Từng ký tự trong mã này đều mang thông tin kỹ thuật quan trọng giúp nhận diện đặc tính sản phẩm.
G – viết tắt của Gear Operated: điều khiển bằng tay quay thông qua hộp giảm tốc, cho phép đóng mở dễ dàng, phù hợp cả với kích thước lớn.
16 – tiêu chuẩn áp lực JIS 16K (≈ 1.6 MPa), tương đương PN16, đáp ứng yêu cầu cho hệ thống trung – cao áp.
DJ – dòng wafer DJ series: thiết kế thân ngắn, lắp giữa hai mặt bích, tối ưu không gian lắp đặt.
U – đĩa inox 304 (CF8): sáng bóng, chống rỉ, giảm ma sát dòng chảy.
E – vòng làm kín EPDM: đàn hồi cao, chịu nhiệt –20 đến +120 °C, đảm bảo kín tuyệt đối trong mọi điều kiện.

Cấu tạo tổng quan
Van G-16DJUE DN125 được chế tạo theo tiêu chuẩn JIS với thân gang cầu FCD450-10 có độ dẻo và độ bền cao hơn hẳn gang xám. Đĩa inox CF8 chống rỉ sét, chịu nhiệt tốt, đảm bảo lưu lượng ổn định. Vòng EPDM ôm kín toàn chu vi đĩa, giữ áp suất ổn định, không rò rỉ trong quá trình vận hành.
Trục van bằng thép không gỉ 410SS, độ cứng cao, đảm bảo truyền mô-men xoay ổn định và hạn chế mài mòn. Hộp giảm tốc hợp kim nhôm phủ epoxy được thiết kế tỉ số truyền lớn, giúp người vận hành xoay nhẹ ngay cả khi van đang chịu áp lực nước lớn. Tay quay bằng thép sơn tĩnh điện bền chắc, chống ăn mòn, dễ thao tác.
| Thành phần | Vật liệu | Tiêu chuẩn | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Thân van (Body) | FCD450-10 – Gang cầu | ASTM A536 | Độ bền cơ học cao, phủ epoxy chống ăn mòn |
| Đĩa van (Disc) | CF8 – Inox 304 | JIS G5121 | Bề mặt mịn, giảm tổn thất áp suất, kháng rỉ |
| Trục van (Stem) | 410SS / 420J2 | JIS G4303 | Chịu xoắn lớn, độ cứng cao, truyền lực ổn định |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM | JIS K6353 | Đàn hồi, kín tuyệt đối, chịu nhiệt –20 ÷ +120 °C |
| O-ring | NBR / EPDM | JIS B2401 | Ngăn rò rỉ tại trục, tăng tuổi thọ bộ truyền |
| Hộp giảm tốc (Gearbox) | Nhôm đúc phủ epoxy | IP65 | Truyền lực êm, có khóa định vị an toàn |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | JIS | Dễ thao tác, chống gỉ, tuổi thọ cao |
Van DN125 có kích thước lắp đặt nhỏ gọn (L = 64 mm, H = 230 mm, D = 125 mm), phù hợp cho các tuyến ống trong nhà máy, tòa nhà cao tầng, hệ thống kỹ thuật tầng hầm, nơi không gian hạn chế.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm hoạt động dựa trên nguyên lý xoay ¼ vòng (90°). Khi tay quay được vận hành, lực được truyền qua hộp giảm tốc đến trục van, khiến đĩa quay để mở hoặc đóng dòng chảy. Khi đĩa song song dòng chảy, van mở hoàn toàn; khi vuông góc, van đóng kín tuyệt đối nhờ lực ép giữa đĩa inox và vòng EPDM.
Trạng thái đóng: Trạng thái mở: ________ ________ | | | / | | O | | / | |________| |_/______|
Thiết kế lệch tâm nhỏ giúp đĩa tiếp xúc nhẹ khi đóng, tránh ma sát quá mức. Cơ cấu truyền lực qua hộp số giúp người dùng thao tác nhẹ, không bị “giật” dòng khi mở nhanh, rất phù hợp hệ thống nước áp cao.
