Giới thiệu
Van cầu gang KSB BOA-H là dòng van cầu làm kín bằng bellow (Bellows-type Globe Valve) được sản xuất tại Đức theo tiêu chuẩn DIN/EN. Đây là sản phẩm thuộc phân khúc công nghiệp cao cấp của hãng KSB, chuyên dùng cho hệ thống nước nóng, hơi bão hòa, dầu nhiệt và các môi trường có áp suất trung bình đến cao. Dòng BOA-H đạt chuẩn DIN 3356 và DIN EN 1092-2, vận hành ổn định, kín tuyệt đối và có tuổi thọ vượt trội.
Van được cung cấp với hai loại thân chính: gang EN-GJL-250 và gang dẻo EN-GJS-400-18-LT, đáp ứng dải áp suất PN16, PN25 và PN40. Sản phẩm sơn phủ màu xanh RAL 5002 chống ăn mòn, kết hợp ty nâng (rising stem) giúp nhận biết trực quan trạng thái mở – đóng. BOA-H là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống nước nóng, hơi, dầu truyền nhiệt trong nhà máy công nghiệp, nhà máy điện và hóa chất.
Dải kích thước tiêu chuẩn từ DN15 đến DN300, chịu nhiệt tối đa +350°C, áp suất làm việc đến 40 bar. Thiết kế bellow kép bằng inox đảm bảo độ kín tuyệt đối, loại bỏ hoàn toàn rò rỉ lưu chất qua ty van, mang lại độ an toàn và hiệu quả vận hành cao nhất.

Tham khảo thêm các sản phẩm: van cầu
Cấu tạo tổng quan
Van cầu BOA-H được thiết kế theo dạng “Straight-way globe valve” với thân ngang, ghế ngồi thẳng, trang bị cơ cấu bellow inox hàn kín và tay quay thép sơn tĩnh điện. Tất cả chi tiết tiếp xúc lưu chất đều chế tạo từ vật liệu chịu nhiệt và chống ăn mòn, đạt chuẩn DIN EN 1092-2 Type 21. Van có thể lựa chọn loại plug khác nhau như throttling, balanced hoặc V-port tùy ứng dụng điều tiết lưu lượng.
Thân van chế tạo từ gang EN-GJL-250 hoặc EN-GJS-400-18-LT, seat inox 1.4021, ty inox 1.4301/1.4308, bellow inox AISI 304 hoặc 316L. Gioăng graphite/PTFE đảm bảo độ kín tuyệt đối ở nhiệt cao. Nắp van được bắt bulong cấp 8.8, dễ tháo lắp bảo trì. Tùy chọn bổ sung gồm nắp có seal chì chống tháo trái phép hoặc plug điều tiết chính xác dạng V.
| Bộ phận | Vật liệu |
|---|---|
| Thân van (Body) | EN-GJL-250 hoặc EN-GJS-400-18-LT |
| Nắp van (Bonnet) | EN-GJL-250 / EN-GJS-400-18-LT |
| Bellow | Inox 1.4301 / AISI 304 |
| Ty van (Stem) | Inox ≥13% Cr |
| Đĩa van (Disc / Plug) | Thép không gỉ 1.4021 hoặc 1.4024 + PTFE (tùy chọn) |
| Seat ring | Inox 1.4104 + A-SH |
| Gioăng làm kín | Graphite hoặc PTFE |
| Tay quay (Handwheel) | Gang đúc, phủ sơn xanh RAL 5002 |
Kích thước tiêu chuẩn (DN15–DN300)
| DN | L (mm) | D (mm) | D1 (mm) | D2 (mm) | b (mm) | n×d | H (mm) | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | 130 | 95 | 65 | 45 | 14 | 4×14 | 175 | 5.5 |
| 20 | 150 | 105 | 75 | 58 | 16 | 4×14 | 183 | 6.0 |
| 25 | 160 | 115 | 85 | 68 | 16 | 4×14 | 190 | 6.8 |
| 40 | 200 | 150 | 110 | 88 | 18 | 4×19 | 235 | 9.2 |
| 50 | 230 | 165 | 125 | 102 | 20 | 4×19 | 260 | 11.5 |
| 65 | 290 | 185 | 145 | 122 | 20 | 4×19 | 285 | 15.5 |
| 80 | 310 | 200 | 160 | 138 | 22 | 8×19 | 295 | 18.0 |
| 100 | 350 | 220 | 180 | 158 | 24 | 8×19 | 330 | 25.5 |
| 150 | 480 | 285 | 240 | 212 | 26 | 8×23 | 430 | 40.0 |
| 200 | 600 | 340 | 295 | 266 | 30 | 12×23 | 550 | 65.0 |
| 300 | 730 | 410 | 370 | 320 | 30 | 12×28 | 715 | 115.0 |
Nguyên lý hoạt động
Van cầu KSB BOA-H hoạt động dựa trên nguyên lý đóng ngắt tuyến tính thông qua chuyển động tịnh tiến của ty van. Khi người vận hành xoay tay quay, ren truyền động biến chuyển động xoay thành chuyển động dọc trục của ty. Khi ty nâng lên, đĩa tách khỏi seat, lưu chất đi qua. Khi hạ xuống, đĩa ép kín seat, ngăn dòng chảy hoàn toàn.
