Van bướm Rinco BG301V DN300
Van bướm Rinco BG301V DN300 là model cỡ lớn thuộc dòng van bướm wafer PN25, sử dụng tay quay hộp số để đóng mở và điều tiết lưu lượng trong các hệ thống cấp nước sạch, nước kỹ thuật, HVAC – chiller, trạm bơm trung tâm, dây chuyền công nghiệp và các tuyến ống có lưu lượng lớn và áp lực thay đổi liên tục. DN300 là một trong những kích thước trọng yếu trong các hệ thống phân phối chính, yêu cầu độ bền cơ học, độ kín cao và khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài. Cấu trúc thân gang đúc, đĩa inox CF8 và seat EPDM giúp DN300 duy trì độ tin cậy ngay cả trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Dù sở hữu đường kính rất lớn, DN300 vẫn giữ thiết kế wafer gọn nhẹ nhờ chiều dài thân L chỉ 78 mm theo datasheet. Kích thước này giúp DN300 dễ dàng lắp đặt tại các tuyến chính nơi không gian thường hạn chế. Van tương thích hoàn toàn với mặt bích PN10–PN16 theo tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155, cho phép tích hợp vào nhiều hệ thống đường ống mà không cần chỉnh sửa kết cấu có sẵn. Bộ hộp số trợ lực được thiết kế để đảm bảo đĩa cỡ lớn DN300 có thể quay nhẹ và chính xác, duy trì an toàn vận hành trong môi trường áp lực cao.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm
Cấu tạo tổng quan
BG301V DN300 sở hữu cấu tạo chuẩn công nghiệp, được thiết kế để chịu lực tốt trong môi trường áp lực PN25 và lưu lượng mạnh. Thân van chế tạo từ gang đúc nguyên khối, giúp duy trì độ cứng cao và giảm biến dạng khi chịu tải lớn. Đĩa CF8 (inox 304) tăng khả năng chống ăn mòn, hạn chế bám cặn và giữ lưu lượng ổn định. Hai trục SUS410 đảm bảo đĩa xoay đều, chống mài mòn và chịu được lực xoắn cao khi vận hành liên tục.
Seat EPDM là yếu tố quan trọng giúp DN300 đạt độ kín tuyệt đối. Với đường kính lớn, áp lực đè lên seat cao hơn, do đó EPDM được gia cố giúp tăng độ đàn hồi, chống biến dạng và duy trì độ kín lâu dài. Cấu trúc seat liền khối giúp van hoạt động êm ái hơn, giảm rung và giảm tiếng ồn. Bộ hộp số trên đỉnh trục giúp việc vận hành DN300 nhẹ và chính xác dù kích thước đĩa lớn.
| No | Parts | BG301V – Material |
|---|---|---|
| 1 | Body | Cast Iron |
| 2 | Disc | CF8 (Inox 304) |
| 3 | Seat Ring | EPDM |
| 4 | Main Stem | SUS 410 |
| 5 | Stub Stem | SUS 410 |
| 6 | O-Ring Holder | Acetal |
| 7 | Packing | EPDM |
| 8 | O-Ring | EPDM |
| 9 | O-Ring | EPDM |
| 10 | Stop Bolt | SS 400 |
| 11 | Bolt / O-Ring | SS400 / NBR |
Dựa trên datasheet, DN300 có kích thước L = 78 mm, H1 = 160 mm và H2 = 375 mm. Đây là kích thước phù hợp cho các tuyến phân phối chính trong hệ thống công nghiệp, nơi yêu cầu lưu lượng lớn nhưng không gian vẫn cần tối ưu. Nhờ thiết kế wafer, DN300 nhẹ hơn rất nhiều so với van cổng hoặc van bi cùng kích cỡ, giúp giảm chi phí thi công và bảo trì.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm Rinco BG301V DN300 hoạt động dựa trên nguyên lý xoay đĩa quanh trục cố định. Khi tay quay được vận hành, bộ hộp số giảm tốc giúp truyền lực đều xuống trục và xoay đĩa từ 0° đến 90°. Khi đĩa song song dòng chảy, van mở hoàn toàn và lưu lượng đạt mức tối đa. Khi đĩa xoay 90° và ép sát seat EPDM, van đóng kín hoàn toàn và ngăn mọi lưu chất đi qua.