Ưu điểm nổi bật
Độ kín hoàn hảo: Gioăng EPDM bám chặt bề mặt đĩa, chống rò rỉ tuyệt đối, kể cả ở áp lực 1.6 MPa.
Độ bền cơ học cao: Thân gang cầu FCD450-10 chịu được va đập và biến dạng nhiệt, bền hơn gang xám gấp 3 lần.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đĩa CF8 và trục inox giúp van duy trì hiệu năng trong môi trường ẩm, nước biển pha loãng, hoặc dung dịch trung tính.
Vận hành êm và chính xác: Hộp số giảm tốc tỉ số truyền cao giúp điều tiết mượt, giảm lực tay tới 80%.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt: Kiểu wafer lắp giữa hai bích JIS/BS/DIN tiết kiệm không gian, tháo nhanh khi cần bảo trì.
Dễ bảo dưỡng: Các chi tiết seat, disc, stem đều có thể tháo rời và thay thế riêng lẻ, giảm chi phí bảo trì lâu dài.
Ứng dụng tiêu biểu
1. Hệ thống cấp nước và xử lý nước sạch: DN125 được dùng ở các tuyến ống trung bình, giúp đóng ngắt và điều tiết lưu lượng ổn định cho mạng cấp nước nội bộ, tòa nhà, hoặc trạm xử lý nước.
2. Hệ thống HVAC: Sử dụng cho đường nước lạnh hoặc nước nóng trung tâm. Cấu trúc inox + EPDM giúp tránh rò rỉ nhiệt và duy trì áp lực cân bằng giữa các khu vực điều hòa.
3. PCCC công nghiệp: Lắp tại các tủ van hoặc đường cấp sprinkler, nơi yêu cầu đóng mở nhanh, an toàn và chống rò tuyệt đối.
4. Công nghiệp thực phẩm & dược phẩm: Đĩa inox CF8 không gỉ đảm bảo vệ sinh, không gây nhiễm chéo, phù hợp nước tinh khiết hoặc dung dịch trung tính.
5. Hệ thống khí nén & dầu nhẹ: Gioăng EPDM bền hóa chất nhẹ, giúp van hoạt động ổn định mà không bị lão hóa nhanh.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra van trước khi lắp đặt, đảm bảo đĩa ở trạng thái đóng, bề mặt seat sạch và không có dị vật.
Bước 2: Làm sạch hai mặt bích, căn chỉnh đồng tâm để tránh đĩa va vào thành bích khi vận hành.
Bước 3: Lắp van giữa hai mặt bích, siết bu-lông đều lực theo hình sao (chéo góc) để đảm bảo lực ép đều và tránh vênh thân van.
Bước 4: Xoay tay quay kiểm tra hành trình, đảm bảo đĩa xoay êm, không ma sát. Có thể bôi mỡ chịu nhiệt cho trục xoay để vận hành mượt hơn.
Bước 5: Thử áp lực nước theo tiêu chuẩn JIS 16K, áp thử bằng 1.1 lần áp danh định, kiểm tra không rò rỉ tại thân và trục.
Bước 6: Sau khi thử kín đạt yêu cầu, đưa van vào vận hành. Định kỳ 6 tháng nên kiểm tra seat EPDM, tra dầu hộp số, vệ sinh đĩa CF8 để duy trì độ sáng và độ kín.
Với thiết kế chính xác, vật liệu cao cấp và khả năng chịu áp ổn định, van bướm Kitz G-16DJUE DN125 là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống kỹ thuật tòa nhà, nhà máy công nghiệp và các tuyến PCCC cần độ tin cậy cao. Sản phẩm mang lại hiệu suất, độ bền và an toàn vượt trội so với các dòng van thông thường trong cùng phân khúc.