Bellow inox được hàn kín hai đầu, đảm bảo không có khe hở giữa thân và ty van, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho môi trường hơi nước, dầu nhiệt, khí nén hoặc dung môi có áp suất cao.
ASCII – Nguyên lý hoạt động van KSB BOA-H
Tay quay
│
▼
┌──────────────┐
│ Ty van │ ← Chuyển động tịnh tiến
└──────┬────────┘
│
╔═══════╧═══════╗
║ Bellow ║ ← Co giãn, giữ kín tuyệt đối
╚═══════╤═══════╝
│
┌──────┴──────┐
│ Đĩa van │ ← Đóng / mở lưu chất
└──────┬──────┘
────────────── Dòng hơi / nước đi qua ───────────────
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế chuẩn DIN/EN: Sản xuất theo DIN EN 3356 và EN 1092-2, tương thích hoàn hảo với hệ thống đường ống tiêu chuẩn châu Âu.
Độ kín tuyệt đối: Cấu trúc bellow kép inox loại bỏ hoàn toàn rò rỉ qua ty van, bảo đảm an toàn cho môi trường và người vận hành.
Vật liệu bền bỉ: Thân gang dẻo EN-GJS-400-18-LT chịu nhiệt +350°C, seat và plug inox chống ăn mòn, tuổi thọ vận hành vượt trội.
Tùy chọn plug linh hoạt: Có 3 dạng plug – throttling, balanced, V-port – phù hợp điều tiết chính xác trong từng ứng dụng cụ thể.
Chứng nhận châu Âu: Đạt CE, DNV-GL và tuân thủ ATEX 2014/34/EU, được chấp thuận sử dụng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Dễ bảo trì: Kết cấu bulong tháo nhanh, packing graphite thay thế đơn giản, giảm chi phí bảo dưỡng dài hạn.
Ứng dụng tiêu biểu
KSB BOA-H được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống hơi nóng và nước nóng trung tâm, nhà máy hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, và nhà máy đường. Nhờ cấu trúc bellow kín, van đảm bảo không rò rỉ lưu chất độc hại ra môi trường, đáp ứng yêu cầu an toàn cao nhất của châu Âu.
Trong hệ thống nhiệt công nghiệp, BOA-H giúp điều tiết dòng hơi ổn định, duy trì áp suất chính xác cho bộ trao đổi nhiệt. Trong nhà máy hóa chất, van được chọn vì khả năng chịu áp và độ kín vượt trội. Ngoài ra, sản phẩm còn được cấp chứng chỉ DNV-GL cho ứng dụng hàng hải, phù hợp môi trường nước mặn.
Dòng PN16–PN25 thích hợp lắp đặt tại tuyến hơi chính hoặc nhánh dầu nhiệt, trong khi PN40 được dùng cho khu vực áp lực cao, yêu cầu kín tuyệt đối ở 350°C.

Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
Chuẩn bị trước lắp đặt: Kiểm tra hướng dòng chảy trên thân van, đảm bảo trùng chiều lưu chất. Làm sạch mặt bích, gioăng và các vị trí tiếp xúc.
Đặt van đúng tư thế: Lắp thẳng đứng, trục ty hướng lên. Không lắp nghiêng hoặc ngược chiều dòng vì có thể gây lệch bellow và hư seat.
Siết bulong đều lực: Thực hiện siết chéo hình sao, chia đều lực ép. Dùng mô-men siết đúng tiêu chuẩn của KSB.
Kiểm tra vận hành ban đầu: Mở van nhẹ, tăng áp dần, kiểm tra độ kín tại seat và ty van. Nếu rò rỉ, kiểm tra packing hoặc bulong bonnet.
Bảo trì định kỳ: Làm sạch seat và ty 6–12 tháng/lần. Tra mỡ ren, kiểm tra bellow và thay graphite nếu cần.
Lưu ý an toàn: Không tháo nắp van khi hệ thống còn áp lực. Khi dùng cho hơi >200°C, nên cách nhiệt quanh thân nhưng để hở vùng tay quay.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.