Van bướm Rinco BG301V DN250
Van bướm Rinco BG301V DN250 thuộc nhóm van bướm wafer PN25 cỡ lớn, sử dụng tay quay hộp số để đóng mở và điều tiết lưu lượng trong các hệ thống nước sạch, nước kỹ thuật, HVAC – chiller, trạm bơm trung tâm, mạng lưới phân phối công nghiệp và các dây chuyền sản xuất cần dẫn lưu lượng lớn. DN250 là kích thước quan trọng, yêu cầu thiết kế vững chắc và khả năng hoạt động ổn định ngay cả khi lưu lượng mạnh và áp lực dao động liên tục. Với cấu trúc thân gang, đĩa inox CF8 và seat EPDM, BG301V DN250 mang lại độ bền cao, chống ăn mòn tốt và độ kín tuyệt đối theo tiêu chuẩn API598.
Mặc dù có đường kính lớn gấp nhiều lần DN100–DN150, van DN250 vẫn giữ thiết kế wafer gọn nhẹ nhờ chiều dài thân L chỉ 68 mm theo datasheet. Điều này giúp DN250 dễ lắp đặt trong không gian hạn chế nhưng vẫn đảm bảo khả năng dẫn lưu lượng lớn. Van tương thích mặt bích PN10–PN16 theo tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155, phù hợp với hầu hết hệ thống đường ống tại Việt Nam. Hộp số trợ lực được thiết kế để giúp người vận hành xoay đĩa dễ dàng, đặc biệt khi đĩa kích thước lớn của DN250 chịu lực thủy động mạnh ở trạng thái mở.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm
Cấu tạo tổng quan
Cấu tạo của BG301V DN250 duy trì đầy đủ đặc trưng chất lượng của dòng BG301V. Thân van được đúc bằng gang nguyên khối, có độ cứng cao và chịu lực tốt khi vận hành ở áp lực PN25. Đĩa van làm bằng inox CF8 giúp chống ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường lưu chất khác nhau, đặc biệt là nước sạch, nước lạnh, nước nóng nhẹ và nước kỹ thuật công nghiệp. Bộ trục chính và trục phụ sử dụng vật liệu SUS410, đảm bảo khả năng chịu xoắn và mài mòn trong quá trình vận hành.
Gioăng EPDM ôm kín toàn bộ vùng tiếp xúc giữa đĩa và thân, tạo bề mặt kín tuyệt đối khi van đóng. Với DN250, diện tích mặt tiếp xúc lớn hơn nhiều so với các kích thước nhỏ hơn, vì vậy chất lượng EPDM đóng vai trò đặc biệt quan trọng để giữ sự ổn định của đĩa khi áp lực thay đổi mạnh. Cấu trúc seat liền khối giúp giảm rung, giảm tiếng ồn và tăng khả năng chịu tải. Trên cùng là hộp số trợ lực giúp điều khiển đĩa lớn DN250 nhẹ và an toàn.
| No | Parts | BG301V – Material |
|---|---|---|
| 1 | Body | Cast Iron |
| 2 | Disc | CF8 (Inox 304) |
| 3 | Seat Ring | EPDM |
| 4 | Main Stem | SUS 410 |
| 5 | Stub Stem | SUS 410 |
| 6 | O-Ring Holder | Acetal |
| 7 | Packing | EPDM |
| 8 | O-Ring | EPDM |
| 9 | O-Ring | EPDM |
| 10 | Stop Bolt | SS 400 |
| 11 | Bolt / O-Ring | SS400 / NBR |
Kích thước DN250 theo datasheet gồm L = 68 mm, H1 = 150 mm và H2 = 335 mm. Đây là kích thước cân đối giúp van dễ tích hợp vào hệ thống nhưng vẫn đảm bảo lưu lượng mạnh. Thiết kế wafer làm giảm đáng kể trọng lượng, giúp DN250 dễ dàng lắp đặt, vận chuyển và bảo dưỡng so với van cổng cùng kích thước.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm Rinco BG301V DN250 hoạt động bằng cách xoay đĩa xoay quanh trục cố định, được truyền lực qua hộp số giảm tốc. Khi tay quay được vận hành, bộ bánh răng tạo tỉ số truyền giúp xoay đĩa mượt dù kích thước lớn và chịu áp lực mạnh. Khi đĩa nằm song song lưu chất, DN250 mở hoàn toàn, cho phép dòng chảy lớn đi qua. Khi đĩa ép sát seat EPDM ở góc 90°, van đóng hoàn toàn và ngăn lưu chất.
