Giới thiệu
Van bướm điều khiển điện KST DN200 sử dụng bộ truyền động KST-20, được thiết kế để vận hành ổn định trên các tuyến ống lưu lượng lớn trong hệ thống nước sạch, nước kỹ thuật, HVAC – chiller, sản xuất công nghiệp và xử lý nước. Cấu trúc wafer PN16 giúp lắp đặt nhanh, tiết kiệm chi phí mặt bích và phù hợp với nhiều tiêu chuẩn khác nhau.
Thân van bằng gang cầu phủ epoxy kết hợp đĩa inox 304 và gioăng EPDM giúp đạt độ kín ổn định ngay cả khi vận hành liên tục trong áp suất PN16. Bộ điều khiển KST-20 có mô-men xoắn 200 Nm, phù hợp hoàn toàn với kích thước DN200, đảm bảo đĩa xoay mượt và chính xác.
Vỏ motor đạt chuẩn IP67, có khả năng chống nước – chống bụi tốt, cho phép van vận hành trong môi trường ngoài trời, khu kỹ thuật ẩm hoặc khu vực có hơi nước mà không ảnh hưởng đến tuổi thọ.

Tham khảo thêm các sản phẩm: valve bướm
Cấu tạo tổng quan
Van bướm điều khiển điện KST DN200 cấu thành từ thân van gang cầu dạng wafer, đĩa inox 304, gioăng EPDM và bộ điều khiển điện KST-20. Kiểu wafer giúp đặt van giữa hai mặt bích một cách dễ dàng, phù hợp với các tuyến ống lớn có không gian lắp đặt hạn chế.
Thân van gang cầu phủ epoxy dày chống ăn mòn khi tiếp xúc với nước sạch, nước kỹ thuật hoặc dầu nhẹ. Đĩa inox 304 có bề mặt mài bóng giúp giảm lực cản dòng và nâng cao tuổi thọ. Gioăng EPDM bao toàn bộ vòng tiếp xúc tạo độ kín ổn định ngay cả khi áp suất tăng cao.
Bộ điều khiển điện KST-20 sử dụng vỏ nhôm đúc, bánh răng thép và motor đồng bộ. Hộp điện đạt chuẩn IP67 cùng bộ sưởi chống ngưng tụ đảm bảo an toàn vận hành. Công tắc giới hạn hành trình giúp định vị góc đóng/mở chuẩn xác.
| Thành phần | Vật liệu |
| Thân van | Gang cầu phủ epoxy |
| Đĩa van | Inox 304 |
| Gioăng làm kín | EPDM |
| Trục van | Inox 304/416 |
Bộ điều khiển KST-20 còn có cơ chế tự ngắt khi quá tải, giúp bảo vệ motor và hộp số khi van làm việc trong môi trường áp lực lớn hoặc dòng chảy mạnh. Thiết kế cổng dây chống nước đảm bảo không để hơi ẩm xâm nhập vào khoang điện.
Nguyên lý hoạt động
Khi cấp nguồn cho bộ điều khiển điện KST-20, motor truyền mô-men xoắn thông qua bộ bánh răng thép để xoay trục van. Đĩa inox xoay góc 0–90° tùy tín hiệu đóng/mở hoặc theo tín hiệu tuyến tính từ hệ thống điều khiển trung tâm.
Ở trạng thái đóng, đĩa ép chặt vào gioăng EPDM, tạo độ kín tuyệt đối và ngăn dòng chảy đi qua. Khi mở, đĩa song song dòng chảy giúp lưu lượng đạt mức tối đa, giảm tổn thất áp và đảm bảo vận hành ổn định ngay cả trong lưu lượng lớn.
Công tắc hành trình được tích hợp bên trong motor giúp dừng motor đúng góc quy định, tránh quá tải và kéo dài tuổi thọ cho bộ truyền động. Bộ sưởi chống ngưng tụ giữ khoang điện khô, tránh ẩm gây chập mạch.
[Nguồn AC/DC] → [Motor KST-20] → [Hộp số thép] → [Trục van] → [Đĩa xoay 0–90°]
|-> Đóng/Mở/Tuyến tính
Cơ chế truyền động của KST-20 giúp DN200 vận hành trơn tru, phù hợp cho các tuyến ống có lưu lượng lớn và áp lực biến thiên liên tục.
Ưu điểm nổi bật
Mô-men xoắn lớn 200 Nm phù hợp hoàn toàn với DN200, giúp đĩa xoay nhẹ dù lưu lượng lớn và áp lực cao. Điều này giúp van vận hành ổn định lâu dài.
Độ kín hoàn hảo nhờ gioăng EPDM ôm trọn vòng tiếp xúc. Vật liệu EPDM có khả năng đàn hồi cao, chống oxy hóa, chịu nước và thích hợp cho đa dạng môi chất.
Khả năng chống nước IP67 cho phép van lắp đặt ngoài trời, khu vực ngập ẩm hoặc nơi có hơi nước, đảm bảo motor vận hành an toàn và ổn định.
Đĩa inox 304 chống ăn mòn tốt, phù hợp môi trường xử lý nước và hệ thống kỹ thuật công nghiệp. Thiết kế mài bóng giúp tăng hiệu suất và giảm tiêu thụ năng lượng.
Hộp số thép bền bỉ giúp truyền động mạnh, giảm rung động và tăng tuổi thọ thiết bị. Điều này giảm nhu cầu bảo trì cho hệ thống đường ống DN200.
Ứng dụng tiêu biểu
DN200 thường được lắp trong trạm xử lý nước sạch, nước thải và hệ thống lọc, nhờ khả năng đóng mở tự động và mô-men xoắn mạnh. Bộ điều khiển KST-20 giúp đảm bảo phản hồi nhanh theo tín hiệu hệ thống.
Trong HVAC – chiller, DN200 được dùng cho tuyến cấp nước lạnh chính, nơi yêu cầu lưu lượng lớn và ổn định. Van đóng mở mượt giúp điều tiết tải chính xác hơn.
Các nhà máy công nghiệp như dệt nhuộm, chế biến thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí và hóa chất nhẹ cũng sử dụng DN200 cho tuyến ống làm mát, nước tuần hoàn hoặc đường ống phụ trợ.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Kiểm tra mặt bích để đảm bảo không cong vênh hoặc nứt. Bề mặt tiếp xúc phải sạch để tránh rò rỉ khi vận hành áp suất PN16.
Đặt van đúng vị trí với đĩa mở nhẹ để tránh cạ trực tiếp lên gioăng EPDM. Căn tâm van chính xác giúp vận hành êm và không gây xoắn lệch trục.
Siết bulong theo hình chữ X để lực phân bố đều quanh thân van. Sau khi siết, cần xoay thử đĩa để kiểm tra độ mượt và tiếng động bất thường.
Đấu điện theo sơ đồ in trên nắp bộ điều khiển KST-20. Kiểm tra cổng chống nước M18 để đảm bảo hơi ẩm không lọt vào khoang điện.
Chạy thử bằng tín hiệu đóng/mở hoặc tín hiệu tuyến tính. Quan sát góc xoay, thời gian phản hồi và âm thanh truyền động. Nếu van không đạt đủ góc 0° hoặc 90°, cần chỉnh công tắc hành trình.
Bảo trì định kỳ gồm vệ sinh thân van, kiểm tra đĩa inox, gioăng EPDM và hộp số. Bộ sưởi chống ngưng tụ phải hoạt động tốt để bảo vệ motor trước hơi ẩm thời gian dài.






