Van bướm Kitz G-16DJUE DN350 – Nhật Bản
Van bướm Kitz G-16DJUE DN350 là model tay quay hộp số tiêu chuẩn JIS 16K của Kitz, được thiết kế cho tuyến ống lưu lượng lớn cần độ kín cao và vận hành ổn định. Thân gang cầu FCD450-10, đĩa inox CF8 và gioăng EPDM giúp van chịu áp đến 1.6 MPa mà vẫn vận hành êm, độ bền cao, đáp ứng các chuẩn hệ thống nước, HVAC và PCCC hiện đại.

Xem đầy đủ các sản phẩm: butterfly valve
Chú thích tên model G-16DJUE
G-16DJUE là ký hiệu chuẩn phản ánh cấu tạo và vật liệu của van bướm Kitz. Từng chữ trong mã mang ý nghĩa riêng, giúp người kỹ thuật xác định ngay loại vận hành và vật liệu sử dụng.
G – Gear Operated: vận hành bằng tay quay qua hộp giảm tốc, an toàn cho van kích thước lớn DN350.
16 – Áp lực danh định JIS 16K (≈ 1.6 MPa), phù hợp hệ thống trung và cao áp.
DJ – Wafer Series: thân ngắn, lắp giữa hai mặt bích, tiết kiệm không gian.
U – Disc Inox CF8 (SUS304): chống rỉ, giảm ma sát, ổn định lưu lượng.
E – Seat EPDM: đàn hồi cao, chịu nhiệt –20 ÷ +120 °C, kín tuyệt đối.

Cấu tạo tổng quan
Thân van bằng gang cầu FCD450-10 chịu va đập và biến dạng áp cao. Đĩa CF8 đánh bóng gương chống rỉ, vòng EPDM ép kín toàn chu vi. Trục inox 410SS truyền mô-men ổn định, chịu xoắn lớn. Hộp giảm tốc nhôm đúc phủ epoxy (IP65) truyền động êm và chống ẩm. Tay quay thép sơn tĩnh điện có khóa định vị chống vô ý.
| Thành phần | Vật liệu | Tiêu chuẩn | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Thân van (Body) | FCD450-10 | ASTM A536 | Chịu áp cao, phủ epoxy chống rỉ |
| Đĩa van (Disc) | CF8 – Inox 304 | JIS G5121 | Kháng rỉ, bề mặt mịn, ổn định lưu lượng |
| Trục van (Stem) | 410SS / 420J2 | JIS G4303 | Độ cứng cao, chịu xoắn tốt |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM | JIS K6353 | Kín tuyệt đối, chịu nhiệt +120 °C |
| O-ring | NBR / EPDM | JIS B2401 | Chống rò trục, bền dầu nhẹ |
| Hộp giảm tốc (Gearbox) | Nhôm đúc phủ epoxy | IP65 | Truyền động êm, khóa vị trí |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | JIS | Bền, chống gỉ, thao tác nhẹ |
Kích thước DN350 (L = 78 mm, H ≈ 345 mm, D = 350 mm). Thiết kế wafer ngắn giúp lắp dễ trong khoang kỹ thuật và tiết kiệm không gian so với kiểu mặt bích toàn phần.
Nguyên lý hoạt động
Khi tay quay xoay ¼ vòng, mô-men truyền qua hộp giảm tốc đến trục, làm đĩa van xoay song song (dòng mở) hoặc vuông góc (dòng đóng). Cơ chế lệch tâm giúp đĩa ép êm vào seat, tránh mài mòn và giữ kín lâu dài.
Trạng thái đóng: Trạng thái mở: ________ ________ | | | / | | O | | / | |________| |_/______|
Hộp số tỷ số truyền cao giảm lực xoay đến 80 %, cho phép điều tiết chính xác dòng nước hoặc khí trên đường ống lớn DN350 mà không gây sốc áp.
Ưu điểm nổi bật
Độ kín cao: Seat EPDM ép chặt đĩa CF8, ngăn rò rỉ hoàn toàn ở áp 1.6 MPa.
Khả năng chịu áp và rung: Thân FCD450-10 chống va đập cơ học và dao động áp ổn định.
Chống ăn mòn vượt trội: CF8 và 410SS chống rỉ và mài mòn tốt trong nước hoặc khí ẩm.
Vận hành nhẹ nhàng: Hộp số êm, tay quay dễ xoay, có khóa vị trí chống trượt.
Bảo trì đơn giản: Thiết kế wafer cho phép tháo lắp nhanh và thay gioăng đĩa riêng biệt.
Tính tương thích cao: Phù hợp mặt bích JIS, BS, DIN, tiện nâng cấp hệ thống hiện có.
Ứng dụng tiêu biểu
1. Cấp nước công nghiệp và đô thị: DN350 được lắp tại tuyến ống phân phối chính hoặc nhánh khu vực, giúp điều tiết áp và lưu lượng ổn định.
2. HVAC và chiller trung tâm: Điều chỉnh nước lạnh / nóng giữa các thiết bị trao đổi nhiệt, đảm bảo hiệu suất và cân bằng nhiệt.
3. PCCC: Van đặt tại đường ống bơm chính hoặc mạch sprinkler, đảm bảo đóng ngắt an toàn và kín hoàn toàn khi vận hành khẩn cấp.
4. Nhà máy xử lý nước: CF8 + EPDM đảm bảo độ sạch và độ bền trong nước sạch hoặc thải trung tính.
5. Đường ống khí nén / hóa chất nhẹ: Vật liệu chống ăn mòn, đảm bảo vận hành ổn định dưới áp cao.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra van – đĩa đóng, seat sạch, trục quay êm, không mòn hoặc khan mỡ.
Bước 2: Làm sạch hai mặt bích, đặt van vào giữa, căn đồng tâm đường ống.
Bước 3: Siết bu-lông chéo góc đều lực, tránh vênh seat EPDM.
Bước 4: Xoay tay quay thử mở – đóng, quan sát đĩa chuyển động mượt, không va vào thành bích.
Bước 5: Thử áp nước ≥ 1.1 × áp danh định (JIS 16K), kiểm rò ở thân, trục và mặt bích.
Bước 6: Sau khi đạt yêu cầu, đưa vào vận hành chính thức. Định kỳ 6 tháng kiểm tra seat, tra mỡ bánh răng, vệ sinh đĩa inox để duy trì độ bóng và kín.
Với thiết kế chính xác, vật liệu cao cấp và độ tin cậy cao, van bướm Kitz G-16DJUE DN350 là giải pháp hiệu quả cho hệ thống ống công nghiệp vừa và lớn – đảm bảo hiệu suất, độ bền và tính an toàn trong mọi điều kiện vận hành.






