Van bướm Kitz G-16DJUE DN500 – Nhật Bản
Van bướm Kitz G-16DJUE DN500 là dòng van tay quay tiêu chuẩn JIS 16K được thiết kế cho các hệ thống đường ống lớn, nơi yêu cầu độ kín, độ bền và khả năng vận hành ổn định trong môi trường áp lực cao. Với cấu tạo thân gang cầu FCD450-10, đĩa inox CF8, trục thép không gỉ và vòng làm kín EPDM, sản phẩm mang đến hiệu suất vượt trội, thích hợp cho hệ thống cấp nước, HVAC, xử lý nước thải, công nghiệp thực phẩm và PCCC.

Xem đầy đủ các sản phẩm: van bướm công nghiệp
Chú thích tên model G-16DJUE
Ký hiệu G-16DJUE mô tả toàn bộ đặc điểm kỹ thuật và cấu hình thiết kế của dòng van bướm tay quay Kitz. Đây là quy chuẩn đặt tên đặc trưng của thương hiệu Nhật Bản, thể hiện rõ từng yếu tố cấu tạo và áp suất danh định của sản phẩm.
G – viết tắt của Gear Operated, tức vận hành bằng tay quay qua hộp giảm tốc. Cơ chế này giúp giảm mô-men lực cần thiết, cho phép người vận hành dễ dàng điều chỉnh van dù kích thước lớn như DN500.
16 – áp suất danh định JIS 16K (≈ 1.6 MPa hay 16 bar), tương đương tiêu chuẩn châu Âu PN16. Van có thể chịu được áp lực cao trong các tuyến ống chính, phù hợp cả môi trường nước sạch, nước tuần hoàn hay khí nén.
DJ – dòng DJ Series, kiểu wafer lắp giữa hai mặt bích, thân ngắn gọn, giúp tiết kiệm không gian và dễ tháo lắp bảo trì. Đây là cấu trúc đặc trưng cho van công nghiệp của Kitz.
U – biểu thị đĩa van bằng inox 304 (CF8), bề mặt mịn bóng, giảm ma sát và chống ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc có hóa chất nhẹ.
E – vòng làm kín EPDM, vật liệu đàn hồi cao, chịu được nhiệt độ từ –20 đến +120 °C, không bị biến cứng hay rách trong quá trình sử dụng lâu dài.

Cấu tạo tổng quan
Van bướm DN500 được đúc nguyên khối bằng gang cầu FCD450-10, loại vật liệu có độ bền kéo và độ cứng cao, giúp thân van chịu được va đập mạnh và áp lực nước lớn. Bên trong là đĩa van inox CF8 (SUS304) sáng bóng, chống rỉ sét và duy trì lưu lượng dòng chảy ổn định. Vòng làm kín EPDM bao quanh đĩa, đảm bảo độ kín tuyệt đối ngay cả khi van chịu áp lực tối đa 1.6 MPa.
Phần trục van được chế tạo bằng thép không gỉ 410SS, có độ cứng cao và khả năng chống xoắn tốt. Toàn bộ cơ cấu điều khiển được truyền qua hộp giảm tốc hợp kim nhôm đúc phủ epoxy, đạt cấp bảo vệ IP65, chống bụi, chống ẩm và ăn mòn. Tay quay bằng thép sơn tĩnh điện giúp người vận hành thao tác nhẹ và chính xác.
Thiết kế kiểu wafer chuẩn JIS 16K cho phép van lắp vừa khít giữa hai mặt bích tiêu chuẩn JIS, BS hoặc DIN. Cấu trúc thân ngắn giảm không gian lắp đặt, đồng thời giữ độ chắc chắn nhờ hệ bu-lông siết xuyên qua tai định vị của thân van.
| Thành phần | Vật liệu | Tiêu chuẩn | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Thân van (Body) | FCD450-10 (Gang cầu) | ASTM A536 | Chịu áp cao, sơn epoxy chống rỉ, bền cơ học |
| Đĩa van (Disc) | CF8 – Inox 304 | JIS G5121 | Chống ăn mòn, giảm tổn thất áp suất |
| Trục van (Stem) | 410SS / 420J2 | JIS G4303 | Chịu xoắn lớn, mài mòn thấp, truyền mô-men ổn định |
| Vòng làm kín (Seat) | EPDM (tùy chọn NBR) | JIS K6353 | Kín tuyệt đối, chịu nhiệt +120 °C |
| O-ring | NBR / EPDM | JIS B2401 | Chống rò rỉ, bảo vệ trục quay |
| Hộp giảm tốc (Gearbox) | Nhôm đúc phủ epoxy | IP65 | Truyền động nhẹ, khóa định vị an toàn |
| Tay quay (Handwheel) | Thép sơn tĩnh điện | JIS | Điều khiển nhẹ, chống gỉ và bền theo thời gian |
Kích thước DN500: L = 92 mm, H = 585 mm, D = 500 mm. Với cấu trúc bền chắc này, van có thể vận hành ổn định liên tục trong hệ thống công nghiệp, chịu rung động cơ học và biến thiên áp suất mà không giảm hiệu năng.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm hoạt động dựa trên chuyển động xoay ¼ vòng (90°). Khi tay quay được xoay, mô-men lực được truyền qua hộp giảm tốc tới trục van, làm đĩa xoay để đóng hoặc mở dòng chảy. Ở vị trí mở, đĩa song song với dòng nước giúp lưu lượng tối đa; khi đóng, đĩa vuông góc và ép kín vào vòng EPDM, ngăn hoàn toàn dòng lưu chất.
