Van bướm tín hiệu Rinco BG301VF-SW DN50
Van bướm tín hiệu Rinco BG301VF-SW DN50 là dòng van bướm có tích hợp công tắc giám sát chuyên dụng cho hệ thống PCCC tiêu chuẩn quốc tế, sử dụng phổ biến trong các tuyến ống sprinkler, standpipe, trạm bơm chữa cháy và các cụm zone cần theo dõi trạng thái đóng mở liên tục. DN50 là kích thước nhỏ nhất trong dải BG301VF-SW, nhưng lại được dùng rộng rãi nhất nhờ tương thích tốt với các tuyến nhánh, đường điều khiển, tuyến kích hoạt hệ thống dập lửa và các đoạn phân phối nhỏ trong tòa nhà. Việc tích hợp công tắc tín hiệu giúp DN50 đóng vai trò quan trọng trong mô hình vận hành an toàn của toàn hệ thống chữa cháy.
Thiết kế wafer tiêu chuẩn BS PN16 giúp DN50 dễ dàng lắp đặt trên nhiều loại mặt bích mà không cần thay đổi kết cấu hệ thống. Van có thân bằng gang dẻo EN-GJS-500-7, đĩa bằng gang dẻo phủ niken chống ăn mòn, seat EPDM kín tuyệt đối và trục thép C45 cứng vững. Nhờ cấu trúc chắc chắn và cơ chế giám sát trạng thái tin cậy, DN50 đảm bảo đường ống chữa cháy luôn được duy trì trong tình trạng sẵn sàng hoạt động, tránh nguy cơ bị khóa nhầm trong quá trình vận hành công trình.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van bướm công nghiệp
Cấu tạo tổng quan
Van bướm tín hiệu Rinco BG301VF-SW DN50 được thiết kế để đáp ứng yêu cầu khắt khe của các hệ thống chữa cháy, nơi độ ổn định, độ kín và khả năng thông báo trạng thái là những yếu tố then chốt. Thân van bằng gang dẻo EN-GJS-500-7 có khả năng chịu lực cao, chống nứt vỡ tốt và ít bị ăn mòn hơn so với gang xám thông thường. Điều này giúp DN50 thích nghi tốt với các tuyến ống có rung động nhẹ hoặc áp lực thay đổi liên tục trong vận hành.
Đĩa van bằng gang dẻo phủ niken giúp tăng độ bền bề mặt, giảm ma sát khi xoay và hạn chế bám cặn theo thời gian. Với kích thước nhỏ DN50, đĩa cần đảm bảo trọng lượng nhẹ và chuyển động mượt để công tắc tín hiệu nhận trạng thái chính xác. Seat EPDM giúp DN50 đạt độ kín tuyệt đối khi đóng, tránh thất thoát áp lực và ngăn nước tràn ngược về hệ thống.
| No | Parts | Material |
|---|---|---|
| 1 | Body | Ductile Iron (EN-GJS-500-7) |
| 2 | Disc | Nickel-Coated Ductile Iron |
| 3 | Seat | EPDM Rubber |
| 4 | Stem | Carbon Steel (C45) |
Dựa trên bảng kích thước trong datasheet, DN50 có thông số D1 = 96.5 mm, D2 = 32 mm, n-ød = 4-20, H1 = 70 mm và tổng chiều cao H2 = 282 mm. Kích thước gọn nhẹ này cho phép DN50 lắp đặt tại những vị trí hạn chế như hộp van tầng, tủ van zone, phòng bơm hoặc các tuyến nhánh trong hệ sprinkler. Thiết kế wafer giúp giảm trọng lượng đáng kể so với van cổng cùng kích cỡ, tăng tốc độ thi công và dễ bảo trì.
Công tắc giám sát (auxiliary switch) được bố trí phía trên hộp số, nằm trong cụm đầu điều khiển đỏ đặc trưng của dòng van PCCC. Bộ công tắc gồm tiếp điểm thay đổi theo góc mở đĩa, có khả năng truyền tín hiệu khô về tủ trung tâm báo cháy để giám sát van theo thời gian thực.
Nguyên lý hoạt động
Van bướm tín hiệu Rinco BG301VF-SW DN50 hoạt động dựa trên góc quay của đĩa van quanh trục chính. Khi xoay tay quay, đĩa di chuyển từ vị trí song song dòng chảy (mở hoàn toàn) sang vị trí vuông góc dòng chảy (đóng kín) hoặc các góc mở trung gian. Dòng nước đi qua khi đĩa mở, bị chặn hoàn toàn khi đĩa ở vị trí đóng 90°.
