Van bướm Rinco BG301V DN450
Van bướm Rinco BG301V DN450 là model kích thước lớn thuộc dòng van bướm wafer PN25 của Rinco Đài Loan, được thiết kế để vận hành ổn định trong các hệ thống yêu cầu lưu lượng rất lớn như tuyến cấp nước sạch chính, nước kỹ thuật, HVAC – chiller công suất cao, đường ống công nghiệp, trạm bơm trung tâm và các dây chuyền sản xuất có cột áp lớn. DN450 nằm trong nhóm kích thước quan trọng của mạng lưới phân phối, nơi tải thủy lực biến động liên tục và yêu cầu cao về độ kín cũng như độ bền theo thời gian. Van sử dụng thân gang đúc, đĩa inox CF8 và seat EPDM, đáp ứng tiêu chuẩn kín API598 và hiệu suất vận hành lâu dài.
Dù có đường kính lớn hơn đáng kể so với DN400, BG301V DN450 vẫn giữ được lợi thế thiết kế wafer gọn nhẹ với chiều dài thân L theo datasheet chỉ 94 mm. Nhờ đó, DN450 có thể lắp đặt ngay cả ở những khu vực hạn chế về không gian, nhưng vẫn đảm bảo truyền tải lưu lượng rất lớn. Van tương thích với mặt bích PN10–PN16 theo tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155 giúp dễ dàng thay thế hoặc lắp mới trong các hệ thống đường ống tiêu chuẩn. Hộp số trợ lực giúp người vận hành xoay đĩa DN450 nhẹ nhàng, ngay cả khi lực thủy động tác động lên đĩa rất lớn.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm công nghiệp
Cấu tạo tổng quan
BG301V DN450 được chế tạo với cấu trúc chắc chắn và vật liệu bền bỉ để đáp ứng điều kiện làm việc áp lực cao. Thân van là gang đúc nguyên khối, có khả năng chịu tải lớn và hạn chế biến dạng khi làm việc liên tục. Đĩa CF8 (inox 304) chịu ăn mòn tốt, bề mặt trơn giúp giảm ma sát và tăng lưu lượng khi mở hoàn toàn. Bộ trục SUS410 có độ cứng cao, chống xoắn và duy trì chuyển động ổn định khi van chịu áp lực lớn.
Seat EPDM ôm kín bề mặt tiếp xúc của đĩa, đảm bảo độ kín tuyệt đối cho DN450 ngay cả khi áp lực tăng đột ngột. Với kích thước lớn, seat EPDM được thiết kế dày và đàn hồi cao để chống biến dạng. EPDM có khả năng chịu nhiệt, chịu lực và chống lão hóa tốt. Bộ hộp số trợ lực giảm tải đáng kể cho người vận hành, giúp quá trình điều khiển đĩa xoay trở nên nhẹ nhàng dù kích thước DN450 rất lớn.
| No | Parts | BG301V – Material |
|---|---|---|
| 1 | Body | Cast Iron |
| 2 | Disc | CF8 (Inox 304) |
| 3 | Seat Ring | EPDM |
| 4 | Main Stem | SUS 410 |
| 5 | Stub Stem | SUS 410 |
| 6 | O-Ring Holder | Acetal |
| 7 | Packing | EPDM |
| 8 | O-Ring | EPDM |
| 9 | O-Ring | EPDM |
| 10 | Stop Bolt | SS 400 |
| 11 | Bolt / O-Ring | SS400 / NBR |
Theo dữ liệu trên datasheet, DN450 có kích thước L = 94 mm, H1 = 215 mm và H2 = 515 mm. Kích thước này được tối ưu để van có thể lắp đặt thuận tiện nhưng vẫn đảm bảo khả năng lưu lượng rất lớn. Thiết kế wafer giúp DN450 nhẹ hơn nhiều so với van cổng hoặc van bi cùng kích thước, giúp giảm chi phí vận chuyển, lắp đặt và bảo trì.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm Rinco BG301V DN450 hoạt động dựa trên chuyển động xoay 0°–90° của đĩa quanh trục cố định, được điều khiển thông qua tay quay kết hợp bộ hộp số giảm tốc. Khi tay quay được vận hành, lực truyền qua bánh răng giúp đĩa DN450 xoay mượt mà dù chịu lực thủy động rất lớn. Khi đĩa song song dòng chảy, van mở hoàn toàn và cho lưu lượng tối đa đi qua. Khi đĩa ép sát seat EPDM, van đóng kín hoàn toàn và ngăn lưu chất.
