Giới thiệu Bảng giá Catalogue Đại lý Liên hệ
Van bướm wafer là dòng van công nghiệp với thiết kế mỏng nhẹ, kẹp giữa hai mặt bích đường ống, giúp tiết kiệm không gian và tối ưu chi phí lắp đặt.
Phù hợp với đường ống từ DN50 đến DN600, van bướm kiểu wafer được ứng dụng rộng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC), cấp thoát nước, HVAC, và công nghiệp nhẹ nhờ độ bền cao, vận hành linh hoạt và dễ bảo trì.
Bảng giá van bướm wafer
| Kích thước (DN) | Giá (VNĐ/cái) |
|---|---|
| DN50 | 756.000 |
| DN65 | 838.080 |
| DN80 | 912.600 |
| DN100 | 1.034.640 |
| DN125 | 1.339.200 |
| DN150 | 1.733.400 |
| DN200 | 2.896.560 |
| DN250 | 4.220.640 |
| DN300 | 7.090.200 |
| DN350 | 9.776.160 |
| DN400 | 14.793.840 |
| DN450 | 19.471.320 |
| DN500 | 25.142.400 |
| DN600 | 39.804.480 |
Lưu ý: Giá van bướm wafer chưa bao gồm thuế VAT và có thể thay đổi tùy theo số lượng, cấu hình hoặc thời điểm đặt hàng. Liên hệ để nhận báo giá chính xác và chiết khấu cho đơn hàng lớn.
Tổng quan về van bướm wafer
Van bướm wafer, hay van bướm kiểu wafer, có thiết kế gọn nhẹ, kẹp trực tiếp giữa hai mặt bích đường ống, giảm 30–40% trọng lượng so với van mặt bích. Van được chế tạo từ gang dẻo GGG50, thép hoặc inox 304/316, phủ sơn epoxy chống ăn mòn, với đĩa van inox và gioăng EPDM/PTFE đảm bảo độ kín khít. Van chịu áp suất PN10–PN16, nhiệt độ 0–150°C (tùy vật liệu), đáp ứng các tiêu chuẩn BS EN593, API609, UL/FM (PCCC) và NSF/ANSI 61 (nước sạch).
Van bướm wafer vận hành bằng tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động điện/khí nén, phù hợp từ hệ thống thủ công đến tự động hóa. Các thương hiệu uy tín như AUT (Malaysia), Shinyi (Đài Loan), và Wonil (Hàn Quốc) cung cấp các dòng van bướm wafer chất lượng cao, như AUT 3110W, Shinyi SY-3110, và Wonil WBF-100. Sản phẩm được sử dụng trong các dự án lớn tại Việt Nam như nhà máy VinFast, thủy điện Hòa Bình, và khu đô thị Vinhomes Ocean Park. Các đại lý như Viva, SL Việt Nam, Âu Việt phân phối chính hãng, kèm CO/CQ đầy đủ, đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi.
Ưu điểm của van bướm wafer
- Thiết kế tối ưu: Mỏng nhẹ, kẹp giữa mặt bích, tiết kiệm không gian và chi phí thi công.
- Vật liệu chất lượng: Thân gang dẻo/thép, đĩa inox 304/316, chống ăn mòn trong môi trường nước, khí, hóa chất nhẹ.
- Gioăng hiệu quả: EPDM cho nước sạch (≤100°C), PTFE cho hóa chất/hơi (≤150°C), đảm bảo không rò rỉ.
- Vận hành linh hoạt: Tùy chọn tay gạt, tay quay hoặc bộ truyền động điện/khí nén cho tự động hóa.
- Chi phí thấp: Rẻ hơn 20–30% so với van mặt bích, phù hợp cho dự án lớn và nhỏ.
- Lắp đặt nhanh: Không cần bu-lông dài, giảm thời gian thi công so với van lug/mặt bích.
- Độ bền cao: Hoạt động ổn định 10–15 năm với bảo trì đúng cách.
- Tích hợp đa dạng: Hỗ trợ mặt bích PN10/PN16, BS, ANSI, JIS, dễ tích hợp vào hệ thống.