Trạng thái đóng: Trạng thái mở: ________ ________ | | | / | | O | | / | |________| |_/______|
Cơ cấu lệch tâm giúp đĩa tiếp xúc đều và dứt khoát với vòng EPDM khi đóng, tránh ma sát dư thừa. Hộp số tỉ lệ truyền cao giảm mô-men xoay đến 1/10 so với thao tác trực tiếp, đảm bảo vận hành nhẹ, chính xác và an toàn ngay cả khi hệ thống đang chịu áp lực lớn.
Ưu điểm nổi bật
1. Cấu trúc bền chắc: Gang cầu FCD450-10 giúp thân van chịu được va đập cơ học và áp suất cao. Vật liệu này có độ dẻo, không giòn vỡ như gang xám, đảm bảo tuổi thọ trên 15 năm sử dụng liên tục.
2. Kín tuyệt đối: Vòng EPDM có độ đàn hồi cao, chịu biến dạng tốt, giúp van luôn kín ngay cả sau hàng nghìn chu kỳ đóng mở, đạt tiêu chuẩn thử áp JIS B2032.
3. Chống ăn mòn: Đĩa inox CF8 chống rỉ và mài mòn, có thể dùng trong môi trường nước mặn nhẹ, khí ẩm và dung dịch trung tính.
4. Vận hành nhẹ và chính xác: Hộp giảm tốc truyền lực êm, tay quay điều khiển dễ, đảm bảo người vận hành kiểm soát chính xác góc mở van.
5. Dễ bảo trì: Cấu trúc wafer tháo lắp nhanh, các chi tiết như đĩa, vòng EPDM, trục có thể thay rời, giảm chi phí bảo dưỡng.
6. Đa dạng kết nối: Tương thích mặt bích JIS, BS và DIN, dễ thay thế cho nhiều hệ thống khác nhau mà không cần gia công lại đường ống.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống cấp nước đô thị, DN500 là kích thước tiêu chuẩn cho các tuyến ống truyền dẫn chính. Van đảm nhận nhiệm vụ đóng ngắt hoặc điều tiết lưu lượng giữa các khu vực, giúp giảm tổn thất áp lực trên đường ống dài.
Trong hệ thống HVAC công nghiệp, van DN500 được dùng cho các ống dẫn nước lạnh hoặc nước nóng trung tâm, nơi yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng điều chỉnh mượt mà để đảm bảo cân bằng nhiệt toàn hệ thống.
Trong hệ thống PCCC, DN500 thường đặt ở tuyến ống bơm chính hoặc chia nhánh khu vực nhà xưởng, đảm bảo an toàn và độ kín tuyệt đối trong trường hợp vận hành khẩn cấp.
Trong nhà máy xử lý nước và thực phẩm, đĩa inox CF8 kết hợp vòng EPDM đạt tiêu chuẩn vệ sinh, không gây nhiễm chéo, thích hợp cho nước sạch hoặc dung dịch trung tính.
Trong hệ thống khí nén hoặc dầu nhẹ, vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn giúp van hoạt động ổn định, không bị rò rỉ, giảm tổn thất năng lượng đáng kể.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1: Kiểm tra tình trạng van trước khi lắp: đảm bảo đĩa đóng, vòng EPDM sạch, không hư hại hoặc biến dạng.
Bước 2: Làm sạch mặt bích, đặt van đúng hướng dòng chảy. Khi lắp kiểu wafer, cần định tâm van để tránh kẹt đĩa.
Bước 3: Siết bu-lông đều lực theo hình sao (chéo góc) để lực ép phân bố đều, đảm bảo độ kín và tránh biến dạng thân van.
Bước 4: Vận hành thử tay quay để kiểm tra độ êm, hành trình đóng mở và độ khít của vòng EPDM. Có thể bôi mỡ chịu nhiệt cho trục xoay và bánh răng.
Bước 5: Thử áp suất theo tiêu chuẩn JIS 16K, áp thử ≥1.1 lần áp danh định. Quan sát rò rỉ tại trục, mặt bích và thân.
Bước 6: Sau khi đạt yêu cầu, đưa van vào vận hành chính thức. Định kỳ 6 tháng kiểm tra độ kín, tra dầu mỡ hộp số và vệ sinh bề mặt đĩa inox.
Với thiết kế chính xác, vật liệu cao cấp và tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, van bướm Kitz G-16DJUE DN500 là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi hệ thống cần kiểm soát lưu lượng lớn. Sản phẩm đáp ứng hoàn hảo yêu cầu về độ kín, tuổi thọ và an toàn, phù hợp cho các công trình trọng điểm trong lĩnh vực cấp thoát nước, HVAC, và phòng cháy chữa cháy công nghiệp.