DÒNG CHẢY →
------------------------------------------------
| |
| MỞ 0° |
| ---- |
| | | |
| ---- |
------------------------------------------------
------------------------------------------------
| |
| ĐÓNG 90° |
| | | |
| | | |
| | | |
------------------------------------------------
Đường kính DN450 tạo ra lưu lượng rất lớn, khiến đĩa chịu tải thủy động mạnh mẽ, đặc biệt khi điều tiết ở góc mở nhỏ hoặc trung gian. Bộ hộp số trợ lực giữ ổn định lực xoay, giúp tránh rung giật và đảm bảo quá trình điều tiết diễn ra mượt mà. Khi điều chỉnh góc mở 15°–45°, đĩa tạo mức chênh áp hợp lý và giúp kiểm soát lưu lượng mà không gây tổn thất áp quá nhiều.
Ưu điểm nổi bật
Chịu áp PN25 giúp DN450 hoạt động hiệu quả trong các tuyến ống chính có áp lực lớn hoặc biến động mạnh.
Đĩa inox CF8 chống ăn mòn duy trì độ bền trong môi trường nước sạch, nước nóng nhẹ và nhiều loại lưu chất công nghiệp.
Gioăng EPDM kín tuyệt đối giúp ngăn rò rỉ dù van chịu lực lớn và vận hành trong thời gian dài.
Hộp số trợ lực hỗ trợ vận hành nhẹ nhàng, đặc biệt quan trọng với đĩa kích thước lớn DN450.
Thiết kế wafer gọn nhẹ giảm đáng kể trọng lượng, chi phí thi công và bảo trì so với van cổng cùng kích thước.
Tương thích tiêu chuẩn ISO 5752 – BS5155 cho phép thay thế nhanh chóng trong hệ thống mặt bích tiêu chuẩn.
Kiểm định API598 chứng minh độ kín và độ bền theo tiêu chuẩn quốc tế.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống cấp nước sạch đô thị, DN450 thường được bố trí tại các tuyến phân phối chính, nơi yêu cầu lưu lượng cực lớn và vận hành ổn định. Độ kín tốt giúp hạn chế thất thoát nước.
Trong hệ thống HVAC – chiller quy mô lớn, DN450 điều tiết lưu lượng nước lạnh ở các tuyến trung tâm, giúp tăng hiệu suất và duy trì cân bằng áp lực.
Trong nhà máy thực phẩm – đồ uống, DN450 phù hợp cho tuyến nước kỹ thuật hoặc nước nóng nhẹ phục vụ vệ sinh và khử khuẩn gián tiếp.
Tại các nhà máy luyện kim – cơ khí nặng, DN450 dẫn nước làm mát cho dây chuyền nhiệt lớn, lò đốt hoặc hệ thống tiêu thụ nước liên tục công suất cao.
Trong hệ thống khí nén công nghiệp, DN450 truyền khí lưu lượng lớn cho các khu vực chính của nhà máy.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Kiểm tra mặt bích: Bề mặt phải sạch, bằng phẳng và đồng tâm. Với DN450, mọi sai lệch nhỏ đều có thể làm seat EPDM ép lệch.
Bước 2 – Đặt van vào giữa hai mặt bích: Đĩa mở nhẹ khi đưa vào vị trí. Không để đĩa mở rộng trước khi hoàn tất căn chỉnh.
Bước 3 – Căn chỉnh trục: Xoay thử 0°–90° để đảm bảo đĩa không bị cấn. Nếu phát hiện điểm giật, cần điều chỉnh lại.
Bước 4 – Xiết bulong theo hình sao: Xiết đều từng vòng giúp seat EPDM ép chuẩn, tăng độ kín và ổn định lâu dài.
Bước 5 – Kiểm tra vận hành: Sau khi siết hoàn tất, xoay tay quay nhiều lần để đảm bảo độ êm và độ chính xác của hành trình.
Bảo dưỡng định kỳ: DN450 cần kiểm tra seat, trục và đĩa mỗi 6 tháng. Hệ thống có cặn hoặc nước cứng nên vệ sinh thường xuyên để duy trì độ kín và tuổi thọ.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.