Giới thiệu
Van cầu điện tuyến tính ARI Armaturen 12.460 là dòng van điều khiển tự động cao cấp xuất xứ Đức, được thiết kế chuyên dụng để điều tiết lưu lượng tuyến tính trong các hệ thống hơi, nước, khí nén và dầu truyền nhiệt. Van thuộc series Fig.460, được trang bị bộ điều khiển điện ARI-PREMIO / ARI-PREMIO-Plus 2G, cho phép điều khiển chính xác theo tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 VDC. Cấu trúc bền chắc, độ kín tuyệt đối và phản hồi nhanh giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất về hiệu suất và độ tin cậy trong vận hành.
Model 12.460 được sản xuất hoàn toàn tại Đức theo các tiêu chuẩn DIN EN 1092, DIN EN 558 và DIN EN 12266. Dải kích thước từ DN15–DN250, áp suất PN16, chịu nhiệt tối đa 300°C. Cấu tạo bellow inox 316L cách ly hoàn toàn lưu chất với môi trường ngoài, phù hợp cho môi trường công nghiệp có nhiệt độ và áp suất khắc nghiệt.
Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu

Cấu tạo tổng quan
Van cầu điện tuyến tính ARI Armaturen 12.460 có cấu trúc thân bích liền khối, được chế tạo bằng gang, thép hoặc inox đúc theo tiêu chuẩn DIN. Cấu tạo gồm 8 bộ phận chính: thân, nắp, đĩa, trục, bellow inox, vòng làm kín graphite, bộ truyền động điện và cơ cấu hành trình. Thiết kế tối ưu cho độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt và áp suất lớn.

| STT | Bộ phận | Vật liệu | Đặc tính kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| 1 | Thân van (Body) | EN-JL1040 / EN-JS1049 / 1.0619+N / 1.4408 | Gang xám, gang cầu, thép hoặc inox đúc – chịu áp PN16 |
| 2 | Ghế van (Seat ring) | 1.4021 / X20Cr13 | Thép không gỉ, bề mặt mài phẳng, đóng kín Class A theo DIN EN 12266 |
| 3 | Đĩa van (Plug) | 1.4571 / 1.4021 | Gia công CNC chính xác, chịu mài mòn, dạng metal-seat |
| 4 | Trục van (Stem) | 1.4541 / 1.4571 | Inox chống ăn mòn, truyền mô-men tuyến tính, ổn định ở nhiệt cao |
| 5 | Bellow làm kín | Inox 316L | Làm kín tuyệt đối, cách ly lưu chất, chịu nhiệt tới 300°C |
| 6 | Gioăng làm kín | Graphite tinh khiết / PTFE | Chịu áp, chịu nhiệt, bền hóa chất, chống rò rỉ |
| 7 | Nắp van (Bonnet) | EN-JL1040 | Đúc nguyên khối, tháo lắp bảo trì dễ dàng |
| 8 | Bộ điều khiển điện | ARI-PREMIO / ARI-PREMIO-Plus 2G | Actuator tuyến tính, mô-men 2.2–25 kN, IP67, tín hiệu 4–20 mA |
Bảng dưới đây thể hiện giới hạn áp suất làm việc theo nhiệt độ (Pressure–Temperature Ratings) theo vật liệu thân van:
| Vật liệu thân | Áp suất danh định | –10 → 120°C | 200°C | 300°C | 400°C | 300°C |
|---|---|---|---|---|---|---|
| EN-JL1040 | PN16 | 16 bar | 12.8 bar | 9.6 bar | – | – |
| EN-JS1049 | PN25 | 25 bar | 23 bar | 20 bar | 17.5 bar | – |
| 1.0619 + N | PN25 | 25 bar | 22 bar | 17.2 bar | 14.8 bar | 8.2 bar |
| 1.0619 + N | PN16 | 40 bar | 35 bar | 28 bar | 23.8 bar | 13.1 bar |
| 1.4408 (Inox) | PN16 | 40 bar | 33.7 bar | 29.7 bar | 27.4 bar | – |
Nguyên lý hoạt động
Van cầu điện tuyến tính ARI Armaturen 12.460 hoạt động dựa trên cơ chế truyền động cơ học tuyến tính. Khi bộ điều khiển ARI-PREMIO / ARI-PREMIO-Plus 2G nhận tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 V, mô-tơ điện sẽ dịch chuyển trục van theo hành trình tỷ lệ, điều tiết lưu lượng dòng chảy. Khi trục nâng lên, đĩa van mở dần và lưu lượng tăng; khi trục hạ xuống, lưu lượng giảm và van đóng kín hoàn toàn.