DÒNG CHẢY →
--------------------------------
| |
| MỞ 0° |
| ---- |
| | | |
| ---- |
--------------------------------
--------------------------------
| |
| ĐÓNG 90° |
| | | |
| | | |
| | | |
--------------------------------
Với DN250, lưu lượng rất lớn và lực thủy động tác động lên đĩa mạnh, đặc biệt ở góc mở giữa. Hộp số giúp quá trình điều tiết diễn ra ổn định, không bị rung hoặc giật. Khi điều chỉnh góc mở trung gian, đĩa tạo mức chênh áp phù hợp để kiểm soát lưu lượng mà không gây tổn thất áp quá lớn.
Ưu điểm nổi bật
Chịu áp PN25 giúp DN250 phù hợp cho các tuyến ống chính, trạm bơm và hệ thống lưu lượng lớn có cột áp cao.
Đĩa inox CF8 chống ăn mòn phù hợp với nước sạch, nước nóng nhẹ, nước lạnh và nhiều môi trường lưu chất công nghiệp.
Gioăng EPDM kín tuyệt đối chịu áp lực lớn và duy trì độ đàn hồi bền bỉ theo thời gian.
Hộp số trợ lực giúp xoay nhẹ nhàng dù đĩa kích thước lớn chịu lực mạnh.
Thiết kế wafer giúp DN250 nhẹ, dễ lắp đặt và bảo trì hơn so với van cổng hoặc van bi cùng kích thước.
Tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155 đảm bảo khả năng tương thích và thay thế nhanh chóng trong nhiều hệ thống.
Kiểm định API598 chứng minh mức độ kín và độ bền của DN250 trong môi trường áp lực cao.
Ứng dụng tiêu biểu
DN250 được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước sạch và nước kỹ thuật, đặc biệt ở tuyến phân phối chính hoặc trước các trạm bơm có tải lớn. Van cho phép vận hành ổn định và ít gây suy giảm áp lực.
Trong hệ HVAC – chiller, DN250 đóng vai trò điều tiết lưu lượng nước lạnh tại các nhánh hồi chính. Việc điều chỉnh góc mở ổn định giúp tăng hiệu suất làm mát và duy trì cân bằng áp lực.
Trong ngành thực phẩm – đồ uống, DN250 phù hợp với các tuyến nước kỹ thuật hoặc dung dịch vệ sinh trung tính, đáp ứng yêu cầu an toàn nhờ vật liệu CF8 và EPDM.
Trong các nhà máy cơ khí – luyện kim, DN250 dẫn nước làm mát cho dây chuyền sản xuất lớn, lò nung và các hệ thống yêu cầu lưu lượng mạnh liên tục.
Trong hệ thống khí nén công nghiệp, DN250 đảm nhiệm vai trò truyền tải khí với lưu lượng lớn, phù hợp cho tuyến dẫn trung tâm.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Kiểm tra mặt bích: Với DN250, yêu cầu bề mặt mặt bích phẳng, sạch và đồng tâm cao để tránh seat EPDM bị ép lệch.
Bước 2 – Đặt van vào vị trí lắp: Đĩa mở nhẹ để tránh cạ vào mặt bích. Không mở quá rộng khi chưa căn chỉnh hoàn chỉnh.
Bước 3 – Căn chỉnh trục: Xoay thử hành trình 0°–90° để bảo đảm đĩa không bị kẹt. Nếu có điểm cấn, cần điều chỉnh lại vị trí lắp.
Bước 4 – Xiết bulong theo hình sao: Giúp seat EPDM ép đều, tránh biến dạng và tăng độ kín khi van chịu áp.
Bước 5 – Kiểm tra vận hành: Sau khi xiết xong, xoay tay quay nhiều lần để đảm bảo đĩa vận hành êm và đúng hành trình.
Bảo dưỡng định kỳ: DN250 cần vệ sinh đĩa, seat và kiểm tra trục mỗi 6 tháng. Nếu làm việc với nước cứng hoặc môi trường nhiều cặn, cần vệ sinh thường xuyên để duy trì độ kín.