Nhược điểm của van bướm wafer
- Hạn chế điều tiết: Chỉ đóng/mở on/off, không phù hợp cho điều khiển lưu lượng chính xác.
- Giới hạn áp suất: Chịu PN10–PN16, không lý tưởng cho hệ thống áp suất trên 16 bar.
- Căn chỉnh cẩn thận: Cần mặt bích đường ống chắc chắn, căn chỉnh chính xác để tránh lệch tâm.
- Không phù hợp hóa chất mạnh: Hạn chế trong môi trường axit hoặc dung môi ăn mòn cao.
Ứng dụng thực tiễn
Van bướm wafer được ứng dụng đa dạng nhờ thiết kế gọn nhẹ và chi phí hợp lý:
Phòng cháy chữa cháy (PCCC):
- Hệ thống sprinkler tự động: Điều khiển dòng nước đến đầu phun, tích hợp limit switch để báo trạng thái về tủ điều khiển, đảm bảo phản ứng nhanh trong hỏa hoạn.
- Vòi chữa cháy: Kiểm soát dòng nước từ đường ống chính, hỗ trợ chữa cháy hiệu quả tại các khu công nghiệp như Tân Bình, Bắc Ninh.
- Trạm bơm PCCC: Ngăn dòng ngược, duy trì áp suất ổn định trong các trạm bơm tại Vinhomes Ocean Park, nhà máy VinFast.
- Hệ thống phân phối nước chữa cháy: Điều hướng nước từ bể chứa đến các nhánh ống, tích hợp với BMS để giám sát từ xa.
Cấp thoát nước: Quản lý dòng chảy trong hệ thống cấp nước đô thị (Nhà máy nước Sông Đà), thủy lợi, hoặc tưới tiêu tự động tại các trang trại nông nghiệp lớn.
Xử lý nước thải: Điều phối dòng nước thải đã xử lý trong các nhà máy tại khu công nghiệp Thăng Long, đảm bảo vận hành hiệu quả.
Hệ thống HVAC: Kiểm soát dòng nước lạnh/nóng trong hệ thống điều hòa không khí tại Landmark 81, Keangnam, tiết kiệm năng lượng.
Thực phẩm, dược phẩm: Sử dụng trong dây chuyền sản xuất sữa Vinamilk, dược phẩm Traphaco với đĩa inox 304/316 đạt chuẩn FDA.
Hóa chất nhẹ, khí nén: Ứng dụng trong nhà máy sản xuất nhựa, sơn, hoặc dây chuyền khí nén tại khu công nghiệp Bắc Ninh.
Nhà máy điện, thủy điện: Kiểm soát dòng nước làm mát trong các nhà máy điện mặt trời hoặc thủy điện Hòa Bình, đảm bảo hiệu suất vận hành.
Van bướm wafer AUT và Shinyi được ưa chuộng nhờ giá thành hợp lý và khả năng tích hợp tín hiệu feedback, phù hợp cho các hệ thống tự động hóa tại khu công nghiệp lớn.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo
- Thân van: Gang dẻo GGG50, thép hoặc inox 304/316, phủ epoxy (≥250 µm) chống ăn mòn.
- Đĩa van: Inox 304/316 hoặc thép phủ epoxy, hình tròn, kết nối với trục van.
- Gioăng làm kín: EPDM (nước sạch, ≤100°C) hoặc PTFE (hóa chất/hơi, ≤150°C), đảm bảo độ kín.
- Trục van: Inox 304/316, chịu lực tốt, kết nối đĩa với cơ cấu vận hành.
- Cơ cấu vận hành: Tay gạt (DN50–DN150), tay quay/hộp số (DN200–DN600), hoặc bộ truyền động điện/khí nén.
Nguyên lý hoạt động
Đĩa van quay 90 độ trong thân van để điều chỉnh dòng chảy: song song với đường ống (mở hoàn toàn), vuông góc (đóng kín). Tay gạt/tay quay điều khiển thủ công, trong khi bộ truyền động điện/khí nén tự động hóa qua tín hiệu on/off hoặc analog 4–20 mA. Thiết kế wafer đảm bảo sụt áp thấp, vận hành êm, và độ kín khít cao trong các hệ thống PN10–PN16.