┌──────────────────────────┐
│ Bộ điều khiển điện ARI-PREMIO │
│ hoặc PREMIO-Plus 2G │
└────┬──────────────────────┘
│ Trục truyền động (Stem)
▼
┌──────────────┐
│ Đĩa van │ ← Di chuyển tuyến tính
└────┬─────────┘
│
┌────┴──────┐
│ Thân van │
└───────────┘
▲ ▲
Dòng vào Dòng ra
Ưu điểm nổi bật
1. Điều khiển tuyến tính chính xác: Bộ actuator ARI-PREMIO / Plus 2G hỗ trợ tín hiệu analog, phản hồi nhanh, sai số thấp hơn ±1%.
2. Độ kín tuyệt đối: Cấu trúc bellow kép inox 316L, gioăng graphite tinh khiết đạt Class A DIN EN 12266.
3. Dải vận hành rộng: Làm việc ổn định trong môi trường –60°C đến +300°C, áp suất PN16.
4. Thiết kế cơ khí chuẩn Đức: Gia công CNC chính xác, giảm tổn thất áp suất, tuổi thọ >100.000 chu kỳ.
5. Bộ điều khiển tiên tiến: ARI-PREMIO-Plus 2G bảo vệ IP67, có phản hồi vị trí, tự hiệu chỉnh hành trình.
6. Dễ bảo trì: Modul hóa, tháo actuator nhanh, thay thế linh kiện mà không cần tháo rời van khỏi đường ống.
Ứng dụng tiêu biểu

1. Hệ thống hơi công nghiệp: Điều tiết hơi bão hòa, hơi quá nhiệt, kiểm soát áp suất ổn định trong lò hơi và bộ trao đổi nhiệt.
2. Nhà máy điện và năng lượng: Điều khiển nước cấp, dầu truyền nhiệt, hơi tua-bin và hệ thống trao đổi nhiệt trung tâm.
3. HVAC và tòa nhà công nghiệp: Điều tiết nước nóng hoặc môi chất trong hệ thống sưởi – làm mát – điều hòa trung tâm.
4. Công nghiệp hóa chất: Dẫn dung môi, khí, hơi hoặc dầu trong dây chuyền hóa dầu, hệ thống phản ứng kín.
5. Dược phẩm và thực phẩm: Kiểm soát hơi tiệt trùng, nước tinh khiết, khí sạch trong dây chuyền đạt chuẩn GMP.
6. Cơ khí – luyện kim: Ứng dụng trong hệ thống dầu thủy lực, hơi nóng, khí nén áp cao trong lò và dây chuyền sản xuất kim loại.
Hướng dẫn lắp đặt & vận hành
Bước 1: Chuẩn bị lắp đặt
Kiểm tra thân van, bích kết nối, gioăng và bộ điều khiển điện. Làm sạch đường ống trước khi lắp.
Bước 2: Cố định hướng dòng chảy
Lắp đúng chiều mũi tên trên thân van, siết bulong đều tay theo hình sao để tránh vênh mặt bích.
Bước 3: Kết nối bộ điều khiển
Gắn ARI-PREMIO / ARI-PREMIO-Plus 2G đồng tâm với trục van, siết chặt bulong M12–M20.
Bước 4: Kết nối tín hiệu điều khiển
Đấu dây tín hiệu 4–20 mA hoặc 0–10 V, kiểm tra phản hồi hành trình và nguồn cấp.
Bước 5: Hiệu chuẩn hành trình
Khởi động hệ thống, kiểm tra phản hồi tuyến tính giữa tín hiệu và hành trình đĩa.
Bước 6: Bảo trì định kỳ
Kiểm tra gioăng, bellow, trục và actuator sau 6–12 tháng. Tra mỡ, siết bulong nếu cần thiết.
Lưu ý: Ở nhiệt độ dưới –10°C, nên dùng bulong và đai ốc A4-70 cùng cổ kéo dài. Không sử dụng cho lưu chất có axit mạnh hoặc bùn đặc.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.