DÒNG CHẢY →
-----------------------------------
| |
| MỞ 0° |
| ---- |
| | | |
| ---- |
-----------------------------------
-----------------------------------
| |
| ĐÓNG 90° |
| | | |
| | | |
| | | |
-----------------------------------
Khi đĩa xoay, bộ công tắc giám sát đi kèm sẽ phát hiện sự thay đổi góc mở. Cơ chế này hoạt động hoàn toàn bằng chuyển động cơ học kết hợp tiếp điểm điện, không gây cản trở dòng chảy và không phụ thuộc vào áp lực đường ống. Mỗi trạng thái đóng hoặc mở sẽ được gửi về trung tâm PCCC, giúp kỹ thuật viên biết chính xác đường ống đang trong tình trạng nào.
Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng trong hệ thống chữa cháy, bởi chỉ cần một van DN50 ở trạng thái “đóng nhầm” mà không được phát hiện, toàn bộ tầng hoặc khu vực có thể mất nước khi xảy ra sự cố. Nhờ cơ chế tín hiệu của BG301VF-SW DN50, các trung tâm có thể kiểm soát hệ thống theo thời gian thực.
Ưu điểm nổi bật
Công tắc tín hiệu độ tin cậy cao giúp giám sát tình trạng van theo thời gian thực, giảm rủi ro vận hành và đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng chữa cháy.
Đĩa phủ niken chống ăn mòn giúp DN50 duy trì độ bền lâu dài, đặc biệt trong môi trường nước sạch hoặc nước có hàm lượng khoáng thấp.
Seat EPDM kín tuyệt đối đạt độ kín tiêu chuẩn của hệ PCCC, ngăn hoàn toàn rò rỉ trong điều kiện van đóng.
Thân gang dẻo EN-GJS-500-7 có độ bền giao động và độ dẻo cao, chịu được áp lực PN16 mà không nứt vỡ.
Thiết kế wafer siêu gọn giúp lắp đặt DN50 trong không gian nhỏ mà van cổng hoặc van yên ngựa không thể đáp ứng.
Phù hợp tiêu chuẩn BS PN16 giúp DN50 hoạt động hiệu quả trong hệ thống PCCC tiêu chuẩn Anh – Châu Á.
Bảo trì đơn giản nhờ cơ chế xoay nhẹ nhàng và cấu trúc ít chi tiết so với nhiều loại van khác.
Ứng dụng tiêu biểu
Trong hệ thống sprinkler, DN50 được bố trí tại các zone nhỏ, nơi cần kiểm soát và giám sát đường ống liên tục. Công tắc tín hiệu đảm bảo không có thay đổi bất thường trong trạng thái của van.
Tại các tủ van tầng của nhà cao tầng, DN50 được dùng để cô lập từng tầng hoặc khu vực nhỏ, giúp quá trình bảo trì an toàn hơn và vẫn đảm bảo tín hiệu báo trạng thái về trung tâm.
Trong hệ thống standpipe và họng nước vách tường, DN50 đảm nhận vai trò phân phối nước đến các điểm xả hoặc van góc.
Trong phòng bơm PCCC, DN50 được lắp tại đường bypass, tuyến kiểm tra dòng chảy hoặc các nhánh phụ trợ cần giám sát đóng mở.
Trong khu công nghiệp, DN50 xuất hiện tại tuyến nhánh của mạng lưới PCCC nội bộ, nơi mỗi nhánh cần có van cô lập để bảo trì nhưng vẫn phải truyền tín hiệu trạng thái.
Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Bước 1 – Kiểm tra mặt bích: Bề mặt mặt bích phải phẳng, sạch và không có ba via để tránh seat EPDM bị ép lệch.
Bước 2 – Đặt van vào đúng vị trí: Mở đĩa khoảng 10° khi đưa vào để tránh cạ mép ống. Căn chỉnh van sao cho đồng tâm trước khi siết bulong.
Bước 3 – Xoay thử hành trình: Thực hiện thử góc 0°–90° để đảm bảo đĩa xoay mượt và không bị cấn thành ống.
Bước 4 – Xiết bulong theo hình sao: Xiết đều từng vòng để seat EPDM ép sát và đạt độ kín tốt nhất khi vận hành.
Bước 5 – Đấu nối công tắc tín hiệu: Kết nối dây theo đúng sơ đồ tủ trung tâm. Kiểm tra tín hiệu OPEN/CLOSE tại bảng điều khiển.
Bước 6 – Kiểm tra tổng thể: Vận hành nhiều lần để xác minh tín hiệu ổn định, hành trình đĩa chính xác và không có rò rỉ.
Bảo dưỡng định kỳ: Cần kiểm tra seat, trục, đĩa và công tắc tín hiệu mỗi 6 tháng. Trong môi trường nước cứng, nên vệ sinh định kỳ để giữ độ kín và tránh bám cặn.