Phân loại van bướm wafer
Van bướm wafer có thể được phân loại dựa trên cơ cấu vận hành và vật liệu chế tạo, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Theo cơ cấu vận hành
Loại van bướm phổ biến nhất là dạng vận hành bằng tay gạt, thường được dùng cho các đường ống có đường kính từ DN50 đến DN150. Cách vận hành thủ công bằng tay gạt rất đơn giản, giá thành rẻ, thích hợp cho những hệ thống nhỏ như dân dụng, hồ bơi hoặc lọc nước sơ bộ. Tuy nhiên, với các hệ thống đường ống lớn hơn hoặc yêu cầu đóng mở nhẹ nhàng hơn, van bướm tay quay là lựa chọn phù hợp. Loại này sử dụng vô lăng kết hợp với hộp số, giúp thao tác dễ dàng hơn ngay cả với kích thước từ DN200 đến DN600 và áp suất cao.
Đối với các hệ thống cần tự động hóa hoặc kiểm soát lưu lượng từ xa, van bướm điều khiển điện hoặc khí nén là giải pháp tối ưu. Van được tích hợp bộ truyền động (actuator), có thể đóng/mở theo tín hiệu điều khiển hoặc lập trình sẵn, đồng thời tích hợp tín hiệu phản hồi để giám sát trạng thái van. Dòng van này thường xuất hiện trong nhà máy xử lý nước, hệ thống hóa chất, thực phẩm, hoặc các dây chuyền sản xuất hiện đại.
Theo vật liệu chế tạo
Vật liệu thân van ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và khả năng tương thích với môi trường sử dụng. Van bướm wafer thân gang dẻo là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay nhờ giá thành thấp, dễ gia công và khả năng chịu áp lực tốt. Đây là loại van lý tưởng cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC hoặc các công trình dân dụng lớn.
Nếu yêu cầu cao hơn về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường hóa chất, thực phẩm hoặc nước biển, van bướm thân inox 304 hoặc inox 316 sẽ phù hợp hơn. Inox có khả năng chống gỉ vượt trội, chịu được nhiệt độ và áp suất cao, tuy giá thành cao hơn nhưng đổi lại là độ bền lâu dài và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Thương hiệu và dòng sản phẩm
- AUT (Malaysia): Model 3110W, 3120W, giá từ 756.000 VNĐ, đạt chuẩn UL/FM, phù hợp PCCC, cấp nước.
- Shinyi (Đài Loan): Dòng SY-3110, SY-3120, giá từ 800.000 VNĐ, độ hoàn thiện cao, lý tưởng cho PCCC, HVAC.
- Wonil (Hàn Quốc): Van bướm wafer WBF-100, chịu áp PN16, dùng cho công nghiệp nặng, thực phẩm.
- ARV (Malaysia): Van bướm wafer inox, đạt chuẩn NSF/ANSI 61, phù hợp dây chuyền sạch.
AUT cung cấp van bướm wafer giá rẻ nhất, phù hợp dự án tiết kiệm chi phí. Shinyi và Wonil nổi bật với độ hoàn thiện, được sử dụng trong các công trình cao cấp như Vinhomes, VinFast. Các sản phẩm được phân phối chính hãng bởi Viva, SL Việt Nam, Âu Việt, với kho hàng tại Hà Nội và TP.HCM, bảo hành 12–18 tháng.
So sánh với các loại van khác
| Tiêu chí | Van bướm wafer | Van bướm lug | Van bướm mặt bích | Van cổng |
|---|---|---|---|---|
| Điều khiển | Thủ công/tự động | Thủ công/tự động | Thủ công/tự động | Thủ công |
| Độ chính xác | On/off | On/off | On/off | On/off |
| Áp suất tối đa | PN16 | PN16 | PN25 | PN16 |
| Nhiệt độ tối đa | 150°C | 150°C | 150°C | 80°C |
| Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao | Trung bình |
| Ứng dụng chính | PCCC, HVAC, nước thải | PCCC, công nghiệp | Công nghiệp nặng | Cấp nước |
Tiêu chí lựa chọn
- Kích thước và kết nối: Chọn DN50–DN600, kiểu wafer tương thích mặt bích PN10/PN16, BS, ANSI, JIS.