DÒNG CHẢY →
------------------------------------
| |
| MỞ 0° |
| ---- |
| | | |
| ---- |
------------------------------------
------------------------------------
| |
| ĐÓNG 90° |
| | | |
| | | |
| | | |
------------------------------------
Do đường kính lớn, DN300 chịu lực thủy động mạnh hơn nhiều kích thước nhỏ hơn, đặc biệt ở các góc mở trung gian. Bộ hộp số trợ lực đóng vai trò quan trọng trong việc giảm rung, giảm lực xoay và giúp đĩa vận hành êm ái. Điều tiết góc mở tại các mức như 20°, 30° hoặc 45° giúp kiểm soát lưu lượng hiệu quả mà không gây tổn thất áp quá lớn.
Ưu điểm nổi bật
Chịu áp PN25 giúp DN300 phù hợp cho tuyến ống chính trong nhà máy, khu cấp nước đô thị hoặc hệ thống HVAC công suất lớn.
Đĩa inox CF8 chống ăn mòn duy trì độ bền trong môi trường nước sạch, nước lạnh, nước nóng nhẹ và nước kỹ thuật.
Seat EPDM kín tuyệt đối đảm bảo không rò rỉ kể cả dưới điều kiện áp lực cao hoặc lưu lượng lớn.
Hộp số trợ lực giúp thao tác nhẹ nhàng dù đĩa lớn chịu lực mạnh.
Thiết kế wafer gọn và nhẹ giảm chi phí thi công và tối ưu không gian trong hệ thống.
Chuẩn ISO 5752 – BS5155 đảm bảo khả năng lắp đặt – thay thế nhanh trong mọi hệ thống đường ống tiêu chuẩn.
Kiểm định API598 chứng minh độ kín và độ bền theo tiêu chuẩn quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống cấp nước sạch, DN300 thường được sử dụng ở tuyến phân phối chính hoặc trước trạm bơm trung tâm, nơi yêu cầu lưu lượng rất lớn và độ ổn định cao.
Trong HVAC – chiller, DN300 phục vụ các tuyến hồi hoặc cấp nước lạnh chính, đảm bảo hiệu suất vận hành và cân bằng áp lực toàn bộ hệ thống.
Trong ngành thực phẩm – đồ uống, DN300 được dùng trong tuyến nước kỹ thuật hoặc nước nóng nhẹ với yêu cầu vệ sinh gián tiếp. Vật liệu CF8 và EPDM góp phần duy trì an toàn và độ bền lâu dài.
Tại nhà máy cơ khí – luyện kim, DN300 dẫn nước làm mát cho dây chuyền cỡ lớn, lò đốt, hệ thống nhiệt công suất cao cần lưu lượng mạnh và ổn định.
Trong hệ thống khí nén công nghiệp, DN300 giúp phân phối khí lưu lượng lớn tới các phân nhánh hoặc khu vực điều khiển trung tâm.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Kiểm tra mặt bích: DN300 yêu cầu độ đồng tâm cao để tránh seat EPDM bị ép lệch. Mặt bích phải sạch và không có ba via.
Bước 2 – Đặt van vào vị trí: Đĩa mở nhẹ khi đưa vào giữa hai mặt bích. Không để đĩa mở rộng quá mức để tránh cạ mép.
Bước 3 – Căn chỉnh trục: Xoay thử đĩa 0°–90° để kiểm tra độ mượt và bảo đảm không có điểm kẹt. Nếu có, cần căn chỉnh lại vị trí.
Bước 4 – Xiết bulong theo hình sao: Xiết đều từng vòng để seat EPDM ép chuẩn, tránh lệch tâm khi chịu áp lực.
Bước 5 – Kiểm tra vận hành: Sau khi lắp xong, xoay tay quay nhiều lần để xác nhận đĩa vận hành êm và đúng hành trình.
Bảo dưỡng định kỳ: DN300 cần vệ sinh đĩa, seat và kiểm tra trục mỗi 6 tháng. Môi trường nhiều cặn cần vệ sinh thường xuyên để giữ độ kín.