- Vật liệu: Gang dẻo cho PCCC, nước sạch; inox 304/316 cho thực phẩm, hóa chất nhẹ.
- Cơ cấu vận hành: Tay gạt cho DN nhỏ, tay quay cho DN lớn, hoặc bộ truyền động cho tự động hóa.
- Môi trường làm việc: Gioăng EPDM cho nước sạch, PTFE cho hóa chất/hơi; tránh axit mạnh.
- Chứng nhận: Yêu cầu CO/CQ, UL/FM (PCCC), NSF/ANSI 61 (nước sạch) cho công trình nghiệm thu.
- Bảo hành: Chọn nhà cung cấp uy tín, bảo hành ≥12 tháng, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Hướng dẫn lắp đặt
- Chuẩn bị đường ống: Vệ sinh mặt bích, loại bỏ cặn bẩn để đảm bảo độ kín.
- Căn chỉnh van: Đặt van giữa hai mặt bích, đảm bảo mũi tên trên thân van khớp hướng dòng chảy.
- Siết bu-lông: Siết chéo bu-lông với lực 70–80% để tránh biến dạng gioăng.
- Thử vận hành: Xoay tay gạt/tay quay, kiểm tra hành trình đóng/mở êm ái.
- Kiểm tra tín hiệu: Nếu có bộ truyền động, kết nối tín hiệu on/off hoặc 4–20 mA, kiểm tra phản hồi.
- Thử áp suất: Chạy áp thử 1,5×PN trong 24–48 giờ, kiểm tra rò rỉ.
Hướng dẫn bảo trì
- Kiểm tra định kỳ: Mỗi 6–12 tháng, kiểm tra gioăng EPDM/PTFE, trục van, và cơ cấu vận hành.
- Làm sạch van: Tháo van, vệ sinh đĩa và thân van để loại bỏ cặn bẩn.
- Bôi trơn: Dùng mỡ silicone cho trục van và hộp số để đảm bảo vận hành mượt.
- Kiểm tra bộ truyền động: Đảm bảo bộ truyền động điện/khí nén không bị ngập nước hoặc bụi.
- Thay phụ kiện: Thay gioăng hoặc trục van nếu phát hiện hư hỏng.
- Bảo quản: Lưu trữ van ở nơi khô ráo, tránh ẩm để ngăn ăn mòn.
FAQ
Van bướm wafer khác van bướm lug như thế nào?
Van bướm wafer mỏng, kẹp giữa hai mặt bích, tiết kiệm chi phí; van lug có lỗ ren trên thân, dễ tháo một bên đường ống, nhưng nặng và đắt hơn.
Van bướm wafer có dùng được cho hơi nóng không?
Có, phiên bản với gioăng PTFE và thân inox/thép chịu nhiệt ≤150°C, phù hợp cho hơi nóng và khí nén.
Có thể tự lắp van bướm wafer không?
Có, nếu đảm bảo căn chỉnh mặt bích và siết bu-lông đúng kỹ thuật. Nhà cung cấp cung cấp hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật.
Van bướm wafer có tích hợp tự động hóa không?
Có, van có thể tích hợp bộ truyền động điện/khí nén với tín hiệu feedback (limit switch hoặc 4–20 mA) cho tự động hóa.
Van bướm wafer có phù hợp cho hóa chất không?
Phù hợp với hóa chất nhẹ khi dùng đĩa inox 316 và gioăng PTFE; tránh axit mạnh hoặc dung môi ăn mòn.
Thời gian bảo hành van bướm wafer là bao lâu?
Bảo hành chính hãng 12–18 tháng, tùy nhà cung cấp, kèm CO/CQ đầy đủ.
Van bướm wafer có dùng cho PCCC không?
Có, đạt chuẩn UL/FM, phù hợp cho hệ thống sprinkler, vòi chữa cháy, và trạm bơm PCCC.













